
“Tại sao chúng ta tồn tại và tại sao vũ trụ tồn tại. Nếu chúng ta có thể tìm ra câu trả lời, đó sẽ là một chiến thắng to lớn cho loài người. Đó sẽ là lúc chúng ta hiểu được ý niệm của Chúa’’.
Tò mò là một trong những phẩm chất bẩm sinh quan trọng của con người, và các câu hỏi:
Chúng ta bắt đầu từ đâu, tại sao chúng ta ở đây, sau khi chết, chúng ta sẽ đi đâu và chúng ta nên sống như thế nào?
Tại sao tự nhiên lại như thế này mà không phải như thế kia, vũ trụ bắt đầu từ đâu, nó bắt đầu như thế nào và tại sao lại như vậy, liệu nó có kết thúc không và nếu có thì sẽ kết thúc như thế nào, hoặc liệu nó sẽ mãi mãi như thế này không, có một ngày nào đó thời gian có thể trôi ngược lại, hậu quả có đi trước nguyên nhân hay không?
Liệu có giới hạn cuối cùng cho sự hiểu biết của con người không?
Thời gian là gì, tại sao chúng ta chỉ nhớ quá khứ mà không nhớ tương lai?
Các nhà khoa học từ xa xưa đã đặt ra nhiều thắc mắc về bản chất của thực tại, từ những lý thuyết cơ bản cho đến công nghệ hiện đại vẫn chưa thể giải thích hoàn toàn. Những trăn trở này là bình thường, chúng thể hiện sự khao khát tự do của con người, sự sáng tạo và sự vượt qua giới hạn để tạo ra cái mới. Nếu không có những hoài nghi và mong muốn vượt qua thực tại, con người và xã hội sẽ thiếu đi động lực để hướng tới điều tốt đẹp hơn.
Nếu chúng ta vẫn còn những thắc mắc về nguồn gốc của thế giới, cuốn sách “Lược Sử Thời Gian” sẽ là một chuyến du hành vũ trụ đưa chúng ta khám phá, giải đáp những câu hỏi ấy một cách cặn kẽ và thú vị nhất. Chúng ta sẽ được thám hiểm Lỗ Đen, Nón Ánh Sáng, Mũi Tên Thời Gian và nhiều khái niệm vật lý thiên văn khác; cách thế giới được hình thành và tại sao nó lại như vậy. Cuốn sách giúp chúng ta nhận ra rằng, càng nghiên cứu vũ trụ, ta càng nhận ra sự nhỏ bé của con người giữa bầu trời bao la. Những kiến thức hiện tại chỉ là bước đệm cho những hiểu biết sâu sắc hơn về vũ trụ và sự tồn tại của con người.
Về Tác Giả
Stephen Hawking sinh vào ngày mà Galileo qua đời năm 1942 và giữ chức giáo sư toán học Lucas tại Đại học Cambridge. Ông được coi là nhà vật lý lý thuyết hàng đầu sau Albert Einstein, cũng là tác giả của nhiều cuốn sách như 'Lỗ Đen và Vũ Trụ Nhỏ', 'Vũ Trụ Trong Vỏ Hạt Dẻ', 'Bản Thiết Kế Vĩ Đại', và nhiều tác phẩm khoa học khác.
Điều làm người ta kính trọng Stephen Hawking không chỉ là tài năng mà còn là ý chí phi thường trên hành trình chống lại căn bệnh xơ cứng cơ vùng. Dù bị mất khả năng vận động và giọng nói từ khi còn trẻ, ông vẫn không ngừng khám phá bí ẩn của vũ trụ bao la, thể hiện sự kiên cường và đam mê với thiên văn học.
Về cuốn sách
Lược Sử Thời Gian là một hướng dẫn chuyên sâu dành cho cả những nhà khoa học không chuyên, khắp nơi đang nghiên cứu về những bí mật tại trung tâm của không gian và thời gian. Cuốn sách này làm sáng tỏ và thú vị hơn cách chúng ta nhìn nhận vũ trụ.
Cuốn sách này mang đến cái nhìn tổng quan về các khám phá quan trọng nhất của Vật Lý, Thiên Văn Học và Vũ Trụ Học. Nhìn từ một góc độ khác, nó còn liên quan đến triết học và lòng dũng cảm.
“Cuốn sách kết hợp sự ngạc nhiên của đứa trẻ và trí tuệ của một thiên tài. Chúng ta sẽ bị cuốn vào thế giới của Hawking, ngưỡng mộ trí tuệ phi thường của ông.”
Chương 1: Khung cảnh vũ trụ của chúng ta
Cuốn sách khám phá cuộc tranh luận giữa một nhà khoa học và một bà cụ về hai quan điểm trái ngược nhau. Từ việc đặt Trái Đất lên lưng những con rùa đến lòng tin vào khoa học, Hawking nêu bật vấn đề của con người trong việc hiểu về vũ trụ. Ông thảo luận lại câu chuyện huyền thoại về một bà cụ nhỏ bé đã giao tiếp với Bertrand Russell về:
“Thế giới thực tế chỉ là một đĩa phẳng đặt trên lưng một con rùa khổng lồ thôi.”
Hawking vừa muốn hướng dẫn người đọc vừa muốn trêu đùa. Ông kể lại, đầy nghi hoặc, rằng khi đó Russell đã đáp lại với một nụ cười:
“Thế còn con rùa đó tựa lên cái gì?” bà cụ trả lời, “Anh thông minh lắm, anh bạn trẻ ạ, anh rất thông minh. Nhưng những con rùa cứ xếp chồng lên nhau mãi mà dưới còn gì nữa.”
Rõ ràng, Hawking có thể nhận ra sự mỉa mai ngụ ý về những suy đoán của Vật lý lượng tử.
“Chúng ta, mỗi cá nhân, đều được tự do tin vào điều gì chúng ta muốn và tôi cho rằng đây là sự giải thích đơn giản nhất cho việc Chúa không tồn tại.”
Sự tiến bộ của loài người trong việc khám phá của ngành Thiên văn học, từ thuyết Địa tâm (trái đất là trung tâm của vũ trụ) cho tới thuyết Nhật tâm, rồi dần hé lộ về những hạn chế trong sự hiểu biết chung của con người đối với vũ trụ. Stephen Hawking đã đi sâu vào giải thích sự phi lý của mô hình vũ trụ tĩnh, vốn là tư tưởng chung của khoa học trước thế kỷ XX. Trong đó ông đã nêu bật một trong những hệ quả lý thuyết Vạn vật hấp dẫn của Isaac Newton vốn đã ngụ ý rằng vũ trụ không thể là tĩnh. Stephen Hawking cũng không quên bổ sung thêm một vài lý lẽ của các nhà triết học đương thời như Heinrich Olbers khi cho rằng:
“Khó khăn xuất phát từ việc trong một vũ trụ tĩnh vô tận, gần như mỗi đường ngắm đều kết thúc trên bề mặt của một ngôi sao. Điều này đồng nghĩa với việc toàn bộ bầu trời sẽ sáng chói như Mặt Trời, thậm chí cả ban đêm…”
Từ đó, nảy sinh ra những câu hỏi mới về việc liệu vũ trụ có điểm khởi đầu hay không? hay đơn giản là nó tồn tại mãi như vậy?
Để giải đáp cho câu hỏi này, ông đã trích dẫn lời của nhà triết học Immanuel Kant:
“Nếu vũ trụ không có điểm bắt đầu, thì trước mọi sự kiện sẽ có một khoảng thời gian vô hạn, điều này là không hợp lý! Nếu vũ trụ có điểm bắt đầu, thì sẽ có một khoảng thời gian vô hạn trước nó, vậy tại sao lại bắt đầu ở một thời điểm nào đó?”
Năm 1929, Edwin Hubble phát hiện rằng vũ trụ không ngừng mở rộng, đó đã ngụ ý rằng trong quá khứ, vật chất gần nhau hơn, tất cả chúng đều tập trung ở cùng một nơi và vì thế mật độ vật chất là vô hạn. Phát hiện này cuối cùng đã đặt ra câu hỏi về bắt đầu của vũ trụ.
Từ đó, Stephen Hawking xác định rằng mục tiêu cuối cùng của khoa học là tạo ra một lý thuyết toàn diện (Theory of everything) có khả năng giải thích toàn bộ vũ trụ và hiện tượng xảy ra trong đó. Hay cụ thể hơn, đó là tìm ra một lý thuyết thống nhất kết hợp 2 lý thuyết nền tảng của vật lý hiện đại là Thuyết tương đối rộng (mô tả về những thứ cực lớn) và Thuyết lượng tử (mô tả về những thứ cực nhỏ).
Chương 2: Không gian và thời gian
Hai lý thuyết cơ bản của Vật lý hiện đại: Thuyết Vạn vật hấp dẫn của Isaac Newton và Thuyết tương đối của Albert Einstein. Đây là 2 lý thuyết mô tả về những thứ vô cùng lớn.
Thuyết Vạn vật hấp dẫn và các định luật về chuyển động, một trong những hệ quả cần xem xét của nó là việc Isaac Newton phát hiện ra rằng: Chuyển động chỉ là tương đối và ngầm chứa trong đó là việc không tồn tại một không gian tuyệt đối. Tuy nhiên, Isaac Newton tin tưởng vào Chúa, nên ông đã cố gắng để chối bỏ những điều này. Trong tất cả lý thuyết của ông, không gian và thời gian chỉ là một sân khấu thụ động trong đó mọi thứ diễn ra.
Trong thế kỷ XVIII - XIX, các nhà khoa học phát hiện rằng tốc độ của ánh sáng là cố định, dù là rất lớn. Khi kết hợp với lý thuyết của Isaac Newton về chuyển động tương đối, câu hỏi lúc này là ánh sáng di chuyển so với cái gì. Do đó, họ giả định rằng không gian bên ngoài không trống rỗng.
Năm 1905, Thuyết tương đối, đó là món quà lớn nhất của Einstein cho nhân loại, coi sự tồn tại của thời gian là hiển nhiên trong không gian 4 chiều - thời gian, nơi mọi vật hiện tượng có thể tồn tại và di chuyển.
Thuyết tương đối hẹp (Special of relativity) ra đời năm 1905: Chuyển động của các vật trong không gian - thời gian, và ánh sáng là vận tốc nhanh nhất trong vũ trụ. Hệ quả là công thức: e = mc2.
Thuyết tương đối tổng quát (General relativity) được ra đời vào năm 1915: Không gian - thời gian có thể bị biến dạng do khối lượng và năng lượng. Điều này đã được xác nhận vào năm 1919.
Những quy luật về chuyển động của Newton đã đặt dấu chấm kết cho ý niệm về vị trí tuyệt đối trong không gian. Thuyết tương đối của Albert Einstein đã loại bỏ ý niệm về thời gian tuyệt đối, biến thời gian thành một nhân tố chủ động trong các sự kiện.
Chương 3: Vũ trụ mở rộng
Theo nhà thiên văn học Edwin Hubble, Trái Đất của chúng ta không phải là một hành tinh cô lập giữa các thiên hà vô cùng mà xung quanh chúng ta vẫn còn hàng tỷ thiên hà khác. Tuy nhiên, những thiên hà này đang ngày càng xa chúng ta, điều này được chứng minh thông qua việc đo lường quang phổ của chúng.
Khái niệm về Vũ trụ tĩnh còn đúng hay không? Liệu vũ trụ có đang mở rộng?
Năm 1929, khám phá của Edwin Hubble đã chứng minh sự mở rộng của vũ trụ.
.png)
Stephen Hawking đã tổng kết về một nghiên cứu của Roger Penrose khi ông này chứng minh sự hình thành của một lỗ đen (blackhole). Từ đó, Stephen Hawking bắt đầu khám phá Lỗ đen vũ trụ thông qua một nghiên cứu nổi tiếng đã làm nên tên tuổi của ông đó là Lỗ đen không hoàn toàn đen.
Chương 4: Nguyên lý không định
Trong thế kỷ XIX, người ta nghĩ rằng vũ trụ là Tất định, tức là nếu chúng ta biết trạng thái của vũ trụ tại một thời điểm cụ thể, sẽ có thể dự đoán được mọi chuyện thông qua các định luật khoa học. Tuy nhiên, Cơ học lượng tử đã chứng minh rằng điều đó hoàn toàn sai lầm, ít nhất là ở mức độ lượng tử. Nhận thức này được chứng minh chủ yếu qua Nguyên lý không định của Heisenberg. Theo nguyên lý này, không có cách nào để chúng ta xác định vị trí và vận tốc của một hạt cùng một lúc. Điều này có nghĩa là, đo vị trí của một hạt càng chính xác thì việc đo vận tốc sẽ càng không chính xác và ngược lại. Từ đó, các hạt lượng tử được xem xét là tổ hợp của vị trí và vận tốc. Vì điều này, Cơ học lượng tử đã đưa vào khoa học một yếu tố ngẫu nhiên không thể dự đoán được trước. Albert Einstein đã phản đối gay gắt vấn đề này với câu nói nổi tiếng:
“Chúa không đánh bài xúc xắc.”
Không chỉ thế, Cơ học lượng tử cũng chỉ ra rằng, trong thế giới lượng tử nhỏ bé, mỗi hạt vật chất không chỉ là một hạt mà còn có tính chất giống như sóng. Điều này được chứng minh qua thí nghiệm 2 khe nổi tiếng. Trên một số phương diện, các hạt hành xử như các sóng, không có vị trí xác định mà dường như bị nhòe với một phân bố xác suất. Vì vậy, xem hạt như sóng hoặc xem sóng như hạt sẽ hữu ích tùy thuộc vào mục đích của mỗi người.
Rốt cuộc, câu hỏi lớn là vẫn còn chưa có một lý thuyết thống nhất giữa Thuyết tương đối tổng quát và Cơ học lượng tử, nhưng ít nhất chúng ta đã hiểu được nhiều đặc điểm mà lý thuyết đó phải giải thích.
Phần 5: Các hạt cơ sở và các lực tự nhiên
Trước đó, con người tin rằng thế giới được tạo thành bằng sự kết hợp của các hạt vật chất, trong đó electron, proton và neutron được coi là các hạt cơ bản. Tuy nhiên, sự xuất hiện của khái niệm hạt Quark đã thay đổi quan điểm này, khiến cho con người tiếp tục cuộc khám phá không ngừng, tìm kiếm cái mới là hạt cơ bản tạo nên mọi thứ.
Stephen Hawking đã đề cập đến các loại hạt cơ bản trong tự nhiên và mô tả một số đặc tính của chúng: electron, proton, neutron, quark.v.v. Tất cả đều có một phản hạt, khi gặp nhau, hạt và phản hạt có thể tự hủy lẫn nhau. Điều này ngụ ý rằng có thể tồn tại một thế giới song song khác (vũ trụ phản) với con người được tạo nên hoàn toàn từ phản hạt.
Khái niệm Spin là số vòng quay mà mỗi hạt cần có để trông giống như lúc ban đầu. Ví dụ, hạt có Spin 0, 1, ½, 2... Các hạt có Spin ½ tạo nên vật chất trong vũ trụ của chúng ta, trong khi các hạt có Spin 0, 1, 2 tạo ra các lực giữa vật chất. Tuy không thể quan sát trực tiếp, nhưng ta có thể đo lường các hiệu ứng mà các hạt này tạo ra trên thực tế.
Có 4 loại lực cơ bản trong tự nhiên: Lực hấp dẫn, lực điện từ, lực hạt nhân yếu và lực hạt nhân mạnh. Trong lý thuyết thống nhất lớn, 3 loại lực sau (lực điện từ, lực hạt nhân yếu và lực hạt nhân mạnh) đã được kết hợp lại và được xem xét như chỉ là 3 khía cạnh khác nhau của cùng một loại lực. Tuy nhiên, lực hấp dẫn vẫn mang những đặc điểm khác biệt và vẫn là yếu tố quyết định sự tiến hóa của vũ trụ mà vẫn chưa được giải thích đầy đủ.
Phần 6: Lỗ đen
.png)
Rất nhiều người trong chúng ta đều đã từng đọc truyện tranh Doraemon trong tuổi thơ, một câu chuyện mang tính khoa học viễn tưởng, trong đó có đề cập đến hố đen vũ trụ hút mọi thứ vào bên trong. Trong hình vẽ mô tả hố đen, chúng ta thấy một hình tròn màu đen, không gian xung quanh hình tròn đó bị lồi, méo mó và chính hình tròn màu đen đó là nơi mà trường hấp dẫn cực mạnh khiến mọi vật chất và cả ánh sáng đều bị hút vào bên trong, tạo nên sự đen tối đặc trưng. Quanh miệng của hố đen, có một cái giới hạn khiến mọi thứ một khi bị hút vào sẽ không thể thoát ra nữa, gọi là Chân trời sự kiện. Để thoát ra khỏi hố đen, cần phải có một vận tốc lớn hơn cả vận tốc của ánh sáng.
Khi chúng ta trưởng thành, chúng ta biết rằng một hố đen được hình thành khi một ngôi sao chết đi, nhưng điều này chỉ được nhận thức rõ ràng từ những năm 20 của thế kỷ XX trở đi. Tuy nhiên, không phải tất cả các ngôi sao đều có thể trở thành hố đen, mà chỉ có những ngôi sao có khối lượng lớn hơn 1,5 lần Mặt Trời của chúng ta mới có khả năng đó.
Chương 7: Lỗ đen không hoàn toàn đen
Stephen Hawking đã giới thiệu về những khám phá của mình về các lỗ đen. Mặc dù mọi thứ bên trong một lỗ đen không thể thoát ra, nhưng các lỗ đen vẫn phát ra bức xạ mà chúng ta có thể suy luận logic để chứng minh, và các bức xạ này được gọi là bức xạ Hawking.
Lỗ đen là một hiện tượng kỳ dị khi mà mọi định luật vật lý trở nên vô nghĩa. Đĩa quay của hố đen là sự tập trung của vật chất xung quanh một lỗ đen. Chúng được hình thành khi lực hấp dẫn của lỗ đen kéo vật chất về phía trung tâm, và do không gian này không rơi trực tiếp do chuyển động của nó, vật chất tiếp tục quay quanh lỗ đen theo hình xoắn ốc, cho đến khi đạt đến Chân trời sự kiện - điểm mà mọi thứ không thể thoát ra. Nhờ vào Đĩa quay này mà bức xạ từ vật chất phát ra sẽ chiếu sáng xung quanh, khiến chúng ta có thể nhìn thấy phần tối, phần lỗ đen. Nếu không có Đĩa quay này, con quái vật vũ trụ này sẽ không bao giờ được biết đến. Vì vậy, một lỗ đen không phát ra ánh sáng mà chính vật chất bị hút vào đã tạo nên sự sáng chói trong không gian.
Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để giải quyết các phương trình và tìm ra các giải pháp cho chúng, trong khi các họa sĩ truyện tranh, nhà văn, đạo diễn phim đều đang sáng tạo ra nhiều hình dạng và cách sử dụng lỗ đen để chúng ta có thể tự do mơ mộng. Lỗ đen thường xuất hiện trong trí tưởng tượng của con người, từ khóa cảm biến mất trong Harry Potter đến đường dẫn đến thế giới song song trong Stranger Things, nó cũng là cái lỗ giun không hướng dẫn đến Twisted Alice Universe, là cỗ máy thời gian trong Doraemon, và là một chiều không gian khác trong Interstellar nơi con người trải qua những khoảnh khắc đáng nhớ.
Chương 8: Nguồn gốc và số phận vũ trụ
Các ý niệm như năng lượng âm, thời gian thực và thời gian ảo. Năng lượng âm ở giữa các thiên hà đóng vai trò làm vũ trụ mở rộng, khiến cho các thiên hà di chuyển xa nhau với tốc độ gần bằng vận tốc của ánh sáng. Và thời gian đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại của con người, được hình thành và ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý, sinh học, xã hội và tâm linh. Sự thiếu vắng của một lý thuyết thống nhất như thuyết tương đối tổng quát đã gây ra những khó khăn lớn trong việc mô tả sự hình thành của vũ trụ.
Chương 9: Mũi tên thời gian
Dù thời gian gần gũi với trải nghiệm hàng ngày của con người, nhưng nó vẫn là một trong những bí ẩn lớn nhất trong khoa học. Thời gian là cái gì, liệu nó có tồn tại một cách khách quan, là một yếu tố cơ bản của vũ trụ hay chỉ đơn thuần là một công cụ để đo lường thứ tự của các sự kiện?
Nếu thời gian chỉ là một khái niệm được con người sáng tạo để đo lường, để kết nối các sự kiện lịch sử, thì liệu Thuyết tương đối của Einstein có sai lầm không?
Thời gian tồn tại rõ ràng trong cảm nhận của chúng ta, nhưng chỉ con người mới có khả năng nhận thức được nó. Điều này khiến con người tự đặt ra câu hỏi liệu thời gian có thực sự tồn tại không? Vì thực ra, đồng hồ sinh học trong cơ thể con người chỉ là những dao động sinh học mang theo chu kỳ được điều chỉnh theo nhịp điệu của ngày đêm, giúp sinh vật dự đoán các thay đổi trong môi trường và điều chỉnh cả sinh lý và hành vi sao cho phù hợp.
Cơ thể và não bộ của con người tiến hóa theo hướng phát triển một nhận thức về thời gian, có giống như cách chúng ta nhận thức về màu sắc không, bởi màu sắc cũng chỉ là một nhận thức hạn chế của con người về các bước sóng ánh sáng khác nhau..png)
Khi di chuyển nhanh hơn trong không gian, thời gian trôi chậm hơn và ngược lại, đây được gọi là hiện tượng trì hoãn thời gian. Thế giới hằng ngày của chúng ta di chuyển chậm trong không gian nhưng thời gian trôi nhanh, trong khi một thế giới trong vũ trụ, như gần lỗ đen và sao neutron, di chuyển với vận tốc cao trong không gian nhưng tồn tại lâu dài trong thời gian.
Stephen Hawking đặt câu hỏi liệu chúng ta có thể du hành ngược thời gian. Nếu có thể di chuyển nhanh hơn ánh sáng, việc quay lại quá khứ là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, vượt qua giới hạn vận tốc ánh sáng là điều không thể. Một câu hỏi còn tồn tại là khả năng du hành trong không gian bằng cách uốn cong không gian thời gian để tạo ra một lỗ thông từ A đến B.
Thời gian là sự tiến triển của các sự kiện từ quá khứ đến hiện tại và tương lai, là chiều thứ 4 của hiện thực và được sử dụng để mô tả các sự kiện trong không gian 3 chiều. Thời gian là tương đối, phụ thuộc vào khung tham chiếu của người quan sát và có thể giãn nở khi di chuyển gần với vận tốc ánh sáng.
Stephen Hawking phân tích thời gian là một chiều cơ bản của sự tồn tại con người, có liên quan mật thiết đến định lý thứ 2 của Nhiệt động lực học và chỉ số entropy. Thời gian kết hợp chặt chẽ với entropy, là một hình thức không thể đảo ngược, dẫn đến sự sống thông minh chỉ có thể phát triển trong một vũ trụ đang mở rộng.
Stephen Hawking đã chứng minh qua thí nghiệm rằng du hành ngược thời gian là không thể. Ông tổ chức một bữa tiệc lớn cho các nhà du hành thời gian và tự mình tham dự. Kết quả là ông chỉ ăn một mình, làm cho tương lai con người không thể đạt được du hành thời gian về quá khứ.
Cũng có khả năng chúng ta sẽ phải chờ đợi thêm một khoảng thời gian. Nghĩa là nếu muốn trở về quá khứ, một người 20 tuổi muốn gặp Bác Hồ khi ông còn sống vào những năm 60, họ sẽ phải đợi thêm 60 năm nữa, tức là đến khi họ 80 tuổi mới có thể gặp được Bác Hồ.
Chương 10: Lý thuyết thống nhất của vật lý học
Stephen Hawking đã đề cập đến một số lý thuyết được phát triển với hy vọng có thể hợp nhất Thuyết tương đối của Albert Einstein với Vật lý lượng tử - thuyết thống nhất lớn, lý thuyết siêu hấp dẫn, lý thuyết dây... Các lý thuyết này đã đề xuất các chiều phụ của không gian. Có vẻ như không gian mà chúng ta sống có nhiều hơn ba chiều không gian thông thường (11 chiều), bao gồm chiều rộng, chiều cao, chiều sâu và một chiều thời gian. Dựa trên các tần số rung động khác nhau, các nhà khoa học đã đưa ra thuyết đa vũ trụ.
Tuy nhiên, những lý thuyết này chỉ có thể giải thích một phần về vũ trụ và chưa thể trở thành lý thuyết tối hậu. Hiểu biết về vũ trụ phụ thuộc vào tương lai của nhân loại. Có thể những gì chúng ta biết ngày hôm nay chỉ là một phần nhỏ của sự hiểu biết toàn diện về vũ trụ và sự tồn tại của loài người trong tương lai.
Chương 11: Kết luận.png)
Phần tổng kết của cuốn sách không quên đề cập đến câu hỏi về sự tồn tại của Đấng sáng tạo: liệu vũ trụ cần một Đấng sáng tạo, và nếu có, thì Đấng sáng tạo có ảnh hưởng gì khác đối với vũ trụ?
“Có thể Chúa tồn tại, nhưng khoa học cũng có thể giải thích về vũ trụ mà không cần phải nhắc đến Đấng sáng tạo”.
Và ai là người tạo ra Đấng sáng tạo? Điều này cũng làm cho sự tò mò về việc tìm ra nguyên nhân của mọi thứ trở nên phong phú hơn.
Một điểm đáng chú ý trong cuốn sách là về sự hài hước của một số nhà khoa học nổi tiếng.
Albert Einstein đã thúc đẩy nghiên cứu về bom nguyên tử và sau đó hoạt động chống lại chiến tranh hạt nhân. Ông từng được đề cử làm tổng thống của Israel nhưng từ chối vì ông cho rằng phương trình quan trọng hơn. Còn Isaac Newton, mặc dù được biết đến như một nhà khoa học vĩ đại, nhưng không phải ai cũng biết rằng ông cũng có những phút giây khó chịu, thậm chí là lạm dụng một đồng nghiệp vì sự thù hận và hạnh phúc khi làm vỡ quả tim của một đối thủ.
Lời kết
Con người đã đi qua một hành trình dài để tìm hiểu về vũ trụ. Bắt đầu từ việc nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh, con người đã dần dần tìm ra câu trả lời cho những thắc mắc của mình. Họ đã dũng cảm bước vào không gian giữa những ẩn ý của thiên đường và địa ngục, đặt ra câu hỏi: Vũ trụ được hình thành như thế nào?
Mong muốn khám phá những điều phi thực tại, tìm ra những điều kỳ diệu, là bản năng cơ bản của con người. Sự tò mò luôn tồn tại trong chúng ta, kể cả khi chúng ta trưởng thành, khiến ta dũng cảm bước vào lãnh thổ chưa biết để khám phá liệu nó có dẫn đến với các ngôi sao hay không.
Con người luôn tự khẳng định bản thân bằng cách vượt qua những giới hạn, những khoảnh khắc đánh dấu sự cố gắng tiến tới một mục tiêu cao cả. Những thành tựu đó là niềm tự hào lớn nhất, nhưng đôi khi chúng ta lại quên điều đó và đánh mất mình từng là những người tiên phong.
Trong thời điểm có số lượng tiến sĩ cao nhất, khi nỗ lực học hành của con người là lớn nhất, chúng ta cần những người mạnh mẽ, những người tiên phong, để làm cho con người càng trở nên mạnh mẽ hơn.
Tóm tắt bởi: Nguyễn Thị Ngọc Ánh - MyBook
Hình ảnh: Nguyễn Thị Ngọc Ánh