Câu 1 (Trả lời câu hỏi 1 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Nguyễn Trãi đã dứt khoát khẳng định sự độc lập và chủ quyền của dân tộc Việt Nam thông qua những chân lý cơ bản sau:
- Nền văn hiến lâu đời của nước ta: Việt Nam sở hữu một nền văn hiến vững chắc, được xây dựng qua nhiều thế kỷ lịch sử. Văn hiến này không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn thể hiện sự sâu sắc trong tri thức và đạo đức của cộng đồng.
- Lãnh thổ nước ta có ranh giới rõ ràng: Lãnh thổ Việt Nam đã được xác định từ lâu, bao gồm đất đai, biên giới và không gian văn hóa riêng biệt.
- Phong tục và tập quán của người Việt: Các phong tục và tập quán góp phần làm phong phú và duy trì bản sắc văn hóa của dân tộc.
- Lịch sử và chế độ riêng của nước ta: Việt Nam có một lịch sử dài với nhiều sự kiện quan trọng và một chế độ cai trị độc lập, phản ánh sự tự chủ và quyết định của người dân.
Những điểm này được Nguyễn Trãi nhấn mạnh để chứng minh tính độc lập và chủ quyền của dân tộc Việt Nam, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa đặc trưng của đất nước.
Câu 2: (Trả lời câu hỏi 2 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
- 'Yên dân' và 'trừ bạo' là hai nguyên tắc cơ bản. 'Yên dân' thể hiện việc tạo ra hòa bình và hạnh phúc cho nhân dân. Để đạt được điều này, cần phải loại bỏ hoàn toàn các hình thức bạo lực và tàn bạo.
- Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ là đức tính cá nhân mà còn bao hàm mối quan hệ quốc gia và dân tộc. Nhân nghĩa không chỉ là lòng tốt trong quan hệ cá nhân mà còn liên quan đến tình yêu nước và chống lại mọi sự xâm lược từ bên ngoài.
Nhân nghĩa trong quan điểm của Nguyễn Trãi mở rộng từ cá nhân đến quy mô quốc gia, với mục tiêu duy trì hòa bình, công bằng và an ninh cho toàn dân tộc.
Câu 3 (Trả lời câu hỏi 3 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Nguyễn Trãi nêu rõ các yếu tố cơ bản để xác định độc lập và chủ quyền của dân tộc:
- Nền văn hiến lâu đời: Nền văn hiến lâu dài là bằng chứng rõ ràng về sự phát triển văn hóa, tri thức và đạo đức của dân tộc qua hàng ngàn năm.
- Ranh giới lãnh thổ:
- Phong tục tập quán: Sự phong phú và đặc sắc trong phong tục, tập quán phản ánh bản sắc văn hóa và đời sống của người Việt.
- Lịch sử riêng:
- Chế độ cai trị đặc thù.
Đây là sự tiếp nối và mở rộng ý thức dân tộc so với bài thơ 'Sông núi nước Nam', thể hiện tính toàn diện và sâu sắc hơn. Nguyễn Trãi đã đưa ra những yếu tố này để xây dựng một ý thức dân tộc sâu sắc, phản ánh bản sắc và chủ quyền Việt Nam một cách toàn diện và nâng cao hơn so với bài thơ đó.
Câu 4: Trả lời câu hỏi 4 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2
Những điểm nổi bật về nghệ thuật trong đoạn trích:
- Sử dụng ngôn từ phong phú, thể hiện rõ nét đặc trưng của ngôn ngữ truyền thống Việt Nam. Những từ như 'từ trước', 'vốn xưng', 'đã lâu', 'đã chia', 'cũng khác' gợi nhớ về truyền thống và lịch sử lâu dài của đất nước.
- Biện pháp so sánh kết hợp với liệt kê mang lại hiệu quả cao trong việc thể hiện và củng cố lập luận. Cách sắp xếp thông tin một cách cấu trúc và logic tăng cường tính thuyết phục và sức mạnh của văn bản.
- Các câu văn biền ngẫu chạy song song tạo ra sự linh hoạt và sức mạnh cho nội dung. Sự song song này giúp làm nổi bật các chân lý mà tác giả muốn truyền đạt, mang lại sự thống nhất vững chắc.
Câu 5: Trả lời câu hỏi 5 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2
- Câu văn biền ngẫu có sự cân xứng và nhịp nhàng.
- Trong Bình Ngô đại cáo, sau khi trình bày nguyên lý nhân nghĩa, Nguyễn Trãi đưa ra những chứng minh thuyết phục về sức mạnh của nhân nghĩa và chính nghĩa, khẳng định tính đúng đắn của những chân lý đó.
Câu 6: Trả lời câu hỏi 6 trang 69, SGK Ngữ văn 8, tập 2
Trình tự lập luận trong đoạn trích Nước Đại Việt ta có thể được tóm tắt như sau:
Các nguyên lý về nhân nghĩa bao gồm:
- Mang lại hòa bình cho nhân dân, chống lại các cuộc xâm lược để bảo vệ sự bình yên của dân tộc.
- Loại bỏ bạo lực, đánh bại giặc Minh xâm lược.
Các nguyên lý nhân nghĩa dẫn đến sự tồn tại độc lập của nước Đại Việt bao gồm:
- Di sản văn hóa
- Địa bàn lãnh thổ
- Tập quán văn hóa
- Quá trình lịch sử
- Các triều đại tự chủ
=> Sức mạnh của nhân nghĩa đã làm cho kẻ xâm lược phải nhận thất bại
Bài tập
Phần mở đầu:
- Giới thiệu vấn đề và mục tiêu của cuộc thảo luận.
Phần nội dung chính:
- Cả hai văn bản đều thể hiện rõ khát vọng tự do và độc lập. Những khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc đã biến chúng thành bản tuyên ngôn độc lập. 'Nam Quốc sơn hà' và tư tưởng dân tộc trong 'Nước Đại Việt' cùng nhau thể hiện ước muốn của dân tộc về sự tự chủ và chủ quyền, không chỉ đề cập đến quyền lãnh thổ và chính trị mà còn làm nổi bật các khía cạnh khác của độc lập dân tộc.
- Bài thơ 'Nam Quốc sơn hà' xuất hiện vào thế kỷ XI trong cuộc kháng chiến chống Tống. Nó khẳng định chủ quyền qua hai yếu tố chính: lãnh thổ và quyền lực chính trị. Tác phẩm này tập trung vào việc khẳng định quyền tự chủ của dân tộc qua bảo vệ lãnh thổ và quyền tự quyết.
- 'Nước Đại Việt ta' không chỉ nhấn mạnh chủ quyền và lãnh thổ mà còn bổ sung các yếu tố về văn hiến, phong tục, lịch sử, và anh hùng hào kiệt. Văn bản này mở rộng bức tranh về độc lập dân tộc bằng cách tập trung vào sự phát triển toàn diện của dân tộc và ý thức cộng đồng, không chỉ là sự khẳng định chính trị mà còn phản ánh văn hóa và lịch sử của quốc gia.
⟶ Thể hiện sự kế thừa và phát triển về ý thức dân tộc Đại Việt từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV. Dù khác biệt về phạm vi và nội dung, cả hai tác phẩm đều chứng tỏ quyết tâm và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ và khẳng định chủ quyền và độc lập dân tộc qua thời gian, đồng thời phản ánh sự tiến bộ và chiều sâu trong việc xác định bản sắc và danh dự dân tộc.
Kết luận: Tư tưởng về dân tộc đã được tiếp nối và phát triển qua các thời kỳ; liên hệ với sự phát triển của ý thức dân tộc trong thời hiện đại.
- Quá trình tiếp nối và phát triển ý thức dân tộc là một hành trình liên tục trong lịch sử Việt Nam. Những tư tưởng và ước mơ về độc lập, tự chủ, và chủ quyền được thể hiện qua các tác phẩm văn học và lịch sử đã để lại ảnh hưởng sâu rộng đối với ý thức cộng đồng ngày nay.
- Liên hệ với sự phát triển ý thức dân tộc hiện đại: Ngày nay, ý thức dân tộc không chỉ là di sản lịch sử mà còn được hình thành qua việc xác định và khẳng định vị thế của dân tộc trên trường quốc tế. Sự tự hào về bản sắc, khát vọng vươn lên của người Việt hiện nay chính là minh chứng cho sự kế thừa và phát triển ý thức dân tộc từ quá khứ đến hiện tại.