Hiện nay, bài thi TOEIC là một trong những bài thi Tiếng Anh quốc tế phổ biến với đối tượng người học có nhu cầu phát triển con đường sự nghiệp cũng như học tập của bản thân. Trong đó, sở hữu vốn từ tốt được xem là yếu tố quan trọng giúp người học thực hiện bài thi một cách hiệu quả và đạt điểm số mong muốn, đặc biệt là phần thi TOEIC Reading. Do đó, bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học danh sách từ vựng chủ đề Personnel (Nhân sự) - một trong số những chủ đề phổ biến của bài thi TOEIC bằng cách đưa ra định nghĩa, ví dụ, cách thức học từ và áp dụng trả lời câu hỏi ở phần thi TOEIC Reading dành cho đối tượng người học muốn đạt band điểm 550+.
Key takeaways
- Series cung cấp danh sách các từ vựng thuộc chủ đề lớn Personnel (Nhận sự), các từ vựng trong series này được chia ra thành các nhóm chủ đề nhỏ tương ứng với các giai đoạn trong quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân sự mới.
- Mỗi từ vựng sẽ được giới thiệu về chức năng ngữ pháp, ý nghĩa, sự kết hợp từ và các từ vựng liên quan trong họ từ. Mỗi chủ đề sẽ có bài tập ứng dụng vào TOEIC Reading part 5 và 6.
- Đối với các từ vựng thuộc chủ đề Personnel, người học lựa chọn phương thức học từ qua ngữ cảnh bằng cách lồng ghép các thông tin và dấu liên quan đến từ vựng để dễ dàng ghi nhớ và truy xuất từ vựng.
Introduction to the Personnel Topic
- Advertising - Recruiting (quảng cáo và tuyển dụng)
- Applying - Interviewing (Nộp hồ sơ và phỏng vấn)
- Hiring - Training (Tiếp nhận và đào tạo)
- Salaries - Benefits (Lương và phúc lợi)
- Promotions - Pensions - Adward (Thăng chức, các chế độ thưởng)
Trong phần tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu các từ vựng thuộc hai nhóm chủ đề đầu tiên là Advertising - Recruiting và Applying - Interviewing, đối với mỗi từ vựng sẽ có phần giới thiệu về chức năng ngữ pháp, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, kèm theo bài tập ứng dụng trong phần thi TOEIC Reading phần 5 và 6.
Ở phần cuối bài viết, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách thức học từ vựng thuộc hai nhóm chủ đề này một cách hiệu quả thông qua phương thức học từ vựng qua ngữ cảnh.
Vocabulary belonging to the Advertising - Recruiting group
Vocabulary
Recruit/rɪˈkruːt/
Chức năng ngữ pháp: động từ hoặc danh từ (đếm được).
Ý nghĩa:
- Động từ: thuyết phục ai đó làm việc cho một công ty hoặc trở thành thành viên của một tổ chức nào đó.
- Danh từ: nhân viên mới của một công ty hoặc thành viên mới của một tổ chức.
Ví dụ minh họa:
- The company offers training for the new recruits. (Công ty tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới) => Trong câu này recruit là danh từ.
- The apparel company is trying to recruit new potential staff in order to prepare for the upcoming collections. (Công ty thời trang đang cố gắng tuyển dụng các nhân viên tiềm năng mới để chuẩn bị cho các bộ sưu tập sắp tới của họ) => Trong câu này recruit là động từ.
Sự kết hợp từ (collocation)
Recruit + noun: recruit staff/ employee/ workers
Verb + recruit: find/ attract/ provide/ train (new) recruit
Phrases (cụm từ): newly recruited, recently recruited
Gia đình từ (Word family)
- Recruitment ~ Recruiting (danh từ không đếm được): quá trình tìm kiếm người làm việc cho một công ty hoặc trở thành một thành viên mới của một tổ chức (quá trình tuyển dụng)
- Recruiter (danh từ đếm được): người thuyết phục mọi người làm việc cho công ty hoặc trở thành thành viên mới của tổ chức (người tuyển dụng)
Candidate /ˈkæn.dɪ.dət/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Ý nghĩa: người đang cạnh tranh để có được một công việc. một giải thưởng hoặc một vị trí được bầu chọn (người xin việc, người ứng tuyển)
Ví dụ minh họa:
- The firm recruiter will only invite the candidates who passed the phone interview for an on-site interview. (Nhà tuyển dụng của công ty sẽ chỉ mời những ứng viên đã vượt qua cuộc phỏng vấn qua điện thoại đến phỏng vấn tại chỗ) => Trong câu này, candidate là người ứng tuyển cho một công việc.
- The senior teaching assistant is the candidate for the Outstanding TA of The Year Award. (Người trợ giảng lâu năm là một ứng viên cho giải thưởng trợ giảng xuất sắc của năm) => Trong câu này, candidate có nghĩa là ứng viên cho một giải thưởng.
Sự kết hợp từ (collocation)
- Adjective (tính từ) + candidate: potential/ successful/ likely/ good/ ideal candidate.
- Verb + candidate: choose / select / vote for/ reject candidate.
- Candidate + preposition (giới từ) : candidate for (+vị trị)
Abundant /əˈbʌn.dənt/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Ý nghĩa: nhiều, số lượng lớn.
Ví dụ minh họa:
- The recruiters are surprised by the abundant number of potential candidates. (Các nhà tuyển dụng không khỏi ngạc nhiên bởi số lượng ứng viên tiềm năng rất nhiều).
- New graduates in Information Technology are likely to have a good job quickly because jobs in this area are abundant.(Sinh viên mới ra trường ngành Công nghệ thông tin có khả năng có một công việc tốt nhanh chóng vì việc làm trong lĩnh vực này rất dồi dào)
Qualifications/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được (thường sử dụng ở dạng số nhiều)
Ý nghĩa: khả năng, đặc điểm hoặc kinh nghiệm khiến bạn phù hợp với một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- He needs to gain more experience by doing work related to his field in order to add into his list of qualifications before applying for that position. (Anh ta cần tích lũy thêm kinh nghiệm bằng cách làm công việc liên quan đến lĩnh vực của mình để bổ sung vào danh sách năng lực của mình trước khi ứng tuyển vào vị trí đó.)
- One of the qualifications you need to have this job is cleverness. (Một trong những phẩm chất bạn cần có để có được công việc này là sự khéo léo.)
Sự kết hợp từ (collocation)
- Adjective (tính từ) + qualifications: right / appropriate / necessary qualifications
- Qualifications + giới từ: qualifications to (do ST)
Gia đình từ (Word family)
- qualified (tính từ): có tiêu chuẩn về kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng cần thiết để làm hoặc trở thành một việc gì đó. Ví dụ: qualified candidates ( ứng viên đủ tiêu chuẩn)
- qualify (động từ): kết thúc thành công một khóa học hoặc khóa đào tạo hoặc đạt được các kỹ năng cần thiết để bạn có thể làm một công việc. Ví dụ “She qualified as a midwife in 2021” ( Cô ấy đủ tiêu chuẩn trở thành nữ hộ sinh vào năm 2021)
Commensurate
/kəˈmen.sjər.ət/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Ý nghĩa: tỷ lệ thuận với, tương đương với thứ gì đó.
Ví dụ minh họa:
- New recruits will receive a salary that is commensurate with their skills and experience. (Những người mới tuyển dụng sẽ nhận được mức lương tương xứng với kỹ năng và kinh nghiệm của họ.)
- The number of new employees will be commensurate with the number of vacancies in the company. (Số lượng nhân viên mới sẽ tương xứng với số lượng vị trí tuyển dụng trong công ty.)
Sự kết hợp từ (collocation):
- Commensurate + with (something): tương ứng với cái gì đó.
Submit /səbˈmɪt/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Ý nghĩa: gửi tài liệu hoặc kế hoạch hoặc một thứ gì đó cho một người hoặc một nhóm người có thẩm quyền để họ có thể đưa ra quyết định về nó.
Ví dụ minh họa:
- Candidates are required to submit their application forms via Google form. (Ứng viên được yêu cầu gửi đơn đăng ký qua Google biểu mẫu.)
- All newly recruited must submit their personal information for a background check. (Tất cả những người mới được tuyển dụng phải gửi thông tin cá nhân của họ để kiểm tra lý lịch.)
Sự kết hợp từ (collocation):
- Submit to (somebody): nộp, gửi cho ai đó.
Gia đình từ (Word family)
- Submission (danh từ không đếm được): hành động đưa ra một cái gì đó để người khác đưa ra quyết định
- Submission (danh từ đếm được): văn bản được chính thức gửi đến ai đó để họ có thể đưa ra quyết định.
Applying - Interviewing Vocabulary Application Exercise
Ứng dụng trong Reading TOEIC Part 5:
Câu 1: The applicants who ……….. will be flown to the corporate office and interviewed there.
qualification
qualify
qualifying
qualifies
Giải đáp án: Nhìn vào câu hỏi, người học xác định cấu trúc chung của câu. Chủ ngữ chính của câu là “the applicants” động từ chính của câu là “will”, trong đó chủ ngữ của câu được bổ nghĩa bởi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng who => The applicants (S) + who …+ will (V).… Trong ví dụ trên “who” có chức năng là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, vậy theo sau who cần có một động từ. Trong số các lựa chọn có đáp án B và D là hai động từ mang nghĩa “kết thúc thành công một khóa học hoặc khóa đào tạo hoặc đạt được các kỹ năng cần thiết để bạn có thể làm một công việc”, tuy nhiên chủ ngữ là candidates số nhiều vậy động từ không thể thêm s => loại đáp án D. Vậy đáp án chính xác của câu là B. qualify.
Dịch nghĩa: Các ứng viên đủ điều kiện sẽ được đưa đến văn phòng công ty và phỏng vấn tại đó.
Câu 2: After …. all his materials, he had no options but to sit back and wait for some response.
submitting
submitted
submission
submit
Giải đáp án: nhìn vào câu hỏi, đầu tiên người học xác định cấu trúc câu. Câu trên là một câu phức có hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu tiên là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng After, mệnh đề thứ hai là mệnh đề chính. Câu trúc hoàn chỉnh của câu phức có chứa mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian như sau “After S + V, S + V”, tuy nhiên xét các lựa chọn thì mệnh đề After không có chủ ngữ => đây là mệnh đề trạng ngữ dạng rút gọn. Xét về mặt nghĩa (có thể dịch sơ bộ “ sau khi nộp tài liệu, anh ấy chỉ có thể ngồi chờ kết quả), vậy hành động nộp đang ở thể chủ động => Khi mệnh đề trạng ngữ dạng chủ động thì động từ chính sẽ chuyển thành Verb-ing => đáp án chính xác của ví dụ trên là câu A. submitting
Câu 3: The company hired a professional …. to fill the vacant position.
recruited
recruiting
recruitment
recruiter
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc câu hỏi: chủ ngữ chính là “The company” , động từ chính là “hired”, “a professional …” là tân ngữ của câu, thành phần còn lại là thành phần trạng ngữ chỉ mục đích. => Vậy chỗ trống cần điền là một danh từ, loại đáp án A (động từ). Người học lưu ý hai đáp án B và C là các danh từ không đếm được (theo nội dung phần lý thuyết), vì vậy recruiting và recruitment không thể đứng sau “a”. => đáp án chính xác của câu là recruiter.
Dich nghĩa: Công ty đã thuê một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp để lấp vị trí còn trống.
Vocabulary belonging to the Applying - Interviewing group
Vocabulary
Apply/əˈplaɪ/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Ý nghĩa: chính thức yêu cầu một cái gì đó, đặc biệt là bằng văn bản (ví dụ như gửi đơn).
Ví dụ minh họa:
- After graduating from university, she applied for 3 three jobs and received only one offer. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô đã nộp đơn xin việc 3 ba công việc và chỉ nhận được một lời đề nghị)
- Anyone who is interested in the manager position can apply at the head office. The deadline is 9th October.(Bất kỳ ai quan tâm đến vị trí quản lý đều có thể nộp hồ sơ tại trụ sở chính. Hạn cuối là ngày 9 tháng 10.)
Sự kết hợp từ (collocation)
- Apply + for (something): yêu cầu một cáic gì đó. \
Gia đình từ (Word family)
- Applicant (danh từ đếm được): một người chính thức yêu cầu một cái gì đó, đặc biệt là một công việc hoặc để học tại một trường cao đẳng hoặc đại học
- Application (danh từ đếm được) : một yêu cầu chính thức cho một công việc, một vị trí trong một khóa học, v.v., thường là bằng văn bản (lá đơn)
Confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/
Chức năng ngữ pháp: danh từ không đếm được
Ý nghĩa: sự tự tin, cảm giác hầu như không có nghi ngờ về khả năng và bản thân, hoặc cảm giác tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ minh họa:
- In order to pass the interview, you must show your confidence while talking to the HR members. (Để vượt qua cuộc phỏng vấn, bạn phải thể hiện sự tự tin của mình trong khi nói chuyện với các thành viên phòng nhân sự.)
- I doubt that I could get the job. I have no confidence in my problem-solving skills. (Tôi không nghĩ rằng mình có thể được nhận công việc đó. Tôi không tự tin vào năng lực giải quyết vấn đề của mình.)
Sự kết hợp từ (collocation)
- Verb + confidence: have/ gain/ express/ boost/ build (up) confidence
- Confidence + verb: confidence decrese/ decline/ increase/ grow.
- Phrases: lack of confidence, have little/ no confidence (thiếu tự tin)
- Confidence + to (do ST): tự tin làm điều gì, confidence + in ( tự tin về điều gì)
Gia đình từ (Word family)
- Confident (tính từ) tự tin, chắc chắn về khả năng của bạn hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai
- Confidently (trạng từ): theo cách cho thấy bạn chắc chắn về khả năng của mình hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai
Hesitant /ˈhez.ɪ.tənt/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Ý nghĩa: do dự, không làm việc gì đó ngay lập tức hoặc nhanh chóng vì đang lo lắng hoặc không chắc chắn
Ví dụ minh họa:
-She seems to be hesitant about recieving the job offer due to the low salary. (Cô ấy có vẻ do dự về việc nhận được lời mời làm việc do mức lương thấp)
Sự kết hợp từ (collocation)
-hesitant + about (doing) something: do dự làm việc gì đó
Gia đình từ (Word family)
-hesitation (danh từ không đếm được) : sự do dự
-hesitate (động từ) : do dự, tạm dừng trước khi bạn làm hoặc nói điều gì đó, thường là vì bạn không chắc chắn hoặc lo lắng về điều đó
Present/prɪˈzent/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Ý nghĩa: giới thiệu, trình bày một thứ gì đó để được xem xét.
Ví dụ minh họa:
-First, applicants are required to present their resumes to review. (Đầu tiên, các ứng viên được yêu cầu xuất trình hồ sơ của mình để xem xét.)
Gia đình từ (Word family)
-presentation (danh từ): hành động trình bày một thứ gì đó
-presentable (tính từ) :trông phù hợp, đặc biệt là trong cách bạn ăn mặc. Ví dụ “You need to be presentable when going to the interview tomorrow” (Bạn cần phải chỉn chu khi đi phỏng vấn vào ngày mai)
Bài tập ứng dụng thuộc nhóm Applying - Interviewing
Apply to TOEIC Reading part 5
Câu hỏi: During an interview, it is important to …. weaknesses in a way that shows you are working to improve them.
presentation
presentable
present
presenting
Giải đáp án: đầu tiên người học xác định cấu trúc của câu hỏi, câu trên sử dụng cấu trúc như sau: Chủ ngữ giả It + be + adj + to + V, do đó sau “to” cần điền một động từ => loại đáp án A và B. Sau to cần không thể điền một động từ thêm -ing , vì vậy đáp án chính xác của câu trên là C. present.
Dịch nghĩa: Trong một cuộc phỏng vấn, điều quan trọng là phải trình bày những điểm yếu theo cách cho thấy bạn đang nỗ lực để cải thiện chúng.
Apply to TOEIC Reading part 6:
Câu hỏi 16 và 17 trong đề bài sau
Câu 16
confidently
confident
confide
confidence
Giải đáp án: Đoạn văn trên có nội dung chính là đưa ra những lời khuyên cho những ai sắp tham gia vào các buổi phỏng vấn xin việc làm, lời khuyên cho từng giai đoạn trước, trong và sau buổi phỏng vấn. Nhìn vào câu 16 người đọc xác định cấu trúc của câu hỏi. Đây là một câu phức có hai mệnh đề, trước và sau dấu phẩy. “When S + V, câu mệnh lệnh”. Cấu trúc này có thể được xem là câu điều kiện loại 0 (If 0). Ở mệnh đề số hai, chủ ngữ đã bị lược bỏ, còn lại động từ là “enter” đi với tân ngữ theo sau là the interview room, vậy chỗ trống cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ enter. => Đáp án chính xác là câu A. confidently.
Dịch nghĩa: Khi bạn đến, hãy bước vào phòng phỏng vấn một cách tự tin.
Câu 17
No hesitation
Not hesitating
Don’t hesitate
Doesn’t hesitate
Người học xác định cấu trúc câu hỏi số 17. Sau chỗ trống là “to + verb” , vậy câu hỏi đã bị lược bỏ chủ ngữ vì chủ ngữ chính của câu không thể đứng trước “to” => câu hỏi đang có cấu trúc của một câu mệnh lệnh, vậy câu sẽ bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu. => đáp án chính xác là C. Don’t hesitate. Người học có thể xem xét các câu phía trước đang dùng chủ ngữ là You , do đó động từ chính không thể đi kèm với trợ động từ “doesn’t” câu D sai.
Vocabulary learning method
Phương thức học từ vựng qua ngữ cảnh tức là ghi nhớ từ bằng cách thức gán ghép các dấu hiệu hoặc nội dung liên quan đến từ vựng. Ví dụ đơn giản: khi người học muốn học từ “teacher” (thầy, cô giáo) người học sẽ liên tưởng đến các yếu tố liên quan đến thầy cô giáo như trường học, bạn cùng lớp, môn học, dụng cụ học tập, v.v. Các yếu tố khá quen thuộc đối với cuộc sống hằng ngày của người học, do đó khi gặp bạn cùng lớp, khi đến trường người học sẽ dễ dàng nhớ và nghĩ đến từ “teacher” đã học.
Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh hiệu quả bao gồm các bước như sau:
Bước 1: Đầu tiên người học cần lập một danh sách các từ vựng có cùng chủ đề hoặc có mối liên quan đến nhau. Đối với các từ vựng trong bài viết này, tác giả đã chia sẵn từ vựng thành các nhóm chủ đề nhỏ theo trình tự thời gian giúp người học có thể dễ dàng liên tưởng đến từng giai đoạn của quá trình tuyển dụng một nhân sự mới. Ví dụ:
Liệt kê danh sách từ nhóm Advertising - Recruiting (giai đoạn đầu tiên), trong đó bao gồm luôn cả Family words (các từ vựng trong cùng họ từ)
- Recruit (recruiter- recruitment- recruiting)
- Candidate
- Abundant
- Qualifications (qualify - qualified)
- Commensurate
- Submit (submission)
Bước 2: người học tạo ngữ cảnh bằng cách xây dựng một câu chuyện cho tất cả các từ vựng trên. Ví dụ:
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên mới ra trường cần phải nộp đơn xin việc làm. Một điều chắc chắn là trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay, một việc làm khi đăng tuyển có thể có rất nhiều ứng cử viên. Để trở thành nhân viên chính thức, sinh viên cần phải có đủ các năng lực cũng như kinh nghiệm cần có cho công việc. Khi có đủ năng lực thì khi đi phỏng vấn, sinh viên có thể dễ dàng thỏa thuận lương vì tiền lương cho sinh viên mới tốt nghiệp thường tỉ lệ thuận với năng lực và kinh nghiệm.
Bước 3: người học thực hiện gợi nhớ từ vựng khi có điều kiện phù hợp. Ví dụ:
Khi lướt Facebook hoặc đọc tin tức có xuất hiện các tin tuyển dụng, người học truy xuất các thông tin liên quan đến giai đoạn đầu tiên của việc nộp hồ sơ xin việc, từ đó nhớ lại các từ vựng đã học theo nhóm chủ đề này. Việc lặp lại từ vựng thường xuyên sẽ giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng từ một cách chủ động và chính xác hơn.