Tóm tắt bài Vợ Nhặt (Kim Lân) ngắn nhất năm 2021
A. Tóm tắt bài Vợ Nhặt (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Tác phẩm này được chia thành 4 phần chính:
- Phần 1: (từ đầu đến “Thị vẫn ngồi mớm ở mép giường, hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”): mô tả cảnh Tràng dẫn vợ về nhà.
- Phần 2: (tiếp theo đến “cùng đẩy xe bò về”): giải thích về việc Tràng nhặt được vợ.
- Phần 3: (tiếp theo đến “nước mắt cứ chảy xuống dòng dòng”): cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới.
- Phần 4 (phần còn lại): buổi sáng hôm sau tại nhà Tràng.
Câu chuyện được phát triển một cách tự nhiên, tinh tế. Mọi tình huống trong truyện đều bắt nguồn từ việc anh Tràng cưới vợ giữa thời kỳ khó khăn.
Câu 2 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
- Cộng đồng người dân trong xóm bất ngờ khi thấy anh Tràng về nhà với một người phụ nữ xa lạ vì:
+ Ai cũng không nghĩ rằng anh Tràng đã có vợ.
+ Trong thời kỳ khó khăn đó, với hoàn cảnh như anh Tràng - phải lo cho bản thân, lo cho mẹ mình, thậm chí còn không đủ ăn, thì việc anh ấy vẫn dám đưa vợ con về. Điều đáng buồn ở đây không phải là một cuộc hôn nhân bình thường, qua quy trình cưới hỏi chính thức, mà đây là một trường hợp của “vợ nhặt”.
- Tình cảnh không may đã bắt đầu mở ra cho sự phát triển của câu chuyện và ảnh hưởng đến cảm xúc và hành động của những nhân vật trong tác phẩm.
- Bằng cách xây dựng tình cảnh không may như vậy, Kim Lân đã làm nổi bật nhiều ý nghĩa cho tác phẩm của mình:
+ Tựa đề gây sự chú ý đặc biệt cho người đọc. Người ta thường nói về việc nhặt được các vật, chứ không ai nói về việc 'nhặt' được vợ hoặc chồng. Hơn nữa, anh Tràng 'nhặt' được vợ một cách dễ dàng.
+ Người lao động dù gặp phải tình huống bi thảm đến đâu, dù đối diện với cái chết, vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai.
+ Kết án tội ác của bọn Thực dân, Phát xít và những tay sai vì đã gây ra nạn đói kinh hoàng vào năm 1945. Trong thời kỳ đói đó, con người trở nên vô cùng bần cùng. Người ta có thể 'có' vợ chỉ nhờ vài bát bánh đúc ngoài chợ.
Câu hỏi 3 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
- Ý nghĩa của tiêu đề:
+ 'Vợ' là mối quan hệ đối với chồng qua hôn nhân, người vợ có vai trò quan trọng trong gia đình.
+ 'Nhặt' - nhặt được những vật rơi ngoài đường hoặc ngoài chợ.
+ Người ta hỏi cưới vợ, còn Tràng thì do nhặt nhạnh mà có được.
⇒ Đó là tình huống của một anh nông dân tên là Tràng, xấu xí, nghèo đói, lại là người không ai muốn cưới, bỗng dưng 'nhặt' được vợ một cách dễ dàng ngay giữa đường, giữa chợ trong thời kỳ đói khủng khiếp của nước ta vào tháng 3/1945.
⇒ Qua việc 'nhặt được vợ' của Tràng, tác giả đã làm nổi bật tình hình và địa vị của người nông dân nghèo trong nạn đói kinh hoàng năm 1945. Đồng thời, thông qua đó, cũng thể hiện sự yêu thương, chăm sóc, và sức mạnh hướng về cuộc sống, gia đình, niềm tin của con người trong hoàn cảnh khốn cùng.
Câu hỏi 4 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Niềm khao khát hạnh phúc gia đình được thể hiện một cách chân thành và sâu sắc qua nhân vật Tràng.
- Hạnh phúc đến bất ngờ khiến Tràng kinh ngạc. “Ban đầu anh chàng cũng kinh sợ” nhưng sau đó lại “liều lĩnh một cách phóng khoáng: – Chật, không sao!”. Niềm lòng thương người và sâu sắc bên trong là ước mong hạnh phúc, đã khiến Tràng dũng cảm đối mặt với thử thách của đói nghèo.
- Trên đường về làng. Niềm hạnh phúc hiện rõ trên khuôn mặt và cử chỉ của nhân vật: “Gương mặt có vẻ trái ngược…mắt lại tỏa sáng lung linh”.
+ Thấy các em nhỏ chạy ra đón, “Tràng vội vã bề ngoại mặt, lắc đầu ra hiệu không hài lòng”.
+ Nhận thấy mọi người trong làng đều quan tâm, anh ta vui vẻ và “khuôn mặt tự mãn nhấp nhô”; khi chỉ có hai người trên con đường vắng.
+ Anh ta cảm thấy lúng túng, một tay nắm lấy vai kia đi bên cạnh người phụ nữ. Trong khoảnh khắc đó, Tràng quên hết mọi lo âu, “trái tim anh chỉ còn chứa đựng tình yêu…Một điều gì đó mới mẻ, độc đáo mà chưa từng thấy ở người đàn ông nghèo nàn ấy”.
- Sáng đầu tiên có vợ, Tràng thay đổi toàn diện: “Anh cảm thấy bây giờ anh mới là một người”. Tràng nhận thấy trách nhiệm và gắn bó với gia đình: “Đột nhiên anh cảm thấy tình yêu…kỳ lạ”.
⇒ Tràng trở nên trưởng thành hơn, sống có trách nhiệm với tình yêu thương, mong muốn gắn kết, xây dựng hạnh phúc gia đình.
Câu hỏi 5 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
- Tâm trạng tinh tế, phức tạp của bà cụ Tứ sau khi Tràng có vợ được miêu tả rất sống động, tinh tế. Từ sự ngạc nhiên đến lo lắng, đầy ắp, suy nghĩ rồi đến việc thương xót và cuối cùng là vui mừng chấp nhận... tất cả thể hiện lòng nhân hậu, dung dưỡng của người mẹ nghèo.
- Khi biết con có vợ theo về, tâm trạng của bà cụ Tứ phức tạp, phong phú.
- Việc Tràng lấy vợ làm bà cụ Tứ rất ngạc nhiên. Bà cảm thấy như không tin vào đôi mắt mình, đôi tai mình: “Bà lão hoảng hốt mắt chớp... Bà lão quay lại nhìn con thể hiện sự không hiểu”.
- Khi hiểu ra, bà cụ Tứ mừng cho con, nhưng cũng vừa thương, vừa buồn vừa lo cho con. Cảm xúc đan xen, xáo trộn. Bà khóc vì vui mừng nhưng cũng vì thương con, thương nàng dâu. Cảm giác buồn bực, lo lắng của bà cụ Tứ là ở chỗ bà nhận ra bổn phận làm mẹ vẫn chưa trọn vẹn, không biết tương lai của con sẽ ra sao.
- Bà mừng vì con bà đã có vợ, “Khuôn mặt tròn trịa của bà tỏa sáng hẳn lên”. Bà khuyên các con hướng đến một tương lai tốt đẹp: “Rồi có lẽ ông trời sẽ ban phước... Ai giàu ai nghèo cũng đã định sẵn”
⇒ Tất cả những chi tiết trên đã thể hiện lòng thương con, lòng thương nàng dâu, của bà mẹ nghèo nhưng có một trái tim nhân ái đầy cảm động.
Câu 6 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Đặc điểm nghệ thuật của truyện ngắn của Kim Lân:
- Cách tạo tình huống truyện độc đáo, tự nhiên, kết hợp hài hòa hai yếu tố hiện thực và nhân đạo.
- Phương pháp phân tích tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc.
- Nghệ thuật thể hiện đối thoại, nội tâm độc đáo làm nổi bật tâm trạng của từng nhân vật.
- Sử dụng ngôn ngữ kể chuyện đa dạng, cách kể chuyện tự nhiên, gần gũi.
- Cấu trúc truyện xuất sắc.
Luyện tập
Câu 1 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Tác phẩm có nhiều chi tiết rất thực, hiện lên từ nhiều góc độ đa dạng, nhiều cảm xúc khác nhau. Lựa chọn chi tiết gây xúc động và để lại ấn tượng sâu sắc nhất để phân tích.
Gợi ý: Chi tiết gây xúc động và để lại ấn tượng mạnh nhất là hình ảnh lá cờ đỏ tung bay phấp phới ở phần cuối tác phẩm.
Vì đó là cái nhìn, niềm tin của nhà văn vào con người, đặc biệt là những người nông dân nghèo khổ - cái nhìn đầy tin yêu, lạc quan và sự nhận thức về cách mạng. Cách kết thúc mở ra một tương lai sáng sủa hơn cho những người nông dân.
Câu 2 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
- Phần kết của tác phẩm mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
+ Hình ảnh đoàn người đi phá kho thóc của địch và hình ảnh lá cờ đỏ của Việt Minh bay phấp phới trong tâm trí của Tràng đã đóng lại câu chuyện.
+ Hình ảnh “đám người đói và lá cờ đỏ” hiện lên trong tâm trí của Tràng không chỉ khơi dậy cảnh ngộ nghèo khó thê thảm mà còn kích thích niềm hy vọng vào cuộc cách mạng, cả hai đều là những yếu tố thực tế trong bức tranh đời sống thời kỳ đó.
+ Kết thúc của truyện phản ánh tư tưởng nhân đạo của tác giả: tôn trọng hoài bão sống sót bên bờ vực chết của người lao động nghèo; niềm tin vững vàng vào tương lai tươi sáng.
+ Hình ảnh kết thúc truyện là biểu tượng của hy vọng sáng sủa trong thực tế tối tăm.
+ Đây là loại kết thúc mở thể hiện xu hướng tích cực của cuộc sống được mô tả trong toàn bộ câu chuyện.
⇒Kết thúc của Vợ nhặt phản ánh xu hướng tự nhiên của số phận con người, được thể hiện qua sự tương phản trong cấu trúc ý nghĩa về tương lai mở ra cho hiện tại.
B. Tác giả
- Tên: Kim Lân (1920-2007)
- Quê quán: Bắc Ninh
- Quá trình hoạt động văn học, kháng chiến:
+ Năm 1944, Kim Lân tham gia Hội Văn hóa cứu quốc, sau đó liên tục hoạt động văn nghệ phục vụ kháng chiến và cách mạng (viết văn, làm văn, làm báo, diễn kịch, đóng phim)
+ Năm 2001, Kim Lân được tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật
- Phong cách nghệ thuật: Ông sáng tác chân thực, cảm động về cuộc sống và nhân dân quê mà ông hiểu rõ cảnh ngộ và tâm trạng của họ - những người thân thiết với quê hương và cách mạng. Dù viết về phong tục hay con người, trong tác phẩm của ông luôn thấy cuộc sống và con người làng quê Việt Nam nghèo khó, thiếu thốn nhưng vẫn yêu đời, thật thà, chất phác và thông minh, hóm hỉnh, tài năng.
- Tác phẩm chính: “Nên vợ nên chồng” (tập truyện ngắn, 1955), “Con chó xấu xí” (tập truyện ngắn, 1962)
C. Tác phẩm
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: “Vợ nhặt” là tác phẩm xuất sắc nhất của Kim Lân, được in trong tập Con chó xấu xí. Trước đó, tác giả viết tiểu thuyết Xóm ngụ cư ngay sau Cách mạng tháng Tám, nhưng tác phẩm bị dang dở và mất bản thảo. Sau hòa bình lập lại (năm 1954), ông dựa vào một phần của tiểu thuyết để viết truyện ngắn này.
- Thể loại: Truyện ngắn
- Phương thức biểu đạt: Tự sự
- Tóm tắt:
Năm 1945, nạn đói khủng khiếp lan tràn khắp nơi, người chết như rạ, người sống dật dờ như bóng ma. Tràng, chàng trai xấu xí thô kệch và ế vợ, sống ở xóm ngụ cư. Anh làm nghề kéo xe bò thuê và sống cùng người mẹ già. Một ngày kéo xe thóc Liên đoàn lên tỉnh, Tràng quen biết một cô gái. Khi gặp lại, Tràng không nhận ra cô gái vì vẻ tiều tụy và đói rách đã làm cô thay đổi nhiều. Tràng mời cô gái ăn một bữa, và cô ăn một lúc bốn bát bánh đúc. Sau một câu nói đùa, cô gái đã theo anh về nhà làm vợ. Sự việc khiến cả xóm ngụ cư ngạc nhiên, đặc biệt là bà Cụ Tứ (mẹ của Tràng) cũng bàng hoàng lo lắng, nhưng sau đó bà đã hiểu và chấp nhận người con dâu ấy. Trong bữa cơm đón nàng dâu mới, họ chỉ có một bữa cháo và nồi cháo cám, bà Cụ Tứ dành cho nàng dâu với tấm lòng độ lượng, bao dung. Tác phẩm kết thúc với hình ảnh buổi sáng tiếng trống thúc thuế dồn dập, quạ đen bay vù như mây đen. Thị nói về việc Việt Minh phá kho thóc Nhật và Tràng nhớ lại hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới hôm nào.
- Bố cục:
+ Phần 1 (từ đầu đến “hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”): mô tả cảnh Tràng dẫn vợ về nhà
+ Phần 2 (tiếp đó đến “cùng đẩy xe bò về”): Giải thích lý do Tràng nhặt được vợ
+ Phần 3 (tiếp đó đến “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng”): Xung đột giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới
+ Phần 4 (còn lại): Mô tả buổi sáng hôm sau ở nhà Tràng
- Ngôi kể: Thứ 3
- Ý nghĩa nhan đề: Tiêu đề “Vợ nhặt” vừa phản ánh thảm hại của người dân trong nạn đói 1945 vừa thể hiện sự ân cần, lòng nhân ái và hy vọng, sức sống hướng đến cuộc sống, gia đình, và niềm tin của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
- Giá trị nội dung: Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân không chỉ mô tả cảnh tượng thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói khủng khiếp năm 1945 mà còn thể hiện bản chất tốt lành và sức sống phi thường của họ: ngay trước nguy cơ tử thần, họ vẫn hướng về cuộc sống, khát khao tổ ấm gia đình và tình thương, sự đoàn kết và sẻ chia.
- Giá trị nghệ thuật:
+ Xây dựng tình huống truyện độc đáo, tự nhiên, kết hợp hài hòa hai yếu tố hiện thực và nhân đạo
+ Bút pháp phân tích tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc
+ Nghệ thuật đối thoại, độc thoại nội tâm làm nổi bật tâm lí của từng nhân vật
+ Ngôn ngữ kể chuyện phong phú, cách kể chuyện gần gũi, tự nhiên
+ Kết cấu truyện đặc biệt