1. Tổng quan về tác giả và tác phẩm
- Tác giả: Hồ Thanh Trang.
- Tác phẩm: Báo điện tử Đất Việt - Diễn đàn của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam, số tháng 9/2020.
- Tóm tắt: Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời có sự sống nhờ vào sự hiện diện của nước. Địa cầu không chỉ là nơi sinh sống của mọi dạng sự sống mà còn là môi trường phát triển đầy bí ẩn. Con người, với bộ não và hệ thần kinh phát triển, đã cải tạo Trái Đất nhưng cũng gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng như tàn phá động vật, khai thác đại dương quá mức, và ô nhiễm đất, nước, không khí. Hiện tại, sự sống trên hành tinh đang đối mặt với nhiều thách thức lớn.
- Bố cục: Văn bản được chia thành 2 phần:
+ Phần 1 (Từ đầu đến ...phát triển của sự sống trên Trái Đất): Giới thiệu và chứng minh Trái Đất là nơi khởi nguồn của sự sống
+ Phần 2 (Còn lại): Thực trạng hiện nay của Trái Đất
- Nội dung: Trái Đất, với 'vị thần hộ mệnh' nước, là hành tinh nuôi dưỡng sự sống của vô số loài. Tuy nhiên, sự tàn phá của con người đang gây ra tổn hại lớn cho hành tinh, đe dọa sự tồn vong của các loài và chính bản thân chúng ta. Văn bản không chỉ cung cấp thông tin về khả năng sinh tồn và phát triển sự sống trên Trái Đất mà còn nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta. Văn bản có cấu trúc chặt chẽ và tất cả các phần đều hướng đến làm sáng tỏ chủ đề 'Trái Đất - cái nôi của sự sống'.
- Nghệ thuật: Văn bản sử dụng đa phương tiện với luận điểm rõ ràng, số liệu đáng tin cậy, và hình ảnh sinh động.
2. Đọc và hiểu văn bản
1. Trái Đất - hành tinh của chúng ta
a) Trái Đất trong hệ Mặt Trời
- Trái Đất là một hành tinh thuộc hệ Mặt Trời.
- Trái Đất vừa tự quay quanh trục của nó (mỗi vòng mất khoảng 23.934 giờ), vừa chuyển động quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình elip (vận tốc khoảng 30 km/s, hoàn thành một vòng trong 365.25 ngày).
b) Nước và sự sống trên Trái Đất
- Nhờ sự hiện diện của nước, Trái Đất là hành tinh duy nhất có sự sống.
- Nước chiếm gần 3/4 bề mặt của Trái Đất.
- Nếu không có nước, Trái Đất sẽ là một hành tinh khô cằn và trống trải.
- Nhờ có nước, sự sống trên Trái Đất phát triển phong phú và đa dạng.
2. Sự sống trên Trái Đất
a) Trái Đất - nơi sinh sống của mọi loài
- Sinh vật trên Trái Đất có kích thước vô cùng đa dạng.
- Con người khai thác động vật hàng ngày để phục vụ cho nhu cầu sống của mình.
- Mọi dạng sự sống đều phát triển theo những quy luật sinh học kỳ lạ và bí ẩn.
b) Con người trên Trái Đất
- Con người là đỉnh cao tuyệt vời của sự sống.
- Con người đã cải tạo thiên nhiên để nó trở nên 'nhân văn' và gần gũi hơn.
- Rất tiếc, sự khai thác thiên nhiên bừa bãi của con người đã gây ra những tác động tiêu cực đối với sự sống trên Trái Đất.
c) Tình trạng hiện tại của Trái Đất
- Trái Đất hiện đang phải chịu đựng những tổn thương từ hành động thiếu suy nghĩ và vô trách nhiệm của con người.
- Hậu quả: Hoang mạc mở rộng, động vật bị tuyệt chủng, rác thải tràn ngập, khí hậu ngày càng nóng, nước biển dâng cao gây ngập lụt nhiều thành phố và đồng bằng, tầng ozon bị thủng, ô nhiễm môi trường đe dọa sự sống.
- Câu hỏi cấp bách: Trái Đất có thể gánh chịu đến bao giờ? Con người đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng.
