Trong bài viết trước của series TOEIC Speaking, dạng bài “Respond to questions” đã được giới thiệu và phân tích. Bài viết tiếp theo này của series sẽ tiến hành giới thiệu chi tiết tiêu chí đánh giá, phân tích kiến thức cần có cũng như gợi ý hướng xử lý câu hỏi TOEIC Speaking Part 4 - “Respond to questions using information provided” ứng với câu 7-9 TOEIC Speaking.
Overview of TOEIC Speaking Part 4 - Answering questions based on given information
Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS
Evaluation criteria for TOEIC Speaking Part 4
Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS
Có thể thấy, yêu cầu cho câu 7-9 bao gồm nhiều thành phần: từ “delivery” (ở đây có thể hiểu bao hàm phát âm, trọng âm và ngữ điệu) cho đến các yêu cầu về sự chọn lựa và sử dụng từ vựng (vocabulary) hay cấu trúc câu (structures) cũng được nhắc tới. Đặc biệt, so với câu 4-6, dạng yêu cầu “Respond to questions using information provided” này có sự ràng buộc với dữ liệu cho trước, do vậy câu trả lời cần “relevant” (tính liên quan), “complete”/“full” (tính hoàn chỉnh) và thí sinh nên chú ý đảm bảo tính “comprehensibility” (tính rõ ràng, hiểu được), nghĩa là cần hạn chế tồn tại “effort for interpretation” (nỗ lực phải tự giải mã, suy đoán) từ phía người nghe.
Essential knowledge in TOEIC Speaking Part 4
Hành trình: kế hoạch cho chuyến du lịch, thường gồm nơi ở, nhà hàng cũng như các địa điểm thăm thú.
Kế hoạch / Lịch trình: danh sách những phần của một chương trình, sự kiện (hội họp, triển lãm, buổi diễn thuyết, …) kèm với các mốc thời gian tương ứng.
Quảng cáo / Thư mời / Thông báo: cung cấp chi tiết, ví dụ như thời gian, địa điểm, khách mời, chi phí, hoạt động trong một chương trình, sự kiện (hội họp, triển lãm, buổi diễn thuyết, …).
Các dạng câu hỏi thông dụng có thể kể đến gồm:
Câu hỏi Yes / No
Will there be a break for tea?
Do we have to make a reservation in advance?
Câu hỏi thông tin Wh-
When will the flight VJ356 arrive?
Other than the bike tours, what other types of activities are offered? (*)
Câu hỏi đuôi
There will be 5 different speakers, won’t there?
The train leaves at 7 a.m, doesn’t it?
Câu hỏi phức
Could you please tell me if there are any front seats available?
I will be available in the morning only. Would you be able to let me know what activities will be done then? (*)
Có thể thấy, các câu hỏi đánh dấu (*) có kèm theo điều kiện, thông tin ràng buộc, đòi hỏi người học phải lắng nghe cẩn thận để đưa ra phương án trả lời phù hợp.
Một số điểm ngữ pháp cần thiết để tạo câu trả lời:
Các thì tương lai: Thông báo thông tin về những sự kiện, hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
The bus will be leaving at 5 p.m, on 11th November.
Mr. Brown, the third speaker, is going to deliver his speech after the interval.
Câu sử dụng động từ khiếm khuyết: Thông báo các khả năng (sử dụng dịch vụ, tham gia các hoạt động, …) hay đưa ra lời khuyên dành cho người nghe.
Ví dụ:
You should make the payment before this Sunday.
All the visitors can enjoy free lunch.
There + be: Thông báo sự tồn tại của một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
There are only 5 tickets left.
There may be a short delay due to traffic congestion.
Thể bị động: Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của một hành động mà không rõ / không quan trọng chủ thể thực hiện là ai.
Ví dụ:
The exhibition will be held in May next year.
Helmets can be hired at some local shops.
Một điểm quan trọng mà người học cần lưu ý khi trả lời câu hỏi 7-9 TOEIC Speaking chính là tính lịch sự. Như đã đề cập ở trên, dạng yêu cầu này được thiết kế lồng ghép như một cuộc trò chuyện điện thoại, trong đó người học có nhiệm vụ giải đáp thắc mắc từ đối phương. Do vậy, ngôn ngữ sử dụng cần đủ lịch sự, trang trọng để phù hợp giao tiếp với một người chưa thân quen, tránh quá thân mật, suồng sã. Người học có thể tham khảo bài viết “Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp” để nắm được các lưu ý căn bản về hai phong cách này.
Các cấu trúc ngôn ngữ người học cần nắm:
Indicate reception of the question
Với nhiệm vụ giải đáp câu hỏi, người học bước đầu cần đưa ra tín hiệu đã nắm được thông tin mà người hỏi đang thắc mắc. Dưới đây là một số dạng câu hỏi và hướng giải quyết cho từng dạng:
Câu hỏi thông tin Wh-
Hướng giải quyết: Nhắc lại từ khóa quan trọng trong câu hỏi và sử dụng các cụm kéo dài thời gian.
Ví dụ:
Q: When will the flight VJ356 arrive?
A: The flight VJ356? Let me see …
Hoặc: The flight VJ356 … I’ll have to check on that for you.
Câu hỏi kèm điều kiện, thông tin ràng buộc
Hướng giải quyết: Diễn đạt lại điều kiện, thông tin ràng buộc và sử dụng các cụm kéo dài thời gian.
Ví dụ:
Q: I will be available in the morning only. Would you be able to let me know what activities will be done then?
A: I see. So you’d like to know what’s happening in the morning. Let me have a look …
Hoặc: OK. Let me find the information about morning events.
Câu hỏi phức
Hướng giải quyết: Khẳng định khả năng giúp đỡ và sử dụng các cụm kéo dài thời gian.
Ví dụ:
Q: Could you please tell me if there are any front seats available?
A: Of course I can, sir / ma’am. Please give me a minute.
Hoặc: Certainly, no problem. Let’s see here.
Extend the time
Sau khi nghe câu hỏi, khả năng cao là người học cần một khoảng thời gian ngắn để tìm dữ liệu cũng như hệ thống lại thông tin. Các cụm diễn đạt giúp kéo dài thời gian sẽ hữu ích trong trường hợp này.
Well . . . let me double check that for you.
Please give me a minute to check, sir / ma’am.
I will need a moment to find that information for you.
Let’s see here. / Let me have a look …
The schedule / agenda / itinerary is right here.
I have that information right in front of me.
Just a minute. I have to check on that …
Lead into the main information
Trước khi đưa ra thông tin chính dựa vào dữ liệu hình ảnh, người học có thể sử dụng các cụm dẫn dắt dưới đây:
It seems that / looks like that / appears that …
According to // Based on the schedule / agenda / itinerary, …
From the information I have checked, …
Trong trường hợp thông tin không chuẩn xác / không đáng mong đợi:
I regret to say that …
I am really sorry, but …
Unfortunately, …
I am afraid that …
I apologize, but …
Provide time, location, cost
Việc phải chuyển đổi thông tin về thời gian, địa điểm, chi phí từ dạng ngắn gọn, kí hiệu thành dạng câu nói đầy đủ là vô cùng thông dụng trong câu hỏi 7-9 TOEIC Speaking. Người học nên luyện tập sử dụng các cấu trúc sau để tăng độ phản xạ nhanh hơn. Dưới đây là một số loại thông tin và cấu trúc sử dụng cho từng loại:
Thời gian bắt đầu / kết thúc
start // begin // end at / by + thời điểm cụ thể
… should be there at / by + thời điểm cụ thể
(be) over at / by + thời điểm cụ thể
Ví dụ:
The tour begins at 9 a.m.
The meeting will start by 2 p.m this Sunday.
Visitors should be there by seven in the morning.
It should be over at a quarter past ten.
Thời lượng diễn ra
last for + khoảng thời gian
last from … to … / between … and …
take + khoảng thời gian
Ví dụ:
The show will last for 5 hours, from 9 a.m to 2 p.m.
The presentation will take about 30 minutes.
Ngày tháng năm
on + ngày tháng năm
in + tháng / năm
Ví dụ:
The match is on 23rd October.
It’s in December 2020.
Địa điểm
(be) held at / in + địa điểm
take place at / in + địa điểm
Ví dụ:
The meeting will be held at the Royal Building.
The presentation takes place in room 5A of the Gem Building.
Chi phí
The fee is / will be …
Ví dụ: The registration fee will be fifty dollars and thirty cents.
