1. Giới thiệu tác giả và tác phẩm
1.1. Thông tin về tác giả
Victor Hugo (1802 – 1885) là một vĩ nhân nổi bật từ thế kỷ 19 đến nay.
Các tác phẩm nổi bật của Hugo gồm Nhà thờ Đức Bà Paris (1831), Những người khốn khổ (1862), Chín mươi ba (1874),... Ông sáng tác thơ suốt đời với những tác phẩm như Lá thu (1831), Tia sáng và bóng tối (1840), Trừng phạt và tội ác (1853)...
Victor Hugo không chỉ nổi bật với những tác phẩm vĩ đại mà còn với những đóng góp không ngừng cho sự phát triển của nhân loại. Sau khi qua đời, ông trở thành nhà văn Pháp đầu tiên được an táng tại Lăng Chúa - Panthéon, nơi trước đây chỉ dành cho các vua và danh tướng. Vào năm 1985, nhân kỷ niệm 100 năm ngày mất của ông, thế giới đã tổ chức lễ kỷ niệm lớn để vinh danh Victor Hugo - một biểu tượng văn hóa của nhân loại.
1.2. Tác phẩm
Bộ tiểu thuyết nổi tiếng Những người khốn khổ, một phần quý giá trong kho tàng sáng tác 'vô tận' của Victor Hugo, đã được toàn cầu biết đến rộng rãi.
Những người khốn khổ được chia thành năm phần. Phần đầu tiên mang tên 'Phăng-tin,' phần hai là 'Cô - dét,' phần ba là 'Ma - ri - uýt,' phần bốn gồm 'Tình ca phố Pơ - luy - mê' và 'Anh hùng ca phố Xanh Đơ - ni,' và phần năm là 'Giăng Van-giăng.'
Trích đoạn 'Người cầm quyền khôi phục uy quyền' nằm ở cuối phần một của tác phẩm. Khi Giăng Van-giăng cố gắng giúp một nạn nhân bị Gia-ve oan ức, anh buộc phải tiết lộ thân phận thật của mình, trong khi Ma - đơ - len chỉ là một cái tên giả. Điều này buộc anh phải rời xa Phăng-tin mà Ma - đơ - len không hề biết đến sự tàn nhẫn của thực tế.
Đoạn trích này được chia thành ba phần:
- Phần 1 (Mở đầu - Nguyên nhân gây kinh hoàng): Giăng Van-giăng vẫn giữ lại một phần quyền lực của thị trưởng.
- Phần 2 (Sự ra đi của Phăng-tin): Danh tính thật của thị trưởng Ma-đơ-len được tiết lộ, và Giăng Van-giăng bị kết án sai phạm.
2. Tóm tắt bài Người cầm quyền khôi phục uy quyền ngắn gọn - Ngữ văn lớp 11
Câu 1 (trang 80 sách Ngữ Văn 11 Tập 2)
Sự đối lập giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve là yếu tố quan trọng trong tác phẩm, tạo nên sự giao thoa giữa cái ác và cái thiện, tốt và xấu, yêu thương và tàn nhẫn.
Gia-ve được mô tả như một con quái vật hung dữ. Với khuôn mặt ghê tởm, giọng nói thô bỉ, và nụ cười đáng sợ, Gia-ve hiện lên như một người vô cảm và nhẫn tâm trước nỗi đau của người khác. Gặp Giăng Van-giăng, thái độ và hành động của Gia-ve trở nên hung hãn và kiêu ngạo, tạo ra bầu không khí căng thẳng.
Ngược lại, Giăng Van-giăng là nhân vật hoàn toàn trái ngược. Anh sẵn sàng tự thú để cứu người bị oan và chấp nhận mọi hậu quả. Giọng nói và hành động của anh khi đối diện với Phăng-tin thể hiện sự nhẹ nhàng, lịch thiệp và quan tâm, trong khi với Gia-ve, anh thể hiện sự uy quyền và tế nhị.
Tác giả áp dụng các kỹ thuật nghệ thuật như miêu tả trực tiếp, so sánh, phóng đại và ẩn dụ để làm nổi bật sự đối lập giữa hai nhân vật này. Điều này giúp làm rõ sự phân chia giữa thiện và ác, tốt và xấu, yêu thương và tàn bạo trong tác phẩm.
Thủ pháp này nhằm thể hiện sự đan xen và đối lập giữa các khía cạnh của con người, tạo nên một tác phẩm phong phú và sâu sắc về nhân loại, tôn vinh tình yêu và lòng nhân ái trong bối cảnh của cái ác và tàn nhẫn.
Câu 2 (trang 80 sách Ngữ Văn 11 Tập 2)
Trong việc khắc họa tính cách của Gia-ve, Huy-gô đã sử dụng nhiều phép so sánh và ẩn dụ để làm nổi bật nhân vật này. Những phép so sánh này thường mang tính phóng đại, tạo nên một ẩn dụ mạnh mẽ về bản chất của Gia-ve. Điều này được thể hiện qua miêu tả bộ dạng, ngôn ngữ và giọng điệu của Gia-ve: 'Cái điệu hắn nói hai tiếng (Mau lên) đầy vẻ man rợ và điên cuồng. [...]. Không còn là tiếng người nói mà là tiếng thú gầm'; 'Gia-ve cười phá lên, cái cười ghê tởm phô ra toàn bộ hai hàm răng.'
Ngược lại, Giăng Van-giăng được mô tả qua sự điềm đạm và ngòi bút của nhà văn: 'Ông nói với Phăng-tin bằng giọng rất nhẹ nhàng và bình tĩnh', và đôi khi anh 'thầm hạ giọng'... Điều này giúp người đọc cảm nhận rõ ràng sự điềm đạm và bình tĩnh của Giăng Van-giăng.
Ngoài ra, Phăng-tin còn thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh Giăng Van-giăng qua lời cầu cứu của mình. Cô nhìn thấy Giăng Van-giăng như một anh hùng và người cứu rỗi. Bà xơ Xem - pli - xơ nhìn vào Giăng Van-giăng với một nụ cười không thể diễn tả, cho thấy Giăng Van-giăng là người có sức mạnh đặc biệt, có khả năng cứu giúp những người khốn khổ.
Tóm lại, qua việc áp dụng các phương pháp miêu tả trực tiếp và gián tiếp, tác giả đã tạo ra một sự đối lập rõ ràng giữa Gia-ve và Giăng Van-giăng, làm nổi bật sự giao thoa giữa thiện và ác, tốt và xấu, yêu thương và tàn bạo trong tác phẩm.
Câu 3 (trang 80 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2)
Đoạn văn từ câu 'Ông nói gì với chị?' đến câu 'có thể là những sự thực cao cả' là ví dụ về phát ngôn của tác giả, được gọi là 'Bình luận ngoại đề' (hoặc 'trữ tình ngoại đề') trong thuật ngữ văn học.
Trong đoạn trích này, nhà văn dùng phương tiện này để truyền tải quan điểm và tư tưởng cá nhân. Tác giả tin rằng với trái tim yêu thương, con người có thể xóa bỏ bạo lực và sự áp bức. Lời văn của tác giả nhấn mạnh rằng trong những tình huống bất công, ánh sáng của tình thương có thể xua tan bóng tối của quyền lực, tạo nên niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Bình luận ngoại đề trong trường hợp này là cách tác giả dùng lời văn để thể hiện quan điểm cá nhân và truyền đạt giá trị triết học, tạo nên một lớp ý nghĩa độc lập, đặc biệt trong bối cảnh tác phẩm khi người cầm quyền khôi phục uy quyền.
Câu 4 (trang 80 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2)
Nét lãng mạn trong đoạn trích thể hiện như sau:
- Cái chết của Phăng-tin, mặc dù bi thảm, nhưng không khiến câu chuyện trở nên bi lụy.
- Nụ cười tươi sáng của Phăng-tin khi qua đời phản ánh sức mạnh của tình yêu, chứng minh rằng nó có thể đánh bại sự áp bức và khơi dậy niềm tin vào tương lai.
- Thế giới lãng mạn của Huy-gô hiện lên qua hình ảnh Giăng Van-giăng, một anh hùng lãng mạn, giải quyết bất công xã hội bằng tình thương.
Tác giả tạo ra một không gian lãng mạn trong tình huống bi thảm, nhấn mạnh sức mạnh của tình thương và lòng nhân ái khi đối mặt với sự áp bức và bất công.
3. Phần luyện tập
Câu 1 (trang 80 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)
Nghệ thuật miêu tả nhân vật Phăng-tin trong đoạn văn này thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Nghệ thuật đối lập: Sự đối lập giữa Phăng-tin (nạn nhân) với Gia-ve (cường quyền) và Giăng Van-giăng (vị cứu tinh) là yếu tố nổi bật. Phăng-tin từ niềm tin mãnh liệt vào Giăng Van-giăng chuyển sang lo sợ khi đối mặt với Gia-ve.
- Nghệ thuật miêu tả tâm trạng: Phăng-tin trải qua sự thay đổi mạnh mẽ từ niềm tin vào Giăng Van-giăng đến sự sợ hãi và mất niềm tin khi nghe lời đe dọa của Gia-ve. Hình ảnh người phụ nữ tội nghiệp khi niềm tin bị phá vỡ, nhưng nụ cười lúc chết lại nổi bật sức mạnh tinh thần, tạo nên một cái kết có hậu cho cuộc đời đầy bất hạnh của Phăng-tin.
Câu 2 (trang 80 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)
Nhân vật Phăng-tin đóng vai trò then chốt trong câu chuyện, trở thành trung tâm của cuộc chiến giữa thiện và ác. Tính cách của Phăng-tin làm nổi bật sự đối lập giữa Gia-ve và Giăng Van-giăng, từ đó làm rõ hơn đặc điểm và ý nghĩa của cả hai nhân vật.
Câu 3 (trang 80 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)
Trong đoạn trích và toàn bộ tác phẩm, việc phân chia nhân vật theo mô típ thiện - ác gợi nhớ đến văn học dân gian. Sự đối lập giữa Giăng Van-giăng, Phăng-tin và Gia-ve không chỉ làm nổi bật đặc điểm của từng nhân vật mà còn làm tăng giá trị và chủ đề của tác phẩm, tạo nên một câu chuyện cuốn hút và sâu sắc.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về việc soạn bài Người cầm quyền khôi phục uy quyền ngắn gọn - Ngữ văn 11. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi!