1. Khái niệm về tai biến mạch máu não
1.1. Định nghĩa
Là tình trạng xuất hiện sự cố trong hệ thống thần kinh do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc, dẫn đến tế bào não chết dần do thiếu oxy và dưỡng chất.
Nguy hiểm của tổn thương não kéo dài
Trong thời gian dài, tổn thương não ngày càng nghiêm trọng có thể gây tử vong cho bệnh nhân. Các chức năng của cơ thể phụ thuộc vào hoạt động của não bộ, khiến bệnh nhân mất khả năng di chuyển, giao tiếp,...
1.2. Phân loại các loại bệnh
Có hai loại chính của tai biến mạch máu não:
-
Nhồi máu não: Chiếm tỷ lệ 80% trong số các trường hợp, nguyên nhân là do lưu lượng máu chảy vào não bị giảm hoặc bị tắc. Sự giảm cung cấp máu kéo dài sẽ gây tổn thương não. Trong trường hợp tai biến vì nhồi máu não, việc cấp cứu cần phải được thực hiện trong vòng 4 giờ kể từ khi bệnh nhân bắt đầu cảm thấy không được khỏe. Việc đưa bệnh nhân đến bệnh viện sớm nhất có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và nguy cơ để lại biến chứng.
-
Xuất huyết não: Chiếm tỷ lệ khoảng 20% trong số các trường hợp, nhưng tỷ lệ tử vong rất cao. Nguyên nhân là do máu tràn vào các mô não, gây tổn thương và phù não. Áp lực từ các mô xung quanh tăng cao có thể phá hủy tế bào não và làm rạn mạch máu. Thời gian cấp cứu chỉ có vài phút, vì vậy nguy cơ tử vong từ xuất huyết não rất cao.
Có 2 loại căn bệnh này
2. Dấu hiệu của tai biến mạch máu não
Tai biến mạch máu não có nguy cơ tử vong cao, vì vậy việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu của tai biến mạch máu não dưới đây là vô cùng quan trọng để xử lý tình huống khẩn cấp cho bệnh nhân.
2.1. Biểu hiện Gương mặt Buồn rầu và Lệch
Sự thay đổi trên khuôn mặt là dấu hiệu ban đầu của bệnh. Điều này là do tổn thương thần kinh ảnh hưởng đến cơ mặt. Khuôn mặt của người bệnh có thể trở nên buồn rầu một bên hoặc một phần bị tê liệt không thể di chuyển.
Nếu nghi ngờ người bệnh sắp bị đột quỵ, hãy yêu cầu họ cười. Nếu bạn nhận thấy nụ cười bị lệch về một bên hoặc một phần khuôn mặt xuống, đó là dấu hiệu của tai biến.
2.2. Giảm Chức năng Vận động của Cánh tay
Do tổn thương thần kinh chi phối chức năng vận động của cánh tay, bệnh nhân có thể cảm thấy cánh tay bị tê, di chuyển khó khăn hoặc thậm chí là tê liệt, không thể di chuyển. Để kiểm tra dấu hiệu tai biến ở cánh tay, yêu cầu bệnh nhân giơ cả hai tay lên cao. Nếu bạn thấy một bên tay không thể nhấc lên hoặc thả xuống, đó là dấu hiệu của tai biến.
Hãy yêu cầu bệnh nhân nâng hai cánh tay cao lên để kiểm tra dấu hiệu tai biến
2.3. Giảm thị lực
Thị lực giảm chính là biểu hiện của tai biến mà người xung quanh thường khó nhận biết. Bệnh nhân cần tự chú ý đến điều này và thông báo cho người thân khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở thị lực. Nguyên nhân là do tổn thương thần kinh quan trọng trong não, ảnh hưởng đến khả năng nhìn của bệnh nhân.
2.4. Nói lắp
Trước khi xảy ra tai biến, thường có các cục máu đông ngăn chặn sự lưu thông máu đến một phần của não, phần này chịu trách nhiệm cho hoạt động giao tiếp và trò chuyện. Vì vậy, bệnh nhân có thể gặp hiện tượng nói lắp, không thể nói câu dài, hoặc nói không rõ tiếng.
2.5. Một phần cơ thể trở nên suy yếu, không thể cử động
Thường thì tổn thương tai biến xảy ra ở một khu vực nhất định trong não. Tổn thương ở một bên thường gây ra biểu hiện lâm sàng ở phía đối diện. Nói một cách khác, tổn thương ở não bên trái có thể làm suy yếu nửa người bên phải và ngược lại.
2.6. Cảm giác hoa mắt, chóng mặt
Cảm giác hoa mắt, chóng mặt,... là dấu hiệu của thiếu máu não, thường gặp trong tai biến và xảy ra ở phần lớn người bệnh.
Hoa mắt, chóng mặt là biểu hiện phổ biến của tai biến ở đa số người bệnh
2.7. Thay đổi trong dáng đi
Một dấu hiệu phổ biến tiếp theo là khó khăn trong việc đi lại, thậm chí là không thể đi đứng, trong khi trước đó vẫn đi lại bình thường. Nếu có khó khăn trong việc đi lại trước đó, cần theo dõi để kiểm tra xem tình trạng có đang tiến triển hay không.
2.8. Đau đầu
Sự thiếu hụt oxy cho não có thể gây ra cảm giác đau đầu dữ dội hoặc đau nhức. Cảm giác này thường được mô tả như đầu sắp nổ tung, và cường độ đau có thể tăng dần. Nếu phát hiện triệu chứng này, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức để tránh biến chứng nguy hiểm.
2.9. Nấc cụt
Một trong những dấu hiệu cảnh báo về tai biến mà ít người biết đến là nấc cụt. Nhiều người cho rằng đây là hiện tượng bình thường và có thể bị chủ quan. Nấc cụt thường xảy ra nhiều ở phụ nữ.
2.10. Khó thở
Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, hổn hển trong hơi thở và tim đập nhanh.
Các dấu hiệu của tai biến trên đều khác nhau tùy thuộc vào khu vực não bị thiếu oxy. Những dấu hiệu này thường xuất hiện và biến mất nhanh chóng, khiến người bệnh thường không để ý hoặc nghĩ rằng không có vấn đề gì. Tuy nhiên, những dấu hiệu thoáng qua này thường là báo hiệu cho sự xuất hiện của một cơn tai biến.
3. Xử lý khi bệnh nhân gặp tai biến
Khi bệnh nhân có 2 hoặc 3 trong số các dấu hiệu được nêu trên, và kết quả của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT sọ não hoặc MRI sọ não cho thấy có tổn thương não tương ứng, có thể khẳng định rằng đây là một cơn tai biến. Trong trường hợp này, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức vì việc cấp cứu người bệnh tai biến chỉ có thể thực hiện được trong vài phút.
Một số biện pháp sơ cứu cho bệnh nhân tai biến trong khi chờ đợi xe cấp cứu:
-
Quan sát dấu hiệu của bệnh nhân để thông báo cho nhân viên y tế. Điều này giúp bác sĩ có thể điều trị hiệu quả hơn.
-
Đặt bệnh nhân nằm ở nơi thoáng mát.
-
Nâng đầu của bệnh nhân lên khoảng 30 độ.
-
Tháo lỏng quần áo.
-
Hướng dẫn bệnh nhân thở sâu và chậm.
-
Nếu bệnh nhân nôn, hãy nghiêng đầu họ sang một bên để tránh việc nôn tràn vào mũi và làm họ khó thở hơn.
Khi người bệnh nôn ói, hãy kê đầu họ nghiêng về một bên để tránh tình trạng khó thở.
-
Nếu người bệnh có co giật, hãy lấy một mảnh khăn vải quấn quanh một cây đũa hoặc một cái que dài, sau đó đặt nó ngang qua giữa hàm răng của họ để ngăn họ cắn lưỡi trong lúc co giật.
Việc nhận biết các dấu hiệu của tai biến có tầm quan trọng lớn giúp phát hiện và xử lý kịp thời, giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng. Ngoài ra, hiểu biết về cách sơ cứu và xử lý tai biến cũng rất quan trọng để giúp bảo vệ tính mạng của người bệnh.