Key takeaways |
---|
1. Trong phần thi TOEIC Speaking Question 11, nhóm chủ đề Lifestyle này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, sự kiện hàng ngày hoặc du lịch, tùy thuộc vào đề bài cụ thể. 2. Một số chủ đề cụ thể thuộc nhóm chủ đề Lifestyle mà người đọc có thể gặp trong phần thi TOEIC Speaking Question 11:
3. Thí sinh có thể tham khảo các bước sau để trả lời Question 11 khi gặp nhóm chủ đề này:
|
Introduction to TOEIC Speaking Question 11 topic Lifestyle
Lifestyle (Lối sống) đề cập đến cách sống của các cá nhân hoặc nhóm và những lựa chọn họ đưa ra trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm thói quen, thói quen, hành vi và sở thích. Nó bao gồm các lĩnh vực như sức khỏe, cân bằng giữa công việc và cuộc sống, hoạt động giải trí, phát triển cá nhân và hạnh phúc tổng thể.
Nhóm chủ đề Lifestyle (Lối sống) thường bao gồm các thói quen, hành vi và cách sống của con người,… Trong phần thi TOEIC Speaking Question 11, nhóm chủ đề này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, sự kiện hàng ngày hoặc du lịch, tùy thuộc vào đề bài cụ thể. Dưới đây là một số chủ đề cụ thể thuộc nhóm chủ đề Lifestyle mà người đọc có thể gặp trong phần thi TOEIC Speaking Question 11:
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life Balance): Câu hỏi có thể tập trung vào cách con người cân bằng trách nhiệm nghề nghiệp với cuộc sống cá nhân. Thí sinh có thể được yêu cầu đưa ra quan điểm về cách quản lý thời gian hiệu quả, đặt ranh giới giữa công việc và thời gian cá nhân, hoặc duy trì sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống.
Thói quen lành mạnh (Healthy Habits): Câu hỏi có thể liên quan đến những thói quen lành mạnh góp phần để tạo nên một lối sống cân bằng hay thể hiện quan điểm về việc tập thể dục, duy trì một chế độ ăn uống bổ dưỡng, quản lý mức độ căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và tham gia vào các hoạt động giải trí thư giãn,…
Giải trí và sở thích (Leisure and Hobbies): Câu hỏi có thể đề cập đến cách con người sử dụng thời gian rảnh của mình, sở thích hoặc các hoạt động giúp họ thư giãn và nạp lại năng lượng. Thí sinh cũng có thể được yêu cầu nói về những hoạt động giải trí ưa thích của mình hoặc cách thí sinh kết hợp chúng vào lịch trình hàng ngày hoặc hàng tuần của mình.
Phát triển cá nhân (Personal Development): Câu hỏi có thể xoay quanh sự liên kết giữa lối sống cá nhân và sự phát triển cá nhân, tự hoàn thiện và học tập suốt đời. Những điều này có thể liên quan đến các hoạt động thảo luận như đọc sách, tham dự hội thảo, theo đuổi sở thích giúp nâng cao kỹ năng hoặc tham gia công việc tình nguyện.
Sự khác biệt về văn hóa (Cultural Differences): Câu hỏi về lối sống có thể nêu bật những khác biệt về văn hóa trong việc lựa chọn và thực hành lối sống. Thí sinh có thể được yêu cầu so sánh và đối chiếu thói quen lối sống ở các quốc gia khác nhau hoặc thảo luận về các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến lựa chọn và hành vi của cá nhân như thế nào.
Lưu ý rằng các chủ đề thuộc nhóm chủ đề Lifestyle mà tác giả đề cập trên đây chỉ mang tính tương đối, thí sinh cần kết hợp tham khảo nhiều nguồn và giải đề TOEIC Speaking để trau dồi thêm kiến thức và hiểu biết của mình về nhóm chủ đề này.
Guidance on how to respond to the Lifestyle topic group
Để có thể trả lời Question 11 TOEIC Speaking nhóm chủ đề Lifestyle một cách chuẩn xác và có sự chuẩn bị, thí sinh có thể tham khảo các bước sau đây:
Bước 1: Hiểu rõ câu hỏi và xác định quan điểm.
Việc hiểu rõ câu hỏi và quyết định quan điểm sẽ giúp thí sinh có được hướng đi đúng đắn ngay từ đầu, xác định được một ý kiến rõ ràng và tránh bị lạc đề. Thí sinh cần đảm bảo rằng quan điểm mà mình chọn sẽ được hỗ trợ bằng lập luận và ví dụ cụ thể nằm trong tầm hiểu biết và kiến thức của mình.
Bước 2: Tổ chức và sắp xếp ý kiến.
Giới thiệu ý kiến: Thí sinh bắt đầu phần trả lời bằng cách giới thiệu quan điểm một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Lập luận chính: Trình bày các lập luận chính để ủng hộ cho quan điểm đã đưa ra. Thường thì một câu trả lời nên chứa ít nhất 2 lập luận chính để bảo vệ quan điểm.
Ví dụ và thông tin cụ thể: Sau khi đưa ra lập luận chính, thí sinh cần phải sử dụng ví dụ hoặc thông tin cụ thể hay bằng chứng để minh họa và chứng minh quan điểm cho quan điểm và lập luận của mình. Yếu tố này vô cùng quan trngj vì nếu thiếu ví dụ hoặc minh chứng, lập luận của thí sinh sẽ trở nên lỏng lẽo và thiếu tính thuyết phục.
Bước 3: Kết luận.
Thí sinh cần đảm bảo câu kết bài phải rõ ràng, tổng quan và diễn đạt ý kiến một cách tổng thể nhất, đây là câu nhắc lại quan điểm và các lập luận chính mà thí sinh đã nêu ra trong bài.
Lưu ý:
Sử dụng ngôn ngữ phù hợp:
Thí sinh cần đảm bảo sử dụng ngôn từ phong phú và phù hợp với nhóm chủ đề Lifestyle, thêm đó là việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách đa dạng và chính xác. Việc sử dụng linh động các liên từ phù hợp để nối các ý kiến và lập luận trong câu trả lời cũng là một điểm thí sinh cần lưu ý.
Luyện tập thường xuyên: Vì thời gian trả lời cho phần câu hỏi này khá giới hạn (khoảng 60 giây), thí sinh cần tích cực
luyện tập đọc câu hỏi, lập luận và diễn đạt ý kiến một cách tự tin và rõ ràng để rèn luyện các kĩ năng cần thiết, đặc biệt là kĩ năng quản lí thời gian hiệu quả nhằm tránh bối rối khi tham dự phần thi.
Introduction to vocabulary for the Lifestyle topic group
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life Balance)
Prioritize /praɪˈɔrəˌtaɪz/ (v): ưu tiên
Time management /taɪm ˈmænɪʤmənt/ (n): quản lý thời gian
Stress management /strɛsˈmænɪʤmənt/ (n): kiểm soát căng thẳng
Flexibility /ˌflɛksəˈbɪləti/ (n): sự linh hoạt
Burnout /ˈbɜrˌnaʊt/ (n): kiệt sức
Productivity /ˌproʊdəkˈtɪvɪti/ (n): năng suất
Well-being /wɛl-ˈbiɪŋ/ (n): trạng thái hạnh phúc, khỏe mạnh
Quality of life /ˈkwɑləti ʌv laɪf/ (n): chất lượng cuộc sống
Thói quen lành mạnh (Healthy Habits)
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn cân đối
Holistic health /hoʊˈlɪstɪk hɛlθ/ (n): sức khỏe toàn diện
Sleep hygiene /slip ˈhaɪˌʤin/ (n): vệ sinh giấc ngủ
Stress reduction /strɛs riˈdʌkʃən/ (n): giảm căng thẳng
Self-care /sɛlf-kɛr/ (n): chăm sóc bản thân
Organic food /ɔrˈɡænɪk fud/(n): thực phẩm hữu cơ
Nutritional choice /nuˈtrɪʃənəl ˈʧɔɪsə/ (n): lựa chọn dinh dưỡng
Giải trí và sở thích (Leisure and Hobbies)
Entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ (n): giải trí
Relaxation /ˌrilækˈseɪʃən/ (n): thư giãn
Outdoor activities /ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvɪtiz/ (n): hoạt động ngoài trời
Indoor activities /ˈɪnˌdɔr ækˈtɪvɪtiz/ (n): hoạt động trong nhà
Music appreciation /ˈmjuzɪk əˌpriʃiˈeɪʃən/ (n): bình phẩm về âm nhạc
Reading /ˈrɛdɪŋ/ (n): đọc sách
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ (n): du lịch
Arts and culture /ɑrts ænd ˈkʌlʧər/ (n): nghệ thuật và văn hóa
Phát triển cá nhân (Personal Development)
Self-motivation /sɛlf-ˌmoʊtəˈveɪʃən/ (n): tự thúc đẩy
Self-discipline /sɛlf-ˈdɪsəplən/ (n): tự kỷ luật
Resilience /rɪˈzɪliəns/ (n): sự kiên nhẫn
Lifelong learning /ˈlaɪˈflɔŋ ˈlɜrnɪŋ/ (n): học tập suốt đời
Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ (n): sự trao quyền
Self-confidence /ˈsɛlfˈkɑnfədəns/ (n): tự tin
Sự khác biệt về văn hóa (Cultural Differences)
Diversity (n): sự đa dạng
Adaptation (n): sự thích nghi
Cultural norm (n): chuẩn mực văn hóa
Etiquette (n): phép lịch sự
Lifestyle choice (n): lựa chọn lối sống
Tradition (n): truyền thống
Custom (n): phong tục
Applied sample essays
Sample essay 1
Đề bài: What is your opinion on the statement: "Maintaining a good work-life balance is essential for a healthy and fulfilling lifestyle"? Please express your opinion and provide reasons or examples to support your viewpoint. (Bạn có ý kiến gì về nhận định: "Duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để có một lối sống lành mạnh và trọn vẹn"? Hãy bày tỏ ý kiến của bạn và đưa ra lý do hoặc ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn.)
Bài mẫu trả lời:
In my opinion, a good work-life balance is essential for a healthy and fulfilling lifestyle for two reasons. Firstly, it helps us avoid burnout and excessive stress. By having a balance between work and life, we can control time for rest and recovery. A study published in the Journal of Medicine found that employees who had a better work-life balance reported lower levels of stress than others. Secondly, it enables us to pursue our interests and engage in activities that bring us joy and fulfillment. Having time for both work and life would give us more time to do or to try anything we want. Ultimately, this balance contributes to our overall happiness and satisfaction. For example, we can pursue our passions, take care of our health, and nurture our relationships. To conclude, I firmly believe that maintaining a good work-life balance is crucial for an ideal lifestyle as it helps prevent burnout or stress, and allows individuals to pursue personal interests and find fulfillment.
Dịch nghĩa:
(Theo tôi, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết để có một lối sống lành mạnh trọn vẹn bởi hai lý do sau. Thứ nhất, nó giúp chúng ta tránh rơi vào tình trạng kiệt sức và căng thẳng quá mức. Bằng cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống, chúng ta có thể kiểm soát thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học cho thấy những nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn sẽ bớt cảm thấy căng thẳng hơn. Thứ hai, nó cho phép chúng ta theo đuổi sở thích của mình và tham gia vào các hoạt động mang lại cho chúng ta niềm vui và sự thỏa mãn. Có thời gian cho cả công việc và cuộc sống sẽ giúp chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm hoặc thử bất cứ điều gì chúng ta muốn. Cuối cùng, sự cân bằng này góp phần mang lại hạnh phúc và sự hài lòng chung. Chẳng hạn như, chúng ta có thể theo đuổi đam mê, chăm sóc sức khỏe và nuôi dưỡng các mối quan hệ của mình. Tóm lại, tôi tin chắc rằng việc duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống là điều quan trọng để có một lối sống lý tưởng vì nó giúp ngăn ngừa tình trạng kiệt sức hoặc căng thẳng, đồng thời cho phép các cá nhân theo đuổi sở thích cá nhân và tìm thấy sự thỏa mãn.)
Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu:
burnout (n): sự kiệt sức
excessive stress (n): căng thẳng quá mức
pursue (v): theo đuổi
personal interest (n): sở thích cá nhân
joy (n): niềm vui
fulfillment (n): sự thỏa mãn
ultimately (adv): cuối cùng
nurture (v): nuôi dưỡng
Sample essay 2
Đề bài: Do you agree or disagree with the statement: "Developing healthy habits, such as regular exercise or balanced nutrition are crucial for a productive and enjoyable lifestyle"? Please state your agreement or disagreement and provide supporting details or personal experiences to explain your position. (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: "Phát triển các thói quen lành mạnh, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên hoặc dinh dưỡng cân bằng là rất quan trọng để có một lối sống năng suất và thú vị"? Nêu rõ quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý của bạn và cung cấp các dẫn chứng hay kinh nghiệm cá nhân để giải thích cho quan điểm của mình.)
Bài mẫu trả lời:
I strongly agree with the statement that developing healthy habits is crucial for a productive and enjoyable lifestyle. First, healthy habits allow us maintain physical fitness. Engaging in activities like jogging, swimming,… not only helps strengthen our muscles and improve cardiovascular health but also boosts our energy levels. For instance, I have found that when I make exercise a priority, I feel more alert, focused, and positive. Second, healthy habits also have considerable impact on our mental heath. It can improve mood, reduce stress, and enhance overall mental wellness. A study published in the British Journal of Health Psychology found that individuals who had healthy habits reported higher levels of psychological well-being and lower levels of stress compared to those with unhealthy lifestyle habits. In conclusion, cultivating healthy habits play an essential role for an ideal life since it is beneficial for both physical and mental well-being.
Dịch nghĩa:
(Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định rằng việc phát triển các thói quen lành mạnh là rất quan trọng để có một lối sống hiệu quả và thú vị. Đầu tiên, thói quen lành mạnh giúp chúng ta duy trì thể lực. Tham gia các hoạt động như chạy bộ, bơi lội,… không chỉ giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện sức khỏe tim mạch mà còn giúp ta tăng cường năng lượng. Ví dụ, tôi nhận thấy rằng khi ưu tiên tập thể dục, tôi cảm thấy tỉnh táo, tập trung và tích cực hơn. Thứ hai, những thói quen lành mạnh cũng có tác động đáng kể đến sức khỏe tinh thần của chúng ta. Nó có thể cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần tổng thể. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Tâm lý Sức khỏe Anh cho thấy những người có thói quen lành mạnh có mức độ hạnh phúc cao hơn và mức độ căng thẳng thấp hơn so với những người có thói quen lối sống không lành mạnh. Tóm lại, nuôi dưỡng những thói quen lành mạnh đóng một vai trò thiết yếu cho một cuộc sống lý tưởng vì nó có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu:
strengthen (v): tăng cường
cardiovascular (a): liên quan đến hệ tim mạch
priority (n): sự ưu tiên
cultivating (v): chăm sóc, nuôi dưỡng, rèn luyện
mental well-being (n): sức khỏe tinh thần.
Conclusion
Reference documents:
TOEIC Speaking - Question 11: Give an Opinion, https://tesoltrainingdev.blogspot.com/2020/12/toeic-speaking-question-11-give-opinion.html. Accessed 10 November, 2023.
PEEL Structure in TOEIC Speaking: Effective Approach for Question 11, https://Mytour.vn/ung-dung-cau-truc-peel-trong-toeic-speaking-question-11. Accessed 10 November, 2023.