Định nghĩa của hold
Trong tiếng Anh, hold có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
Hold có ý nghĩa là giữ, nắm giữ.
- She held the baby in her arms. (Cô ấy nắm bé trong lòng.)
Hold có nghĩa là tổ chức, tiến hành.
- The company is holding a conference next week. (Công ty sẽ tổ chức một hội nghị vào tuần sau.)
Hold có ý nghĩa là giữ lại, lưu trữ.
- She holds onto old photographs for sentimental reasons. (Cô ấy giữ lại những bức ảnh cũ vì lý do tình cảm.)
Hold có ý nghĩa là kiểm soát, điều khiển.
- The teacher held the attention of the students throughout the lecture. (Giáo viên kiểm soát sự chú ý của học sinh trong suốt bài giảng.)
Hold có nghĩa là đợi, giữ máy (trong cuộc gọi)
- Please hold the line while I transfer your call to the appropriate department. (Xin vui lòng giữ máy khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận phù hợp.)
Hold có nghĩa là nắm giữ (vị trí, chức vụ)
- She currently holds the position of Vice President. (Hiện tại cô ấy đang giữ vị trí Phó Chủ tịch.)
Bị chờ đợi, không thể tiếp tục
- The project is on hold until we receive further instructions. (Dự án đang bị hoãn cho đến khi chúng tôi nhận được hướng dẫn thêm.)
Chịu đựng, kiên nhẫn
- She held her composure despite the criticism. (Cô ấy giữ được sự điềm tĩnh mặc dù bị chỉ trích.)
Phrasal verb with hold phổ biến nhất
Hold back
Ý nghĩa: Ngăn cản, không cho ai làm điều gì
Ví dụ:
- The teacher held back some information until the end of the class. (Giáo viên giữ lại một số thông tin cho đến cuối giờ học.)
- She tried to hold back her tears during the sad movie. (Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong suốt bộ phim buồn.)
- The company decided to hold back on the product launch due to technical issues. (Công ty quyết định hoãn việc ra mắt sản phẩm do vấn đề kỹ thuật.)
Hold down
Ý nghĩa: Giữ xuống; duy trì hoặc giữ vị trí; hoặc giữ cái gì ở dưới.
Ví dụ:
- He has been able to hold down a steady job for over five years. (Anh ta đã giữ được một công việc ổn định trong hơn năm năm.)
- It’s challenging to hold down expenses when you have a limited budget. (Khó khăn khi kiềm chế chi tiêu khi bạn có nguồn ngân sách hạn chế.)
- She had to hold down the fort while her colleagues were on vacation. (Cô ấy phải trực tiếp công việc trong khi đồng nghiệp đi nghỉ.)
Hold forth
Ý nghĩa: Bày tỏ ý kiến về điều gì đó; nói về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- The professor held forth on the topic of climate change for over an hour. (Giáo sư nói dài về chủ đề biến đổi khí hậu hơn một giờ.)
- He loves to hold forth at parties, sharing his opinions on various topics. (Anh ấy thích nói chuyện tại các bữa tiệc, chia sẻ quan điểm của mình về nhiều chủ đề.)
- The politician held forth on her plans for improving education in the country. (Chính trị gia trình bày kế hoạch cải thiện giáo dục trong đất nước.)
Hold off
Ý nghĩa: Ngăn không cho điều gì đó xảy ra; trì hoãn.
Ví dụ:
- We need to hold off making a decision until we have more information. (Chúng ta cần trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có nhiều thông tin hơn.)
- The rain held off until the outdoor concert finished. (Mưa đã trì hoãn cho đến khi buổi hòa nhạc ngoài trời kết thúc.)
- They managed to hold off the opposing team’s attacks until the last minute. (Họ đã xoay sở để ngăn chặn các cuộc tấn công của đội đối thủ cho đến phút cuối cùng.)
Hold on
Ý nghĩa: Đợi hoặc chờ (trong cuộc gọi điện thoại).
Ví dụ:
- Hold on, I’ll be with you in a moment. (Đợi chút, tôi sẽ đến ngay.)
- He held on tightly to the railing as the boat rocked in the rough sea. (Anh ấy nắm chặt lan can khi chiếc thuyền lắc lư trong biển động.)
- The company is holding on despite facing financial difficulties. (Công ty vẫn kiên nhẫn vượt qua khó khăn tài chính.)
Hold up
Ý nghĩa: Ủng hộ hoặc chậm trễ; giữ lại hoặc ngăn chặn.
Ví dụ:
- The bank was held up by two masked robbers. (Ngân hàng đã bị hai tên cướp đeo mặt nạ cướp.)
- Traffic was held up due to a car accident on the highway. (Giao thông bị ùn tắc do một tai nạn xe trên xa lộ.)
- The construction of the new building was held up by bad weather. (Việc xây dựng tòa nhà mới bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Hold with
Ý nghĩa: Ủng hộ hoặc chậm trễ; giữ lại hoặc ngăn chặn.
Ví dụ:
- I don’t hold with the idea of corporal punishment. (Tôi không đồng tình với ý kiến áp dụng hình phạt thể xác.)
- He holds with the theory that laughter is the best medicine. (Anh ấy tán thành với lý thuyết rằng tiếng cười là thuốc tốt nhất.)
- She doesn’t hold with the notion of working long hours. (Cô ấy không tán thành với quan niệm làm việc nhiều giờ.)
Hold out
Ý nghĩa: Kháng cự, giữ trước mặt bạn.
Ví dụ:
- They held out hope for a peaceful resolution to the conflict. (Họ kiên nhẫn hy vọng tìm ra giải pháp hòa bình cho xung đột.)
- The hiker held out for rescue after being stranded in the mountains. (Người đi bộ núi kiên cường chờ đợi được cứu hộ sau khi bị mắc kẹt trên núi.)
- The team held out against their opponents and secured a victory. (Đội bóng chống đỡ được đối thủ và giành chiến thắng.)
Hold on to
Ý nghĩa: Giữ chặt.
Ví dụ:
- She held on to her childhood memories despite growing older. (Cô ấy giữ mãi những kỷ niệm tuổi thơ dù đã trưởng thành.)
- Hold on to your dreams and never give up. (Hãy cứ giữ mơ ước của bạn và không bao giờ từ bỏ.)
- He held on to the railing to steady himself on the moving ship. (Anh ấy nắm chặt tay vịn để ổn định mình trên con tàu đang chuyển động.)
Hold over
Ý nghĩa: Trì hoãn, tiếp tục làm gì đó lâu hơn so với kế hoạch.
Ví dụ:
- The meeting was held over until the following week due to scheduling conflicts. (Cuộc họp bị trì hoãn cho đến tuần sau do xung đột lịch trình.)
- The concert was held over for an additional night due to popular demand. (Buổi hòa nhạc được kéo dài thêm một đêm do yêu cầu từ khán giả.)
- The decision to suspend the project was held over pending further review. (Quyết định đình chỉ dự án được trì hoãn đến khi có thêm đánh giá.)
Hold against
Ý nghĩa: Có ác cảm hoặc ít tôn trọng ai đó.
Ví dụ:
- I don’t hold it against you for making a mistake. (Tôi không đánh đồng lỗi lầm đó với bạn.)
- She holds it against her ex-boyfriend for betraying her trust. (Cô ấy đánh đồng sự phản bội lòng tin của cô ấy với bạn trai cũ.)
- Don’t hold it against him for being late; there was heavy traffic. (Đừng trách anh ấy vì đi muộn; có tắc nghẽn giao thông.)
Hold to
Ý nghĩa: Nghiêm cấm/ ép buộc ai đó thực hiện nghĩa vụ
Ví dụ:
- He always holds to his principles, no matter the circumstances. (Anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc của mình, bất kể hoàn cảnh.)
- The company holds to a strict code of ethics in all its operations. (Công ty tuân thủ một quy tắc đạo đức nghiêm ngặt trong mọi hoạt động.)
- The writer held to her unique style throughout her career. (Nhà văn tuân thủ phong cách độc đáo của mình trong suốt sự nghiệp.)
Bài tập phrasal verb with hold
Bài tập 1: Điền các Phrasal verb với Hold phù hợp vào chỗ trống
- Most of us don’t ______ his theory.
- The boss couldn’t t_______his anger any longer.
- Don’t worry. The house will _______
- I don’t _______ the way they do things nowadays.
- ________ your hands if you have any questions.
- I’ve never seen anyone who could _______ so long.
- _______ tight and don’t let go!
- ______to me tight.
- What right did anybody have to _______about his marriage?
- Press and________the control key while you press ‘9’.
- He never could______ a job.
- Couldn’t______my tears, still strong smile.
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp nhất
Hold on / hold with / hold it against / hold in / held forth
1. She made a mistake, but please don’t __________ her because she was really sorry.
2. My parents don’t __________ object to me having a night out.
3. She almost cried, but she still tried to __________ hold back her feelings.
4. __________ Hold on, I’ll go get my stuff and be back in a minute.
5. Ross __________ held forth about politics all afternoon, and I was really sleepy.
Đáp án bài tập 1
- Hold with
- Hold back
- Hold up
- Hold with
- Hold up
- Hold forth
- Hold on
- Hold on
- Hold forth
- Hold down
- Hold down
- Hold back
Đáp án bài tập 2
1. She made a mistake, but please don’t hold it against her because she was genuinely sorry.
2. My parents don’t hold with allowing me to have a night out.
3. She almost cried, but she still tried to hold back her feelings.
4. Hold on, I’ll go get my stuff and be back in a minute.
5. Ross spoke extensively about politics all afternoon, and I was quite tired.
In this article, you can now pocket for yourself various phrasal verbs with hold. Remember to note down these phrasal verbs for future use.Additionally, if you are struggling to improve your English or preparing for IELTS, consider checking out the Express IELTS courses at Mytour. With attractive promotions, you will experience high-quality teaching methods, diverse study materials, and dedicated support from experienced teachers. Let's conquer your goals with Mytour!