Các dạng câu bị động đặc biệt
I. Câu bị động là gì?
Câu chủ động - câu nhấn mạnh người/vật thực hiện hành động là ai hoặc cái gì thay vì chủ ngữ chịu hành động. Thì trong câu chủ động sẽ phải tuân theo thì trong câu chủ động. Ví dụ:
- Câu chủ động: Tom wrote the book. (Tom đã viết cuốn sách.) ➡ Câu bị động: The book was written by Tom. (Cuốn sách đã được viết bởi Tom.)
- Câu chủ động: She is eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh.) ➡ Câu bị động: The cake is being eaten (by her). (Bánh đang được cô ấy ăn.)
- Câu chủ động: They will build a new bridge. (Họ sẽ xây cầu mới.) ➡ Câu bị động: A new bridge will be built by them. (Một cây cầu mới sẽ được xây bởi họ.)
Trong các câu chủ động trên, người hoặc vật thực hiện hành động (Tom, She, They) được làm chủ từ đối tượng chịu hành động (The book, The cake, A new bridge), và động từ cũng được biến đổi sang dạng phân từ thêm “be” (was, is being, will be).
Câu chủ động được áp dụng khi muốn giữ giọng điệu trung lập hoặc tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hành động nào đó (và qua đó tránh chỉ trích ai đó).
II. Các cấu trúc câu chủ động đặc biệt
Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc câu chủ động đặc biệt được sử dụng phổ biến nhất. Cùng với Mytour, hãy tìm hiểu xem có những cấu trúc câu chủ động đặc biệt nào và cách sử dụng chúng như thế nào nhé!
1. Động từ với hai tân ngữ
Cấu trúc câu bị động đặc biệt | Ví dụ |
S + V + Indirect object (tân ngữ gián tiếp) + direct object (tân ngữ trực tiếp) | My teacher gives me the assignment. (Cô giáo giao cho tôi rất nhiều bài tập.) ➡ I am given the assignment by my teacher. (Tôi được giao rất nhiều bài tập bởi giáo viên.) |
V + Indirect object (tân ngữ gián tiếp) + Mytourosition (to) + indirect object | My teacher gives the assignment to me. (Cô giáo giao cho tôi rất nhiều bài tập.) ➡ The assignment is given to me. (Bài tập được giao rất nhiều cho tôi.) |
2. Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu với “to”
Cấu trúc câu bị động đặc biệt | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ chỉ cảm xúc hoặc mong ước: like, hate, love, want, wish, prefer, hope,... + object + to V ➡ Dạng bị động được thành lập dựa trên dạng bị động của động từ nguyên mẫu. | S + V + O + tobe VP2 | Do you want me to serve dinner now? (Bạn muốn phục vụ bữa tối bây giờ chưa?) ➡ Do you want dinner to be served now? (Bạn có muốn bữa tối được phục vụ bây giờ không?) |
Nếu tân ngữ của động từ nguyên mẫu chỉ cùng 1 đối tượng với chủ ngữ của câu thì dạng bị động được thành lập không có tân ngữ. | S + V + to be + VP2 | She wants people to call her “Madam”. (Cô ấy muốn mọi người gọi cô ấy là "quý bà".) ➡ She wants to be called “Madam”. (Cô ấy muốn được gọi là "quý bà".) |
Các động từ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu, cho phép, lời khuyên, lời mời: ask, request, tell, order, advise, invite, allow,... + O + to V ➡ dạng bị động được thành lập bằng cách dùng dạng bị động của động từ chính. | S + passive verb + to V | He ask me to send a stamped envelope. (Anh ấy yêu cầu tôi gửi một phong bì có dán tem.) ➡ I was asked to send a stamped envelope. (Tôi được yêu cầu gửi một phong bì có dán tem.) |
3. Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không “to”
Các động từ chỉ giác quan như: feel, see, watch, notice, hear, listen to,... + O + V ➡ Dạng chủ động được hình thành bằng cách sử dụng các dạng chủ động của động từ chính là động từ nguyên mẫu có “to” (to V).
Cấu trúc:
S + Passive V + to V
Ví dụ:
- I heard her run upstairs. (Tôi nghe thấy cô ấy chạy lên tầng.) ➡ She was heard to run upstairs. (Cô ấy được nghe thấy chạy lên tầng.)
- I felt something to fall down. (Tôi cảm thấy cái gì vừa rơi xuống.) ➡ Something was felt to fall down. (Cái gì đó vừa mới rơi xuống.)
Lưu ý: Hai động từ Make và Help cũng được sử dụng trong trường hợp này:
- She made him tell the truth. (Cô ấy bắt anh ta nói sự thật.) ➡ He was made to tell the truth. (Anh ta bị bắt nói ra sự thật.)
- The teacher helps students to do homework. (Giáo viên giúp học sinh làm bài tập về nhà.) ➡ The students are helped to do homework by the teacher. (Học sinh được giúp đỡ làm bài tập về nhà bởi giáo viên của chúng.)
4. Động từ + tân ngữ + danh từ chỉ hành động
Động từ đi sau tân ngữ + danh từ chỉ hành động: see, hear, find, stop, keep… + object + V-ing ➡ Dạng chủ động được hình thành bằng cách sử dụng các dạng chủ động của động từ chính.
Cấu trúc:
S + Passive verb + V-ing
Ví dụ:
- He kept me waiting. (Anh ta bắt tôi đợi.) ➡ I was kept waiting. (Tôi bị bắt đợi.)
- My mother stop me crossing the road. (Mẹ tôi không cho tôi chạy băng qua đường.) ➡ I was stopped crossing the road. (Tôi bị mẹ không cho chạy băng qua đường.)
Lưu ý: Khi tân ngữ của danh động từ chỉ cùng 1 đối tượng với chủ ngữ của câu ➡ Dạng chủ động được hình thành bằng cách sử dụng các dạng chủ động của danh động từ. Cấu trúc câu chủ động đặc biệt:
S + V + Passive gerund (being + VP2)
Ví dụ:
- He doesn’t like people laughing at him. (Anh ấy không thích mọi người cười nhạo anh ấy.) ➡ He doesn’t like being laughed at. (Anh ấy không thích bị cười nhạo.)
- She likes people going pleased compliments for her. (Cô ấy thích mọi người khen cô ấy.) ➡ She likes being given pleased compliments. (Cô ấy thích được mọi người khen.)
5. Động từ + động từ nguyên mẫu/danh động từ + tân ngữ
Một số động từ như: advise, agree, insist, arrange, suggest, propose, recommend, determine, decide, demand, ect,... + to V/gerund + O thường được biểu đạt dưới dạng câu chủ động trong mệnh đề rằng.
Cấu trúc:
S + V + that + S + Should be + VP2
Ví dụ:
- He decided to take that position. (Anh ấy quyết định nhận vị trí đó.) ➡ He decided that the position should be taken. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy sẽ nhận vị trí đó.)
- We recommend changing your internet provider. (Chúng tôi gợi ý bạn thay thế nhà cung cấp mạng của mình.) ➡ We recommend that your internet providers should be changed. (Chúng tôi gợi ý rằng bạn nên thay đổi nhà cung cấp mạng của mình.)
6. Động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ
Tân ngữ trực tiếp sau một số động từ có thể được theo sau bởi một số bổ ngữ của tân ngữ (bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ). Trong câu chủ động đặc biệt, các bổ ngữ này trở thành bổ ngữ của chủ ngữ và theo sau động từ. Ví dụ:
- I believed him innocent. (Tôi tin rằng anh ta vô tội.) ➡ He was believed innocent. (Anh ta được tin tưởng rằng mình vô tội).
- They elected my father president. (Họ bầu bố của tôi làm chủ tịch.) ➡ My father was elected president. (Bố của tôi được bầu làm chủ tịch.)
7. Động từ + mệnh đề that
Khi mệnh đề that được dùng làm tân ngữ với các động từ như Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand,... thì cấu trúc câu bị động đặc biệt có thể diễn ra theo 2 cách:
Cấu trúc câu bị động đặc biệt | Ví dụ |
S + passive verb + to V (Nếu 2 động từ cùng thì tiếng Anh) | People say that she is a good teacher. (Cô ấy là một giáo viên tốt.) ➡ She is said to be a good teacher. (Cô ấy được cho rằng là một giáo viên tốt.) |
S + passive verb + to have VP2 ( V2 xảy ra sau V1) | People know that he was a spy. (Tôi biết anh ta là một tên gián điệp.) ➡ He is known to have been an spy. (Anh ta bị phát hiện là gián điệp.) |
It + passive verb + that clause (Mượn chủ ngữ giả là It”) | People say that I learn English very well. (Mọi người nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt.) ➡ It is said that I learn English very well. (Mọi người nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt.) |
8. Have/get something done
Chúng ta sử dụng cấu trúc đặc biệt “Have/get something done” để mô tả việc gì đó đã hoàn thành, được thực hiện xong. Ví dụ:
- I have my house painted green. (Ngôi nhà của tôi được sơn màu xanh lá cây.)
- I get my clothes ironed smoothly. (Quần áo của tôi được là thẳng mượt mà.)
III. Bài tập luyện câu bị động đặc biệt có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động đặc biệt, hãy cùng Mytour thực hiện phần bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu bị động đặc biệt
- It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes.
- They make me do housework alone.
- I have my father repair my motorbike.
- People said that he had been very thrifty.
- People believe that their director is very rich.
- They need clean the car.
- My friends elected me monitor.
- My teacher gives me the assignment.
- She made him tell the truth.
- She doesn’t like people laughing at her.
Đáp án:
- It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes.
- I am made to do housework alone.
- I have my motorbike repaired by my father.
- He was said to have been very thrifty.
- It is believed that their director is very rich.
- The car needs cleaning.
- I was elected monitor by my friends.
- I am given the assignment by my teacher.
- He was made to tell the truth.
- He doesn’t like being laughed at.
Tại đây, Mytour đã tổng hợp 10 mẫu câu bị động đặc biệt, kèm theo bài tập để bạn có thể luyện tập thêm. Ngoài ra, nếu muốn mở rộng kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của Mytour được cập nhật hàng ngày nhé! Chúc bạn thành công!