1. Trả lời câu hỏi
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ(s) GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi sau đây
Tôi không nghĩ rằng những bình luận của anh ấy lúc đó là phù hợp
A. phù hợp
B. chính xác
C. đúng đắn
D. đúng
Đáp án chính xác là A
Giải thích: appropriate = suitable: tương ứng với 'phù hợp'
Các lựa chọn còn lại: B. correct: 'đúng'
C. exact: 'chính xác'
D. right: 'đúng', 'bên phải'
Dịch: Tôi không nghĩ rằng những lời bình luận của anh ấy là phù hợp vào thời điểm đó
2. Các bài tập khác
2.1 Đánh dấu chữ cái A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ(s) GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây
1. Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng của các nền văn hóa trên toàn thế giới.
A. bảo tồn
B. thay đổi
C. số lượng
D. sự đa dạng
2. Họ không mời Ann nhận công việc
A. Ann không được mời nhận công việc từ họ
B. Ann không được mời nhận công việc
C. Ann được họ đề nghị công việc
D. Công việc không được đề nghị cho Ann bởi họ
3. Chiếc xe quá đắt nên tôi không mua được
A. Chiếc xe quá đắt đến mức tôi không thể mua
B. Chiếc xe không rẻ đến mức tôi có thể mua
C. Chiếc xe đủ rẻ để tôi có thể mua
D. Chiếc xe quá đắt đến nỗi tôi không mua được
2.2 Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
1. Trên một số kênh truyền hình, một ____ cho bạn biết chương trình tiếp theo sẽ là gì.
A. phóng viên
B. bình luận viên
C. người dẫn chương trình
D. nhà sản xuất
2. ____ bao gồm truyền hình, radio và cả các hình thức truyền thông điện tử như Internet.
A. truyền thông
B. báo chí
C. mạng lưới
D. viễn thông
3. Có một ____ trên báo về truyền hình thực tế ở Việt Nam.
A. bài viết đặc biệt
B. bài báo
C. tiểu luận
D. thông báo
4. Tôi luôn nhận tin tức từ đài radio địa phương của tôi ____.
A. nơi
B. địa điểm
C. phòng thu
D. đài phát thanh
5. Johnny Depp hiếm khi ____ các lời mời phỏng vấn.
A. đồng ý
B. chấp nhận
C. từ chối
D. phê duyệt
2.3 Đọc đoạn văn dưới đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi.
Hàng triệu người hiện đang sử dụng điện thoại di động. Ở nhiều nơi, không sử dụng điện thoại di động thực sự được coi là điều lạ lẫm. Ở nhiều quốc gia, điện thoại di động rất phổ biến với giới trẻ. Họ thấy rằng những chiếc điện thoại không chỉ là phương tiện giao tiếp - sở hữu một chiếc điện thoại di động cho thấy họ là người sành điệu và kết nối.
Sự gia tăng sử dụng điện thoại di động trên toàn thế giới đã khiến một số chuyên gia y tế cảm thấy lo lắng. Một số bác sĩ e ngại rằng trong tương lai nhiều người có thể gặp vấn đề sức khỏe do việc sử dụng điện thoại di động. Tại Anh, đã có một cuộc tranh luận nghiêm túc về vấn đề này. Các công ty điện thoại di động lo ngại về những ý tưởng tiêu cực liên quan. Họ cho rằng không có bằng chứng nào cho thấy điện thoại di động có hại cho sức khỏe.
Ngược lại, các nghiên cứu y tế đã chỉ ra sự thay đổi trong các tế bào não của một số người sử dụng điện thoại di động. Các dấu hiệu thay đổi trong mô não và đầu có thể được phát hiện bằng thiết bị quét hiện đại. Trong một trường hợp, một người bán hàng phải nghỉ hưu sớm vì mất trí nhớ nghiêm trọng. Anh không thể nhớ ngay cả những nhiệm vụ đơn giản và thường quên cả tên của con trai mình. Người đàn ông này đã sử dụng điện thoại di động khoảng sáu giờ mỗi ngày, suốt một vài năm trong tuần làm việc. Bác sĩ gia đình của anh đã đổ lỗi cho việc sử dụng điện thoại di động, nhưng bác sĩ của nhà tuyển dụng không đồng ý.
Vậy điều gì làm cho điện thoại di động có thể gây hại? Đó chính là bức xạ. Các máy móc công nghệ cao có thể phát hiện lượng bức xạ rất nhỏ từ điện thoại di động. Các công ty điện thoại di động thừa nhận có một chút bức xạ, nhưng họ cho rằng mức độ này quá nhỏ để phải lo lắng. Khi cuộc thảo luận về sự an toàn của chúng tiếp tục, có vẻ như tốt nhất là nên sử dụng điện thoại di động ít hơn.
1. Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này có thể là ____.
A. Những đổi mới công nghệ và cái giá của chúng
B. Tầm Quan Trọng của Điện Thoại Di Động
C. Điện Thoại Di Động: Một Phần Không Thể Thiếu Thời Hiện Đại
D. Ưu Điểm và Nhược Điểm của Điện Thoại Di Động
2. Theo đoạn văn, tại sao điện thoại di động đặc biệt phổ biến với giới trẻ?
A. Chúng giữ cho người sử dụng luôn được cảnh giác
B. chúng là phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày
C. chúng là phương tiện giao tiếp duy nhất hiệu quả
D. chúng làm cho người sử dụng trông sành điệu hơn
3. Theo đoạn văn, những thay đổi có thể do điện thoại di động gây ra chủ yếu liên quan đến ____.
A. các đơn vị nhỏ nhất của não B. trung tâm của não
C. cấu trúc của não
D. trí nhớ lâu dài
4. Cụm từ 'publicity tiêu cực' trong đoạn 2 có khả năng có nghĩa là ____.
A. thông tin về tác hại chết người của điện thoại di động
B. sự sử dụng điện thoại di động không tốt của công chúng
C. quan điểm rộng rãi về tác động xấu của điện thoại di động
D. ý tưởng xây dựng về tác động của điện thoại di động
5. Từ 'their' trong đoạn cuối đề cập đến ____.
A. các công ty điện thoại di động
B. điện thoại di động
C. các máy móc công nghệ cao
D. bức xạ
2.4 Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phản hồi đúng cho từng trao đổi dưới đây.
1. A: Bạn có kế hoạch gì sau đây?
B: ____ Có một chương trình mà tôi rất muốn xem.
A. Tôi sẽ ở nhà tối nay.
B. Tôi sẽ đi xem phim với Tom.
C. Tôi sẽ ra ngoài uống một ly.
D. Tôi sẽ đi ngủ sớm.
2. A: Tối nay có chương trình gì đáng xem trên TV không? - B: ____
A. Vâng, đó là một ý tưởng hay.
B. Không, toàn là các chương trình phát lại.
C. Vâng, có một bộ phim hành động chiếu ở rạp.
D. Không, chỉ có một bài viết về các câu chuyện tình yêu.
3. A: Tôi thực sự không thích các chương trình trò chuyện lắm. - B: ____
A. Vâng, tôi cũng vậy.
B. Vâng, tôi cũng thế.
C. Không, tôi cũng không.
D. Tôi cũng vậy.
4. A: Bạn có thấy họ đã chuyển thể Oliver Twist thành một loạt phim truyền hình chưa? - B: ____
A. Vâng, có một cuốn tiểu thuyết như vậy.
B. Cảm ơn, tôi sẽ xem.
C. Không, tôi không thích xem truyền hình thực tế.
D. Vâng, nó phát vào mỗi Chủ nhật trong mười hai tuần tới.
5. A: Tôi muốn ghi lại giải thưởng MTV tối nay. Bạn có thể cài đặt video cho tôi trước khi chúng ta ra ngoài không? - B: ____
A. Có chứ, kênh nào phát vậy?
B. Được rồi, chúng ta hãy đi xem tối nay.
C. Không, tôi thích các buổi hòa nhạc trực tiếp hơn.
D. Không, tôi không hứng thú với các series truyền hình.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT:
2.1 Chọn chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ(s) có ý nghĩa gần nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi sau đây
1. Đáp án chính xác là D. variety (sự đa dạng)
Giải thích: Từ 'diversity' chỉ sự đa dạng, và từ 'variety' cũng có nghĩa tương tự.
2. Đáp án chính xác là B. Ann wasn't offered the job (Ann không được mời làm việc)
3. Đáp án chính xác là A. The car was too expensive for me to buy (Chiếc xe quá đắt để tôi có thể mua được)
2.2 Chọn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
1. Đáp án chính xác là C. announcer (người dẫn chương trình)
Giải thích: Người đọc tin tức hoặc dẫn chương trình trên truyền hình thường được gọi là 'announcer'.
2. Đáp án chính xác là A. media (các phương tiện truyền thông)
Giải thích: 'Media' bao gồm các phương tiện truyền thông như truyền hình, đài phát thanh và Internet.
3. Đáp án chính xác là B. article (bài viết)
Giải thích: 'Article' chỉ một bài viết xuất hiện trên báo hoặc tạp chí.
4. Đáp án chính xác là D. station (trạm phát sóng)
Giải thích: Một địa điểm phát sóng truyền hình hoặc đài phát thanh thường được gọi là 'station'.
5. Đáp án chính xác là C. denies (khước từ)
Giải thích: 'Denies' có nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý. Trong trường hợp này, Johnny Depp thường từ chối lời mời phỏng vấn.
2.3 Đọc đoạn văn dưới đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời chính xác cho mỗi câu hỏi.
1. Đáp án chính xác là C. Mobile Phones: A Must of Our Time (Điện Thoại Di Động: Một Phần Không Thể Thiếu Trong Thời Đại Hiện Nay)
Giải thích: Tiêu đề này nhấn mạnh sự quan trọng và ảnh hưởng không thể thiếu của điện thoại di động trong cuộc sống hiện đại.
2. Đáp án chính xác là D. chúng khiến họ trở nên phong cách hơn (họ cảm thấy thời trang và hiện đại hơn)
Giải thích: Trong đoạn văn, trẻ em ưa chuộng điện thoại di động vì nó giúp họ cảm thấy 'cool' và kết nối với bạn bè.
3. Đáp án chính xác là A. các đơn vị nhỏ nhất của não (các tế bào não nhỏ nhất)
Giải thích: Đoạn văn nhấn mạnh rằng sự thay đổi có thể ảnh hưởng đến các tế bào nhỏ trong não do việc sử dụng điện thoại di động.
4. Đáp án chính xác là C. ý kiến lan truyền về các tác động tiêu cực của điện thoại di động (sự phản ánh rộng rãi về tác hại của điện thoại di động)
Giải thích: 'Negative publicity' đề cập đến sự lan rộng của những thông tin tiêu cực về một vấn đề.
5. Đáp án chính xác là B. điện thoại di động (mobile phones). Giải thích: Trong trường hợp này, từ 'their' chỉ đến điện thoại di động, đối tượng đã được đề cập trước đó.
2.4 Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phản hồi đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.
1. Đáp án chính xác là A. Tôi sẽ ở nhà tối nay. (Tối nay tôi không ra ngoài.)
Giải thích: B nói rằng anh ấy sẽ đi xem phim với Tom, nhưng A nói anh ấy sẽ ở nhà, vì vậy chọn A là hợp lý.
2. Đáp án chính xác là B. Không, tất cả chỉ là các chương trình phát lại. (Không, tất cả chỉ là những chương trình phát lại thôi.)
Giải thích: A hỏi xem có chương trình gì thú vị trên TV không, và B trả lời rằng không, tất cả chỉ là các chương trình phát lại.
3. Đáp án chính xác là C. Không, tôi cũng vậy. (Không, tôi cũng không thích.)
Giải thích: B cho biết không thích chương trình trò chuyện, và C đồng ý với ý kiến của B.
4. Đáp án chính xác là D. Đúng vậy, nó sẽ được phát vào mỗi Chủ Nhật trong 12 tuần tới. (Có, nó được phát sóng vào mỗi Chủ Nhật trong vòng 12 tuần tới.)
Giải thích: A hỏi về chương trình truyền hình Oliver Twist, và B cho biết nó sẽ được phát vào mỗi Chủ Nhật trong 12 tuần tới.
5. Đáp án chính xác là A. Có chứ, tôi sẽ làm. Kênh nào vậy? (Có, tất nhiên. Trên kênh nào?)
Giải thích: A đồng ý giúp B thiết lập máy ghi hình và hỏi thông tin về kênh phát để thực hiện việc đó.