'Đức tính con người, dù có bao nhiêu khó khăn, vẫn chẳng xa lạ hai loại: tư đức và công đức.
Tư đức là những phẩm chất tốt của nhân cách riêng biệt của mỗi người như: kiên nhẫn, can đảm, quyết đoán, điềm tĩnh,... Công đức là những hành động tốt của cá nhân đối với mọi người xung quanh, như: phụ huynh, anh em, người thân, vợ chồng, bạn bè và cả nhân loại. Ở đây, ta sẽ đề cập đến những tư đức quan trọng nhất mà cũng là nền móng của tất cả những tư đức khác, đó là tư đức Điềm tĩnh.
Không kể tôn giáo hay triết lý nào, khi nói đến bản chất của nhân cách, đều lấy tư đức Điềm tĩnh làm cơ sở. Phật, nói về 'Tâm vô căn bối'; Lão Tử, nhắc đến 'Vô vi điềm thái'. Trong triết học Nho, có 'Hạo nhiên chí khí'
Tất cả chỉ xoay quanh một phẩm chất đã được nêu trên: Điềm tĩnh'
Ông được biết đến như một người viết nổi tiếng về các vấn đề triết học, lý luận. 'The Courage of Saints' là một trong những cuốn sách độc đáo nhất của ông, luôn thu hút những người yêu triết học tìm đọc. Đây là một cuốn sách 'self-help' thú vị nói về một phẩm chất duy nhất - tính điềm tĩnh, đây cũng là điều mà nhiều người tìm kiếm trong thời đại hiện nay, nơi mà mọi thứ diễn ra với tốc độ nhanh chóng, hãy cùng nhau tóm tắt cuốn sách đặc biệt này nhé.
Về người sáng tạo
Nguyễn Duy Cần, con của Nguyễn Văn Tâm, nhà nghiên cứu Hán học và là một trong những người đầu tiên được đào tạo về Tây học từ những năm 1885 - 1890. Cha ông đã có ảnh hưởng lớn đối với việc ông nghiên cứu Đạo học sau này.
Dưới tác động của văn hóa Pháp từ nhỏ và đam mê đọc sách, ông nhận thức được sự ảnh hưởng của văn hóa này, như ông nói trong lời đầu của sách Tôi tự học: '...Guitton, Jules Payot, Gustave Rudler, là những học giả ảnh hưởng nhất đến tôi,...' hay trong Dịch kinh tường giải, ông nói: '...Pháp ngữ là ngôn ngữ biểu hiện văn minh cao nhất, đại diện cho văn hóa La Tinh', và trong các tác phẩm biên khảo của mình, ông sử dụng nhiều tài liệu bằng Pháp ngữ (lên đến 80%).
Nguyễn Duy Cần bắt đầu sự nghiệp nghiên cứu và viết từ năm 1931, với việc xuất bản quyển sách Triết học đầu tiên 'Toàn chân', gây ra sự chú ý trên báo Mai. Trong những năm tiếp theo, ông liên tục xuất bản các tác phẩm khác nhau. Năm 1935, quyển sách đầu tay của ông được ra mắt: Duy tâm và duy vật.
Năm 1941, ông trở thành chủ bút báo Tiến, sau đó năm 1944 là chủ bút báo Thanh niên, và từ năm 1965, ông là chủ bút nhật báo Tự do. Sau Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, năm 1946, ông tạm ẩn nấp tại Sài Gòn để tiếp tục sự nghiệp viết sách. Tuy nhiên, do tình hình chiến tranh, việc xuất bản của ông bị gián đoạn đến năm 1951 khi ông trở lại với cuốn sách Cái dũng của thánh nhân. Từ đó, ông tiếp tục xuất bản sách cho đến năm 1975. Ngoài việc viết sách và tham gia báo chí, ông còn làm việc tại Ủy ban điển chế văn tự (thuộc Phủ Quốc vụ khanh, phụ trách văn hóa), giảng dạy tại Đại học Vạn Hạnh và là Trưởng ban Triết học phương Đông của Đại học Văn khoa Sài Gòn (hiện là Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn). Ông cũng tham gia nhiều hội đồng Khoa học - Văn hóa - Giáo dục của Bộ Giáo dục Sài Gòn như: Hội đồng Kiến thiết Hàn lâm viện, Hội đồng Nghiên cứu khoa học, Hội đồng Soạn thảo danh từ chuyên môn.
Trong những năm 60, ông tạo ra những sáng tác cao điểm của mình, với các tác phẩm chuyên khảo về Đạo học như Phật học tinh hoa, Lão Tử tinh hoa, Lão Tử Đạo Đức Kinh, Trang Tử, Một nghệ thuật sống,... Ông tham gia 3 Hội nghị Quốc tế về Đông phương học và Hán học từ 1966 đến 1968, được tổ chức tại Malaysia, Hoa Kỳ và Đài Loan. Ngoài ra, ông còn diễn thuyết về Phật học, triết học Trung Hoa, và các nhà văn hóa lớn của Việt Nam tại một số trường đại học ở Sài Gòn. Năm 1971, ông viết tác phẩm Văn hóa giáo dục miền Nam đi về đâu? (xuất bản năm 1971) để thể hiện quan điểm về giáo dục miền Nam Việt Nam thời đó. Năm 1973, ông được vinh danh về sự nghiệp văn học - nghệ thuật. Báo Đại Dân Tộc số ra ngày 18 tháng 1 năm 1973 bình luận “Nguyễn Duy Cần lãnh giải về học thuật là xứng đáng, dù các tác phẩm của ông có hình thức phổ thông hơn là sâu sắc”. Nguyễn Hữu Trinh nhận xét: Ông thường nhìn nhận sự việc từ góc độ toàn diện và không nhìn một sự kiện dưới một góc độ mà luôn quan tâm đến nhiều khía cạnh của nó.
Tóm tắt nội dung
PHẦN 1:
CHƯƠNG I: CÁI DŨNG CỦA THÁNH NHÂN
Tính đạo lý của con người không thể thiếu hai yếu tố quan trọng: đức tánh và hành động thiện. Đức tánh là những phẩm chất mà mỗi người phải tự rèn luyện về nhân cách như kiên nhẫn, can đảm, quyết đoán, điềm tĩnh. Hành động thiện là những việc làm tốt mà mỗi người thực hiện đối với mọi người xung quanh, như cha mẹ, anh em, người thân, vợ chồng, bạn bè và cả nhân loại. Tác giả tập trung bàn về một đức tánh quan trọng nhất, là nền móng của tất cả các đức tánh khác, đó là tính điềm đạm – phẩm chất cơ bản để xây dựng tâm hồn con người lên tới đỉnh cao nhất: bực chí nhân.
Bất kỳ triết học hay tôn giáo nào, khi nói đến bản chất của con người, đều coi điềm đạm là trung tâm. Phật, nói về 'tâm không sợ hãi'; Lão Tử, nói về 'không vi điềm thái'; Nho học, nói về 'thiên thiên địa địa' – tất cả đều chỉ về một phẩm chất đã nêu trên: Điềm Đạm.
Vậy theo tác giả, điều gì thể hiện tính điềm đạm?
Điềm lặng không phải là sự bất động, mà là khả năng giữ tâm hồn bình an, không bị xao lạc bởi những tác động bên ngoài. Người điềm lặng là người kiểm soát được ham muốn và ý chí của mình. Tóm lại, họ không để mình bị ảnh hưởng bởi những thứ không liên quan.
Sự gan dạ của những nhà hiền triết là điều mà mọi người hướng đến khi họ đạt tới sự điềm lặng. Việc kiểm soát được tình cảm là quyền năng lớn nhất của chúng ta. Theo triết lý cổ của Lão Tử, mục tiêu cao nhất của con người là đạt được trạng thái 'điềm lặng tột đỉnh'. Để đạt được tinh thần không bị rối loạn, cần phải hiểu rõ nguyên nhân khiến lòng ta dao động và lo sợ. Sự lo sợ không phải là một căn bệnh khó chữa. Cần có ý chí và kiên định để thực hiện ý nguyện của mình.
CHƯƠNG 2: TÍCH LŨY NĂNG LƯỢNG TÍCH CỰC
Lý do chính khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi là do thiếu sức khỏe.
Sức khỏe không chỉ đơn thuần là sức mạnh vật lý, mà còn là kết quả của sự cân bằng năng lượng. Chúng ta cần phải hiểu rõ điều này. Có nhiều người có thể mạnh mẽ và to lớn, có thể vận động mạnh mẽ mà không mệt mỏi, nhưng khi gặp khó khăn, họ có thể trở nên tâm thần bất ổn và mất lòng tin. Họ có thể có cơ bắp lớn, nhưng năng lượng của họ là thiếu thốn. Sức khỏe thực sự nằm ở việc giữ cho năng lượng được cân bằng, không chỉ là việc rèn luyện cơ thể.
Napoleon không phải là người với thân hình lớn mạnh, nhưng lại có năng lượng dồi dào, có thể chiến đấu liên tục mà không mệt mỏi, thức dậy cả đêm mà vẫn luôn minh mẫn và sáng suốt. Khả năng làm việc của ông là điều phi thường. Điều này đến từ đâu? Từ việc ông biết cách duy trì năng lượng của mình.
Chắc hẳn các bạn đã nghe về kỹ thuật khí công của người Trung Hoa và Ấn Độ. Mặc dù có nhiều người luyện khí chỉ có sức mạnh về cơ thể trung bình, nhưng một cú đấm, một cú đá, hoặc một ánh nhìn của họ cũng đủ để khiến người khác ngỡ ngàng. Điều này nhờ vào sức mạnh của khí lực họ. Khí lực là cầu nối giữa tâm linh và thể xác. Nếu thiếu khí lực, thân thể sẽ không bao giờ tuân thủ ý chí của tâm linh.
Rất hiếm khi có người nói: “Tôi không sợ.” Tôi đã hiểu rằng không có gì đáng sợ. Vậy mà tại sao trái tim tôi lại đập mạnh, và cảm giác sợ hãi tràn ngập tâm hồn? Đó chính là do thiếu khí lực.
Bảo quản khí lực không bị phân tán là một việc quan trọng. Ngoài việc tăng cường khí công để tăng cường nó, còn có nhiều cách khác để giữ cho khí lực không bị lãng phí.
Giữ cho khí lực không bị phân tán được coi là phương pháp tiêu cực, trong khi luyện tập khí công là phương pháp tích cực. Mặc dù là phương pháp tiêu cực, nhưng cũng cần sự nỗ lực như khi thực hiện phương pháp tích cực, đôi khi còn khó hơn nhiều lần.
CHƯƠNG 3: THÁI ĐỘ VÀ HÀNH ĐỘNG
Điềm tĩnh là trạng thái tâm linh. Bởi vì bên trong ta đang trải qua điềm tĩnh, nên bên ngoài ta thể hiện dáng vẻ yên bình. Điều này chứng tỏ tinh thần có ảnh hưởng đối với cơ thể. Ngược lại, cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến tinh thần, nếu ta duy trì các hành động điềm tĩnh, tâm hồn cũng sẽ trở nên trầm tĩnh hơn. Để thành công trên con đường điềm tĩnh, ta cần trị bệnh cho thân thể trước hết.
Khi nghe tiếng ồn lớn và bất ngờ, không nên hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh và im lặng. Thấy điều gì lạ, không cần phải ngạc nhiên hay sợ hãi. Khi đi xem hát và cảm thấy hào hứng, không nên la hét hay quá nhiệt tình. Khi gặp phải va chạm hoặc té ngã, hãy giữ phong thái điềm tĩnh, không tỏ ra đau khổ. Không nên tự thấy tội nghiệp cho mình. Khi đi xe và phải chờ đợi, hãy giữ bình tĩnh, không tỏ ra tức giận. Trong mọi tình huống khó chịu, hãy tận dụng để rèn luyện cử chỉ điềm tĩnh của mình. Đừng nghĩ rằng việc này là tỏ ra yếu đuối, đó mới là cử chỉ mạnh mẽ. Đối với những xúc động tinh thần, hãy sử dụng cử chỉ điềm đạm để đối phó. Nếu bị nhục mạ hoặc tổn thương, hãy tỏ ra điềm đạm, không biểu lộ khó chịu. Khi cần trả lời, hãy trả lời một cách tự tin và ngắn gọn, không để sự biến đổi của tâm trạng lên sắc mặt.
CHƯƠNG 4: LỄ ĐỘ
Người theo Điềm Đạm cần là người lịch thiệp và nhã nhặn. Người lịch thiệp và nhã nhặn biết kiểm soát cảm xúc và cử chỉ của mình. Dù tức giận đến đâu, hãy giữ bình tĩnh và không tỏ ra thô lỗ. Người thô lỗ không chỉ là người thiếu lịch sự mà còn thiếu tự chủ. Lễ là để kiểm soát bản năng và duy trì sự hòa hợp giữa con người. Đời sống càng văn minh thì Lễ càng trở nên tinh tế và đơn giản.
Lễ phép có thể hạn chế tự do tinh thần đối với những người điềm đạm; nhưng đối với những người chưa điềm đạm, Lễ phép là điều cần thiết để kiểm soát cảm xúc và tư duy. Đừng nhầm lẫn Lễ với cách giao tiếp xa gần nhẹ nhàng, dùng từ ngọt ngào để đạt mục đích cá nhân. Sử dụng Lễ để kiểm soát cảm xúc là một việc, nhưng để thỏa mãn tư duy là việc khác, hoàn toàn trái ngược. Ta cần phân biệt kỹ lưỡng.
CHƯƠNG 5: ẢNH HƯỞNG CỦA HOÀN CẢNH
Con người thường ham bắt chước những điều mình tôn trọng. Những mục tiêu chung quanh ta khuyến khích và phấn khởi cho ta. Hãy tránh xa những người tiêu cực, hợp tác với những người điềm đạm và lịch thiệp. Gần gũi với người tích cực sẽ giúp ta phát triển tốt hơn.
PHẦN 2:
CHƯƠNG 7: TINH THẦN ĐỘC LẬP
Sợ hãi không chỉ có một mức độ, mà có nhiều khía cạnh. Hãy nói về sự sợ hãi với ý kiến của người khác trước tiên. Đây là một vấn đề đa chiều và phức tạp. Dù nằm trong nhóm có mức độ thấp hơn, nhưng không nên xem thường, vì sợ hãi này có thể ảnh hưởng lớn đến con người. Sự sợ hãi với ý kiến của người khác có thể đe dọa tới sự phát triển và tự do của mỗi cá nhân. Muốn giải thoát khỏi sự nô lệ này, chúng ta cần phải tạo ra một tinh thần độc lập và tự tin trong bản thân. Ý kiến của đám đông có thể hữu ích trong một số trường hợp, nhưng không nên để nó chi phối cuộc sống và quyết định của chúng ta.
Để giải thoát khỏi sự nô lệ của ý kiến đám đông, ta cần phải xây dựng một tinh thần độc lập và tự tin. Tư duy và quyết định của mỗi người không nên bị chi phối bởi ý kiến của người khác. Ta cần tự tin và quyết đoán trong những quyết định của mình, không để bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội. Quan trọng nhất là phải biết đánh giá và tự tin vào bản thân mình, không để ý kiến của người khác làm mất đi giá trị của mình.
Đừng để sự sợ hãi với ý kiến của người khác làm mất đi tinh thần độc lập và tự tin của bạn. Hãy tập trung vào những gì bạn tin tưởng và biết rằng ý kiến của bạn cũng có giá trị. Không cần phải quá lo lắng về ý kiến của người khác, quan trọng nhất là phải tự tin và kiên định với quyết định của mình.
Hãy tạo cho bản thân một tinh thần độc lập và tự tin. Đừng để bị áp đặt ý kiến của người khác mà mất đi sự tự tin và quyết đoán. Quan trọng nhất là phải biết tự đánh giá và tự tin vào khả năng của mình, không để người khác làm mất đi giá trị và niềm tin của mình.
Đây là những chương mà tôi thấy xuất sắc nhất từ mỗi phần và đã tóm tắt nội dung chính của chúng. Cuốn sách mang lại giá trị lớn hơn nhiều so với tính điềm đạm của nó. Đây là một cuốn sách mà mọi người nên đọc ít nhất một lần để hiểu rõ hơn về tính điềm đạm và trở thành người trầm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại cảnh.
Tóm tắt bởi: Starling - MyBook
Hình ảnh do Tú Trinh thực hiện