1. Tôi chỉ muốn ở nhà, xem TV và thư giãn
Câu hỏi:
Hãy đánh dấu vào ô A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra từ hoặc cụm từ gần nghĩa nhất với phần gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây.
Tôi chỉ muốn ở nhà, xem TV và thư giãn.
A. thư giãn
B. ngồi xuống
C. ngủ
D. ăn uống
Đáp án:
Loại bài tập: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it easy: giữ bình tĩnh, thư giãn
A. relax (v): thư giãn
B. sit down (v): ngồi lại
C. sleep (v): nghỉ ngơi
D. eat (v): dùng bữa
=> take it easy = thư giãn
Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem TV và thư giãn.
Lựa chọn đáp án A
2. Mở rộng hiểu biết về cụm từ “take it easy”
2.1. Giải thích cụm từ 'take it easy'
Nếu ai đó khuyên bạn 'take it easy' hoặc 'take things easy', có nghĩa là bạn nên thư giãn và không nên làm việc quá sức.
Trong từ điển Anh-Anh:
Tránh xa căng thẳng và vội vàng không cần thiết.
Giữ sự bình tĩnh; không để cảm xúc kích động hay tức giận chi phối.
Trong từ điển Anh-Mỹ:
Kiềm chế sự giận dữ, sự vội vàng, và các cảm xúc tương tự.
Tránh làm việc nặng; thư giãn và nghỉ ngơi.
Một cách không chính thức để nói lời tạm biệt.
Ví dụ:
- Tốt nhất là bạn nên thư giãn cho đến khi cảm thấy khỏe hơn: Tốt hơn là bạn nên giữ bình tĩnh cho đến khi cảm thấy khá hơn.
- Thư giãn đi – đừng cáu kỉnh. Chỉ là một trò chơi thôi mà.
- Được rồi, các bạn thư giãn nhé. Tớ sẽ gặp lại các bạn sớm thôi.
- Bạn có thể làm kéo dài thời gian cảm lạnh nếu làm việc quá sức hoặc rơi vào các tình huống căng thẳng. Vì vậy, hãy giữ bình tĩnh và thư giãn trong vài ngày, bạn sẽ hồi phục nhanh chóng hơn.
2.2. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với take it easy
- Take it easy: Thư giãn, không cần căng thẳng quá mức; thực hiện mọi việc một cách nhẹ nhàng và thoải mái.
Ví dụ:
Thay vì vội vàng, tại sao bạn không thư giãn và tận hưởng quá trình?
Chủ nhật là thời gian tôi thư giãn, tận hưởng những khoảnh khắc bình yên bên gia đình.
- Thư giãn: Không căng thẳng hay lo lắng, sống tự do và thoải mái.
Ví dụ:
Cuối tuần này, hãy thư giãn và để mọi thứ diễn ra theo cách của nó (Let's hang loose this weekend and see where the day takes us).
Cách tốt nhất để tận hưởng cuộc sống là thư giãn và để mọi thứ tự nhiên trôi đi (The best way to enjoy life is to hang loose and go with the flow).
- Giải tỏa căng thẳng: Thư giãn cơ thể và tâm trí để giảm áp lực sau thời gian làm việc căng thẳng.
Ví dụ như:
Sau một ngày dài làm việc, tôi thường thư giãn bằng yoga và thiền để giải tỏa căng thẳng (After a long day of meetings, I need to decompress with some yoga and meditation).
Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để thư giãn và tiếp thêm năng lượng cho tuần mới (Weekends are the perfect time to decompress and recharge for the week ahead).
- Thư giãn: Giải tỏa căng thẳng, làm dịu tâm trí và cơ thể.
Ví dụ như:
Michael dành chút thời gian để thư giãn trước khi trở về nhà (Michael takes a moment to unwind before heading home).
Sau hai tuần đi bộ đường dài, chúng tôi sẽ cần một vài ngày để nghỉ ngơi và thư giãn (After two weeks of hiking, we'll need a few days to unwind).
- Xả hơi: Giải tỏa căng thẳng, bộc lộ cảm xúc hoặc năng lượng.
Ví dụ như:
Nhảy là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và cảm xúc (Dancing is a fantastic way to blow off steam).
Dễ hiểu khi anh ấy muốn giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi (It's understandable that he wants to blow off steam after working all day).
- Thư giãn và buông lỏng: Thoải mái tận hưởng cuộc sống theo cách tự nhiên và không gò bó.
Ví dụ như:
Đã đến lúc bạn nên thư giãn và tận hưởng cuộc sống hơn một chút! (It's about time you relaxed and let loose a little!).
Vì các chuyến công tác liên miên, tôi đã không có thời gian vui chơi từ lâu, nên tối nay tôi sẽ thư giãn và tận hưởng tự do (I haven’t been out for fun in ages because of business trips, so tonight I'm going to relax and let loose).
2.3. Một số từ/cụm từ trái nghĩa với 'thư giãn'
- Hoảng loạn: Trở nên rất lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó.
Ví dụ như:
Cô ấy đã hoảng loạn từ khi nhận được tin về vụ tai nạn (She’s been freaking out ever since she heard the news about the accident).
Đừng lo lắng quá, mọi chuyện sẽ ổn thôi (Don't freak out, everything will be okay).
- Mất bình tĩnh: Trở nên căng thẳng hoặc không kiểm soát được cảm xúc.
Ví dụ như:
Anh ấy thường trở nên căng thẳng khi mọi việc không diễn ra như mong muốn (He tends to lose his cool when things don't go his way).
Hãy cố gắng giữ bình tĩnh, vì nóng giận không giúp giải quyết vấn đề (Try not to lose your cool, it won't solve anything).
3. Các bài tập vận dụng liên quan
CÂU 1:
Như những loài động vật khác, ếch có làn da chống thấm nước để ngăn ngừa sự khô nhanh từ không khí, ánh sáng mặt trời hoặc gió.
A. gió
B. mà
C. sở hữu
D. chính mình
CÂU 2:
Sự nghiệp thành công của anh ấy được gán cho sự hỗ trợ của cha mẹ.
A. Nếu không có sự hỗ trợ của cha mẹ, anh ấy đã không thành công trong sự nghiệp của mình.
B. Nếu không có sự hỗ trợ từ cha mẹ, anh ấy đã không thành công trong sự nghiệp của mình.
C. Nếu không có sự hỗ trợ của cha mẹ, anh ấy đã không đạt được thành công trong sự nghiệp.
D. Nếu cha mẹ không hỗ trợ anh ấy, anh ấy đã không thành công trong sự nghiệp của mình.
CÂU 3:
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ chính xác cho mỗi khoảng trống từ 28 đến 32.
Vào đầu thế kỷ XX, một phụ nữ người Mỹ tên là Emily Post đã viết một cuốn sách về nghi thức xã giao. Cuốn sách này giải thích hành vi phù hợp mà người Mỹ nên tuân theo trong nhiều tình huống xã hội khác nhau, từ tiệc sinh nhật đến đám tang. Nhưng trong xã hội hiện đại, không chỉ cần biết các quy tắc hành xử phù hợp trong quốc gia của bạn. Người ta cần hiểu các quy tắc nghi thức trong các nền văn hóa khác khi làm việc hoặc du lịch ra nước ngoài. Những khác biệt văn hóa có thể được tìm thấy trong những hành động đơn giản như tặng hoặc nhận quà. Trong các nền văn hóa phương Tây, quà có thể được trao cho người nhận với ít nghi lễ. Khi nhận quà, người nhận thường nhận quà và bày tỏ lòng cảm ơn. Tuy nhiên, ở một số quốc gia châu Á, hành động tặng quà có thể gây nhầm lẫn cho người phương Tây. Trong văn hóa Trung Quốc, cả người tặng và người nhận đều hiểu rằng người nhận thường từ chối nhận quà vài lần trước khi cuối cùng chấp nhận. Thêm vào đó, để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận, nhiều nền văn hóa châu Á thường dùng cả hai tay khi trao quà cho người khác.
(Nguồn: Reading Advantage của Casey Malarcher)
CÂU 4:
Chúng ta không thể hoàn toàn tránh khỏi căng thẳng trong cuộc sống; vì vậy, chúng ta phải tìm cách để đối phó với nó.
A. Vì căng thẳng có thể hoàn toàn tránh khỏi trong cuộc sống của chúng ta, chúng ta cần phải tìm cách đối phó với nó.
B. Sau khi chúng ta có thể hoàn toàn tránh khỏi căng thẳng trong cuộc sống, chúng ta cần tìm cách đối phó với nó.
C. Miễn là chúng ta có thể hoàn toàn tránh khỏi căng thẳng trong cuộc sống, chúng ta cần tìm cách đối phó với nó.
D. Vì chúng ta không thể hoàn toàn tránh khỏi căng thẳng trong cuộc sống, chúng ta cần tìm cách đối phó với nó.
CÂU 5:
Các học sinh không biết cách làm các bài tập _______ được giao bởi giáo viên hôm qua.
A. người đã đưa
B. đang đưa
C. cái mà đã được đưa
D. đã được đưa
CÂU 6:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất với từng câu hỏi dưới đây.
Anh ấy đã đến London cách đây ba năm.
A. Anh ấy đã không đến London trong ba năm qua.
B. Anh ấy đã ở London trong ba năm.
C. Anh ấy không đến London cách đây ba năm.
D. Anh ấy đã ở London suốt ba năm.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem TV và thư giãn. Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi!