Key takeaways |
---|
1. Sơ lược về phần thi TOEIC Speaking Part 3: Trong phần này của bài kiểm tra, thí sinh sẽ trả lời ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, và 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7. 2. Một số khía cạnh thường gặp TOEIC Speaking Part 3 Topic Work
3. Cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Work Bước 1: Phân tích và xác định chủ đề câu hỏi Trong thời gian lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung tuyệt đối, chú ý vào các keyword quan trọng để nhanh chóng xác định chủ đề câu hỏi về khía cạnh nào của công việc. Bước 2: Trả lời câu hỏi Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
|
Introduction to the work topic group in TOEIC Speaking Part 3
Dưới đây là một số chủ đề và câu hỏi phổ biến mà thí sinh có thể gặp trong TOEIC Speaking Part 3 Topic Work:
Job Responsibilities (Trách nhiệm công việc)
Đề bài: (Narrator) Imagine that you have recently taken on new responsibilities at work. You have agreed to participate in a telephone conversation about your job responsibilities.
Question 5: Describe your typical daily tasks at work.
Question 6: Can you elaborate on specific responsibilities that are crucial to your role?
Question 7: Discuss a recent project you contributed to and the impact it had on your team.
Collaborative Work (Làm việc cộng tác)
Đề bài: (Narrator) Imagine that your team recently completed a challenging project successfully. The interviewer is interested in learning about the factors contributing to your team's success. Imagine that you've agreed to share your experiences in a telephone interview.
Question 5: Share the role you played in the recent successful team project.
Question 6: Discuss a specific challenge your team faced during the project and how the team overcame it.
Question 7: How do you ensure effective communication and collaboration within your team?
Workplace Environment (Môi trường làm việc)
Đề bài: (Narrator) Imagine that your company is considering implementing a flexible work schedule. You are participating in a telephone interview to share your experiences with your work environment.
Question 5: What do you like the most about your work environment?
Question 6: Can you talk about things your company does to help employees balance work and personal life?
Question 7: In what ways does your company's commitment to sustainability affect how you go about your daily work?
Professional Objectives (Mục tiêu nghề nghiệp)
Đề bài: (Narrator) Imagine that your company has a mentorship program, and you've recently been matched with a mentor. You are participating in a telephone interview about your career goals.
Question 5: What do you want to achieve in your career in the long run?
Question 6: Can you talk about a skill you want to get better at to move ahead in your career?
Question 7: How does having a mentor impact your career choices and growth?
Training and Growth Opportunities (Cơ hội Đào tạo và Phát triển)
Đề bài: (Narrator) Imagine that your company is considering offering language courses to enhance employees' communication skills. You are participating in a phone interview about your experiences with training and development.
Question 5: Why is effective communication important in your job?
Question 6: How do you practice and get better at a language outside of formal training?
Question 7: Can you talk about any problems you've had while trying to improve your language skills?
Innovative Approaches in the Workplace (Sáng tạo trong môi trường làm việc)
Đề bài: (Narrator) Imagine that a business magazine is conducting interviews on workplace innovation, and you have agreed to participate. You are now being interviewed by the magazine's representative.
Question 5: Can you share an example of a new idea or approach you introduced at work?
Question 6: What challenges did you face while implementing this innovation
Question 7: Why is it important for companies to encourage innovation in the workplace?
Instructions on Responding to TOEIC Speaking Topic Cluster Work
Step 1: Analyze and Identify the Question Topic
Trong thời gian lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung tuyệt đối, chú ý vào các keyword quan trọng để nhanh chóng xác định chủ đề câu hỏi về khía cạnh nào của công việc (trách nhiệm công việc/ làm việc nhóm/môi trường làm việc/mục tiêu nghề nghiệp, đào tạo và phát triển, đổi mới trong môi trường làm việc…)
Ví dụ với đề bài: Imagine that you have recently taken on new responsibilities at work. You have agreed to participate in a telephone conversation about your job responsibilities.
Thí sinh dựa vào các keywords: taken on new responsibilities at work/ a telephone conversation/job responsibilities.
=> Chủ đề các câu hỏi sẽ xoay quanh “trách nhiệm trong công việc”.
Step 2: Responding to Questions
Trong 3 giây chuẩn bị, thí sinh cần lên kế hoạch trình bày ý tưởng trả lời dành cho từng câu hỏi, có thể chia câu trả lời thành các đoạn nhỏ để tổ chức ý và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả hơn.
Thí sinh có thể tham khảo cách thức trả lời các câu hỏi theo cấu trúc dưới đây:
Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1 (nếu có)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2 (nếu có)
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1 (nếu có)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2 (nếu có)
Ví dụ minh họa:
Question: What specific tasks are included in your expanded job responsibilities? (Những nhiệm vụ cụ thể nào có thể được bao gồm trong trách nhiệm mở rộng công việc của bạn?)
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ What => Câu hỏi thuộc dạng Wh-question.
Các bước trả lời:
Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: In my expanded role, I have taken on a variety of tasks that contribute to the overall efficiency and success of our team.
