Trong văn học Việt Nam, sau Vũ Trọng Phụng, Phạm Thị Hoài là nhà văn có dấu ấn cá nhân nhất về mặt ngôn ngữ. Đối với Phạm Thị Hoài, một nhà văn thực sự phải là người tạo ra “lỗ tai mới” (như Trần Dần nói) cho người đọc. Vì thế, nhà văn là người đã kí một hợp đồng với từng chữ cái, đôi khi là một hợp đồng rất nghiêm ngặt. Ngoài quan điểm phi truyền thống về cuộc sống, con người và văn chương, về các giá trị, có thể nói rằng điều mới mẻ, gây ấn tượng mạnh mẽ, sốc trực tiếp của Thiên Sứ - Phạm Thị Hoài đối với độc giả là ngôn ngữ. Một trong những lý do quan trọng khiến văn chương của Phạm Thị Hoài gây tranh cãi, đa chiều, cực đoan, phức tạp là vì ngôn ngữ đặc biệt, lựa chọn độc đáo của từng bạn đọc, là sự tổ chức cách đọc tích cực. Điều này cho đến nay không ai dám phủ nhận, vì nghệ thuật thực sự không bao giờ đơn giản, dễ hiểu. Nhà phê bình văn học Lê Ngọc Trà cảnh báo: “Coi văn chương là điều dễ hiểu là một hiểu lầm, và từ hiểu lầm này mà coi tính dễ hiểu luôn là một yêu cầu, một giá trị, còn tính khó hiểu như một thiếu sót của tác phẩm thì lại càng sai lầm hơn”. Nghĩa là độc giả văn học cần có một vốn kiến thức nhất định để giải mã, và khả năng cảm nhận cái đẹp không phải ai cũng có
I. Tác giả Phạm Thị Hoài
Tôi vẫn luôn nghĩ rằng các nghệ sĩ, đặc biệt là những nhà văn, là những người may mắn (theo một cách nào đó) vì họ luôn nhạy cảm với sứ mệnh của mình. Còn việc còn lại là có đủ kiên nhẫn và dũng cảm để theo đuổi nó hay không?
Phạm Thị Hoài có nhiệm vụ trở thành một nhà văn, một người mang lại sự mới mẻ cho văn học. Ngay từ những tác phẩm sớm nhất, cô đã thể hiện là một cây bút có tính cách mạnh mẽ, luôn có ý thức cách tân văn học một cách triệt để và quyết liệt.
Thiên Sứ là tiểu thuyết đầu tay của tác giả, ngay từ khi ra mắt đã gây chấn động. Như các tác phẩm gây tranh cãi khác như Nỗi Buồn Chiến Tranh của Bảo Ninh, Ăn Mày Dĩ Vãng của Chu Lai, Bến Không Chồng của Dương Hướng, Tướng Về Hưu của Nguyễn Huy Thiệp … Thiên Sứ đã làm xôn xao làng văn. Ý kiến trái chiều đã tồn tại trong một khoảng thời gian dài. Và về sau, những quan điểm này đã gần như đồng nhất, khẳng định rằng đây là một trong những tiểu thuyết có giá trị trong văn học hiện đại sau 75, mở ra một xu hướng mới cho tiểu thuyết trong văn học.
Thiên sứ đã được dịch sang tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đức và Phần Lan. Năm 1993, bản dịch tiếng Đức của Thiên sứ đã nhận giải “Tiểu thuyết nước ngoài hay nhất” từ tổ chức Frankfurt Literaturpreis, một giải thưởng được trao hàng năm cho tiểu thuyết được xuất bản tại Đức. Riêng bản dịch tiếng Anh đã nhận giải Dinny O'Hearn cho văn học dịch vào năm 2000. Nhận xét từ trong và ngoài nước đã chứng minh rằng Thiên sứ là một tác phẩm có giá trị lớn, đánh dấu một bước tiến của văn học Việt Nam trong việc giao lưu và tiếp biến với văn học thế giới.
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu và bài viết tiếp cận tác phẩm này từ nhiều góc độ khác nhau. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào nhân vật thiên sứ trong tác phẩm để giải thích rõ hơn về quan điểm về con người và cái đẹp của nhà văn.
II. Tóm tắt nội dung Thiên Sứ
Thiên sứ (anges) hay còn được gọi là thiên thần, là một trong những biểu tượng cổ xưa có ý nghĩa quan trọng trong văn hoá của loài người, đặc biệt là trong văn hoá phương Tây.
Thiên sứ được coi là 'cầu nối giữa thượng đế và nhân loại', hình dung dưới nhiều hình thức khác nhau trong văn học của các nền văn minh như Akkad, Ougarit, Kinh Thánh và các tác phẩm thần thoại khác. Họ có thể là sinh linh tinh thần thuần túy, hoặc là thể hiện dưới dạng khí, không khí, nhưng thường chỉ xuất hiện dưới hình dạng con người. Thiên sứ thường được miêu tả với vẻ đẹp thiêng liêng, và biểu tượng phổ biến nhất của họ là khuôn mặt. Hình dáng ngoại hình của thiên sứ thường có đôi cánh trắng và ánh sáng, thể hiện tính chất siêu nhiên của họ. Đặc biệt, đôi cánh trắng còn gợi lên hình ảnh của thiên sứ dưới dạng thiên nga.
Mẫu cổ thiên sứ tồn tại song song với sự phát triển của ý thức nhân loại. Ngay cả khi khoa học tiến bộ, hình tượng này vẫn giữ vị trí quan trọng trong văn hoá và tinh thần con người.
Cổ mẫu thiên sứ có nhiều ý nghĩa khác nhau, như thiên sứ cứu nạn, thiên sứ truyền giải, thiên sứ huỷ diệt, sứ giả của giao ước, thiên sứ đứng chầu Thiên Chúa, cũng như nhóm thiên sứ ác … Trong các ý nghĩa biểu trưng đó, có 3 ý nghĩa đáng chú ý:
Thứ nhất, Thiên sứ đóng vai trò là sứ giả của thượng đế, 'thiên sứ là quân đội của chúa trời, triều đình của Ngài, nhà cửa Ngài. Họ truyền những mệnh lệnh của chúa và quan sát thế gian.'
Từ ý nghĩa đó, hình ảnh thiên sứ luôn liên kết với hình ảnh của chúa trời, thượng đế, ngọc hoàng. Thiên sứ mang những tin tức tốt lành cho con người, liên quan đến điều thiện.
Thứ hai, Thiên sứ còn đóng vai trò bảo hộ các dân tộc, thánh quốc. Trong thời trung cổ, các thiên thần can thiệp khi có nguy cơ chiến tranh thập tự chinh. Thiên sứ cũng có ý nghĩa là sự thiện, luôn đấu tranh với ác quỷ để bảo vệ con người.
Thứ ba, thiên sứ còn mang ý nghĩa là sự cứu rỗi tâm hồn của con người. Thiên sứ hiện thân cho vẻ đẹp trinh khiết, trắng trong, mang lại sự thanh tẩy cho tâm hồn con người.
Thiên sứ trong tác phẩm cùng tên của Phạm Thị Hoài.
Trong tiểu thuyết Thiên sứ của Phạm Thị Hoài, tác giả sử dụng cấu trúc chương hồi, mỗi chương tập trung vào một câu chuyện kể về các nhân vật khác nhau. 'Thiên sứ' là chương thứ ba, tập trung vào cuộc sống của bé Hon.
Cuộc hành trình của Hon trong câu chuyện tương đương với cuộc hành trình của một thiên sứ, qua ba giai đoạn: sự ra đời kỳ diệu (giáng thế), hành động kỳ diệu - lan tỏa tình yêu (cứu vớt) và sự ra đi kỳ diệu (hóa thân).
Sự ra đời kỳ diệu của Hon gợi nhớ đến sự giáng thế của các 'tướng nhà trời' trong văn hoá phương Đông: 'Bé Hon ra đời, khi mẹ tôi tưởng chừng như không thể sinh nở được nữa. Một nửa của bộ quần áo nhà tôi phơi bị bỏ quên qua đêm ngoài trời. Kỳ diệu, chỉ có bộ đồ lót của mẹ đẫm sương và loang lổ viết từa tựa như chàm (…) Không lâu sau, mẹ mang thai' (tr4). Cách kể chuyện này mở ra khả năng cho người đọc suy ngẫm về sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, trong những câu chuyện cổ quen thuộc như Thánh Gióng, Chàng Cóc….
