I. Bring có nghĩa là gì?
Bring được phát âm là /brɪŋ/ và có nghĩa là “cầm lại, đem lại, mang lại, đưa lại, xách lại”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này bạn nhé:
- When they visit Sarah they always bring their dog with them. (Khi đến thăm Sarah, họ luôn mang theo con chó của mình.)
- Could someone bring me a cup of coffee? (Ai đó có thể mang cho tôi một tách cà phê được không?)
II. Common Phrasal Verbs with Bring in English
Let's explore the meanings, usage, and examples of some phrasal verbs with Bring below with Mytour!
1. Bring about
2. Bring with
Next phrasal verb with Bring that we will explore together is Bring along. What does Bring along mean? This verb phrase means “to bring someone or something to a place”. See example:
- Can I bring a boyfriend along to your birthday party? (Tôi có thể dẫn bạn trai đi dự tiệc sinh nhật của bạn được không?)
- Caspa brought him along with his future bride, Rose, on those journeys through Canada. (Caspa đã đưa anh cùng với cô dâu tương lai của mình, Rose, trong những chuyến hành trình xuyên Canada.)
3. Bring about/round
Bring about/round is one of the 14 common phrasal verbs with Bring in English. So what does Bring about/round mean? How is this verb phrase used? Let's explore together with Mytour!
- Bring someone around/round: làm cho ai đó có ý thức trở lại sau khi bất tỉnh. Ví dụ: Medics at Ocean Hospital tried to bring her around. (Các bác sĩ tại Bệnh viện Ocean đã cố gắng làm cô ấy tỉnh dậy.)
- Bring someone around/round: thuyết phục ai đó có cùng quan điểm với bạn. Ví dụ: At first, Anna refused but I managed to bring her around to my way of thinking. (Lúc đầu, Anna từ chối nhưng tôi đã thuyết phục được cô ấy theo cách suy nghĩ của mình.)
4. Bring back
What is Bring back? How is this phrasal verb with Bring used in different contexts? Let's explore the meaning and usage of this verb phrase with Mytour!
- Bring somebody/something back: trả lại ai đó hoặc trả lại cái gì đó. Ví dụ: The librarian told me to bring back all library books by the end of the week. (Người thủ thư bảo tôi trả tất cả sách thư viện trước cuối tuần.)
- Bring something back: làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc nghĩ về nó lần nữa. Ví dụ: The photographs in this album brought back many pleasant childhood memories. (Những bức ảnh trong album này gợi lại nhiều kỷ niệm tuổi thơ êm đềm.)
- Bring something back: đem lại, mang trở lại một cái gì đó đã tồn tại trước đây. Ví dụ: Most people are against bringing back the death penalty. (Hầu hết mọi người đều phản đối việc áp dụng lại án tử hình.)
- Bring somebody something back/ Bring something back (for somebody): mang cái gì đó trở lại cho ai đó. Ví dụ: What did you bring the kids back from Canada? (Bạn đã mang những gì từ Canada về cho bọn trẻ?)
5. Bring forward
Bring before là gì? Phrasal verb này mang nghĩa “giới thiệu ai/cái gì để thảo luận hoặc phán xét”. Ví dụ:
- The important matter will be brought before the committee. (Vấn đề quan trọng sẽ được đưa ra trước ủy ban.)
- Rachel was brought before the court and found guilty. (Rachel bị đưa ra trước tòa và bị kết tội.)
6. Bring down
Tiếp theo, hãy cùng Mytour tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb Bring down bạn nhé. Bring down là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong những tình huống nào? Hãy cùng Mytour khám phá nhé:
- Bring somebody down: làm cho ai đó mất quyền lực hoặc bị đánh bại. Ví dụ: The scandal may bring down the government. (Vụ bê bối có thể làm sụp đổ chính phủ.)
- Bring somebody down: làm ai đó ngã xuống (trong thể thao). Ví dụ: The footballer was brought down in the penalty area. (Cầu thủ bị ngã trong vòng cấm.)
- Bring something down: giảm bớt cái gì đó/ hạ giá. Ví dụ: They've really brought down the price of electric cars. (Họ thực sự đã hạ giá xe điện xuống.)
- Bring something down: hạ cánh máy bay. Ví dụ: The pilot managed to bring the plane down in a field. (Phi công đã cố gắng hạ máy bay xuống một cánh đồng.)
- Bring something down: đánh gục, làm cho một con vật hoặc một con chim ngã xuống hoặc rơi khỏi bầu trời bằng cách giết chết hoặc làm nó bị thương. Ví dụ: Olive brought down the bear with one shot. (Olive hạ gục con gấu chỉ bằng một phát súng.)
