Key takeaways |
---|
1. TOEIC speaking question 11 topic Technology thường xoay quanh một số khía cạnh phổ biến như: Smartphone (Điện thoại thông minh); Internet (mạng Internet); Social media (Mạng xã hội), Cybersecurity and privacy (An ninh mạng và quyền riêng tư); Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo). 2. Các bước trả lời Toeic speaking question 11 topic Technology:
|
Giới thiệu về Câu hỏi 11 trong phần thi Toeic Speaking về Chủ đề Công nghệ
Smartphone (Điện thoại thông minh)
Do you think there should be limitations on the use of smartphones, especially among young children? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn nghĩ nên có những hạn chế trong việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là ở trẻ nhỏ hay không? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Internet (mạng Internet)
How has the availability of information on the Internet affected traditional media, such as newspapers and television? (Sự sẵn có của thông tin trên mạng Internet đã ảnh hưởng đến các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình như thế nào?)
Social media (Mạng xã hội)
Do you believe social media has a positive or negative impact on society? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn tin rằng phương tiện truyền thông xã hội có tác động tích cực hay tiêu cực đến xã hội? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Cybersecurity and privacy (An ninh mạng và quyền riêng tư)
How do you think advancements in technology have impacted the level of privacy people have in their daily lives? (Bạn nghĩ những tiến bộ trong công nghệ đã tác động như thế nào đến mức độ riêng tư của mọi người trong cuộc sống hàng ngày?)
Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
What do you think about this statement: “Some jobs may be at risk of future displacement due to AI, particularly those involving routine, manual, or repetitive tasks.” Give your opinion and use specific reasons to support it. (Bạn nghĩ gì về nhận định này: “Một số công việc có thể có nguy cơ bị thay thế trong tương lai do AI, đặc biệt là những công việc liên quan đến các công việc thường ngày, thủ công hoặc lặp đi lặp lại”. Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)
Guidelines for answering TOEIC Speaking Question 11 with a focus on technology
Bước 1: Xác định quan điểm
Ngay sau khi đọc và lắng nghe câu hỏi được hiển thị trên màn hình, thí sinh cần nhanh chóng xác định rõ lập trường của mình (đối với dạng Yes/No question) hoặc nhanh chóng lên ý tưởng và chọn lựa những luận điểm phù hợp nhất cũng như dễ triển khai nhất (đối với dạng câu hỏi 4W1H).
Bước 2: Trình bày luận điểm 1 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ
Sau khi đã lựa chọn những ý tưởng phù hợp, thí sinh đi vào trình bày chi tiết luận điểm chính, giúp giải thích và mô tả chi tiết hơn cho câu trả lời trước đó, thí sinh có thể thực hiện việc so sánh đối chiếu hoặc cung cấp thêm một số ví dụ minh họa để câu trả lời được thuyết phục hơn.
Bước 3: Trình bày luận điểm 2 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ (nếu có)
Thí sinh tiếp tục triển khai luận điểm thứ 2 (nếu có) và tiến hành thực hiện việc so sánh đối chiếu, cung cấp thêm ví dụ bổ trợ tương tự như khi triển khai luận điểm 1.
Bước 4: Tóm tắt lại ý chính/Đưa ra lời khuyên
Kết thúc phần trình bày, thí sinh nên chốt lại bằng một câu kết luận tóm gọn các ý chính đã nêu trước đó hoặc đưa ra lời khuyên phù hợp với ngữ cảnh.
Some ideas for answering TOEIC Speaking Question 11 on the topic of Technology
Enhanced efficiency: Technology enhances work and production efficiency, reducing the time and effort required.
Global communication: The internet and communication technologies enable global communication, facilitating collaboration and information exchange worldwide.
Access to information: Technology provides easy access to a vast amount of information, promoting learning, and knowledge-sharing.
Medical advancements: Technological advancements in healthcare contribute to improved diagnostics, treatment, and patient care.
Automation and labor: Automation and AI streamline processes, increasing productivity, and enabling humans to focus on complex and creative tasks.
Drawbacks of technology (Bất lợi của công nghệ)
Job displacement: Automation and AI can lead to job displacement as certain tasks become automated, impacting employment in specific industries.
Privacy concerns: The collection and use of personal data in technology raise privacy concerns, with potential risks of data breaches and misuse.
Social isolation: Excessive use of technology, especially social media, may contribute to social isolation and reduced face-to-face interactions.
Environmental impact: The production and disposal of electronic devices contribute to environmental issues, including e-waste and resource depletion.
Loss of traditional skills: With the prevalence of technology, traditional skills and craftsmanship may be overshadowed, leading to their decline.
