Key takeaways |
---|
1. TOEIC speaking part 5 topic salary and vacation time thường xoay quanh một số khía cạnh như: Salary and Job satisfaction, Information on salaries and bonuses, Vacation policies. 2. Các bước trả lời:
|
Giới thiệu TOEIC Speaking Part 5 về chủ đề lương và thời gian nghỉ phép
Salary and Job satisfaction (Mức lương và mức độ hài lòng trong công việc)
Ví dụ: Do you believe that a higher salary always leads to higher job satisfaction? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn có tin rằng mức lương cao hơn luôn dẫn đến một mức độ hài lòng cao hơn trong công việc hay không? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Information on salaries and bonuses (Thông tin về lương thưởng)
Ví dụ: Do you believe that disclosing salary information promotes a sense of fairness and equality among employees, or could it lead to dissatisfaction? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn có cho rằng việc tiết lộ thông tin về lương sẽ thúc đẩy cảm giác công bằng, bình đẳng giữa các nhân viên hay có thể dẫn đến sự bất mãn? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Vacation policies (Các chính sách nghỉ phép)
Ví dụ: What do you think about this statement: "Companies should offer bonuses for employees who do not take time off throughout the year". Give your opinion and use specific reasons to support it. (Bạn nghĩ sao về nhận định này: “Công ty nên có chế độ thưởng cho những nhân viên không nghỉ phép trong suốt cả năm”. Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)
Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề lương và thời gian nghỉ phép
A (Trả lời)
Sau khi đã đọc hiểu câu hỏi và xác định rõ quan điểm của mình, thí sinh nên bắt đầu bằng cách trình bày một câu trả lời ngắn gọn, tóm tắt ý kiến cá nhân về câu hỏi hoặc nội dung được thảo luận. Một số cấu trúc thường được sử dụng trong câu mở đầu bao gồm:
In my point of view,...: Theo quan điểm của tôi, ...
In my view/In my opinion,...: Theo quan điểm của tôi,...
From my perspective, …: Theo góc nhìn của tôi, ...
From my standpoint,...: Theo lập trường của tôi, ...
Based on my observations,...: Dựa trên quan sát của tôi, ...
R (Lý do)
Sau khi cung cấp câu trả lời tổng quan, thí sinh cần giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến quan điểm đã nêu trước đó. Bước này giúp phần trình bày của thí sinh trở nên thuyết phục hơn và giúp người nghe hiểu sâu hơn về quan điểm mà thí sinh hướng đến đối với chủ đề được thảo luận trong đề bài.
Một vài cấu trúc hữu ích giúp thí sinh triển khai phần lập luận giải thích cho quan điểm đã nêu:
Because + S+ V/ Due to + Noun: Bởi vì…
One reason for this is...: Một lý do cho điều này là...
This is because...: Điều này là do…
This can be explained by the fact that...:Điều này có thể được giải thích bởi thực tế là...
The reasons behind this are …: Những lý do đằng sau điều này là...
E (Illustration)
Đây là bước đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu trả lời của thí sinh trở nên thực tế và thuyết phục hơn bằng cách cung cấp ví dụ minh họa từ những trải nghiệm cuộc sống hàng ngày hoặc từ những nghiên cứu và thống kê.
A (Options)
Sau khi đã trình bày những lập luận hỗ trợ cho quan điểm của mình cùng những ví dụ minh họa, thí sinh có thể kết thúc phần trình bày bằng cách tập trung khai thác các góc nhìn khác nhau của vấn đề để cung cấp những giải pháp toàn diện hơn. Tuy nhiên, đây không phải là bước bắt buộc phải có trong phần trình bày, việc bước này có nên triển khai hay không sẽ phụ thuộc vào dạng câu hỏi và đề tài đang được thảo luận.
Example application for TOEIC speaking part 5 topic salary and vacation time
Phân tích đề: đề bài yêu cầu thí sinh cho biết quan điểm của bản thân về nhận định “Công ty nên có chế độ thưởng cho những nhân viên không nghỉ phép trong suốt cả năm.”
Các bước xử lý:
Bước 1 (Answer): From my perspective, companies should avoid providing bonuses to employees who refrain from taking time off during the year.
(Theo quan điểm của tôi, các công ty nên tránh thưởng cho những nhân viên không chịu nghỉ phép trong năm.)
Bước 2 (Reason): This is because encouraging employees to avoid taking time off may lead to burnout and negatively impact their well-being. It is essential for individuals to have breaks to recharge and maintain overall mental and physical health.
(Điều này là bởi việc khuyến khích nhân viên tránh nghỉ phép có thể dẫn đến kiệt sức và tác động tiêu cực đến sức khỏe của họ. Điều cần thiết là các cá nhân phải có thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần tổng thể.)
Bước 3 (Example): For instance, at my previous workplace, there was a policy that rewarded employees who refrained from taking vacations with bonuses. This resulted in a high-stress work environment, decreased job satisfaction, and ultimately, a higher turnover rate as employees sought better work-life balance elsewhere.
(Ví dụ, tại nơi làm việc trước đó của tôi, có một chính sách thưởng cho những nhân viên không nghỉ phép bằng tiền thưởng. Điều này dẫn đến môi trường làm việc căng thẳng, giảm sự hài lòng trong công việc và cuối cùng, tỷ lệ nghỉ việc cao do nhân viên tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn ở nơi khác.)
Bước 4 (Alternatives): Instead of discouraging time off, companies could consider implementing flexible work schedules, promoting a healthy work-life balance, or offering performance-based bonuses that recognize employees' achievements without penalizing them for taking necessary breaks.
(Thay vì không khuyến khích việc nghỉ phép, các công ty có thể xem xét thực hiện lịch trình làm việc linh hoạt, thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống hoặc đưa ra các khoản thưởng dựa trên hiệu suất để ghi nhận thành tích của nhân viên mà không phạt họ vì đã nghỉ giải lao cần thiết.)
Audio:
Vocabulary for topic salary and vacation time TOEIC speaking part 5
Bonus /ˈbəʊ.nəs/ (n): Thưởng
Ví dụ: Employees were thrilled to receive a surprise year-end bonus. (Nhân viên rất phấn khích khi nhận được một khoản thưởng cuối năm không mong đợi.)
Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n): Làm thêm giờ
Ví dụ: Some employees prefer working overtime to earn extra income. (Một số nhân viên thích làm thêm giờ để kiếm thêm thu nhập.)
Leave /liːv/ (n): Sự được nghỉ phép
Ví dụ: Employees are entitled to annual leave for rest and rejuvenation. (Nhân viên có quyền nghỉ phép hàng năm để nghỉ ngơi và làm mới năng lượng.)
Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/ (n): Khấu trừ
Ví dụ: The employee's paycheck showed a deduction for income tax. (Bảng lương của nhân viên có một khoản khấu trừ thuế thu nhập.)
Salary scale /ˈsæl.ər.i skeɪl/ (n): Thang lương
Ví dụ: The company has a transparent salary scale based on experience and qualifications. (Công ty có một thang lương minh bạch dựa trên kinh nghiệm và năng lực.)
Remote work allowance /rɪˈməʊt wɜːk əˈlaʊəns/ (n): Phụ cấp làm việc từ xa
Ví dụ: Many companies now provide a remote work allowance to support employees working from home. (Nhiều công ty hiện nay cung cấp phụ cấp làm việc từ xa để hỗ trợ nhân viên làm việc tại nhà.)
Incentive /ɪnˈsen.tɪv/ (n): Động cơ, khích lệ
Ví dụ: The sales team was motivated by the promise of financial incentives for meeting targets. (Đội ngũ bán hàng được động viên bằng hứa hẹn về sự khuyến lệ tài chính khi đạt được mục tiêu.)
Exemplary application
Phân tích đề bài: đề bài yêu cầu thí sinh cho biết quan điểm của bản thân về việc liệu rằng một mức lương cao hơn có luôn dẫn đến sự hài lòng trong công việc cao hơn hay không.
Model Answer:
(Answer) Well, I do not believe that a higher salary always leads to higher job satisfaction.
(Reason) The reason behind my belief is that job satisfaction is a complex and multi-faceted aspect influenced by various factors beyond just financial compensation. While a higher salary can contribute to satisfaction, it may not address other crucial elements such as workplace culture, job responsibilities, and personal fulfillment.
(Example) For instance, I once worked for a company that offered competitive salaries, but the work environment was stressful, and there was a lack of appreciation for employees' efforts. Despite the attractive salary, job satisfaction was low due to these non-monetary factors
(Alternatives) Instead of solely focusing on salary increases, companies could explore alternatives like providing professional development opportunities, fostering a positive work culture, or offering flexible work arrangements. These factors, along with a reasonable salary, collectively contribute to a more satisfying work experience.
Tạm dịch:
Tôi không tin rằng việc một mức lương cao hơn sẽ luôn dẫn đến sự hài lòng cao hơn trong công việc.
Lý do đằng sau niềm tin của tôi là vì sự hài lòng trong công việc là một khía cạnh phức tạp và đa diện, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau ngoài mức lương thưởng tài chính. Mặc dù mức lương cao hơn có thể góp phần mang lại sự hài lòng nhưng nó có thể không giải quyết được các yếu tố quan trọng khác như văn hóa nơi làm việc, trách nhiệm công việc và sự thỏa mãn cá nhân.
For instance, I once worked for a company with competitive salaries, but the working environment was extremely stressful and lacked appreciation for employees' efforts. Despite the attractive salary, job satisfaction was low due to these non-monetary factors.
Instead of solely focusing on salary increases, companies can explore alternative options such as providing career development opportunities, fostering a positive work culture, or arranging flexible work schedules. These factors, along with a reasonable salary, will contribute to a more fulfilling work experience.
Audio: