1. Tôi thấy khó khăn để duy trì sự trung lập khi anh ấy lo lắng về vấn đề này
Hỏi:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ ngữ gần nghĩa nhất với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi dưới đây.
Tôi thấy khó khăn để giữ lập trường trung lập khi anh ấy lo lắng về vấn đề này.
A. khách quan
B. tích cực
C. tiêu cực
D. trung gian
Đáp án:
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
neutral (tính từ): trung lập
objective (tính từ): khách quan
positive (tính từ): tích cực
negative (tính từ): tiêu cực
middle (tính từ): ở giữa
=> neutral = khách quan
Dịch nghĩa: Tôi thấy khó duy trì sự trung lập khi anh ấy lo lắng về vấn đề này.
Chọn câu trả lời A
2. Hiểu biết về dạng bài từ đồng nghĩa
Khi xem xét đề bài, thí sinh có thể dễ dàng nhận diện bài tập này qua các từ khóa in hoa như CLOSEST (tương đương) và OPPOSITE (trái ngược). Đề bài sẽ đưa ra một đoạn văn tiếng Anh có độ dài hợp lý, và thí sinh cần chọn một trong bốn đáp án sao cho từ đó có nghĩa tương tự hoặc trái ngược với từ được gạch chân trong văn bản.
(1) Khái niệm về từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
(2) Phân loại các loại từ đồng nghĩa:
Trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa được phân thành các loại sau:
- Đồng nghĩa hoàn toàn:
Một số từ trong tiếng Anh có thể có nghĩa khác nhau nhưng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau. Tương tự, trong tiếng Việt, một số từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng được gọi bằng các tên khác nhau tùy theo vùng miền.
Ví dụ, từ 'luggage' trong tiếng Anh Anh được dịch là 'vali', trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là 'baggage'. Tuy nhiên, 'luggage' và 'baggage' là đồng nghĩa hoàn toàn.
- Từ đồng nghĩa theo mức độ:
Từ đồng nghĩa theo mức độ trong tiếng Anh rất dễ nhận diện vì chúng tập trung vào các mức độ khác nhau, giúp người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú và linh hoạt hơn. Điều này cho phép mô tả người hoặc vật một cách tinh tế hơn.
Ví dụ: Mặc dù đều có nghĩa là 'xinh đẹp', các từ như 'beautiful', 'pretty', 'good-looking', 'nice', 'lovely', 'fair' thể hiện mức độ đẹp khác nhau.
- Từ đồng nghĩa mang tính 'nghệ thuật':
Loại từ đồng nghĩa này thường diễn tả sự thay đổi từ mức độ thấp đến cao, từ biểu cảm chung đến cụ thể. Chúng còn được gọi là các từ ẩn dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và điều kiện cụ thể.
Ví dụ: 'To die', 'to pass away', 'to depart this life', 'come to an end', 'go all flesh', 'kick the bucket' là những cách diễn đạt đồng nghĩa cho việc chết.
(4) Mẹo làm bài tập về từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong kỳ thi tiếng Anh
Trong các kỳ thi tiếng Anh, câu hỏi về từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường đi kèm với từ vựng mới, các cụm động từ phức tạp và thành ngữ khó. Dù có vẻ khó khăn, thông tin thường được trình bày bằng ngôn ngữ đơn giản để giải thích hoặc gợi ý cho từ được gạch chân.
Để xử lý hiệu quả loại bài này, bạn có thể áp dụng hai phương pháp. Thứ nhất, dự đoán nghĩa của từ gạch chân và so sánh với các đáp án. Thứ hai, thay thế từng đáp án vào chỗ của từ gạch chân và đánh giá sự phù hợp.
Dù kiến thức từ vựng là yếu tố chính, việc sử dụng các kỹ thuật phán đoán và suy luận có thể giảm bớt áp lực và nâng cao khả năng thành công.
Khi giải quyết loại bài tập này, bạn cần lưu ý các bước sau đây:
Bước 1: Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu. Xác định xem bạn cần tìm từ đồng nghĩa hay trái nghĩa.
Bước 2: Sau khi hiểu đề, xác định ý nghĩa của từ gạch chân trong câu. Điều này rất quan trọng vì từ đồng nghĩa cần tìm phải phù hợp với ngữ cảnh của câu, không chỉ đơn thuần là từ có nghĩa tương tự.
Ở bước này, bạn có thể gặp hai tình huống:
- TH1: Từ gạch chân quen thuộc nhưng đáp án có nhiều từ bạn không biết.
- TH2: Nếu từ gạch chân là từ lạ mà bạn chưa biết, nhưng đáp án lại chứa các từ quen thuộc, bạn không cần quá lo lắng về số lượng từ lạ. Điều quan trọng là tìm đúng ý nghĩa cần thiết.
Đừng quá bận tâm đến số lượng từ mới, hãy tập trung vào việc xác định ý nghĩa đúng của từ gạch chân.
Bước 3: Sau đó, hãy xem xét những từ mà bạn đã quen thuộc và biết nghĩa trước đây.
3. Bài tập áp dụng liên quan
CÂU 1:
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào gần nhất về nghĩa với từng câu hỏi sau đây:
Nếu không mắc hai lỗi nhỏ, tôi đã có điểm tối đa cho bài kiểm tra.
A. Nếu tôi đã mắc hai lỗi nhỏ, tôi đã có điểm tối đa cho bài kiểm tra.
B. Nếu tôi không mắc hai lỗi nhỏ này, tôi đã có điểm tối đa cho bài kiểm tra.
C. Nếu những lỗi đó không phải là lỗi nhỏ, tôi có thể đã đạt điểm tối đa cho bài kiểm tra.
D. Tôi đã có điểm tối đa cho bài kiểm tra nếu không có hai lỗi nhỏ này.
Đáp án: D
CÂU 2:
Càng nói nhiều về vấn đề, ______.
A. tình hình càng trở nên xấu hơn
B. tình hình có vẻ tồi tệ hơn
C. tình hình có vẻ xấu hơn
D. tình hình có vẻ tồi tệ nhất
Đáp án: A
CÂU 3:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào gần nhất về ý nghĩa với từng câu hỏi dưới đây:
Nhiều người sợ cá mập, nhưng chúng hiếm khi tấn công con người.
A. Cá mập hiếm khi tấn công con người vì nhiều người sợ chúng.
B. Hiếm khi bị cá mập tấn công, nhiều người vì vậy mà sợ chúng.
C. Nhiều người sợ cá mập vì chúng nguy hiểm.
D. Mặc dù cá mập hiếm khi tấn công con người, nhiều người vẫn sợ chúng.
Đáp án: D
CÂU 4:
Tôi không nghĩ rằng những học sinh tình nguyện ở trường trung học sẽ tiếp tục tình nguyện suốt đời, _______?
A. phải không?
B. có phải không?
C. có phải không?
D. không phải sao?
Đáp án: A
CÂU 5:
_______, một hộp sẽ kéo dài ít nhất sáu tuần.
A. Sử dụng tiết kiệm
B. Được sử dụng tiết kiệm
C. Được sử dụng tiết kiệm
D. Sử dụng tiết kiệm
Câu trả lời:
CÂU 6:
Hãy đánh dấu A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án đúng cho từng câu hỏi.
Chỉ khi bạn trở thành phụ huynh _______ bạn mới hiểu được trách nhiệm thực sự là gì.
A. bạn không hiểu
B. bạn sẽ hiểu
C. bạn hiểu
D. bạn sẽ hiểu
Câu trả lời: B
CÂU 7:
Hãy đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phản hồi phù hợp nhất cho từng tình huống giao tiếp sau đây.
Mike: “_______” – Phương: “Cảm ơn, tôi sẽ.”
A. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
B. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ
C. Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến cha mẹ bạn
D. Bạn đã giành giải nhất. Chúc mừng!
Câu trả lời: A
CÂU 8:
Hãy đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phản hồi phù hợp nhất cho từng tình huống giao tiếp sau đây.
Sylvia: “Bạn có phiền nếu tôi sử dụng từ điển của bạn không?”
Trang: “Tất nhiên rồi. _______.”
A. Tôi có một cuốn từ điển
B. Nó ở đằng kia
C. Đừng làm vậy
D. Tôi xin lỗi, tôi không thể
Đáp án: B
CÂU 9:
Hãy chọn chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc từ) NGHĨA NGƯỢC với phần gạch chân trong các câu hỏi sau.
Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và các chấn thương đau đớn ở vai và lưng, Susan nhận ra rằng ước mơ bơi qua kênh Anh của cô là không thể đạt được.
A. không thể
B. thực tế
C. bối rối
D. không thể đạt được
Câu trả lời: B
Câu 10:
Hãy đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc từ) NGHĨA NGƯỢC với phần gạch chân trong các câu hỏi dưới đây.
Huấn luyện viên trưởng Park Hang–Seo cùng đội bóng của ông đã đạt được những kết quả chưa từng có đến nay.
A. khổng lồ
B. xuất sắc
C. phi thường
D. phổ biến
Đáp án: D
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Tôi thấy khó để giữ thái độ trung lập khi anh ấy lo lắng về ... Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!