Examples of application for TOEIC speaking question 11 topic Technology
Tạm dịch: Bạn có nghĩ nên có những hạn chế trong việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là ở trẻ nhỏ? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.
Các bước xử lý:
Bước 1: Xác định quan điểm
Personally, I think it's important to impose limitations on smartphone usage, especially when it comes to young children. (Cá nhân tôi nghĩ việc áp đặt các hạn chế đối với việc sử dụng điện thoại thông minh thì khá quan trọng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.)
Bước 2: Trình bày luận điểm 1 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ
This is because imposing limitations helps safeguard their mental and physical well-being. Research has indicated that prolonged use of smartphones can impact a child's sleep, lead to fatigue, and affect eyesight. Therefore, restricting usage time can contribute to better overall health in children.
(Điều này là do việc áp đặt các giới hạn giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của trẻ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại thông minh trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ, dẫn đến mệt mỏi và ảnh hưởng đến thị lực. Vì vậy, việc hạn chế thời gian sử dụng có thể góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể ở trẻ em.)
Bước 3: Trình bày luận điểm 2 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ (nếu có)
Furthermore, excessive smartphone use can contribute to social isolation, diminishing a child's ability to engage in face-to-face interactions, so reducing screen time may enhance real-world social interactions and contribute to a child's social development.
(Hơn nữa, việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể góp phần tạo ra sự cô lập với xã hội, làm giảm khả năng tham gia vào các tương tác trực tiếp của trẻ, do đó việc giảm thời gian sử dụng thiết bị có thể tăng cường các tương tác xã hội trong thế giới thực và góp phần vào sự phát triển xã hội của trẻ.)
Bước 4: Tóm tắt lại ý chính/Đưa ra lời khuyên
To sum up, I maintain that imposing limitations on smartphone use, especially for young children, is justified and necessary. (Tóm lại, tôi cho rằng việc áp đặt các hạn chế đối với việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ là hợp lý và cần thiết.)
Audio:
Vocabulary for TOEIC Speaking Question 11 Topic Technology
Innovation /ˌɪnəˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới
Ví dụ: The rapid pace of technological innovation has transformed various industries. (Tốc độ nhanh chóng của sự đổi mới công nghệ đã biến đổi nhiều ngành công nghiệp.)
Automation /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/ (n): Tự động hóa
Ví dụ: Automation in manufacturing has increased efficiency but also raised concerns about job displacement. (Tự động hóa trong sản xuất đã tăng cường hiệu suất nhưng cũng gây lo ngại về mất việc.)
Virtual reality /ˌvɜː.tʃuəl riˈæl.ə.ti/ (n): Thực tế ảo
Ví dụ: Virtual reality technology is widely used in gaming and simulation for immersive experiences. (Công nghệ thực tế ảo được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực trò chơi và mô phỏng để tạo ra trải nghiệm sống động.)
Artificial Intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: Artificial intelligence is revolutionizing various industries by enabling machines to perform complex tasks and learn from experience. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp bằng cách cho phép máy thực hiện các nhiệm vụ phức tạp và học từ kinh nghiệm.)
Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊr.ə.ti/ (n): An toàn mạng
Ví dụ: Cybersecurity is crucial to protect sensitive information from online threats. (An toàn mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi các mối đe dọa trực tuyến.)
Social media engagement /ˈsoʊ.ʃəl ˈmi.di.ə ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): Độ tương tác trên mạng xã hội
Ví dụ: Successful marketing strategies often involve high levels of social media engagement to connect with the target audience. (Chiến lược tiếp thị thành công thường liên quan đến mức độ tương tác cao trên mạng xã hội để kết nối với đối tượng khán giả mục tiêu.)
E-commerce /iːˈkɒm.ɜːs/ (n): Thương mại điện tử
Ví dụ: The growth of e-commerce has transformed the way people buy and sell goods and services online. (Sự phát triển của thương mại điện tử đã biến đổi cách mọi người mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.)
Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): Đột phá
Ví dụ: The recent breakthrough in medical research led to the discovery of a groundbreaking treatment for a previously incurable disease. (Đột phá gần đây trong nghiên cứu y học dẫn đến việc phát hiện một phương pháp điều trị đột phá cho một bệnh không thể chữa khỏi trước đây.)
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): Nâng cấp
Ví dụ: Regularly upgrading your software and hardware is essential to ensure optimal performance and security for your computer. (Việc thường xuyên nâng cấp phần mềm và phần cứng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an ninh tối ưu cho máy tính của bạn.)
