Lịch sử
Việt Nam từ xưa đã là một dòng chảy dài và phức tạp. Qua biết bao thăng trầm của lịch sử, đất nước ta ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn. Trong cuốn sách “Qua đêm ở nhà các vua Nguyễn”, nhà văn Nguyễn Ngọc Tiến đã chia sẻ những suy ngẫm về lịch sử, văn hóa của đất nước khi ông có dịp nằm nghỉ tại Điện Càn Thành trong Kinh Thành Huế.
Cuốn sách này
tập hợp các câu chuyện như một dải phim chạy chậm
thể hiện quan điểm, suy ngẫm của tác giả về lịch sử, văn hóa và xã hội Việt Nam trong quá khứ và hiện tại.
1.
Tác giả :
Nhà báo - nhà văn Nguyễn Ngọc Tiến sinh năm 1958 tại làng Vọng (nay thuộc phường Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội). Ông là tác giả của các tác phẩm như 5678 bước chân quanh Hồ Gươm, Đi dọc Hà Nội, Đi ngang Hà Nội, Đi xuyên Hà Nội cùng với các tiểu thuyết Lính Hà, Mong manh, Me Tư Hồng... Trong số đó, Đi ngang Hà Nội và Đi dọc Hà Nội đã từng nhận được Giải thưởng Bùi Xuân Phái về Tình yêu Hà Nội 2012 và Giải thưởng Văn học Nghệ thuật Hà Nội 2012.
Như một duyên phận, ông đã bước vào sự nghiệp văn học và thành công lấp lánh. Trước khi theo đuổi văn học, Nguyễn Ngọc Tiến từng là một chiến sĩ (được bổ sung vào chiến trường biên giới Tây Nam năm 1978), ông cũng nổi tiếng với tư cách một nhà báo tâm hồn cao, chính trực, thẳng thắn.
Là một con người sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, đồng thời là một người lính trải qua những ngày chiến đấu. Nguyễn Ngọc Tiến yêu thương từng góc phố trong văn hóa lịch sử của Hà Nội và cả Việt Nam nói chung. Phong cách viết của ông mộc mạc, giản dị, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, không quá hoa mỹ, điều này đã khiến những tác phẩm của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
2.
Tác phẩm
“Qua đêm ở cung các vua Nguyễn“ là một cuốn sách thú vị. Cuốn sách sử dụng cách tiếp cận mới bằng cách dựa vào trải nghiệm của nhà văn để chia sẻ với bạn đọc những cảm nhận về cuộc sống. Trong sách của ông, đó là một hành trình của đất nước chúng ta với những thách thức khắc nghiệt của dịch bệnh và cuộc chiến tranh, là quá trình nước ta mạnh mẽ vươn lên chống lại kẻ xâm lược từ bên ngoài nhưng cũng có những khoảnh khắc đẹp yên bình với “mắm Nghệ, lòng giòn, rượu ngon, cơm trắng”, với nghệ thuật hát tuồng sôi động, văn hóa hầu đồng qua các thời kỳ,... Đôi khi, đất nước trong tác phẩm của ông chỉ đơn giản xuất hiện qua những câu chuyện đời thường.
Tác phẩm này gồm bốn chương chính bao gồm:
Chương 1: Đối mặt với dịch bệnh và kẻ thù
Chương 2: Nhìn lại quá khứ và hiện tại của các vị vua
Chương 3: Suy ngẫm về văn hóa
Chương 4 : Rong ruổi cuộc đời
Chương 1 : Đấu tranh chống dịch và địch thù
Người xưa tin rằng, mỗi khi đất nước gặp lụt lội, hạn hán, đê vỡ, dịch bệnh, châu chấu hoặc các hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ như nhật thực, nguyệt thực, sao chổi xuất hiện, đều là do vua chúa ăn uống không đạo đức gây ra tai ương để gây ra sự tỉnh táo.
Ngay từ đầu, tác giả đã giải thích lý do gây ra các hiện tượng không may mắn trong quá khứ. Theo quan niệm cổ xưa, hạn hán, dịch bệnh, lũ lụt và mọi hiện tượng bất hạnh đều là do trời đất không công bằng, do con người đã phạm phải điều gì đó không đúng. Vì vậy, việc vua chúa ăn chay, ân xá cho tù nhân hoặc làm việc thiện là để thể hiện sự ăn ủi, cầu xin trời đất tha thứ và mang mưa giúp nhân dân. Tại Việt Nam, việc vua chúa ăn chay để cầu mưa chống hạn được ghi lại trong nhiều sử sách. Ví dụ, trong cuốn Đại Việt sử ký toàn thư, có ghi chép về việc vua Lê Thánh Tông đã ăn chay cầu mưa vào năm 1470. Trong năm đó, đất nước gặp hạn hán nghiêm trọng, khiến cho mùa màng thất bát, nhân dân đói kém. Vua Lê Thánh Tông đã tự nấu ăn chay và ăn chay trong vòng 3 ngày. Cuối cùng, trời đã đổ mưa, cứu vãn mùa màng và giúp nhân dân vượt qua nạn đói. Xét về dịch bệnh, đất nước ta đã phải chịu đựng vô vàn dịch bệnh.
Theo Đại việt sử ký toàn thư, dịch bệnh đầu tiên ở Việt Nam được ghi nhận vào năm 1110 dưới thời vua Lý Nhân Tông và sau đó đất nước đã trải qua 9 trận dịch. Bao gồm: Đại dịch dịch tả (1110-1112); đại dịch đậu mùa (1140-1141); đại dịch dịch tả (1224-1225); đại dịch đậu mùa (1240-1241); đại dịch dịch tả (1340-1341); đại dịch đậu mùa (1360-1361); đại dịch dịch tả (1420-1421); đại dịch đậu mùa (1440-1441). Trong số 9 trận đại dịch này, có đến 5 lần là các trận đại dịch lớn, bùng nổ và đem lại nhiều nguy hiểm cho người dân. Tiến tới các thời kỳ xa hơn, đất nước cũng đã phải đối mặt với vô số đại dịch như Đại dịch dịch tả lần đầu tiên (bùng phát năm 1840 và trải qua 3 lần); Đại dịch sốt rét (1950-1960);... và gần đây nhất là đại dịch Covid 19.
Dù đất nước trải qua vô vàn dịch bệnh trong lịch sử, nhưng có thể kết luận rằng tinh thần quyết tâm chống dịch của dân ta từ xưa đến nay là một truyền thống quý báu, được bồi dưỡng qua hàng nghìn năm lịch sử xây dựng và bảo vệ đất nước. Trong những thời kỳ khó khăn nhất, khi dịch bệnh hoành hành, nhân dân ta luôn đoàn kết, quyết tâm chống dịch, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người dân. Từ xa xưa, khi y học chưa phát triển, dân ta đã áp dụng các biện pháp phòng chống dịch bệnh dựa trên kinh nghiệm dân gian và hiểu biết về tự nhiên. Ví dụ, người ta thường đốt lửa, xông khói để đuổi côn trùng, giảm ô nhiễm môi trường sống của muỗi, chuột - những con vật trung gian truyền bệnh. Ngoài ra, người ta cũng thường xuyên tắm rửa, vệ sinh cơ thể sạch sẽ để ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. Trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược ngoại quốc, tinh thần quyết tâm chống dịch của nhân dân ta càng được thể hiện rõ nét. Trong những năm kháng chiến chống Pháp, Mỹ, khi kẻ thù sử dụng vũ khí hóa học, sinh học để tàn sát nhân dân ta, người dân ta không hề sợ hãi, vẫn kiên cường đấu tranh và chống dịch. Đặc biệt qua đại dịch Covid 19 gần đây, các truyền thống quý báu này càng được thể hiện rõ nét hơn nữa. Trong đại dịch COVID-19, tinh thần đoàn kết chống dịch của nhân dân ta đã được thể hiện rõ ràng. Người dân ta đã đoàn kết, chung tay, quyết tâm vượt qua khó khăn, thách thức, chiến thắng đại dịch. Trong những thời điểm dịch bệnh căng thẳng, người dân ta đã đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn. Nhiều người dân đã tình nguyện tham gia các hoạt động thiện nguyện, giúp đỡ những người khó khăn hơn. Người dân ta luôn chủ động, tích cực tìm ra các biện pháp phòng chống dịch bệnh phù hợp với điều kiện của mình. Nhiều người dân đã tự chế tạo khẩu trang, dung dịch sát khuẩn,... để phòng chống dịch bệnh. Dù gặp nhiều khó khăn, thách thức, nhân dân ta vẫn kiên cường, quyết tâm chống dịch, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người dân. Nhiều người dân đã hy sinh lợi ích cá nhân để cùng nhau chống dịch. Với phương châm “Không một ai bị bỏ lại phía sau”, Đảng và nhà nước cùng nhân dân đã vượt qua đại dịch một cách thành công.
Không chỉ trong cuộc chiến chống dịch, trong công cuộc bảo vệ và giữ gìn đất nước, nhân dân đã cho thấy mình là một dân tộc yêu nước, kiên cường, dũng cảm, bất khuất và hy sinh. Nhà văn Nguyễn Ngọc Tiến, người từng tham gia vào chiến trường, đã mô tả rõ vị thế, tinh thần của dân tộc Việt Nam. Trong quá trình bảo vệ Tổ quốc, nhân dân Việt Nam đã có nhiều thành tựu xuất sắc, đóng góp quan trọng vào việc giữ nước và xây dựng đất nước. Trong các cuộc chiến đấu chống Pháp, Mỹ, nhân dân đã đoàn kết, hợp sức, vượt qua mọi gian khó, thắng lợi vang dội. Trong cuộc chiến chống Pháp, nhân dân đã đánh bại quân đội Pháp, giành lại độc lập và tự do cho đất nước. Trong cuộc chiến chống Mỹ, nhân dân đã đánh bại quân đội Mỹ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Những chiến thắng của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đã chứng minh rằng, dù là một đất nước nhỏ bé, nhưng Việt Nam không dễ bị bắt nạt. Việt Nam có một truyền thống yêu nước, kiên cường, bất khuất, luôn sẵn sàng hy sinh vì độc lập và tự do của Tổ quốc. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế, Việt Nam tiếp tục phát huy tinh thần yêu nước, kiên cường, bất khuất, góp phần vào xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa. Việt Nam đã chứng tỏ mình là một đất nước có chủ quyền, độc lập, tự chủ, không chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực nào.
Chương 2 : Vua quan - ngày xưa và ngày nay
Bắt đầu chương, tác giả trình bày quan điểm của mình về các vị vua quan trong quá khứ.
Trong thời kỳ phong kiến, vua được coi là thay thế cho trời, trong khi quan lại là những người đại diện của vua trong việc cai trị dân chúng. Vì vậy, các quan lại đóng vai trò quan trọng, ngay cả sau khi vua Lê Lợi đánh bại quân Minh và lên ngôi, ông đã nhắc nhở các quan lại bằng lời dạy của cố nhân: “Vua không chọn tướng mà dùng thì có khác gì đem nước mình giao cho kẻ thù.” Lê Lợi nhấn mạnh rằng đó là điều “không bao giờ không suy nghĩ”.
Đọc những dòng văn của ông ta, ta có thể thấy được sự quan trọng của các quan lại đối với đất nước. Vì họ là những người “Thiên thiên, phú phú, văn văn, bách bách”, là những người có tri thức, đạo đức, được nhân dân tôn trọng. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục nhân dân về đạo đức, cách sống, tinh thần yêu nước; đồng thời họ cũng có công lao lớn trong việc hỗ trợ triều đình ban hành luật pháp, ngoại giao,... và quan trọng hơn, quan lại còn là những người được nhà vua giao phó trách nhiệm quản lý đất nước, bảo đảm an ninh, trật tự. Họ có nhiệm vụ thực hiện các chính sách của nhà nước, giải quyết các vấn đề phát sinh trong xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhân dân. Ngày nay, các lãnh đạo nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng nhất trong hệ thống chính trị. Họ có trách nhiệm lãnh đạo, hướng dẫn thực hiện chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước. Điều này quan trọng trong việc định hình và phát triển đất nước theo hướng đúng đắn đã đề ra. Hơn nữa, các nhà lãnh đạo nhà nước có trách nhiệm quản lý nhà nước, đảm bảo an ninh, trật tự. Họ cũng có nhiệm vụ xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị, quản lý kinh tế - xã hội, giải quyết các vấn đề phát sinh trong xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhân dân. Các nhà lãnh đạo nhà nước có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội. Họ đề ra các chính sách, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh, phát triển văn hóa, giáo dục, y tế. Họ là những người có uy tín, được nhân dân tin tưởng và đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục nhân dân về đạo đức, lối sống, tinh thần yêu nước...
Tuy nhiên, có một vấn đề đáng lo ngại mà Nguyễn Ngọc Tiến đã đề cập trong cuốn sách đó là tình trạng 'tham nhũng'. Ngoài việc chống lại các kẻ xâm lược từ bên ngoài, quốc gia chúng ta cũng đã có một lịch sử phòng chống tham nhũng. Tuy nhiên, số lượng vụ tham nhũng ghi nhận trong 10 thế kỷ từ thời nhà Lý đến nhà Nguyễn là rất ít so với hiện tại. Trong thế kỷ 21, Đảng và nhà nước đã nỗ lực triển khai các hoạt động phòng chống tham nhũng nhưng vẫn chưa thể ngăn chặn hết số vụ tham nhũng hàng năm. Tham nhũng ngày nay diễn ra dưới nhiều hình thức từ cấp trung ương cho đến cấp địa phương như tham ô tài sản công, lợi dụng chức vụ để nhận hối lộ, lạm dụng quyền hạn trong khi thi hành công vụ, và thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Tham nhũng gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển của đất nước.
Dành một đêm tại nhà các vị vua Nguyễn
Nhà văn Nguyễn Ngọc Tiến là người say mê văn hóa và lịch sử của dân tộc. Có thể nói ông là 'người truyền giáo' cho một tôn giáo mang tên là văn hóa Việt Nam. Với tình yêu sâu đậm ấy, ông đã cố gắng thuyết phục để được phép nghỉ đêm tại các cung điện của các vị vua. Sau nhiều lần bị từ chối, cuối cùng ước mơ của ông cũng thành hiện thực khi ông đến Huế. Trong phần này, ông tái hiện lại cuộc sống của các vị vua Nguyễn để chúng ta có thể hồi tưởng về quá khứ huy hoàng của triều đại này.
“Điện Cần Thành trước kia là biểu tượng của sự giàu có và hoàng thượng của các vị vua Nguyễn, mặc dù đã bị hoang phế nhiều nhưng vẫn còn những dấu vết tuyệt vời.”
“Cần Thành là một trong những công trình kiến trúc đẹp nhất, hiếm có di tích nào ở Việt Nam có thể sánh kịp.”
Dành một đêm tại nhà các vị vua Nguyễn, nhà văn nhớ lại hành trình lịch sử của triều đại từ khi Nguyễn Ánh lên ngôi đến khi vua Bảo Đại thoái vị. Triều Nguyễn (1802 - 1945) được thành lập sau khi vua Gia Long lên ngôi năm 1802, là triều đại cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Trải qua nhiều biến cố lịch sử, triều đại này đã để lại nhiều dấu ấn đặc biệt trong lòng dân tộc. Những anh hùng đã dâng hiến cho đất nước, cũng như sự suy tàn của một triều đại thịnh vượng, khiến nhà văn không khỏi cảm phục và suy ngẫm.
Chương 3 : Suy ngẫm về văn hóa
Trong phần này, nhà văn mang đến một cái nhìn tổng quan, phong phú về lịch sử và văn hóa từ châu Âu sang châu Á, từ cái xa lạ đến cái quen thuộc. Ông giới thiệu về các thể loại âm nhạc từ opera đến ca chèo, vừa mang dấu ấn dân tộc. Tại châu Âu, văn hóa và lịch sử đóng vai trò cực kỳ quan trọng, trong khi ở Việt Nam, mặc dù có lịch sử văn hóa phong phú nhưng đôi khi văn hóa Việt Nam vẫn bị xem nhẹ, coi như lạc hậu.
“
Ví dụ như cầu Long Biên được xây dựng bởi người Pháp hiện vẫn chưa được công nhận là di tích lịch sử dù đáp ứng đầy đủ các tiêu chí theo Luật Di sản. Ở Hà Nội, sau năm 1954, gọi cha mẹ là cậu mợ được xem là lối sống quý tộc cần phải loại bỏ.
Dù đã dành bao nhiêu năm để xây dựng hình ảnh văn hóa, có lẽ chúng ta vẫn không biết văn hóa mới của chúng ta sẽ như thế nào. Liệu đã đến lúc chúng ta phải thay đổi cách nhìn nhận về văn hóa dân tộc? Trong chương này, chúng ta cũng thảo luận về các vấn đề xoay quanh văn hóa như hát chèo, văn hóa hầu đồng xưa và hiện nay, người Mường ở xứ Đoài, chữ quốc ngữ, người Đản, và các món ăn như Mắm Nghệ, lòng giòn, rượu ngon, cơm trắng... Tất cả những câu chuyện này là góc nhìn đa chiều, đa dạng của tác giả về văn hóa dân tộc. Việt Nam là một đất nước có nền văn hóa đa dạng, là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa từ Trung Quốc, Ấn Độ đến văn hóa bản địa. Sự giao thoa này đã tạo ra một nền văn hóa Việt Nam độc đáo, phản ánh bản sắc dân tộc. Văn hóa Việt Nam có lịch sử lâu dài, phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, tạo ra sự đa dạng về phong tục, lối sống, tín ngưỡng, và nghệ thuật. Việt Nam là một quốc gia đa dạng về dân tộc, với 54 dân tộc anh em sinh sống cùng nhau trên mảnh đất này. Mỗi dân tộc mang những nét văn hóa riêng biệt, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa của Việt Nam.
Chương 4 : Suy tư về cuộc sống
Chương cuối: Những câu chuyện đời thường
“So với nhiều quốc gia ở châu Á, châu Âu, Việt Nam đã có đồng tiền riêng khá muộn”
Nhà văn giới thiệu về lịch sử đồng tiền của nước ta, từ xa xưa với nhiều hình dạng khác nhau như hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, đến hình bát giác, hình lục giác. Mặt trước thường có hình ảnh của vua chúa, quan lại, hoặc các biểu tượng văn hóa. Mặt sau thường có chữ viết ghi niên hiệu của triều đại hoặc mệnh giá của tiền. Cho đến thời kỳ thuộc địa, tiền kim loại Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ tiền Pháp. Sau khi giành độc lập, Việt Nam phát hành đồng tiền riêng mang tên 'đồng Việt Nam'. Đồng Việt Nam được phát hành dưới dạng tiền giấy và tiền kim loại, với nhiều mệnh giá khác nhau.
Đọc chương này, ta như được nghe những câu chuyện đời thường xen lẫn lịch sử ý nghĩa của dân tộc, từ đó càng yêu quý và trân trọng hơn các giá trị của đất nước.
Kết luận:
Cuốn sách 'Qua đêm ở nhà các vua Nguyễn' của tác giả Nguyễn Ngọc Tiến là một tác phẩm xuất sắc, đầy suy tư và trữ tình. Cuốn sách là những trải nghiệm và suy ngẫm về lịch sử, văn hóa và xã hội Việt Nam, từ quá khứ đến hiện tại.
Qua những bài viết, tác giả đã dẫn dắt người đọc qua những cung bậc cảm xúc đa dạng, từ hoài niệm về quá khứ, suy ngẫm về hiện tại đến lo lắng về tương lai. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức về lịch sử, văn hóa và xã hội Việt Nam, mà còn giúp người đọc có những trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống.
Qua đêm ở nhà các vua Nguyễn là một cuốn sách đáng đọc dành cho những người yêu thích lịch sử, văn hóa và xã hội Việt Nam. Cuốn sách sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm thú vị và những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống.
Tóm tắt bởi: Phương Dung
Hình ảnh: Phương Dung