1. Tổng quan về tác giả Nam Cao
(1) Tiểu sử của tác giả Nam Cao
Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh ra trong gia đình nông dân ở làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lí Nhân (hiện nay là xã Hòa Hậu, huyện Lí Nhân), tỉnh Hà Nam, vào năm 1917. Cuộc đời ông trải qua nhiều thử thách và biến cố. Vào tháng 11 năm 1951, trong một nhiệm vụ ở vùng địch hậu Liên khu III, ông đã bị quân Pháp phục kích và hy sinh.
Nam Cao có vẻ ngoài lạnh lùng và cục cằn, ít giao tiếp, nhưng nội tâm ông lại rất phong phú, thường xuyên sôi nổi và đôi khi căng thẳng. Trong đời sống hàng ngày, ông thường cảm thấy day dứt, hối hận và xấu hổ với những hành động và suy nghĩ mà ông cho là tầm thường.
Nam Cao nổi tiếng với tấm lòng nhân hậu và đầy tình cảm. Ông có sự gắn bó sâu sắc và ân tình với quê hương và những người nghèo khổ, bị xã hội lúc bấy giờ coi thường và áp bức.
(2) Sự nghiệp văn học của Nam Cao
a. Quan điểm nghệ thuật:
Trong suốt sự nghiệp sáng tác, Nam Cao luôn chú trọng đến vấn đề 'sống và viết' và đã hình thành quan điểm nghệ thuật rõ ràng. Ông cho rằng, chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam từ 1930 đến 1945 mới thực sự đạt được sự tự ý thức và đầy đủ trong việc xác định nguyên tắc sáng tác của mình. Ban đầu, ông bị cuốn hút bởi phong cách lãng mạn đương thời, nhưng nhanh chóng nhận ra nó không phản ánh đúng cuộc sống của người lao động và chuyển sang nghệ thuật hiện thực chủ nghĩa. Sau Cách mạng, Nam Cao đã hy sinh 'nghệ thuật cao siêu' của mình để tham gia kháng chiến vì lợi ích quốc gia, tin rằng 'sống đã rồi hãy viết', và việc phục vụ kháng chiến cũng là cách nâng cao trình độ nghệ thuật của ông.
b. Chủ đề sáng tác:
Trước Cách mạng, các tác phẩm của Nam Cao chủ yếu xoay quanh hai đề tài chính: đời sống của trí thức nghèo và nông dân nghèo. Sau Cách mạng, ông đã trở thành một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954).
c. Phong cách nghệ thuật:
Trong nền văn học Việt Nam hiện đại, Nam Cao nổi bật với phong cách độc đáo của riêng mình. Ông tập trung vào việc khai thác tâm hồn con người, bất kể là trí thức hay nông dân. Nam Cao khám phá sự sâu sắc trong tâm trạng và tâm lý của nhân vật, từ đó tạo ra những phân tích tâm lý chân thực và sinh động. Với lối viết đặc trưng, Nam Cao mang đến những tác phẩm hòa quyện giữa nỗi đau chua chát và sự dửng dưng lạnh lùng nhưng vẫn đầy tình cảm. Ông được biết đến như một nhà văn của chủ nghĩa hiện thực và nhân đạo, với các tác phẩm không chỉ vượt thời gian mà còn thể hiện sự sâu sắc của hiện thực, tư tưởng nhân văn và vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo.
2. Tóm tắt tác phẩm Đời thừa
Hộ, một tác giả đầy khát vọng và mộng mơ, mang trong mình một tâm hồn lý tưởng và thuần khiết. Với hoài bão tạo ra những tác phẩm vĩ đại, anh hy vọng sẽ để lại dấu ấn lâu dài. Tuy nhiên, sau khi kết hôn với Từ, cuộc sống của Hộ trở nên khó khăn vì nguồn thu nhập chính của anh chỉ đến từ việc viết lách. Để lo toan cho gia đình, anh buộc phải tạm dừng ước mơ và sự nghiệp sáng tác. Áp lực và lo lắng hàng ngày khiến Hộ trở nên căng thẳng và không kiểm soát được cảm xúc, dẫn đến những cơn nổi giận với gia đình. Mặc dù vậy, anh lại cảm thấy vô cùng hối hận. Hộ rơi vào vòng luẩn quẩn, không biết cách nào để thoát ra.
3. Soạn bài Đời thừa - Nam Cao một cách ngắn gọn và đầy đủ
Trả lời câu hỏi:
1. 'Đời thừa' biểu thị cuộc sống không có ý nghĩa và giá trị thực sự trong đời. Hộ, vừa là nhà văn vừa là người chồng, cũng rơi vào tình trạng 'đời thừa'. Việc nhận ra sự vô nghĩa của cuộc sống trí thức nghèo qua tác phẩm của Nam Cao đã đẩy anh vào cơn khủng hoảng tinh thần sâu sắc. Tuy nhiên, chính khủng hoảng này cũng phản ánh khao khát của anh muốn tìm kiếm một cuộc sống có ý nghĩa và đóng góp giá trị cho xã hội.
2. Hộ phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn không thể giải quyết, dẫn đến sự xung đột trong nội tâm của anh:
- Hộ khao khát có một cuộc sống ý nghĩa và gánh vác trách nhiệm với gia đình. Tuy nhiên, mâu thuẫn này đã đẩy anh vào khủng hoảng tinh thần. Mặc dù nỗ lực kiếm tiền để nuôi sống gia đình, Hộ không thể cứu vãn tình hình.
- Hộ cảm thấy bị áp lực khi phải viết những tác phẩm kém chất lượng để kiếm sống, và anh tự trách mình vì điều đó.
- Hộ phải đối mặt với khó khăn giữa lý tưởng và thực tế, và không thể thực hiện những ước mơ cao đẹp của mình.
Với tư cách là một nhà văn, Hộ cảm thấy mình trở nên vô dụng khi phải viết mà không có tâm huyết. Anh phải đối mặt với áp lực và tự trách mình. Hộ đại diện cho số phận của những trí thức nghèo trước cách mạng, những người dù có tài năng và nhân cách nhưng bị xã hội coi thường và bỏ rơi.
3. Nỗi đau của Hộ là nỗi đau của một trí thức bất lực, không thể thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình. Là nhà văn, đồng thời là người cha và chồng, Hộ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa nghệ thuật và gia đình. Anh không thể tạo ra những tác phẩm lớn như mong đợi, cũng như không thể hoàn toàn dành tâm huyết cho gia đình. Điều này khiến anh cảm thấy tổn thương và tự trách mình vì không đóng góp được cho cả nghệ thuật và cuộc sống gia đình. Hộ không thể là nghệ sĩ sáng tạo cũng như sống theo nguyên tắc tình thương cao cả mà anh mong muốn. Nỗi đau của Hộ chính là sự nhận thức về bất lực và không thể thoát khỏi tình trạng này.
4. Trong việc khắc họa tâm lý nhân vật, Nam Cao chứng tỏ mình là một nhà văn xuất sắc. Ở đoạn văn thứ tư, nhà văn tập trung vào cảm giác hối hận và ăn năn của Hộ sau khi tỉnh dậy từ cơn say. Bằng cách kết hợp giữa lối kể chuyện gián tiếp và ngôn ngữ trực tiếp, Nam Cao đã thành công trong việc diễn tả những biến động tâm lý của nhân vật. Khi Hộ tỉnh dậy, anh vẫn còn cảm giác ức chế và đã thể hiện sự hung hăng đối với vợ con. Tuy nhiên, khi hoàn toàn tỉnh táo, Hộ bắt đầu cảm thấy ân hận và tự trách mình vì là một người đàn ông đau khổ. Sự kết hợp giữa giọng kể gián tiếp và ngôn ngữ trực tiếp giúp tạo nên bức tranh chân thực về tâm trạng phức tạp của Hộ.
5. Câu chuyện diễn ra trong suốt một ngày, bắt đầu từ lúc Hộ đọc sách vào buổi sáng, ra ngoài phố và kết thúc vào sáng hôm sau khi anh tỉnh dậy sau cơn say. Nhà văn đã sử dụng hồi ức để làm cho câu chuyện thêm phong phú và sâu sắc, như một bức tranh tổng hợp cuộc đời Hộ. Nhờ cách viết này, Nam Cao đã biến câu chuyện ngắn thành một tác phẩm sâu rộng, truyền tải ý nghĩa như một tiểu thuyết.
6. 'Đời thừa' không chỉ là một câu chuyện đơn thuần, mà còn là một tuyên ngôn về nghệ thuật của Nam Cao. Thông qua nhân vật Hộ, nhà văn bày tỏ quan điểm của mình về văn chương. Theo Nam Cao, một nhà văn không chỉ cần đam mê và ước mơ, mà còn phải có trách nhiệm và tầm nhìn rộng lớn. Ông tin rằng văn học là một công việc sáng tạo đòi hỏi sự nghiêm túc và nhiệt huyết. Một tác phẩm văn học đích thực không chỉ là sự sáng tạo mà còn phải mang ý nghĩa nhân đạo sâu sắc, có ảnh hưởng và gần gũi với người đọc. Với tầm nhìn và quan điểm sáng tạo như vậy, Nam Cao đã để lại một di sản văn học đầy nhân văn cho văn học Việt Nam.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về việc soạn bài Đời thừa - Nam Cao một cách ngắn gọn và đầy đủ nhất. Xin chân thành cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!