Sự hiện diện của nhân vật gợi lại khoảnh khắc vĩnh hằng trong tâm trí của loài người: Chúa giáng trần. 'Con bé lọt lòng, không khóc, mỉm cười với 13 nữ hộ sinh đứng quanh bàn đẻ. 13, lúc đầu bối rối, sau đó khóc như một dàn đồng ca. Mẹ tôi, hoảng sợ, bắt đầu hát lễ cầu. Họ im lặng khi cha tôi xuất hiện, và bé lại mỉm cười với cha, khiến ông ngã lăn xuống ghế'. 13 nữ hộ sinh nhắc nhở về hình ảnh 13 tông đồ của Chúa. Nụ cười của thiên sứ Hon mang ý nghĩa như nụ cười cứu rỗi linh hồn, truyền đi tình yêu thương cho loài người.
Lời nói và hành động kỳ diệu của Hon đều mang ý nghĩa cứu rỗi linh hồn. Câu nói đầu tiên và cũng là duy nhất của nhân vật là 'thơm nào', thể hiện khát khao được trao gửi yêu thương. Trong ý niệm của con người, 'thơm' là biểu tượng của sự gắn kết, hòa hợp, tôn trọng tình yêu. Hon luôn khao khát được hòa hợp với mọi người xung quanh, thức tỉnh tình yêu và hàn gắn nỗi đau trong từng linh hồn.
Không chỉ cô đơn, thiên sứ cũng là những sinh vật bị vùi dập và tự vùi dập. Hằng đã bị vùi dập từ lần đầu tiên nhân vật ra khỏi nhà mà không có sự bảo vệ của bé nhỏ-Hoài. Câu 'bông cẩm chướng đã ngẳt' tóm gọn một số phận. Từ khi quyết định lễ cầu hôn vội vã, cuộc hôn nhân không yêu thương, chính Hằng tự vùi dập bản thân. Sống một cuộc sống không yêu thương, không điểm tựa, và cái giá cao nhất mà nhân vật phải trả là ước mơ có một đứa con không bao giờ thành hiện thực.
Cái đẹp trong cuộc sống luôn đối mặt với nguy hiểm và thách thức khắc nghiệt.
Trong cuộc sống, Hoài và Hằng tồn tại như những mảnh vỡ vì sự dễ dãi, trong khi Hon chọn giữ lại vẻ đẹp của mình và ra đi. Cái chết của Hon mang ý nghĩa của sự bất tử cho vẻ đẹp. Hình dáng và nụ cười của thiên sứ sẽ luôn tồn tại vĩnh viễn. Ngược lại, Hoài vì sự dễ dãi mà mất đi vẻ đẹp ban đầu của mình. Phạm Thị Hoài đề cập đến quan điểm bi quan về vẻ đẹp trong cuộc sống, khi đặt ra sự lựa chọn giữa bảo tồn và dễ dãi, hoặc giữa tồn tại và mất đi bản thể ban đầu. Tác phẩm kết thúc mở, để người đọc tự tìm câu trả lời cho ý nghĩa của cái đẹp.
Nhà văn xây dựng nhân vật Hon theo cốt truyện cổ điển, so sánh giữa thiên sứ hiện đại và thiên sứ thuở xưa. Nếu thánh Gióng xưa có nhiệm vụ chiến đấu giúp nhân dân thì Hon trong thời đại hiện đại mang lại niềm vui và tình yêu cho cuộc sống. So sánh này cho thấy giá trị của nụ cười và nụ hôn trong cuộc sống, không kém phần quan trọng như sự hòa bình.
Sự khác biệt lớn nhất giữa Hon và các anh hùng truyền thống là Hon không hoàn thành nhiệm vụ của mình. Thiên sứ Hon chỉ đạt được một phần thành công, tạo ra một biến đổi trong gia đình trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, sau đó, Hon bị từ chối.
Sự từ chối được thể hiện từ những giây đầu tiên của sự giáng sinh, khi '13 nữ y tá kêu gào, mẹ hoảng sợ, bắt giọng lĩnh xướng. Họ im lặng khi bố xuất hiện, và bé lại mỉm cười với bố, khiến ông ngã phịch xuống 1 chiếc ghế'. Không ai tỏ thái độ vui mừng khi thiên sứ chào đời. Sự từ chối dần dần trở nên rõ ràng hơn theo thời gian. Khi Hon cố gắng trao đi nụ hôn, cô bị từ chối dữ dội. Mẹ 'gắt lên, 'đi ra ngoài, không thích thơm cái này ở đây', bố: 'đủ rồi, mặt người ta uốn éo… ra đi nào'. Hon ra đi, một cách kỳ lạ như khi xuất hiện. Sự ra đi diễn ra trong cô đơn và yên lặng, mang theo nụ cười của thiên sứ, một nhiệm vụ chưa hoàn thành. Hon trở về với hình dáng ban đầu của mình, trở về với vẻ đẹp của thiên sứ trong mẫu gốc.
Sự từ chối gợi lên hai ý nghĩa. Thứ nhất, con người bị từ chối nhận lấy sự sống không yêu thương của mình, từ chối thiên sứ. Thứ hai, sự từ chối này thể hiện sự ác độc trong mỗi linh hồn, chiếm ưu thế trước 'phần thiên sứ'. Nhưng song song với hai ý nghĩa đó là hai ý nghĩa biểu trưng của thiên sứ Hon: là sứ giả của tình yêu thương của thượng đế và phần thánh thiện trong mỗi linh hồn con người.
'Sứ giả pha lê mảnh yếu đuối, lạc vào thế giới này với nụ cười và nụ hôn' không thể vượt qua những cỗ máy han rỉ. Tuy nhiên, sự hiện diện của sứ giả đã tạo ra một trật tự mới trong xã hội.
III. Phản hồi từ độc giả
Nhân vật chính trong tác phẩm (cũng là bút danh của tác giả) là Hoài. Chưa biết tại sao tác giả lại đặt cho nhân vật cái tên ấy: nỗi nhớ. Tuy nhiên, tác phẩm lại giống như một kỷ niệm, một suy tư lặng lẽ, lan truyền. Và cô bé Hoài dẫn chúng ta vào một thế giới hoàn toàn khác biệt, nơi con người là tâm điểm.
Sau nhiều năm của một nền văn học đang “sám hối”, Thiên sứ xuất hiện như một điều bất ngờ. Tuy nhiên, độc giả Việt Nam chưa sẵn sàng đón nhận một tác phẩm như vậy từ một nhà văn Việt Nam. Nhưng thời đại đã thay đổi, và sự im lặng của Thiên sứ cũng sẽ tan biến dần.
Trong mọi sự chỉ trích đều chứa đựng một phần sự thật. Tác phẩm đã làm cho các nhà phê bình phải đối mặt với những suy tư mới mẻ, thách thức những khái niệm cũ rích.
Cái lạ của Thiên sứ lại không hề lạ. Chúng ta như lạc vào một thế giới đầy bí ẩn, thách thức, nơi mỗi câu chuyện là một bài học.
Điều quyến rũ nhất của Thiên sứ chính là sự ảo diệu của hiện thực. Câu chuyện được xây dựng trên hồi ức của một cô bé, trên những suy tư sâu lắng của một tâm hồn kiên cường trước biến động của thời gian và xã hội.
Trong Thiên sứ, thế giới ảo và thế giới thực hoà quyện vào nhau tạo thành một tương hợp độc đáo. Hoài, với “một mét hai mươi nhăm, ba mươi kilogam, đuôi sam,” trở thành điểm kết nối giữa hai thế giới.
Thiên sứ là một khối văn bản đa chiều, đa tầng lớp, kết hợp sân khấu kịch và bài thơ văn xuôi dài. Tác phẩm này cũng chứa đựng nhiều điển tích của văn hóa phương Tây.
Tóm tắt bởi: Mai Anh- MyBook
Hình ảnh: Trà My