3. Trả lời câu hỏi ở cuối bài
Câu 1. Hãy liệt kê các thông tin chính mà văn bản cung cấp cho người đọc dưới dạng gạch đầu dòng.
- Trái Đất là một trong tám hành tinh thuộc hệ Mặt Trời.
- Nước bao phủ 2/3 bề mặt Trái Đất. Chính nhờ nước mà sự sống trên hành tinh này phát triển đa dạng, từ các vi sinh vật đơn giản đến các động vật cao cấp với hệ thần kinh phức tạp.
- Trái Đất là nơi cư trú của tất cả các dạng sự sống. Tất cả các hình thức sống đều tồn tại và phát triển theo những quy luật sinh học bí ẩn.
- Con người là đỉnh cao tuyệt vời của sự sống trên Trái Đất, với khả năng cảm xúc, ngôn ngữ và tổ chức cuộc sống một cách tích cực. Thế nhưng, chính con người lại đang gây hại cho Trái Đất bằng việc khai thác thiên nhiên một cách thiếu suy nghĩ.
- Trái Đất đang ngày càng bị tổn thương nghiêm trọng. Câu hỏi về khả năng chịu đựng của Trái Đất là một vấn đề mà nhân loại không thể lơ là.
Câu 2. Các bức tranh đã giúp em như thế nào trong việc hiểu thông tin của văn bản?
Bức tranh 1: Khung cảnh thiên nhiên hoang dã và xanh tươi, nơi các loài động vật sinh sống trong môi trường trong lành.
Bức tranh 2: Con người đang xây dựng tháp Ba-ben, thể hiện sự can thiệp và phát triển của con người qua việc xây dựng.
Câu 3. Phần 2 (“Vị thần bảo vệ” sự sống trên Trái Đất) tập trung vào vấn đề gì? Việc đề cập đến vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của các nội dung trong các phần tiếp theo?
Phần 2 (“Vị thần bảo vệ” sự sống trên Trái Đất) cung cấp thông tin về vấn đề:
- Trái Đất là cái nôi của sự sống với nước bao phủ hơn 2/3 bề mặt hành tinh: nước trong các đại dương, nước đóng băng ở hai cực, và nước chảy qua các sông ngòi trên các lục địa.
- Nếu không có nước, Trái Đất sẽ trở thành một hành tinh khô cằn và chết chóc. Nhờ có nước, sự sống trên hành tinh này rất đa dạng. Việc nêu vấn đề này liên quan đến cách triển khai các nội dung khác trong các phần tiếp theo.
Phần 3 và phần 4 nêu rõ rằng cuộc sống phong phú nhờ tài nguyên nước dẫn đến sự phát triển đa dạng của động vật, đặc biệt là con người. Con người sẽ khai thác Trái Đất để phục vụ các mục đích khác nhau, cả tích cực lẫn tiêu cực.
Câu 4. Văn bản đã phản ánh đầy đủ sự kỳ diệu của sự sống trên Trái Đất chưa? Em có thể thêm thông tin gì vào vấn đề này?
Văn bản đã trình bày một cái nhìn tổng quát về Trái Đất, nhưng có thể chưa đủ sâu về sự kỳ diệu của sự sống. Em có thể bổ sung về sự tương tác của Trái Đất với các hành tinh khác.
Câu 5. Dựa trên hiểu biết của mình, em hãy cung cấp thêm bằng chứng để khẳng định rằng con người là đỉnh cao của sự kỳ diệu trên Trái Đất.
Loài người là loài duy nhất còn lại thuộc phân tông Hominina, lớp Động vật có vú. Con người sở hữu bộ não tiến hóa cao, cho phép tư duy trừu tượng, sử dụng ngôn ngữ và tự xem xét bản thân. Sự kết hợp này với cơ thể đứng thẳng giúp giải phóng hai chi trước để cầm nắm, từ đó tạo ra và sử dụng công cụ một cách đa dạng. Con người là loài xã hội, sống theo nhóm, với hệ thống phân cấp xã hội dựa trên sự tương tác và truyền thống. Ngoài ra, con người còn sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và trao đổi thông tin, tạo ra các xã hội phức tạp từ gia đình đến quốc gia. Giao tiếp xã hội đã hình thành nên truyền thống, nghi thức, quy tắc đạo đức, giá trị, chuẩn mực xã hội và luật pháp.
Tất cả những yếu tố này tạo nên nền tảng xã hội của loài người. Con người cũng rất chú trọng đến cái đẹp và sáng tạo, dẫn đến sự phát triển của nghệ thuật, văn chương và âm nhạc. Đặc biệt, con người có bản năng tìm hiểu và điều khiển tự nhiên xung quanh, giải thích hiện tượng thiên nhiên qua khoa học, tôn giáo, tâm lý và thần thoại. Sự tò mò này giúp con người phát minh ra công cụ và học kỹ năng mới. Trong thế giới tự nhiên, con người là loài duy nhất có khả năng tạo ra lửa, nấu thức ăn, tự may quần áo và áp dụng công nghệ trong đời sống hàng ngày.
Câu 6. Giải thích nguyên nhân câu hỏi “Trái Đất có thể chịu đựng được đến bao giờ?” xuất hiện ở đoạn cuối văn bản. Câu hỏi này gợi cho em những suy nghĩ gì?
Câu hỏi “Trái Đất có thể chịu đựng được đến bao giờ?” xuất hiện ở đoạn cuối văn bản để phản ánh tình trạng nghiêm trọng do con người đã khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, gây tổn hại lớn đến sự sống trên Trái Đất. Câu hỏi này nhấn mạnh sự cấp bách trong việc bảo vệ và gìn giữ hành tinh của chúng ta.
- Đoạn kết của văn bản thể hiện nỗi lo lắng về tình trạng Trái Đất hiện tại.
+ Đầu tiên, tác giả đề cập đến các thảm họa mà hành động thiếu trách nhiệm của con người đã gây ra cho hành tinh.
+ Tiếp theo, câu hỏi “Trái Đất có thể chịu đựng đến bao giờ?” làm nổi bật việc Trái Đất đã gần như cạn kiệt khả năng tự phục hồi trước các vấn đề hiện tại. “Sức khỏe” của Trái Đất đang ở mức báo động. Điều này cho thấy rằng ngôi nhà chung của chúng ta đang đối mặt với những thách thức lớn, yêu cầu mỗi người phải có trách nhiệm và hành động kịp thời.
Câu 7. Khi đọc và hiểu văn bản “Trái Đất - cái nôi của sự sống”, em học được điều gì về phương pháp tiếp cận văn bản thông tin?
Qua việc đọc và hiểu văn bản “Trái Đất - cái nôi của sự sống”, em rút ra bài học về cách tiếp cận văn bản thông tin là cần chú ý đến các phần có tiêu đề và cách phân chia rõ ràng để dễ dàng nhận diện các phần của văn bản.
+ Xác định thông tin chính của văn bản thông qua tiêu đề và phần mở đầu (nếu có).
+ Đánh giá cách tổ chức và triển khai nội dung mà tác giả đã áp dụng trong văn bản.
+ Kiểm tra độ chính xác và sự cập nhật của thông tin trong văn bản thông qua các dữ liệu, số liệu, và hình ảnh được cung cấp.
Câu 8. Viết một đoạn văn (5-7 câu) về chủ đề “Để hành tinh xanh mãi xanh...”
Nhìn vào những bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp trong văn học, chúng ta dễ dàng nhận ra rằng hành tinh chúng ta đang sống đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng do ô nhiễm môi trường: mùa thu ở Hà Nội giờ đây bị thay thế bởi cái nóng oi ả kéo dài, mực nước biển dâng cao gây lũ lụt, nhiều loài động vật mất nơi sinh sống và tuyệt chủng, cũng như nhiều người phải chịu đựng ô nhiễm không khí và nước. Thật đáng tiếc khi những kẻ phá hoại môi trường lại được ca ngợi vì những phát minh vĩ đại của họ. Để giữ cho hành tinh xanh mãi xanh, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả chúng ta. Chúng ta cần chung sức để tạo ra những thay đổi tích cực, chống lại ô nhiễm và bảo vệ cuộc sống của mọi sinh vật trên hành tinh này.