Steps for handling Respond to questions using information provided - TOEIC Speaking Part 4
Bước 1: Scan tất cả những thông tin trong ảnh và thử chuyển đổi sang dạng ngôn ngữ nói. Đặc biệt, người học cần đặc biệt chú ý đến những thông tin phụ thường được thiết kế dưới dạng ghi chú nhỏ hay đánh dấu (*) trong hình ảnh bởi trong một số trường hợp, thông tin này chính là đáp án cho câu hỏi.
Ví dụ:
Bước 2: Lắng nghe kỹ câu hỏi và trả lời.
Analysis of illustrative examples
Nguồn: SKILLS FOR THE TOEIC® TEST: SPEAKING AND WRITING
Question 7: When will the main meal begin?
Phân tích câu hỏi: Dựa vào từ khóa “When”, “main meal” và “begin”, có thể thấy người học cần tìm kiếm thông tin về thời điểm bữa ăn chính (ở đây chính là “dinner”) bắt đầu. Trong ảnh, dữ liệu được cho là “8:00 Dinner served in the East Dining Room” và người học có nhiệm vụ chuyển đổi thành câu trả lời đầy đủ, hoàn chỉnh về ngữ pháp.
Answer: The main meal? Let me double check that for you (Bước 1 theo sơ đồ). Here. The main meal will be served at 8:00 in the East Dining room (Bước 2 theo sơ đồ).
Question 8: Will the Radford Orchestra provide the music?
Phân tích câu hỏi: Đây là câu hỏi Yes / No về đối tượng “Radford Orchestra” và hành động “provide the music”. Trong ảnh, dữ liệu được cho là “10:00 Music and dancing with the Moonlight Swing Band”, chứng tỏ câu trả lời cho thắc mắc của người hỏi sẽ là “Không”.
Answer: Let me have a look (Bước 1 theo sơ đồ). Unfortunately, they won’t. Instead, there will be music played by the Moonlight Swing Band (Bước 2 theo sơ đồ).
Question 9: What will happen during the awards ceremony itself?
Phân tích câu hỏi: Dựa vào từ khóa “What”, “happen” và “awards ceremony”, có thể thấy người học cần tìm kiếm thông tin về những hoạt động trong buổi lễ trao thưởng. Trong ảnh, dữ liệu được cho gồm 3 hoạt động.
Answer: So you would like to know what’s happening during the awards ceremony? Please give me a minute (Bước 1 theo sơ đồ). There are 3 parts in total. First, Mr. Peter Harris will deliver a welcome speech (Bước 2 theo sơ đồ). Then, Ms. Rose Smith will receive an award and finally, a slide show of highlights from the last ceremony will be presented (Bước 3 theo sơ đồ).
Ví dụ 2:
Question 7: Could you tell me what time the conference starts and how long it will last?
Phân tích câu hỏi: Đây là câu hỏi phức với thắc mắc về thời gian bắt đầu cũng như độ dài của buổi hội nghị.
Answer: The conference … Let me have a look (Bước 1 theo sơ đồ). It lasts for 7 hours in total, from 9 a.m to 4 p.m (Bước 2 theo sơ đồ).
Question 8: How much does the conference attendance cost?
Phân tích câu hỏi: Dựa vào từ khóa “how much”, “attendance” và “cost”, có thể thấy đây là câu hỏi về chi phí tham dự buổi hội nghị. Người học cần lưu ý ghi chú nhỏ đánh dấu (*) ở cuối ảnh truyền tải thông tin “lunch is not included in registration fee”.
Answer: Please wait a minute (Bước 1 theo sơ đồ). The registration fee is $95.00 for individuals, $75.00 for the members of the Business Information Center and lunch is not included (Bước 2 theo sơ đồ).
Question 9: I may not be available for the full day. Could you give me information about the activities in the morning, before lunchtime?
Phân tích câu hỏi: Đây là câu hỏi có kèm điều kiện “in the morning, before lunchtime”.
Therefore, learners should focus on the activities listed above the line “1.00 p.m Lunch”.
Answer: Understood. Let me locate the details regarding morning events (Step 1 according to the diagram). At 9 a.m, Martha Ross will conduct the session “Financing your business” in Room 210 (Step 2 as per the diagram). Following that, at 11 a.m, there are two choices: either the workshop titled “How to Promote your own business” in room 312 led by Howard Brown or “Planning for profit” in room 318 led by John Phillips (Step 3 according to the diagram).
Tóm tắt
Phạm Trần Thảo Vy