7. Bring forth
Phrasal verb next with Bring that we explore in this article is “bring forth”. Bring forth là gì? Cụm động từ này có nghĩa “sinh ra/sản xuất ra cái gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verb với Bring này bạn nhé:
- Meryl brought forth a son. (Meryl sinh ra một đứa con trai.)
- The star fruit tree is bringing forth fruit. (Cây khế đang ra quả.)
8. Bring forward
Bring forward là gì? Đây là một phrasal verb với Bring phổ biến trong tiếng Anh. Cụm động từ này có ý nghĩa:
- Bring something forward: di chuyển một cái gì đó đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn. Ví dụ: BOD's meeting has been brought forward from 10 June to 3 June. (Cuộc họp của hội đồng quản trị được dời từ ngày 10/6 sang ngày 3/6.)
- Bring something forward: đề nghị một cái gì đó để thảo luận. Ví dụ: Luke, you should bring the matter forward at the next meeting. (Luke, anh nên đề cập vấn đề này ở cuộc họp tiếp theo.)
- Bring something forward: di chuyển tổng số từ phía dưới của một trang hoặc cột số sang phía trên của trang hoặc cột tiếp theo (bảng số liệu, báo cáo). Ví dụ: A credit balance of $35 was brought forward from her October account. (Số dư tín dụng 35 USD đã được chuyển từ tài khoản tháng 10 của cô ấy.)
9. Bring in
Bring in là gì? Phrasal verb với Bring này được áp dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm động từ này bạn nhé:
- Bring somebody in: yêu cầu ai đó làm một công việc cụ thể hoặc tham gia vào việc gì đó. Ví dụ: Residents were angry at not being brought in on the new housing proposal. (Người dân tức giận vì không được đưa vào đề xuất nhà ở mới.)
- Bring somebody in: đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ họ. Ví dụ: Two men were brought in for questioning. (Hai người đàn ông đã được đưa đến để thẩm vấn.)
- Bring somebody/something in: giới thiệu một luật mới. Ví dụ: We want to bring in a bill to limit arms exports. (Chúng tôi muốn đưa ra một dự luật nhằm hạn chế xuất khẩu vũ khí.)
- Bring somebody/something in: thu hút ai/cái gì đến một địa điểm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: This agency needs to bring in a lot more new business. (Cơ quan này cần thu hút nhiều hoạt động kinh doanh mới hơn.)
- Bring somebody/something in: đưa ra quyết định tại tòa án. Ví dụ: The jury brought in a verdict of guilty. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.)
- Bring somebody in something/ Bring in something: thực hiện/ kiếm được một số tiền cụ thể. Ví dụ: Crystal's freelance work brings her in about $ 40,000 a year. (Công việc tự do của Crystal mang lại cho cô thu nhập khoảng 40.000 USD một năm.)
10. Bring off
Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này về “Bring off”. Bring off là gì? Cụm động từ này có nghĩa là “thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn”. Để hiểu thêm về cách sử dụng cụm động từ này, hãy tham khảo các ví dụ dưới đây bạn nhé:
- It was a difficult task but Hazel and her partner brought it off. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng Hazel và cộng sự của cô đã hoàn thành được.)
- The Bayern Munich's goalie brought off a superb save. (Thủ môn của Bayern Munich đã có pha cứu thua xuất sắc.)
11. Bring on
Bring on là gì? Đây là một phrasal verb với Bring thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vì vậy, để sử dụng cụm động từ này một cách hiệu quả, hãy cùng Mytour nắm vững các ý nghĩa phổ biến nhất dưới đây nhé:
- Bring somebody on: giúp ai đó phát triển hoặc cải thiện trong khi họ đang học cách làm điều gì đó. Ví dụ: Lavender's new piano teacher has brought her on feel the music. (Giáo viên piano mới của Lavender đã giúp cô bé cảm nhận được âm nhạc.)
- Bring something on: tạo ra/ gây ra một sự kiện/ một tình huống mà dẫn đến sự phát triển của một điều không mong muốn hoặc không dễ chịu. Ví dụ: Russell was suffering from stress brought on by overwork. (Russell đang bị căng thẳng do làm việc quá sức.)
- Bring something on: làm cho cây trồng, trái cây,... phát triển tốt. Ví dụ: Linda watered the gardenia every day to bring it on bloom quickly. (Linda tưới nước cho cây sơn chi hàng ngày để nó nhanh chóng nở hoa.)
- Bring something on yourself/somebody: tự gánh chịu một cái gì đó không dễ chịu xảy ra với chính mình/ai đó. Ví dụ: Natalie skipped all her classes and failed the exam. She brought it on himself. (Natalie bỏ học tất cả các buổi học và trượt kỳ thi. Cô ấy phải tự gánh chịu.)
12. Bring out
Phrasal verb tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu là “Bring out”. Bring out là gì? Dưới đây là ý nghĩa và một số ví dụ của cụm động từ này, hãy tham khảo kỹ để biết cách sử dụng chính xác bạn nhé:
- Bring somebody out: đình công/ bãi công. Ví dụ: The Star factory's workers decided to bring out a strike to demand better working conditions. (Công nhân nhà máy Star quyết định đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
- Bring something out: làm cho cái gì đó xuất hiện. Ví dụ: This brand is bringing out new chocolate bars all the time. (Thương hiệu này liên tục tung ra những thanh sô cô la mới.)
- Bring something out: làm cho một cái gì đó trở nên dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu được. Ví dụ: The right lighting can bring out the beauty in a room. (Ánh sáng phù hợp có thể làm nổi bật vẻ đẹp của căn phòng.)
- Bring something out: sản xuất, xuất bản một cái gì đó. Ví dụ: The Backstreet Boys band has just brought out their fourth album. (Ban nhạc Backstreet Boys vừa phát hành album thứ tư.)
13. Bring up
Bring up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của phrasal verb Bring up mà Mytour đã tổng hợp, cụ thể:
- Bring somebody up: chăm sóc một đứa trẻ, dạy nó cách cư xử,... Ví dụ: Nanny Sandra brought up seven children. (Bảo mẫu Sandra đã nuôi bảy đứa con.)
- Bring somebody up: khiến cho ai đó ra tòa. Ví dụ: Odetta was brought up on a charge of drunken driving. (Odetta bị đưa ra tòa do lái xe trong tình trạng say rượu.)
- Bring something up: đề cập đến một chủ đề hoặc bắt đầu nói về nó. Ví dụ: Anna, let's bring it up at the meeting. (Anna, hãy đề cập chuyện đó ở cuộc họp nhé.)
- Bring something up: nôn mửa. Ví dụ: Keysel has brought up her lunch. (Keysel đã nôn hết bữa trưa của cô ấy lên.)
- Bring something up: làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình máy tính. Ví dụ: Sandra, you should click with the right mouse button to bring up a new menu. (Sandra, bạn nên nhấp chuột phải để hiển thị menu mới.)
14. Bring to
Phrasal verb với Bring cuối cùng chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này là “Bring to”. Bring to có nghĩa là “làm cho ai đó từ trạng thái bất tỉnh trở lại có ý thức”. Ví dụ:
- Camellia lost consciousness after the fall, and we were unable to bring her to. (Camellia bất tỉnh sau cú ngã và chúng tôi không thể làm cô ấy tỉnh lại được.)
- Medics at Ocean Hospital tried to bring him to. (Các bác sĩ tại Bệnh viện Ocean đã cố gắng làm anh ấy tỉnh dậy.)
III. Bài tập phrasal verb với Bring có đáp án
Thực hành ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các phrasal verb với Bring bạn nhé!
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng:
- Linda was born and brought _____ in Lyon.
- up
- in
- on
- about
- The photograph brought _____ memories of her days in the cinema.
- in
- round
- forward
- back
- They have just brought _____ a new edition of the dictionary.
- on
- out
- down
- off
- He's not keen on the idea, but I think I can bring his _____.
- round
- down
- off
- up
- The general election due on June 14 was brought _____ to May 20.
- up
- about
- forward
- round
- Their aim is to bring _____ the government and form a new one.
- up
- in
- on
- down
- The company brought _____ a team of consultants to improve the company's efficiency and performance.
- in
- off
- round
- forward
- The strain of coping with the crisis brought _____ a heart attack.
- down
- up
- about
- on
- The war also brought _____ social change.
- in
- about
- up
- off
- It's a tricky thing to do but she might just bring it _____.
- down
- forward
- in
- off
Câu trả lời:
1 - A | 2 - D | 3 - B | 4 - A | 5 - C |
6 - D | 7 - A | 8 - D | 9 - B | 10 - D |
Dưới đây là tổng hợp một số phrasal verb với Bring phổ biến. Hãy tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện hiệu quả tiếng Anh tại nhà. Chúc bạn thành công!