Key takeaways |
---|
Ngữ pháp Unit 1:
Ngữ pháp Unit 2:
Ngữ pháp Unit 3:
Ngữ pháp Unit 4:
động từ + tân ngữ + giới từ
Ngữ pháp Unit 5:
more và more + tính từ/trạng từ dài more/fewer and more/fewer + danh từ Ngữ pháp Unit 6:
“The” + “more/less” + (danh từ) + chủ ngữ + động từ, lặp lại mệnh đề 1 Ngữ pháp Unit 7:
Ngữ pháp Unit 8:
Ngữ pháp Unit 9:
Ngữ pháp Unit 10:
|
Ngữ pháp Phần 1
Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn được dùng để nói về một hành động trong quá khứ đang diễn ra, và thì quá khứ đơn để nói về một hành động ngắn hơn đã làm gián đoạn hành động đó.
Ví dụ: A storm hit the island while I was enjoying my holiday there last year.
Quá khứ tiếp diễn có thể được dùng với “always/constantly” để mô tả những hành động hoặc sự kiện lặp đi lặp lại hoặc gây khó chịu trong quá khứ. Nó tương tự như 'used to' nhưng thường mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: Our neighbour was always complaining about the noise in the building.
Mạo từ xác định và loại bỏ sự mạo tự
Mạo từ xác định “the” thường được dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều khi nói về một sự vật hoặc hành động cụ thể.
Sử dụng “the” trong các trường hợp:
Tên các nhạc cụ: the piano
Tên các đại dương, sông, biển, sa mạc, dãy núi, nhóm đảo: the Pacific Ocean, the Red River, the Sahara, the Andes, the Bahamas
Khu vực địa lý, tên các quốc gia có “kingdom” hoặc “states” trong tên, tên số nhiều của các quốc gia: the Middle East, the United States, the Netherlands
Tên các tổ chức, bảo tàng, khách sạn, công trình quan trọng: the United Nations, the Louver, the Grand Hotel, the Twin Towers
Tính từ dùng làm danh từ, người của một nước: the rich, the poor, the Japanese
Vật thể độc đáo, hệ thống giao thông: the sun, the London Underground
Tên các tờ báo, phương tiện thông tin đại chúng: the Washington Post, the Internet
Loại bỏ mạo từ trong các trường hợp:
Thể thao, phương tiện: play tennis, travel by underground
Đường phố, hồ, vịnh, núi, đảo, hầu hết các quốc gia, tiểu bang, thành phố, châu lục: Baker Street, Sword Lake, Easter Island, Mt Everest, New York, Africa
Môn học, dân tộc và ngôn ngữ: history, geography, Japanese
Tạp chí: New Scientist
Sự mạo tự không xác định
Nói chung, “a/an” được dùng trước danh từ số ít, đếm được. Không có mạo từ nào được sử dụng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi chúng được sử dụng với ý nghĩa chung, trừu tượng.
Sử dụng “a/an” trong các trường hợp:
Sau “what/ such/ quiet” (+ danh từ đếm được). Ví dụ:
What a magnificent house!
We shouldn’t go out in such a bad storm.
It’s quite a small house.
Mô tả công việc, danh tính.
Ví dụ:
My mother is a doctor.
Brian is an Englishman.
Với đại từ sở hữu. Ví dụ:
He’s a friend of mine.
Trước một căn bệnh.
Ví dụ: I’ve got a headache/a cold.
Ngoại lệ: have (the) flu/ measles
Ngữ pháp Chủ đề 2
Giả định trong câu mệnh đề “that”
Câu giả định sử dụng dạng cơ bản của động từ trong mệnh đề “that”. Nó được sử dụng để báo cáo lời khuyên, mệnh lệnh, yêu cầu, đề xuất về những việc cần phải làm. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn viết tiếng Anh.
Câu giải định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau các động từ tường thuật như “advise, ask, command, demand, desire, insist, propose, recommend, request, suggest, urge”.
Ví dụ:
His parents insisted that he find a job and settle down in a big city.
My mother recommended that I follow in my grandpa’s footsteps and become a teacher.
Câu giải định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau “it + be + tính từ” (best, crucial, essential, imperative, important, recommended, urgent, vital).
Ví dụ: It is desirable that people in rural areas have access to modern facilities and technology.
Câu giải định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau “it + be + cách diễn đạt nhất định” (a good idea, a bad idea).
Ví dụ: It is a good idea that the government encourage more investment in rural areas.
Câu giả định có thể được sử dụng ở dạng phủ định, tiếp diễn và bị động.
Ví dụ:
The government urged that people not waste natural resources.
It is crucial that patients not be waiting for urgent operation.
The government demanded that rural people be allowed to live and look for jobs in big cities.
Ngữ pháp Chủ đề 3
Câu đơn, câu ghép và câu kết hợp
Một câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: We should protect our environment from air pollution.
Một câu ghép bao gồm hai (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp (and, or, for, either ... or, but, so, neither ... nor).
Ví dụ: The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.
Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một (hoặc nhiều) mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng một liên từ phụ thuộc (when, while, because, although, if, so that).
Ví dụ: If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để chỉ toàn bộ mệnh đề chính
Trong câu có một mệnh đề không xác định, mệnh đề này dùng để chỉ toàn bộ ý được trình bày trong mệnh đề chính và mệnh đề “which” được phân tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Burning coal is the main source of carbon dioxide emissions, which can cause global warming.
Ngữ pháp Chủ đề 4
Giới từ sau động từ nhất quán
Một số động từ thường được theo sau bởi giới từ trước tân ngữ của động từ.
Động từ đi với “for”: search, wait, ask, care, prepare, apologise
Động từ đi với “from”: protect, save, recover, suffer
Động từ đi với “in”: believe, specialise, succeed
Động từ đi với “of”: think, approve, die, smell
Động từ đi với “on”: rely, agree, concentrate, come, base
Động từ đi với “to”: listen, refer, introduce, respond
Động từ đi với “with”: take, agree, provide
Một số động từ có thể lấy tân ngữ trực tiếp theo sau là giới từ:
Ví dụ: Schools need to protect students from dangerous material on the Internet.
Quá khứ hoàn thành so với quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành được dùng để nói về một hành động hoặc tình huống trong quá khứ xảy ra trước một hành động hoặc tình huống khác trong quá khứ. Nó cũng có thể chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
Mary had never used any social networking sites before her older sister showed her how to create her account.
The villagers had never seen a TV set when the village authority bought one in 2002.
Ngữ pháp Chủ đề 5
Hiện tại hoàn thành so với hiện tại hoàn thành đang diễn ra
Sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
tập trung vào kết quả của hành động hoặc sự kiện
| tập trung vào hành động/sự kiện có thể kết thúc hoặc không
|
nói về số lần đã thực hiện một hành động
| nói về một khoảng thời gian mà một hành đang xảy ra
|
nói về những tình huống lâu dài
| nói về tình huống tạm thời hoặc liên tục
|
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian như “all day/week/year”, “for hours/months/years”. Nó thường không được sử dụng với các từ “ever” và “never”.
So sánh lặp đi lặp lại
So sánh lặp lại được sử dụng để mô tả sự vật thay đổi liên tục.
tính từ/trạng từ ngắn + -er và tính từ/trạng từ ngắn + -er more và more + tính từ/trạng từ dài more/fewer and more/fewer + danh từ |
Ví dụ:
It got darker and darker as we went deeper into the cave.
Things are getting more and more expensive these days.
In Australia, more and more students choose to study French at school.
The athletes are running faster and faster as they are approaching the finishing line.
Ngữ pháp Chủ đề 6
Tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành được dùng để nói rằng một việc gì đó sẽ được hoàn thành hoặc hoàn thành vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
will have + Ved will not have + Ved Will + chủ ngữ + Ved? |
Ví dụ: I will have finished the task by the end of this month.
Thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn được dùng thay cho thì tương lai hoàn thành để diễn đạt sự hoàn thành sau một số liên từ chỉ thời gian: when, as soon as, after, before
Ví dụ:
I’ll phone you when I’ve finished my homework.
I’ll phone you when I finish my homework.
So sánh kép
So sánh kép mô tả một quá trình nguyên nhân và kết quả. Nửa đầu thể hiện nguyên nhân, nửa sau thể hiện và kết quả. Đây là cấu trúc song song với hai phần có công thức tương tự nhau.
“The” + tính từ/trạng từ so sánh + chủ ngữ + động từ, lặp lại mệnh đề 1 “The” + “more/less” + (danh từ) + chủ ngữ + động từ, lặp lại mệnh đề 1 |
Ví dụ:
The better your education is, the greater your opportunities are.
The more you give, the more you will receive.
Ngữ pháp Chủ đề 7
Câu kết hợp sai khiến
Thể chủ động sai khiến được sử dụng khi chủ ngữ sắp xếp cho người khác làm việc gì đó cho họ.
have + someone + to V |
Ví dụ: The A.I. expert had his assistant activate the newly made robot.
Thể bị động sai khiến thường không có chủ thể thực hiện hành động.
have/get + something + Ved |
Ví dụ: The A.I. expert had/got the newly made robot activated.
Ngữ pháp Chủ đề 8
Lời nói tường thuật
Tường thuật mệnh lệnh và yêu cầu
Cấu trúc yêu cầu ai đó làm gì hoặc không việc gì:
tell/ask someone (not) to do something |
Ví dụ:
“Spend more time on your studies.”, said my father.
→ My father told me to spend more time on my studies.
“You mustn’t skip classes to do your part-time job.”, said my parents.
→ My parents told me not to skip classes to do my part-time job.
Cấu trúc người nói yêu cầu làm gì hoặc có một thứ gì:
ask to do something ask for something |
Ví dụ:
“Can I see your identity card, please?”, asked the interviewer.
→ The interviewer asked to see my identity card.
“Can I have the company’s brochure, please?”, I asked the interviewer.
→ I asked the interviewer for the company’s brochure.
Tường thuật đề nghị và lời khuyên
offer someone to do something advise someone to do something |
Ví dụ:
“I’ll help you to write your CV.”, said my brother.
→ My brother offered to help me to write my CV.
“I think you should learn how to use some computer applications.”, said my teacher.
→ My teacher advised us to learn how to use some computer applications.
Ngữ pháp Chủ đề 9
Cụm từ động từ
Một số cụm động từ có ba phần: động từ, trạng từ và một giới từ. Trạng từ và giới từ không thể tách rời. Nhiều trong số các cụm động từ thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, và thật khó để đoán ý nghĩa của chúng từ từng phần.
Ví dụ: keep up with, get on with, face up to, go on with, watch out for, look forward to, cut down on, drop out of, put up with
động từ + trạng từ + giới từ + tân ngữ/ V-ing |
Ví dụ:
He dropped out of school at fifteen.
We’re really looking forward to seeing you.
Mệnh đề bổ ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ. Sau đây là một số loại của mệnh đề trạng ngữ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện bắt đầu bằng liên từ phụ “if” hoặc “unless”, giới thiệu một giả thuyết hoặc điều kiện, thực tế hoặc tưởng tượng.
Ví dụ: What would you buy if you won the lottery?
Mệnh đề trạng từ so sánh bắt đầu bằng các liên từ phụ như “than”, “as…as”, hoặc “as”, so sánh một kỹ năng, kích thước hoặc số lượng.
Ví dụ: Lee can speak English as fluently as her teacher.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức bắt đầu bằng các liên từ phụ “as if”, “like”, hoặc “the way”, nêu cách một cái gì đó được thực hiện.
Ví dụ: He acts as if it was a joke.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả bắt đầu bằng các liên từ phụ như “so ... that” hoặc “such … that", chỉ ra kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ: Jack was so tired that he couldn’t go on with his work.
Ngữ pháp Chủ đề 10
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về điều không có thật hoặc các hoạt động hoặc sự kiện tưởng tượng trong quá khứ.
Mệnh đề “If” | Mệnh đề chính |
---|---|
quá khứ hoàn thành | would/could/might + have + Ved |
Ví dụ:
If Tom had studied harder, he would have got the job. (Tom did not study hard.)
If Anna had passed the examination last month, she would have received the scholarship. (Anna did not pass the examination.)
Bắt đầu luyện tập ngay với phần câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 2 và loại 3 hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và loại 3 thường được dùng để nói về các sự kiện trong quá khứ mà không xảy ra thật hoặc chỉ là tưởng tượng, nhưng có kết quả ở hiện tại.
Mệnh đề “If” | Mệnh đề chính |
---|---|
quá khứ hoàn thành (Điều kiện loại 3) | would/could/might + V nguyên thể (Điều kiện loại 2) |
Ví dụ: Nếu Tom đã học chăm chỉ hơn trong học kỳ trước, anh ấy đã có công việc tốt hơn bây giờ. (Tom không học chăm chỉ.)