Tiếp nối với các bài viết về từ vựng cho bài thi TOEIC, ở bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc một chủ đề khác mà thí sinh cũng thường gặp trong bài thi TOEIC. Bài viết lần này tập trung giới thiệu đến người đọc về tầm quan trọng của từ vựng, lợi ích của phương pháp học bằng flashcard và các từ vựng chủ đề Office nhằm mục đích giúp người học phát triển vốn từ vựng của bản thân và hoàn thành tốt phần bài thi hơn.
Key takeaways
Tầm quan trọng của từ vựng trong học ngoại ngữ: công cụ giúp người học tiếp cận ngôn ngữ mới và là nền tảng phát triển các kỹ năng ngôn ngữ.
Một số lợi ích của cách học từ bằng flashcard.
Gợi ý một số từ vựng chủ đề Office và áp dụng vào bài thi TOEIC reading: access, allocate, initiate, recur, expose, technical, petition, revolution.
The Importance of Vocabulary
Từ vựng là một công cụ giúp người học tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ mới để có thể tiến hành giao tiếp thành công. Thật không ngoa thì nói rằng từ vựng là yếu tố nền tảng đầu tiên và rất quan trọng của việc học ngôn ngữ. Như đã nêu ở trên, nếu một người học không có đủ vốn từ thì họ sẽ không biết nói hoặc diễn đạt ý tưởng của bản thân như thế nào và đồng thời cũng không thể hiểu được đối phương. Tuy nhiên, nếu người học có vốn từ nhất định thì ngay cả khi ngữ pháp kém, người học vẫn có thể bày tỏ những ý tưởng của riêng mình. Từ vựng chính là chìa khóa nắm giữ quan điểm và ý tưởng của người học.
Từ vựng còn là nền tảng để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ. Bên cạnh việc đóng vai trò là nền móng của ngôn ngữ, từ vựng chính là yếu tố không thể thiếu để phát triển những kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói, đọc, viết. Việc không có đủ vốn từ sẽ cản trở người học thực hiện và ứng dụng các kỹ năng vì người học không đủ từ vựng để biểu đạt ý tưởng trong phần nói và viết. Tương tự, trong quá trình nghe, vì không có từ vựng nên cũng không hiểu được đối phương và cũng vì thiếu từ vựng nên không thể hiểu được ý chính của bài đọc.
Vì vậy, người học nên có cái nhìn nghiêm túc và nhận thức được tầm trọng của việc học từ vựng để việc học và luyện thi TOEIC trở nên nhẹ nhàng hơn và đồng thời cũng mang lại kết quả hứa hẹn hơn.
Benefits of Learning Vocabulary through Flashcard Method
Hình thức nhỏ gọn và không chiếm quá nhiều diện tích: Người học có thể mang đi bất cứ đâu và việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn vì người học có thể học ở bất cứ chỗ nào và bất cứ khi nào họ muốn. Nhờ vậy, người học sẽ chủ động hơn trong thời gian học tập của bản thân.
Thiết kế khoa học: Với phần mặt trước flashcard là từ chính và ở phần sau là nghĩa của từ, điều này cho phép người học ghi nhớ từ vựng nhanh hơn do việc lật đi lật lại mặt trước và sau kích thích não bộ hoạt động để ghi nhớ từ.
Ghi nhớ lâu hơn: Việc sử dụng các thẻ flashcard còn cho phép người học ghi nhớ từ lâu hơn vì ngoài học từ mới bằng bộ thẻ đó, người học cũng có thể sử dụng chúng như một biện pháp để kiểm tra khả năng tự ghi nhớ của bản thân và từ đó có thể ôn luyện mỗi ngày.
Ngoài ra, trong trường hợp người học không có đủ thời gian hoặc không khéo léo lắm trong việc cắt các tấm thẻ và ghi chú, tác giả xin giới thiệu để người học về Quizlet. Đây là một công cụ giúp người học tạo và sử dụng flashcard với hình thức như trò chơi. Người đọc cũng có thể tham khảo thêm về cách học hiệu quả trên Quizlet.
Overview of the Office Topic
Office Topic Vocabulary
Access
Access /ˈækses/ (n,v): quyền truy cập, sử dụng; truy cập
Ví dụ: You can’t gain access to the files unless you know the password. (Bạn không thể có quyền truy cập vào các tệp trừ khi bạn biết mật khẩu.)