Devices /dɪˈvaɪsɪz/ (n): Thiết bị
Ví dụ: Modern electronic devices such as smartphones and tablets have become indispensable tools in our daily lives. (Các thiết bị điện tử hiện đại như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Virtual meeting /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp ảo
Ví dụ: With the rise of remote work, virtual meetings have become a common way for teams to collaborate and communicate without being physically present in the same location. (Với sự phát triển của công việc từ xa, cuộc họp ảo đã trở thành một phương tiện thông thường cho các nhóm cộng tác và giao tiếp mà không cần có mặt vật lý tại cùng một địa điểm.)
Go viral /ɡoʊ ˈvaɪ.rəl/ (v): Lan truyền nhanh chóng trên mạng
Ví dụ: The video of the adorable puppy playing the piano unexpectedly went viral on social media, gaining millions of views within a few hours. (Đoạn video về chú chó con dễ thương chơi đàn piano không ngờ lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, đạt được hàng triệu lượt xem trong vài giờ.)
Access /ˈæk.sɛs/ (n, v): Quyền truy cập, Truy cập
Ví dụ: Having access to high-speed internet is crucial for students to engage in online learning and access educational resources. (Việc có quyền truy cập internet tốc độ cao là quan trọng để sinh viên tham gia học trực tuyến và truy cập các nguồn tài nguyên giáo dục.)
Sample application of TOEIC Speaking Question 11 topic Technology
Tạm dịch: Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này: “Việc sử dụng quá nhiều công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, có thể góp phần gây ra sự cô lập xã hội và giảm tương tác trực tiếp”. Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.
Model Answer:
I totally agree with that statement. Firstly, spending prolonged periods on social media platforms can create a false sense of connection. For instance, if someone primarily communicates with friends online rather than meeting in person, there's a risk of experiencing a sense of social isolation. Additionally, the curated nature of social media content can contribute to feelings of inadequacy. This is because people often showcase only the positive aspects of their lives on social media, leading to social comparison and unrealistic expectations. This can discourage individuals from engaging in real-life conversations where authenticity and imperfections are more prevalent. Therefore, I think that balancing online interactions with in-person communication is crucial for maintaining genuine connections.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định đó. Thứ nhất, dành thời gian dài trên nền tảng truyền thông xã hội có thể tạo ra cảm giác kết nối giả. Ví dụ, nếu ai đó chủ yếu giao tiếp với bạn bè trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp thì sẽ có nguy cơ trải qua cảm giác bị cô lập với xã hội. Ngoài ra, tính chất được tuyển chọn của nội dung trên mạng xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác không đủ. Điều này là bởi vì mọi người thường chỉ thể hiện những khía cạnh tích cực trong cuộc sống của họ trên mạng xã hội, dẫn đến sự so sánh xã hội và những kỳ vọng không thực tế. Điều này có thể ngăn cản các cá nhân tham gia vào các cuộc trò chuyện trong đời thực, nơi tính xác thực và sự không hoàn hảo phổ biến hơn. Do đó, tôi nghĩ rằng việc cân bằng giữa tương tác trực tuyến với giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng để duy trì các kết nối thực sự.)
Audio:
Đề bài 2: What do you think about this statement: “Some jobs may be at risk of future displacement due to AI, particularly those involving routine, manual, or repetitive tasks.” Give your opinion and use specific reasons to support it.
Tạm dịch: Bạn nghĩ gì về nhận định này: “Một số công việc có thể có nguy cơ bị thay thế trong tương lai do AI, đặc biệt là những công việc liên quan đến các công việc thường ngày, thủ công hoặc lặp đi lặp lại”. Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.
Model Answer:
In my opinion, employment in certain sectors may encounter potential displacement in the future due to advancements in AI technology. Jobs involving repetitive, manual, and routine tasks are prone to automation since they often follow predictable patterns. For example, in manufacturing, machines can perform repetitive tasks more efficiently and accurately than human workers. Additionally, machines performing routine tasks can serve as a cost-efficient substitute for human labor, as they can operate continuously without breaks or the need for various benefits associated with human workers. Thus, I believe that it's entirely plausible that some industries in the future may face elimination due to technological development.
(I believe that employment in certain sectors could confront potential replacement in the future due to advancements in AI technology. Jobs related to repetitive, manual, and regular tasks are easily automated because they often follow predictable patterns. For example, in manufacturing, machines can perform repetitive tasks more efficiently and accurately than humans. Moreover, machines performing daily tasks can be a cost-effective alternative to human labor, as they can operate continuously without breaks or the need for various benefits associated with humans. Therefore, I believe that it is entirely possible that some industries in the future may be eliminated due to technological development.)
Audio: