Tôi không hiểu tiếng Nhật là gì?
Tôi không biết trong tiếng Nhật là 知りません(Shirimasen), ngoài ra ở Nhật Bản, giới trẻ còn sử dụng từ わかりません Wakarimasen có nghĩa là không hiểu.
Sử dụng Shirimasen (tôi không biết) và Wakarimasen (không biết)
しりません Shirimasen là một từ phủ định chỉ việc bạn không có thông tin gì về sự vật, sự việc đang diễn ra hoặc đang được đề cập. Đây có thể là câu trả lời cho câu hỏi 'Bạn biết... không?' hoặc là cách đưa ra một vấn đề như 'Tôi không biết có phải... không?'.
しりません Shirimasen (Tôi không biết chút kiến thức/thông tin gì về vấn đề đó), khi nghe sẽ có cảm giác hơi đột ngột, cắt ngang vấn đề, đôi khi được nói bằng giọng điệu khá nặng ám chỉ “tôi không quan tâm” sẽ dễ gây ra hiểu nhầm, chính vì thế để sử dụng câu này tránh gây hiểu sai với người đối diện bạn nên sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp và lưu ý về giọng điệu khi nói.
Ví dụ:
1. 奥さんを病気で亡くした彼に、どう声をかけたらいいものやら。
→ Tôi không biết nên bắt đầu nói chuyện với anh ấy như thế nào khi vợ anh ấy vừa mới qua đời.
2. ở Sài Gòn, bạn có biết nhà hàng ngon nào không?
→ Bạn có biết nhà hàng nào ngon ở Thành phố Hồ Chí Minh không?
Trả lời:
- ううん...わかりません。(Tôi không biết!)
- しりません。(Tôi không biết!)
3. Tôi không biết!
→ Chiều cao của ngọn núi này là bao nhiêu?
Trả lời: しりません。(Tôi không biết!)
4. Tôi không biết!
→ Nghe như âm thanh của cây đàn piano phải không?
Trả lời: しりません。(Tôi không biết!)
5. Tôi không biết!
Món nào thơm quá vậy?
Trả lời: しりません。(Tôi không biết!)
6. Tôi không biết!
Cảm giác như có rượu vang phải không?
Trả lời: しりません。(Tôi không biết!)
7. Tôi không biết!
Cái thảm này là lông cừu hay sợi tổng hợp?
Trả lời: しりません。(Tôi không biết!)
23 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến nhất
1. 分かりますか。 (Wakarimasu ka?) : Bạn có hiểu không?
2. 分かりません。 (Wakarimasen.) : Tôi không hiểu
3. Tôi không biết: 知りません (Shirimasen)
4. 日本語 で 何と 言いますか。 (Nihongo de nan to iimasu ka.) : Nói bằng tiếng Nhật là gì?
5. どう いう 意味 ですか。 (Dou iu imi desuka?) : Có nghĩa là gì?
6. これは 何ですか。 (Kore wa nan desuka?) : Cái này là gì?
7. Vui lòng nói chậm lại: ゆっくり 話して ください (Yukkuri hanashite kudasai.)
8. もう一度 言って ください。 (Mou ichido itte kudasai) : Vui lòng hãy lập lại
9. いいえ、結構です。 (Iie, kekkou desu.) : Không, được rồi
10. 大丈夫です。 (Daijoubu desu.) : Không sao, ổn
11. すみません。 (Sumimasen) : Xin lỗi
12. さようなら。 (Sayounara) : Chào tạm biệt
13. Ja, matane : Hẹn gặp lại
14. Hajimemashite : Rất vui được gặp bạn
15. Hisashiburi : Lâu rồi không gặp
16. Ittekimasu! : Tôi đi đây
17. いってらっしゃい! (Itterashai) : A/C đi nhé! (trở về sớm)
18. Tadaima : Tôi đã về
19. おかえりなさい (Okaerinasai) : Mừng A/C đã về
20. Nani : Cái gì?
21. Doko : Ở đâu?
22. Dare : Ai?
23. Doushite : Tại sao?
Với những bạn đang học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu, hãy bắt đầu làm quen với những câu giao tiếp cơ bản hàng ngày để hình thành thói quen nói và giao tiếp về những chủ đề thường gặp. Sau khi đã có kiến thức cơ bản, việc làm quen với từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn sẽ không còn khó khăn nữa.