Ví dụ: We accessed the information on the company’s web site. (Chúng tôi đã truy cập thông tin trên trang web của công ty.)
Accessible /əkˈsesəbl/ (a) dễ tiếp cận >< inaccessible/ˌɪnækˈsesəbl/ (a) khó tiếp cận, khó hiểu
Ví dụ: The remote desert area is accessible only by helicopter. (Khu vực sa mạc hẻo lánh chỉ có thể đến được bằng trực thăng.)
→ (in)accessible to sb: khó/dễ tiếp cận đối với ai đó
Ví dụ: Opera and high art are often seen as inaccessible to ordinary people. (Opera và nghệ thuật cao cấp thường được xem là khó tiếp cận đối với người bình thường.)
Accessible /əkˈsesəbl/ (a): dễ tiếp cận (chỉ người)
Ví dụ: The staff assistant always keeps the door to her office open to show she is accessible. (Trợ lý nhân viên luôn để cửa văn phòng của cô ấy mở để cho thấy cô ấy là người dễ tiếp cận.)
Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ (n): khả năng tiếp cận, khả năng truy cập
Ví dụ: Data accessibility and reliability are essential factors in today's business world. (Khả năng truy cập dữ liệu và độ tin cậy là những yếu tố cần thiết trong thế giới kinh doanh ngày nay.)
“Access” và các từ gia đình của “access” được đề cập ở trên có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc truy cập vào dữ liệu, thông tin, một website nào đó hoặc một vùng đất hoặc một bộ môn, lĩnh vực nào đó.
Allocate
Allocate /ˈæləkeɪt/ (v) phân bố, phân bổ
Ví dụ: The office manager did not allocate enough money to purchase new software. (Người quản lý đã không phân bổ đủ tiền để mua phần mềm mới.)
→ Allocate sth (for something): phân bổ cái gì cho cái gì
Ví dụ: A large sum has been allocated for buying new books for the library. (Một khoản tiền lớn đã được phân bổ để mua sách mới cho thư viện.)
→ Allocate something (to somebody/something) ; allocate somebody/something sth: phân bổ cái gì cho ai/ phân bổ ai cái gì
Ví dụ: They intend to allocate more places to mature students this year.
They intend to allocate the mature students more places this year.
(Họ dự định sẽ phân bổ nhiều chỗ hơn cho học sinh trưởng thành trong năm nay.)
Allocation /ˌæləˈkeɪʃn/ (n) sự phân bổ
Ví dụ: A different allocation of resources could certainly strengthen the H&R department. (Việc phân bổ các nguồn lực khác chắc chắn có thể củng cố bộ phận H&R.)
Allocated /ˈæləkeɪtɪd/ (a) được phân bổ
Ví dụ: The allocated money was never spent on new screens. (Số tiền được phân bổ không bao giờ được chi cho màn hình mới.)
Từ “allocate” và các từ gia đình của nó được sử dụng với nghĩa phân bổ, phân bố điều gì đó và trong chủ đề Office, người học thường sẽ gặp từ “allocate” đi kèm với các danh từ như nguồn tiền (money), tài nguyên (resource),...
Initiate
Initiate/ɪˈnɪʃiət/ (n): sự bắt đầu, ý tưởng khởi xướng
Ví dụ: Employees are encouraged to take the initiate and share their ideas with management. (Nhân viên được khuyến khích để khởi xướng và chia sẻ ý tưởng của họ với cấp quản lý.)
Initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v): khởi xướng, bắt đầu
Ví dụ: The government has initiated a programme of economic reform. (Chính phủ đã khởi xướng một chương trình cải cách kinh tế.)
Initiation /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ (n) sự bắt đầu
Ví dụ: It is generally the police who deal with the initiation of criminal proceedings. (Nhìn chung, cảnh sát là người giải quyết việc bắt đầu của các thủ tục tố tụng hình sự.)
Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến
Ví dụ: Our technology initiative involves an exciting new database system and will help us revolutionize our customer service. (Sáng kiến công nghệ của chúng tôi liên quan đến một hệ thống cơ sở dữ liệu mới thú vị và sẽ giúp chúng tôi cách mạng hóa dịch vụ khách hàng của mình.)
Ở đây, người học cần chú ý vì “initiate” vừa là một danh từ (sự bắt đầu) và vừa là động từ (bắt đầu), bên cạnh đó, từ “initiative” dù mang đuôi -ive thường được dành cho danh từ thì “initiative” chính là một danh từ và mang nghĩa là “sáng kiến”. Vì vậy, người học cần cẩn thận hơn trong quá trình làm bài đối với các từ này. Từ “initiate” xuất hiện trong chủ đề Office thường trong ngữ cách như là sáng kiến trong công việc, bắt đầu của dự án và các tình huống tương tự. Ngoài ra, từ được sử dụng trong tình huống trang trọng.
Recur
Recur /rɪˈkɜː(r)/ (v) tái diễn
Ví dụ: The subject of decreasing sales recurs in each meeting, sometimes several times. (Chủ đề giảm doanh số bán hàng lặp lại trong mỗi cuộc họp, đôi khi là vài lần trong 1 cuộc họp.)
Recurrence /rɪˈkʌrəns/ (n) sự tái diễn
Ví dụ: Every recurrence of the same problem costs us money. (Mỗi lần tái diễn của cùng một vấn đề đều khiến chúng ta tốn kém tiền bạc.)
Recurrent /rɪˈkʌrənt/ (a) lặp đi lặp lại
Ví dụ: Poverty is a recurrent theme in her novels. (Nghèo đói là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tiểu thuyết của cô.)
Đối với “recur” và các từ gia đình của nó, đây là từ để nói về những “tái diễn” và sẽ hay được sử dụng trong chủ đề Office với các từ như problem, issue (vấn đề) hoặc có khi người học sẽ thấy cụm “a recurrent disease” (bệnh tái phát, lặp đi lặp lại nhiều lần).
Expose
Expose /ɪkˈspəʊz/ (v) phơi bày; tiếp xúc để có trải nghiệm, kinh nghiệm
→ Expose something to somebody: phơi bày cái gì cho ai
Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone. (Anh ấy không muốn để lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất kỳ ai.)
→ Expose somebody to something: cho ai tiếp xúc với cái gì đó (để có kinh nghiệm, trải nghiệm)
Ví dụ: As a matter of company policy, we try to expose all managers to the challenging work of telephone sales through hands-on experience. (Về vấn đề chính sách của công ty, chúng tôi cố gắng cho tất cả các nhà quản lý tiếp xúc với công việc đầy thách thức của công việc bán hàng qua điện thoại thông qua kinh nghiệm thực hành.)
Exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n) sự phơi nhiễm; sự phơi bày; sự tiếp xúc để có trải nghiệm, kinh nghiệm
Ví dụ: At high exposures, the chemical can affect the liver and kidneys. (Ở mức độ phơi nhiễm cao, hóa chất có thể ảnh hưởng đến gan và thận.)
Ví dụ: There were damaging exposures of the government's own practices. (Có những sự phơi bày tai hại về các hoạt động của chính phủ.)
Ví dụ: We try to give our children exposure to other cultures. (Chúng tôi cố gắng cho con cái tiếp xúc với các nền văn hóa khác.)
Exposed /ɪkˈspəʊzd/ (a) lộ thiên
Ví dụ: The cottage is in a very exposed position on the top of a hill. (Ngôi nhà nằm ở vị trí rất lộ thiên trên đỉnh đồi.)
Exposed /ɪkˈspəʊzd/ (a) bị phơi bày, không được bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc chỉ trích (chỉ con người)
Ví dụ: She was left feeling exposed and vulnerable. (Cô ấy bị bỏ rơi, cảm giác bị phơi bày và tổn thương.)
Nhìn chung, “expose” mang hai nét nghĩa phổ biến, đó là “phơi bày” và “tiếp xúc để có trải nghiệm”. Trong thực tế ở tình huống công sở hoặc bài thi chủ đề Office, người học sẽ gặp nghĩa thứ hai nhiều hơn, đó là tiếp xúc với một môi trường, một hoàn cảnh nào đó để có được kinh nghiệm trong quá trình làm việc. Còn về nét nghĩa “phơi bày”, có thể người đọc sẽ gặp nhiều hơn trên phương diện truyền thông, báo chí khi nó đồng nghĩa với từ “reveal” (lộ ra). Ngoài ra, “expose” cũng sẽ xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu khoa học nhất là về sinh học và y học khi mang thêm nét nghĩa là “sự phơi nhiễm” như đã đề cập đến ở ví dụ bên trên (At high exposures, the chemical can affect the liver and kidneys - Ở mức độ phơi nhiễm cao, hóa chất có thể ảnh hưởng đến gan và thận.)
