1. Khái niệm sinh trưởng và phát triển
Mọi sinh vật đều trải qua sinh trưởng và phát triển. Sinh trưởng là quá trình tăng kích thước và khối lượng cơ thể, như sự phát triển của lá, rễ, và chiều cao cây. Trong khi đó, phát triển là sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của tế bào, mô và cơ quan trong suốt vòng đời sinh vật.

2. Các dấu hiệu nổi bật của sinh trưởng và phát triển
2.1. Dấu hiệu nổi bật của sinh trưởng
- Sinh trưởng ở sinh vật thường được nhận diện qua sự gia tăng về số lượng và kích thước của tế bào, dẫn đến sự tăng trưởng của cơ thể. Ví dụ, cá chép trong năm đầu tiên dài khoảng 17,3 cm và nặng từ 0,3 đến 0,5 kg/con; năm thứ hai dài thêm khoảng 20,6 cm với trọng lượng từ 0,7 đến 1 kg/con; và năm thứ ba đạt chiều dài 30,2 cm, trọng lượng từ 1 đến 1,5 kg/con.
- Tốc độ sinh trưởng và quá trình phân chia tế bào có thể thay đổi giữa các bộ phận cơ thể, tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng cụ thể. Khi cơ thể đạt kích thước tối đa, sự phát triển có thể giảm tốc hoặc ngừng lại.
2.2. Dấu hiệu nổi bật của phát triển
- Quá trình phát triển ở sinh vật được nhận biết qua sự phân hoá tế bào, xuất hiện hình thái mới và sự thay đổi về chức năng sinh lý trong cơ thể. Sự phát triển của các cơ quan thường bắt đầu ở thời điểm và tốc độ khác nhau, tùy thuộc vào từng giai đoạn.
- Phát triển được kiểm soát bởi nhiều yếu tố nội và ngoại vi, chịu tác động từ cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể.
3. Mối liên hệ giữa sinh trưởng và phát triển
- Sinh trưởng và phát triển có mối quan hệ chặt chẽ. Sinh trưởng tạo điều kiện cho sự phát triển, ngược lại phát triển hỗ trợ kích thích sinh trưởng.
- Tùy vào loài cây, chồi có thể chuyển từ sinh dưỡng (phát triển lá) sang sinh sản (phát triển hoa). Ở động vật, tốc độ sinh trưởng đạt tối đa trước tuổi sinh sản, sau đó giảm dần. Sự sinh trưởng diễn ra không đều ở từng giai đoạn phát triển.
4. Vòng đời và tuổi thọ sinh vật
4.1. Khái niệm về vòng đời và tuổi thọ
- Vòng đời là quá trình mà mỗi cá thể sinh vật trải qua từ khi sinh ra, phát triển, trưởng thành, sinh sản và kết thúc bằng cái chết. Ở nhiều loài động vật và thực vật, chu kỳ này kết thúc với cái chết tự nhiên, và ở giai đoạn trưởng thành, chúng sinh sản để tạo ra thế hệ mới.
- Tuổi thọ có hai dạng: Tuổi thọ sinh lý tính từ khi sinh đến khi chết tự nhiên, và tuổi thọ sinh thái tính từ khi sinh đến khi chết do các yếu tố sinh thái tác động.
- Một số loài có thời gian trưởng thành kéo dài, như voi cần vài chục năm để đạt trưởng thành. Tuổi thọ của loài thường bị giới hạn bởi di truyền, dù trong điều kiện thuận lợi cũng không vượt quá giới hạn này. Môi trường cũng tác động đến tuổi thọ sinh vật.

4.2. Ứng dụng và hiểu biết về vòng đời trong thực tế
- Kiến thức về vòng đời sinh vật có nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong nông nghiệp và chăn nuôi, việc hiểu vòng đời của cây trồng và động vật giúp tối ưu hóa các chiến lược quản lý, thu hoạch, và phát triển, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của chúng.
- Đối với sinh vật gây hại, việc nắm rõ vòng đời giúp chúng ta triển khai các biện pháp kiểm soát hiệu quả. Thông tin này cũng hỗ trợ việc chọn lựa mô hình sản xuất tốt nhất, tối ưu hóa quy trình nuôi trồng và quản lý tài nguyên.
- Tóm lại, hiểu biết về vòng đời không chỉ nâng cao hiệu suất trong nông nghiệp và chăn nuôi mà còn giúp quản lý và bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ con người
Tuổi thọ con người phụ thuộc vào yếu tố di truyền và môi trường sống, bao gồm chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể chất, trạng thái tinh thần, thói quen làm việc và nghỉ ngơi, cùng với sức khỏe tổng thể.
5. Bài tập trắc nghiệm tự ôn
Câu 1: Sinh trưởng được hiểu là quá trình gì?
A. Quá trình tăng trưởng về kích thước và tuổi thọ của sinh vật
B. Quá trình tăng kích thước và khối lượng của cơ thể
C. Quá trình tăng trọng lượng và tuổi của sinh vật
D. Cả ba đáp án đều không đúng
Câu 2: Phát triển là gì?
A. Những thay đổi bên ngoài của cơ thể, bao gồm chiều cao và cân nặng
B. Tất cả những thay đổi bên ngoài cơ thể như số lượng, cấu trúc tế bào, hình thái và trạng thái sinh lý
C. Những biến đổi trong chu kỳ sống của cá thể, bao gồm chiều cao và cân nặng
D. Những thay đổi trong toàn bộ chu kỳ sống của cá thể, bao gồm số lượng, cấu trúc tế bào, hình thái và trạng thái sinh lý
Câu 3: Dấu hiệu chính của sinh trưởng là gì?
A. Tăng kích thước, số lượng và khối lượng của tế bào
B. Tăng khối lượng, số lượng và kích thước của cơ thể
C. Tăng khối lượng, số lượng và kích thước của cơ thể
D. Cả ba đáp án đều chính xác
Câu 4: Tuổi thọ của sinh vật được định nghĩa là gì?
A. Thời gian sinh sống của sinh vật từ khi sinh ra đến khi chết
B. Thời gian sinh con của sinh vật
C. Thời gian mà sinh vật kết thúc cuộc sống
D. Tổng thời gian sống của sinh vật
Câu 5: Về mặt tế bào, trong sinh sản vô tính, cá thể mẹ… để tạo ra cá thể con. Điền vào chỗ trống.
A. Thực hiện nguyên phân
B. Giảm phân
C. Nảy chồi
D. Cả B và C
Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng về sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Tốc độ sinh trưởng và phát triển của động vật không giống nhau ở mọi giai đoạn.
B. Vòng đời của động vật thay đổi tùy theo đặc điểm từng loài.
C. Sinh trưởng xảy ra liên tục, trong khi phát triển chỉ diễn ra trong giai đoạn phôi.
D. Phát triển xảy ra liên tục, còn sinh trưởng chỉ xảy ra trong giai đoạn hậu phôi.
Câu 7: Khi cây vừa mới được trồng, dấu hiệu nào cho thấy cây đang phát triển?
A. Cây bắt đầu phát triển lá và rễ mới
B. Cây phát triển rễ, lá, và hoa
C. Lá cây bắt đầu rụng
D. Rễ cây bắt đầu thối dần
Câu 8: Hoàn thành sơ đồ các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cam.
Hạt -> Mầm -> Cây con -> Cây trưởng thành
A. Hạt nảy mầm -> Cây con -> Cây trưởng thành -> Ra hoa và kết quả.
B. Hạt nảy mầm -> Ra hoa và kết quả -> Cây non -> Cây trưởng thành
C. Hạt nảy mầm -> Cây non -> Cây trưởng thành -> Cây con
D. Hạt nảy mầm -> Cây con -> Cây non -> Cây trưởng thành
Câu 9: Ứng dụng nào liên quan đến việc hiểu biết về sinh trưởng và phát triển?
A. Diệt muỗi ở giai đoạn ấu trùng
B. Cung cấp nước đầy đủ để cây phát triển rễ
C. Để gà mái ấp trứng nhằm nở ra gà con
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 10: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tuổi thọ của sinh vật?
A. Yếu tố di truyền
B. Chế độ dinh dưỡng
C. Lối sống khỏe mạnh
D. Tất cả các yếu tố trên
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về tóm tắt lý thuyết Sinh học 11 bài 15 một cách ngắn gọn và đầy đủ. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi và quan tâm!