
Để đánh giá tiềm năng của một dự án crypto hoặc cụ thể hơn là của một DeFi Protocol, thường có nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó có phân tích mô hình hoạt động, phân tích đội ngũ hậu thuẫn, phân tích kỹ thuật,... Tuy nhiên, trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp cho bạn một phương thức để đánh giá dự án thông qua chỉ số Tổng Giá Trị Khóa và Doanh Thu thông qua công cụ Token Terminal. Hãy theo dõi kỹ nhé!
Tổng quan về công cụ Token Terminal
Token Terminal là gì?
Token Terminal là một dịch vụ cung cấp và tổng hợp dữ liệu tài chính từ các blockchain và Dapp hàng đầu cho người dùng. Nó tập trung vào trích xuất dữ liệu thô và chuyển đổi chúng thành các chỉ số tiêu chuẩn hóa để hỗ trợ người dùng với các tính năng như:
- Giúp người dùng phát hiện các blockchain và Dapp tiềm năng đang bị đánh giá thấp.
- Cung cấp cái nhìn trực quan hơn về biến động trong quá khứ thông qua các chỉ số tài chính thay thế.
- So sánh và đánh giá hiệu suất của các dự án so với các đối thủ để hỗ trợ quyết định đầu tư.
Bên cạnh đó, Token Terminal còn tập trung vào chỉ số doanh thu của mỗi blockchain và Dapp, giúp người dùng định giá dễ dàng hơn.
Việc hiểu rõ thông tin về doanh thu và hoạt động của các blockchain hoặc Dapp sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất và giá trị một cách chính xác hơn.
Các đối tác liên kết với Token Terminal

Các đối tác của công cụ này bao gồm các quỹ đầu tư nổi tiếng trong thị trường tiền mã hóa như Dragonfly Capital, Polychain Capital
Tổng Giá Trị Khóa và Doanh Thu
Sử dụng công cụ Token Terminal, người dùng có thể dễ dàng theo dõi 2 chỉ số quan trọng là TVL – Total Value Locked (Tổng giá trị bị khóa) và các chỉ số về Doanh thu của Blockchain hoặc Dapp. Vậy TVL và Doanh thu là gì?
Tổng giá trị khóa (TVL) là tổng số tài sản được khóa trong các hợp đồng thông minh của DeFi. Nó biểu thị lượng tài sản hiện đang được giữ trong một giao thức cụ thể.
Doanh thu là tổng thu nhập được tạo ra từ công nghệ và tiện ích mà blockchain mang lại.
TVL biểu thị tiền của người dùng khi họ tham gia vào một Dapp hoặc một blockchain (tương tự như tiền gửi vào ngân hàng). Doanh thu là lợi nhuận mà Dapp hoặc blockchain thu được từ số tiền mà người dùng gửi vào (tương tự như việc ngân hàng sử dụng tiền gửi để tạo ra lợi nhuận). Tóm lại, mối quan hệ giữa TVL và Doanh thu tương tự như mối quan hệ giữa quy mô và hiệu suất.
- Trong nền kinh tế blockchain, mối quan hệ giữa quy mô và hiệu suất thường là: Hiệu suất biến đổi theo Quy mô. Điều này có nghĩa là, khi yếu tố đầu vào như Tổng giá trị khóa (TVL) tăng lên, thì khả năng tăng trưởng của Doanh thu cũng tăng theo.
Chú ý: Khi TVL của một Blockchain và Dapp tăng và các yếu tố về doanh thu không tăng, thì có thể dự án này có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong thời gian ngắn, và ngược lại, nếu TVL giảm và doanh thu không ổn định, bạn cần cân nhắc về quyết định đầu tư của mình. Tuy việc theo dõi TVL chỉ là một phần, vì giá token cũng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
Khi kiểm tra dự án trên Token Terminal, chúng ta có thể xem xét doanh thu của Blockchain và TVL để đánh giá hiệu suất của blockchain hoặc Dapp.
Cách kiểm tra doanh thu của dự án trên Token Terminal
Sử dụng công cụ Token Terminal, bạn có thể kiểm tra thông tin về TVL của một Blockchain hoặc Dapp cụ thể như sau:
Bước 1: Truy cập vào trang chính thức tại:Token Terminal | Fundamentals for crypto
Bước 2: Đi đến phần Xem bảng điều khiển.

Bạn sẽ thấy giao diện chính của Token Terminal như này:

Trong giao diện này, có 3 phần chính để người dùng dễ dàng tương tác:
Phần (1): Đây là phần mà người dùng có thể chọn Tag theo nhu cầu. Gồm có 4 Tag chính:
- Trang chủ: Tổng quan về doanh thu của các dự án.
- Thống kê: Các thông số về doanh thu của blockchain theo từng tiêu chí như tổng doanh thu, doanh thu của từng giao thức, chỉ số P/S (Price to Sale), chỉ số P/E (Price to Earning) của dự án…
- Thị trường: Chỉ số về Exchange, lending, blockchain, DeFi.
- Dự án: Chỉ số cụ thể của một dự án.
Phần (2): Đây là nơi tìm kiếm nhanh các dự án.
Phần (3),(4): Đây là nơi hiển thị các số liệu cụ thể.
Để minh họa cách sử dụng của Token Terminal, chúng ta sẽ lấy ví dụ về Aave.
Thông tin cơ bản

Trong phần (1): Các chỉ số cơ bản bao gồm:
- Tổng cung: 1 tỷ đô
- Doanh thu 30 ngày: Giảm 6.83%
- Doanh thu 1 năm: 152 triệu đô
- Chỉ số P/S (Tỷ lệ giá bán)
- Chỉ số này được tính dựa trên Tổng cung hoặc tổng cung lưu hành chia cho tổng doanh thu.
- Doanh thu tăng, P/S giảm; doanh thu giảm, P/S tăng. P/S càng thấp càng tốt.

Từ biểu đồ, ta thấy doanh thu của AAVE giảm và P/S tăng, nên hiện không phù hợp để đầu tư vào token AAVE.
- Chỉ số P/E (Tỷ lệ Lợi nhuận Giá)
- Chỉ số này biểu diễn số tiền nhà đầu tư sẵn sàng chi trả để sở hữu 1 đơn vị của AAVE, xem xét xem giá trị của AAVE có đắt hơn so với dự kiến và giá trị.
- Ví dụ, với P/E của AAVE =56.31x, người dùng sẽ trả 56.31 lần lợi nhuận của AAVE để sở hữu một đơn vị.
Cả P/S và P/E đều là các chỉ số quan trọng để đánh giá dự án blockchain hay ứng dụng phi tập trung.
Đối với P/E của các dự án cùng lĩnh vực, không phải P/E càng cao thì giá token càng đắt, P/E thấp thì giá token rẻ. P/E còn biểu thị sự kỳ vọng trong tương lai của nhà đầu tư, dựa vào lợi nhuận trong tương lai mà blockchain đó mang lại.
Các dự án có P/E cao thường là những dự án có triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai, tuy nhiên cũng đi kèm với rủi ro cao.
Các dự án có P/E thấp so với mức trung bình của ngành thường được coi là các dự án đầu tư giá trị, thường có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai dù thị trường có biến động.

So sánh với các Dapp khác, Aave có tỉ lệ P/E dưới mức trung bình, cho thấy nó có tiềm năng trong tương lai và khá an toàn.
Ở khung số (2): Đây là các tag tùy chọn cho các chỉ số trong biểu đồ dưới. Chỉ được chọn 2 chỉ số cùng một lúc. Trong số đó, có 5 chỉ số quan trọng khi sử dụng Token Terminal:
-
- Doanh thu từ phía cung cấp: Doanh thu được chia cho những người cung cấp thanh khoản cho dự án, bao gồm Stakers hoặc Validators cho blockchain và Liquidity Providers cho DEX.
- Dành cho blockchain, phần này được chia cho Stakers hoặc Validators.
- Dành cho DEX, phần này được chia cho những người cung cấp thanh khoản.
- Doanh thu giao thức: Doanh thu còn lại trong giao thức hoặc blockchain, tạo ra giá trị trực tiếp cho những người nắm giữ token.
- Dòng tiền còn lại sẽ vào Vault hoặc Treasury của dự án.
- Doanh thu Tổng: Tổng doanh thu mà blockchain hoặc Dapp tạo ra cho cả người dùng và dự án.
- Doanh thu từ phía cung cấp: Doanh thu được chia cho những người cung cấp thanh khoản cho dự án, bao gồm Stakers hoặc Validators cho blockchain và Liquidity Providers cho DEX.
- Chỉ số P/E: thể hiện tiềm năng thu nhập của một dự án.
- Chỉ số P/S: phản ánh tỷ lệ giữa giá trị và doanh thu. Cho biết số tiền cần để mua lại một đồng doanh thu của dự án.
Trong biểu đồ Phân tích Doanh thu

Có 4 loại biểu đồ để hiển thị dữ liệu một cách trực quan:
- Mặc định: Biểu đồ cột chồng, thể hiện tổng doanh thu trong một ngày và phân phối doanh thu cho protocol và người dùng.
- Hiển thị theo quỹ lưu thông: Đường biểu thể hiện tích lũy doanh thu của dự án theo thời gian.
- Hiển thị theo % phân chia: Biểu đồ vùng thể hiện tỷ lệ phân phối doanh thu giữa người và Dapp.
- Áp dụng cả hai cùng một lúc.
Tôi nghĩ sử dụng 3 loại định dạng đầu tiên sẽ dễ hiểu và trực quan hơn về doanh thu và phân phối doanh thu.
Dựa vào biểu đồ này, người dùng có thể dự đoán tiềm năng doanh thu trong tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.

Ví dụ: Với Biểu đồ Phân Chia Doanh Thu của Aave, chúng ta có thể quan sát như sau:
Tổng doanh thu của Aave đã liên tục giảm trong suốt 180 ngày qua, nhưng có những ngày có biến động đáng kể như ngày 17/4 và 16/6. Vậy những sự kiện nào xảy ra vào hai ngày đó? Bạn có thể tìm hiểu thêm tại Mytour. Kết hợp với biến động doanh thu và tin tức, bạn có thể đưa ra nhận định phù hợp cho tương lai. Bạn cũng có thể tự hỏi những câu hỏi sau để có cái nhìn tổng quan hơn:
- Thị trường hiện tại như thế nào?
- Tin tức có tích cực hay tiêu cực? Có gì đặc biệt thu hút người dùng không?
- Biến động bất thường của dự án vào thời điểm đó cho thấy điều gì?
- Thông tin này sẽ ảnh hưởng đến dự án và doanh thu của nó như thế nào trong tương lai?
- Bạn cần chuẩn bị như thế nào nếu dự án phát triển theo hướng nào?
Nhờ đó, bạn có cái nhìn tổng quan về tiềm năng của dự án trong tương lai.
Phân Tích Cấu Trúc

Mục Phân Tích Cấu Trúc là phần thể hiện tỷ lệ của các tài sản trong hệ sinh thái của Aave chiếm bao nhiêu trong tổng doanh thu và hoạt động.
Trong phần này thường có các Tag:
- Khối lượng Vay: Số tiền được vay của từng tài sản trên Aave (tùy Dapp mà phần này có thể khác nhau)
- Tổng Doanh Thu: Tổng doanh thu mà các tài sản khác mang lại cho Aave
- Phần Thưởng Token: Phần thưởng token dành cho người sử dụng Aave
- Kho Bạc: Tỷ trọng kho bạc của Aave.
Với mục này, ta có thể hiểu rõ hơn về quá trình hoạt động của các tài sản trong Dapp Aave. Do đó, thông qua Biểu Đồ Phân Tích Cấu Trúc, chúng ta có thể nhận biết dễ dàng hơn về doanh thu của Aave từ những tài sản nào.
Cảnh Quan Cạnh Tranh
So Sánh Cảnh Quan Cạnh Tranh giữa các dự án cùng một lĩnh vực như DEX và CEX, hoặc giữa các nền tảng, giúp những nhà đầu tư nhỏ lẻ phát hiện ra những dự án định giá thấp hoặc giá trị.

Khi so sánh các dự án cùng lĩnh vực, ta có thể đánh giá từng tiêu chí để hiểu tổng quan về vị trí của dự án quan tâm so với các đối thủ. Đánh giá dự án trong cùng ngành giúp ta dự đoán phần nào về tương lai của dự án này một cách khách quan.
Tổng Kết
Việc sử dụng công cụ để định giá tài sản là bước quan trọng khi đánh giá dự án, và Token Terminal có thể là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc đầu tư luôn đi kèm với rủi ro, nên cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Thông qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về các thông tin cơ bản của dự án để tự đưa ra quyết định đầu tư. Mytour không chịu trách nhiệm đối với quyết định đầu tư của bạn. Chúc bạn thành công và thu được nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này. Mytour