Technical
Technical /ˈteknɪkl/ (a) thuộc về kỹ thuật, chuyên môn
Ví dụ: The computer can only be repaired by someone with technical knowledge. (Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi người có kiến thức kỹ thuật/ chuyên môn.)
Technically /ˈteknɪkli/ (adv) thực tế; với kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn; thuộc về kỹ thuật
Ví dụ: Technically, she was fired from her job. (Thực tế, cô ấy đã bị sa thải)
Ví dụ: As a musician, she is technically accomplished. (Là một nhạc sĩ, cô ấy hoàn thiện về mặt kỹ thuật.)
Ví dụ: A technically advanced society (Một xã hội kỹ thuật tiên tiến)
Technique /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật
Ví dụ: We have developed a new technique that corrects the problem. (Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để khắc phục sự cố)
Technicality /ˌteknɪˈkæləti/ (n) chi tiết nhỏ, điều khoản nhỏ
→ Số nhiều: technicalities
Ví dụ: After we go over these minor technicalities, the agreement will be set. (Sau khi chúng tôi xem xét các chi tiết nhỏ này, thỏa thuận sẽ được thiết lập.)
Ở môi trường văn phòng, việc yêu cầu kỹ thuật, chuyên môn trong công việc là điều không tránh khỏi, vì vậy từ “technical” và các từ gia đình của nó khá được ưa chuộng. Tuy nhiên, người học cũng cần chú ý rằng dù “technicality” và “technique” đều là danh từ nhưng “technicality” lại dùng để chỉ về “chi tiết nhỏ, điều khoản nhỏ của bản hợp đồng” còn “technique” lại mang nghĩa là “kỹ thuật”.
Petition
Petition /pəˈtɪʃn/ (v) kiến nghị
Ví dụ: The workers petitioned the factory to install air conditioning. (Công nhân kiến nghị nhà máy lắp đặt máy lạnh.)
→ Petition for/against something: kiến nghị cho/chống lại việc gì đó
Ví dụ: Local residents have successfully petitioned against the siting of a prison in their area. (Cư dân địa phương đã thành công trong việc kiến nghị chống lại việc bố trí một nhà tù trong khu vực của họ.)
→ Petition somebody/something (for something): kiến nghị ai/cái gì về việc gì đó
Ví dụ: People intends to petition Parliament for reform of the law. (Mọi người dự định sẽ kiến nghị Quốc hội cải cách luật.)
→ Petition somebody/something to do something: kiến nghị ai/ cái gì làm việc gì đó
Ví dụ: Parents petitioned the school to review its admission policy. (Phụ huynh kiến nghị nhà trường xem xét lại chính sách tuyển sinh.)
Petition /pəˈtɪʃn/ (n) bản,đơn kiến nghị
Ví dụ: In order to be valid, the contents of the petition need to be printed at the top of each page that will contain signatures. (Để có hiệu lực, nội dung của đơn khởi kiện cần được in ở đầu mỗi trang mà sẽ có chữ ký.)
→ Petition against something: bản kiến nghị chống lại gì đó
Ví dụ: Would you like to sign our petition against experiments on animals? (Bạn có muốn ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi chống lại các thí nghiệm trên động vật không?)
→ Petition for something: bản kiến nghị cho cái gì đó
Ví dụ: The workers are getting up a petition for safety standards. (Các công nhân đang đưa ra kiến nghị về các tiêu chuẩn an toàn.)
Petitioners /pəˈtɪʃənə(r)/ (n) người kiến nghị, khiếu kiện
Ví dụ: The petitioners spent the night outside of the courthouse. (Những người khiếu kiện đã qua đêm bên ngoài tòa án.)
Tương tự với “technical”, “petition” và các từ gia đình của nó cũng được ưa chuộng trong môi trường công ty vì ý nghĩa của nó là “bản, đơn kiến nghị” và thường sử dụng trong lĩnh vực như luật để bày tỏ sự bất đồng về các chính sách, điều lệ. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý về các động từ có thể đi kèm với “petition”:
→ to present/deliver a petition: trình bày bản kiến nghị
→ to start/launch a petition: bắt đầu bản kiến nghị
Revolution
Revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v): thay đổi hoàn toàn, cách mạng, cải cách
Ví dụ: Using diamond has revolutionized the pressure sensor industry during the last decade. (Việc sử dụng kim cương đã cải cách ngành công nghiệp cảm biến áp suất trong suốt thập kỷ qua.)
Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ (n) cuộc cách mạng
Ví dụ: The revolution in electronics technology has allowed products such as phones to get smaller and more portable. (Cuộc cách mạng trong công nghệ điện tử đã cho phép các sản phẩm như điện thoại trở nên nhỏ hơn và dễ di chuyển hơn.)
→ Revolution in something: cuộc cách mạng trong/về cái gì
Ví dụ: A revolution in information technology is taking place. (Một cuộc cách mạng về công nghệ thông tin đang diễn ra.)
Revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (a,n) thuộc về cách mạng; nhà cách mạng → số nhiều: revolutionaries
Ví dụ: The Internet is revolutionary in how it has changed the way we communicate. (Internet là một cuộc cách mạng về cách nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Ví dụ: Like the French revolutionaries, his main concern was to unify the country. (Cũng như các nhà cách mạng Pháp, mối quan tâm chính của ông là thống nhất đất nước.)
Đối với từ “revolutionize” và các từ gia đình của nó, người học cần lưu ý hơn về từ “revolutionary” vì đây vừa là tính từ và vừa là danh từ. Khi là tính từ thì “revolutionary” mang ý nghĩa là “thuộc về cách mạng” còn khi là danh từ thì lại “nhà cách mạng”. Người học cần lưu ý để tránh bị nhầm lẫn trong quá trình làm bài Reading.
Sau đây, tác giả có gợi ý một số bài tập để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách áp dụng các từ đã học trên vào bài làm.
Practice Exercise on Office Topic Vocabulary
A. access
B. accessible
C. accessed
D. accessibility
2. After reviewing the schedule, I realized we had not________enough time for the software training.
A. allocate
B. allocated
C. allocating
D. allocation
3. Hoping to repeat the success of the previous year’s sales______, the vice president held a meeting of all the managers.
A. initiated
B. initiating
C. initiative
D. initiation
4. When a problem __________ frequently, it is time to reexamine the process.
A. recur
B. recurrence
C. recurring
D. recurs
5.We want to __________ the kids to as much art and culture as possible.
A. expose
B. exposed
C. exposing
D. exposure
6. The newspaper article on the development of new fiber-optic cables was so full of __________language that nobody could understand it.
A. technical
B. technically
C. technicality
D. technique
7. All of the signatures on the __________weren’t legible because rain had caused the ink to run.
A. petitioners
B. petitioning
C. petition
D. petitioned
8. There is a __________approach to software design integration that all big software developers are currently considering.
A. revolutionized
B. revolutionary
C. revolution
D. revolt
Answer:
A: Considering the grammatical aspect, “in order to V” requires a verb, and in terms of meaning, the verb “access” means “to retrieve” (To access your email, you must enter your password.)
B: Similarly, grammatically, the blank requires a verb in the past perfect tense, so the verb must be in V3/ed form. (After reviewing the schedule, I realized that we had not allocated enough time for software training.)
C: In terms of grammar, here the candidate needs to fill in a noun to form a noun phrase with “sales”. However, it's worth noting that both “initiative” and “initiation” are nouns, but only “initiative” means “a new plan or idea”. (With hopes of repeating the success of last year’s sales initiative, the vice president organized a meeting of all managers.)
D: For this question, the candidate needs to identify the verb in the options to fill in the blank and create the meaning of “to happen again” (When a problem recurs frequently, it's time to review the procedure.)
A: Similar to the above sentence, here the candidate also needs to identify the blank requiring a verb (We want to expose young people to as much art and culture as possible.)
A: Grammatically, this sentence requires an adjective, and in meaning, the adjective should mean “related to techniques or skills” to form “technical language” (Articles about the development of new fiber optics are filled with such technical language that nobody can understand.)
C: Grammatically, following “on the” requires a noun, and semantically, “petition” means “a formal request”. (All signatures on the petition were illegible because the rain had smeared the ink.)
B: In terms of grammar, the candidate needs to choose an adjective, and in terms of meaning, the adjective “revolutionary” means “innovative” (There is a revolutionary approach to integrating software design that all major software developers are currently considering.)