(Trong vai trò mở rộng của mình, tôi đã đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau góp phần vào hiệu quả và thành công chung của nhóm chúng tôi.)
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1: One important task is making sure a new project management system works well. For example, I work with different teams to smoothly add new software to our work. I also teach our team how to use it through training sessions.
(Một nhiệm vụ quan trọng là đảm bảo hệ thống quản lý dự án mới hoạt động tốt. Ví dụ, tôi làm việc với các nhóm khác nhau để bổ sung phần mềm mới vào công việc của mình một cách suôn sẻ. Tôi cũng dạy nhóm của chúng tôi cách sử dụng nó thông qua các buổi đào tạo.)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2: Additionally, I am now more directly involved in managing client relationships. This includes conducting regular check-ins with clients and addressing their concerns promptly.
(Ngoài ra, giờ đây tôi tham gia trực tiếp hơn vào việc quản lý các mối quan hệ với khách hàng. Điều này bao gồm việc tiến hành kiểm tra thường xuyên với khách hàng và giải quyết kịp thời những mối quan ngại của họ.
)
Question: Describe your typical daily tasks at work. (Hãy mô tả những công việc điển hình hàng ngày của bạn tại nơi làm việc.)
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ Describe => Câu hỏi thuộc dạng miêu tả về một hoạt động/trải nghiệm.
Các bước trả lời:
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan: My typical daily tasks at work cover a range of responsibilities to ensure the smooth operation of our team.
(Nhiệm vụ hàng ngày điển hình của tôi tại nơi làm việc bao gồm nhiều trách nhiệm để đảm bảo nhóm của chúng tôi hoạt động trơn tru.)
Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1: One primary task involves managing and responding to emails promptly. For instance, I organize my inbox, prioritize messages, and address inquiries from clients and colleagues in a timely manner.
(Một nhiệm vụ chính liên quan đến việc quản lý và trả lời email kịp thời. Ví dụ, tôi sắp xếp hộp thư đến của mình, ưu tiên thư và giải quyết kịp thời các câu hỏi từ khách hàng và đồng nghiệp.)
Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2: Another crucial aspect of my daily routine is attending meetings. These sessions serve as opportunities for collaboration, project updates, and decision-making. In a recent meeting, for example, we discussed the progress of an ongoing project, identified potential challenges, and brainstormed solutions as a team.
(Một khía cạnh quan trọng khác trong thói quen hàng ngày của tôi là tham dự các cuộc họp. Các phiên này đóng vai trò là cơ hội để hợp tác, cập nhật dự án và ra quyết định. Ví dụ, trong một cuộc họp gần đây, chúng tôi đã thảo luận về tiến độ của một dự án đang diễn ra, xác định những thách thức tiềm ẩn và cùng nhau suy nghĩ các giải pháp.)
Một số cách diễn đạt phổ biến cho phần 3 TOEIC Speaking thí sinh có thể tham khảo áp dụng vào phần trình bày của mình
Mở đầu phần trình bày
In my opinion: Theo ý kiến của tôi...
From my perspective: Từ quan điểm của tôi...
Personally, I believe that: Cá nhân tôi tin rằng...
As I see it: Theo như tôi thấy thì...
Trình bày ý kiến
One key aspect is: Một khía cạnh quan trọng là...
Another factor to consider is: Một yếu tố khác cần xem xét là...
It's worth noting that: Cần lưu ý rằng...
Nhấn mạnh tầm quan trọng
The most crucial element is: Yếu tố quan trọng nhất là...
An essential factor to highlight is: Một yếu tố cần được nhấn mạnh là...
It's imperative to recognize that: Điều cần thiết là phải nhận ra rằng...
The most important factor is: Yếu tố quan trọng nhất là...
So sánh và Đối chiếu
On the one hand: Một mặt,…
On the other hand: Một mặt khác,…
In contrast to: Trái ngược với…
Similarly: Tương tự...
Cung cấp ví dụ
For instance: Ví dụ
To illustrate: Để minh họa...
A case in point is: Một trường hợp là...
To give an example: Để đưa ra một ví dụ...
Introducing Vocabulary for the Work Topic Cluster
adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ (n): Khả năng thích ứng
Ví dụ: Adaptability is a crucial skill in the ever-changing landscape of the modern workplace. (Khả năng thích ứng là một kỹ năng quan trọng trong bối cảnh thay đổi liên tục của môi trường làm việc hiện đại.)
remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ (n): Làm việc từ xa
Ví dụ: Remote work has become more prevalent, requiring effective communication and time management skills. (Làm việc từ xa trở nên phổ biến hơn, đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và quản lý thời gian hiệu quả.)
employee engagement /ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n): Tương tác nhân viên
Ví dụ: Employee engagement is crucial for a positive work environment and increased productivity. (Tương tác nhân viên là quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và tăng cường năng suất.)
inclusive leadership /ɪnˈkluːsɪv ˈliːdərʃɪp/ (n): Lãnh đạo tích cực
Ví dụ: Inclusive leadership values diversity and ensures all team members feel heard and valued. (Lãnh đạo tích cực coi trọng sự đa dạng và đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong đội ngũ đều cảm thấy được lắng nghe và đánh giá.)
employee satisfaction /ɪmˈplɔɪiː sætɪsˈfækʃən/ (n): Sự hài lòng của nhân viên
Ví dụ: Monitoring employee satisfaction is crucial for retaining talent and fostering a positive work environment. (Giám sát sự hài lòng của nhân viên là quan trọng để giữ chân tài năng và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.)
team building /tiːm ˈbɪldɪŋ/ (n): Xây dựng đội ngũ
Ví dụ: Team building activities strengthen bonds among team members and enhance collaboration. (Các hoạt động xây dựng đội ngũ củng cố mối quan hệ giữa các thành viên và tăng cường sự hợp tác.)
work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/ (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: Achieving a healthy work-life balance is essential for overall well-being and job satisfaction. (Đạt được một cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và sự hài lòng trong công việc.)
skill set /skɪl sɛt/ (n): Bộ kỹ năng
Ví dụ: Having a diverse skill set allows employees to adapt to various tasks and challenges in the workplace. (Sở hữu một bộ kỹ năng đa dạng giúp nhân viên thích ứng với nhiều nhiệm vụ và thách thức trong môi trường làm việc.)
workplace diversity /wɜːrkpleɪs daɪˈvɜːrsəti/ (n): Đa dạng trong môi trường làm việc
Ví dụ: Embracing workplace diversity fosters creativity and brings a variety of perspectives to problem-solving. (Chấp nhận sự đa dạng trong môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo và mang đến nhiều quan điểm khác nhau trong giải quyết vấn đề.)
productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ (n): Năng suất
Ví dụ: Implementing efficient processes can enhance overall productivity in the workplace. (Triển khai các quy trình hiệu quả có thể nâng cao năng suất tổng thể tại nơi làm việc.)
innovation /ˌɪnəˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới
Ví dụ: Encouraging a culture of innovation can lead to groundbreaking ideas and improvements. (Khuyến khích văn hóa đổi mới có thể dẫn đến những ý tưởng đột phá và cải tiến.)
feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Phản hồi
Ví dụ: Constructive feedback is valuable for professional growth and skill development. (Phản hồi xây dựng có giá trị cho sự phát triển chuyên nghiệp và phát triển kỹ năng.)
collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n): Sự hợp tác
Ví dụ: Successful projects often result from effective collaboration among team members. (Các dự án thành công thường xuất phát từ sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong đội.)
resilience /rɪˈzɪliəns/ (n): Sự kiên trì, sự đàn hồi
Ví dụ: Resilience is crucial in overcoming challenges and bouncing back from setbacks. (Sự kiên trì quan trọng trong việc vượt qua thách thức và hồi phục từ những thất bại.)
Sample Application of TOEIC Speaking Part 3 topic Work
Question 5: Why is effective communication important in your job?
Question 6: How do you practice and get better at a language outside of formal training?
Question 7: Can you talk about any problems you've had while trying to improve your language skills?
Gợi ý đáp án
Question 5: Why is effective communication important in your job? (Tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong công việc của bạn?)
=> Answer: Effective communication is crucial in my job because it ensures clear understanding among team members, minimizes misunderstandings, and promotes a more efficient workflow.
(Giao tiếp hiệu quả là điều quan trọng trong công việc của tôi vì nó đảm bảo sự thấu hiểu rõ ràng giữa các thành viên trong nhóm, giảm thiểu hiểu lầm và thúc đẩy quy trình làm việc hiệu quả hơn.)
Question 6: How do you practice and get better at a language outside of formal training? (Làm thế nào để bạn luyện tập và giỏi hơn một ngôn ngữ ngoài đào tạo chính quy?)
=> Answer: Outside of formal training, I practice and improve my language skills by regularly reading books, watching movies, and engaging in conversations with native speakers. This helps me enhance both my vocabulary and conversational abilities.
(Ngoài thời gian đào tạo chính quy, tôi rèn luyện và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách thường xuyên đọc sách, xem phim và trò chuyện với người bản xứ. Điều này giúp tôi nâng cao cả vốn từ vựng và khả năng đàm thoại của mình.)
Question 7: Can you talk about any problems you've had while trying to improve your language skills? (Bạn có thể kể về những vấn đề nào bạn gặp phải khi cố gắng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không?)
=> Answer: While trying to improve my language skills, I've faced challenges such as difficulty in understanding regional accents and occasional struggles with expressing complex ideas. However, consistent practice and exposure have been instrumental in overcoming these obstacles.
(While striving to improve my language skills, I have encountered challenges such as difficulty understanding regional accents and sometimes struggling to express complex ideas. However, consistent practice and exposure have been tools to overcome these obstacles.)
Summary
Reference Source
IIG, Digital Marketing. TOEIC SW, iigvietnam.com/bai-thi-toeic-sw/. Accessed 13 Dec. 2023.
Tomato TOEIC Speaking Flow. Publisher. Ho Chi Minh City, 2009.