1. Tôi không thể chịu đựng thái độ xấu của bạn thêm nữa
Câu hỏi:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc cụm từ) GẦN NGHĨA nhất với từ (hoặc cụm từ) gạch chân trong mỗi câu hỏi dưới đây.
I will not stand for your bad attitude any longer.
A. like
B. mean
C. tolerate
D. care
Trả lời:
Lựa chọn C
Loại bài tập: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: nghĩa là chịu đựng
A. like (v): thích
B. mean (v): có ý định
C. tolerate (v): chịu đựng
D. care (v): quan tâm
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ của bạn thêm nữa.
2. Kiến thức về các dạng bài từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
2.1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Dưới đây là các từ mang nghĩa tương tự nhau nhưng khác về cách viết và phát âm.
Ví dụ: Start = Begin: Bắt đầu
Cả hai từ này đều biểu thị hành động bắt đầu một hoạt động, sự kiện, hoặc quy trình vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She started her own fashion brand. – Cô ấy đã khởi nghiệp với thương hiệu thời trang của riêng mình.
- The film they want to watch begins at 8 o’clock. – Bộ phim mà họ muốn xem sẽ bắt đầu lúc 8 giờ.
Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ 'start' có thể dùng khi nói về việc khởi động hoặc khởi hành, trong khi 'begin' không thể thay thế hoặc ngược lại. Do đó, chúng là từ đồng nghĩa tương đối, không thể hoàn toàn thay thế nhau.
2.2. Các loại từ đồng nghĩa
(1) Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Những từ này hoàn toàn tương đương về nghĩa và đặc điểm, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi hoàn cảnh.
Ví dụ: motherland = fatherland: quê hương
'Quê hương của tôi là Quảng Bình, Việt Nam.' = 'Quê hương của tôi là Quảng Bình, Việt Nam.'
(2) Từ đồng nghĩa tương đối
Những từ này có ý nghĩa gần gũi nhưng khả năng thay thế lẫn nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: look = stare = gaze = glance. Tất cả đều liên quan đến hành động 'nhìn' nhưng có mức độ và cách sử dụng khác nhau.
'Look' chỉ hành động nhìn cơ bản, 'stare' là nhìn chằm chằm với sự tò mò hoặc chú ý, 'gaze' là nhìn với sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ, còn 'glance' là nhìn nhanh chóng qua.
(3) Từ đồng nghĩa biểu thị sự khác biệt về thái độ
Những từ này mang cùng một nghĩa nhưng thể hiện sự khác biệt về cách diễn đạt.
Ví dụ: father = dad, mother = mom
'Father' và 'mother' thường dùng trong các tình huống trang trọng, trong khi 'dad' và 'mom' là những cách gọi thân mật, gần gũi hơn trong đời sống hàng ngày.
(4) Từ đồng nghĩa tu từ
Các cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhau nhưng khác nhau về mức độ biểu cảm và hoàn cảnh sử dụng.
Ví dụ: to dismiss = to fire = to sack
'To dismiss' thể hiện hành động cho phép ai đó rời đi, 'to fire' thường dùng để chỉ việc sa thải một cách ép buộc, trong khi 'to sack' thường được dùng khi sa thải vì lý do không đạt yêu cầu hoặc hành vi không phù hợp.
(5) Từ đồng nghĩa theo vùng miền
Những từ này có nghĩa tương tự nhau nhưng được sử dụng tùy theo khu vực địa lý cụ thể.
Ví dụ: Ở Mỹ, từ 'sidewalk' dùng để chỉ 'vỉa hè', trong khi ở các quốc gia khác, từ 'pavement' thường được dùng.
(6) Uyển ngữ và mỹ từ
Những từ này được dùng để diễn đạt một cách tinh tế và lịch sự hơn.
Ví dụ: the underprivileged = the poor
Cả hai từ đều chỉ người nghèo, nhưng 'the underprivileged' mang tính lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với 'the poor'.
2.3. Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ đồng nghĩa
(1) Lỗi ngữ pháp
Các từ đồng nghĩa thường có sắc thái khác biệt và không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau, nhất là trong những cấu trúc ngữ pháp đặc thù.
Chẳng hạn: The author….. that tobacco is harmful.
Nhiều người chọn từ 'purports' với nghĩa là tự cho là. Tuy nhiên, từ này thường đi kèm với cấu trúc purport to be/have smt.
They purport to represent the wishes of many parents at the school. – Họ tự cho rằng mình đại diện cho mong muốn của nhiều phụ huynh tại trường.
Vì vậy, trong trường hợp này, bạn nên sử dụng 'to claim' thay vì 'to purport' – với nghĩa là khẳng định, tuyên bố.
Many people still claim that there is no firm evidence linking smoking with lung cancer. – Nhiều người vẫn khẳng định rằng không có bằng chứng rõ ràng liên quan giữa hút thuốc và ung thư phổi.
(2) Lỗi kết hợp
Lỗi này thường xảy ra nếu bạn không sử dụng và luyện tập các cặp từ đồng nghĩa một cách thường xuyên để nhớ chính xác.
Ví dụ, các cặp từ như big/large; firm/hard; ask/question; buy/get,… khi kết hợp với từ khác sẽ tạo ra sự khác biệt như: big mistake/large mistake; firm government/hard government; ask somebody/question somebody; buy the shirt/get the shirt,…
Chẳng hạn: She is making a big mistake.
She is making a large mistake.
Mặc dù hai câu này có vẻ tương đồng và về mặt ngữ pháp, 'a large mistake' cũng đúng, nhưng thường thì 'a big mistake' được sử dụng nhiều hơn.
(3) Lỗi ngữ nghĩa
Hiểu sai nghĩa của từ trong câu là một lỗi phổ biến, đặc biệt là đối với những ai chưa nắm rõ các ý nghĩa khác nhau của từ.
Chẳng hạn: damage = injured: bị thương
Khi dùng trong câu như “I was badly damaged in the accident”, nghĩa là chỉ người bị thương, sẽ không chính xác vì 'damage' thường chỉ các vật hoặc sự vật.
Vì vậy, câu đúng sẽ là “I was badly injured in the accident.” (Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
Từ 'damage' thường được sử dụng trong các tình huống như:
Some buildings were badly damaged during the war. – Một số tòa nhà bị hư hại nặng trong chiến tranh.
3. Một số bài tập liên quan đến chủ đề
CÂU 1:
Đánh dấu vào các chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Mặc dù có năng lực, Laura vẫn bị ______ bỏ qua trong việc thăng chức.
A. lặp lại
B. lặp đi lặp lại
C. mang tính lặp lại
D. sự lặp lại
CÂU 2:
Đánh dấu vào các chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc từ ngữ) NGHĨA NGƯỢC với từ đã được gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây.
Tại một số quốc gia, gánh nặng bệnh tật có thể được giảm thiểu nhờ vào việc cải thiện môi trường.
A. điều gì đó gây đau khổ
B. điều gì đó thú vị
C. điều gì đó buồn
D. điều gì đó để giải trí
CÂU 3:
Đánh dấu vào chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Chỉ có một trong những học sinh tài năng của chúng tôi _____ được chọn để tham gia cuộc thi chung kết.
A. đã được chọn
B. đã được chọn (sai)
C. đã chọn
D. được chọn
CÂU 4:
Đánh dấu vào chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi dưới đây.
Tôi tự hỏi ai đã uống hết sữa ngày hôm qua. Có thể ______ là Jane vì cô ấy đã ra ngoài cả ngày.
A. không thể
B. phải
C. có thể
D. không cần
CÂU 5:
Đánh dấu vào ô A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào kết hợp tốt nhất mỗi cặp câu trong các câu hỏi dưới đây.
Ông thành công vì ông quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân. Ông không có tài năng.
A. Thành công của ông dựa vào khả năng bẩm sinh của ông, chứ không phải vào sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân.
B. Ngoài sự quyết tâm, tài năng của ông đã đảm bảo sự thành công trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.
C. Sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân đã giúp ông thành công và tài năng.
D. Chính sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân, không phải tài năng, đã góp phần vào sự thành công của ông
CÂU 6:
Đánh dấu vào ô A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra đáp án chính xác cho từng câu hỏi dưới đây.
Đã có sự gia tăng lớn trong doanh số bán lẻ, ______?
A. phải không
B. không phải sao
C. phải không
D. không phải vậy
CÂU 7:
Đánh dấu vào ô A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi dưới đây.
A. máy chạy
B. giáo viên
C. bếp nhà
D. chọn
CÂU 8:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ nào khác biệt với ba từ còn lại về vị trí của trọng âm chính trong các câu hỏi sau đây.
A. thương mại
B. thảm họa
C. động vật
D. tuyệt chủng
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Tôi không chấp nhận thái độ xấu của bạn thêm nữa. Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết!