Khi nhắc đến các cuộc khởi nghĩa giải phóng dân tộc khỏi sự đô hộ, không thể không đề cập đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng - một cuộc khởi nghĩa huy hoàng và đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chống giặc ngoại xâm và thống nhất đất nước của dân tộc Việt Nam.
1. Tình hình Âu Lạc dưới thời nhà Hán
Vào năm 179 TCN, Triệu Đà đã sáp nhập vùng đất Âu Lạc vào Nam Việt, chia Âu Lạc thành hai quận: Giao Chỉ và Cửu Chân.
Vào năm 111 TCN, nhà Hán đã chiếm đóng Âu Lạc và chia vùng đất này thành ba quận: Giao Chỉ, Cửu Chân và Nhật Nam (bao gồm Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đến Quảng Nam hiện nay). Các quận này được hợp nhất với sáu quận của Trung Quốc thành châu Giao. Thủ phủ của châu Giao được đặt tại Luy Lâu (Thuận Thành - Bắc Ninh). Thứ sử đứng đầu châu Giao, còn mỗi quận do Thái thú phụ trách chính trị và Đô úy phụ trách quân sự. Các quan chức này đều là người Hán, và các Lạc tướng vẫn giữ vai trò trị dân như trước.
Người dân châu Giao không chỉ phải đóng các loại thuế, đặc biệt là thuế muối và thuế sắt, mà còn phải thường xuyên lên rừng và xuống biển để tìm kiếm các sản vật quý giá như ngà voi, sừng tê giác, ngọc trai, đồi mồi... để cống nạp cho nhà Hán. Đồng thời, nhà Hán cũng đưa người Hán đến các quận Giao Chỉ, Cửu Chân và ép buộc người dân địa phương phải theo phong tục của họ.
Năm 34, Tô Định được bổ nhiệm làm Thái thú quận Giao Chỉ. Hắn ta đã tích cực đàn áp và thu gom tài sản của người dân, khiến đời sống của họ trở nên ngày càng khổ cực.
2. Nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
- Nguyên nhân trực tiếp:
+ Chế độ cai trị tàn bạo của nhà Hán ở phương Bắc đã gây ra sự áp bức, bóc lột và đàn áp người dân, kèm theo các chính sách đồng hóa cư dân Giao Chỉ.
+ Tham lam và tàn nhẫn của quan Tô Định cùng với việc gia tăng thuế khóa và lao dịch đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến sự xung đột gay gắt giữa nhân dân và chính quyền Hán.
- Nguyên nhân gián tiếp: Thi Sách, chồng của Trưng Trắc, bị quan Thái thú Tô Định sát hại nhằm mục đích dập tắt phong trào chống đối của các thủ lĩnh địa phương.
3. Diễn biến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Tại huyện Mê Linh (từ Ba Vì đến Tam Đảo, hiện nay là Hà Nội và Vĩnh Phúc), hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, con gái của một Lạc tướng dòng dõi Hùng Vương, cùng chồng của Trưng Trắc là Thi Sách - con trai của một Lạc tướng huyện Chu Diên (nay thuộc Đan Phượng và Từ Liêm, Hà Nội). Gia đình Thi Sách nổi tiếng yêu nước và có ảnh hưởng lớn tại Chu Diên.
Trước sự áp bức tàn bạo của chính quyền Hán, hai gia đình Lạc tướng quyết tâm cùng nhau lật đổ ách đô hộ để giành lại tự do cho dân tộc. Họ bí mật liên kết với các thủ lĩnh khắp nơi để chuẩn bị cho cuộc nổi dậy. Tuy nhiên, Thi Sách bị quân Hán giết hại nhằm giảm sức mạnh chống đối và đe dọa người dân. Sự việc này không những không làm giảm ý chí khởi nghĩa của nhân dân mà còn làm cho tinh thần đấu tranh của họ thêm mạnh mẽ.
Vào mùa xuân năm 40 (khoảng tháng 3 dương lịch), Hai Bà Trưng phát động khởi nghĩa từ Hát Môn (Hà Nội). Trong ngày xuất quân, bà Trưng Trắc đã thề trước toàn quân, cam kết rằng lòng yêu nước sẽ đứng trên tất cả, và lời thề này sau đó được ghi thành 4 câu thơ như sau:
'Một xin rửa sạch nỗi thù,
Hai xin phục hồi vinh quang họ Hùng,
Ba không để lòng chồng phải uất hận.'
Bốn mong hoàn thành trọng trách này.'
Theo truyền thuyết, khi biết tin Hai Bà Trưng phát động khởi nghĩa, Nguyễn Tam Trinh từ Mai Động (Hà Nội) dẫn 5000 nghĩa binh, Quốc (Hoàng Xá - Gia Lâm) dẫn hơn 2000 tráng sĩ, ông Cai (Thanh Oai - Hà Nội) với đội nữ binh hơn 3000 người, bà Vĩnh Huy (Cổ Châu - Bắc Ninh) với hơn 1000 tráng đinh, cùng các bà Lê Chân (Hải Phòng), Thánh Thiên (Bắc Ninh), Lê Thị Hoa (Thanh Hóa) cũng tham gia về Mê Linh phối hợp với Hai Bà Trưng. Nhà sử học Lê Văn Hưu (1230 - 1322) nhận xét về sự kiện này: 'Trưng Trắc, Trưng Nhị là phụ nữ, chỉ cần một tiếng gọi, các quận Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố và 65 thành ở Lĩnh Ngoại đều hưởng ứng, việc dựng nước xưng vương trở nên dễ dàng, có thể thấy hình thế đất Việt đủ sức làm bá vương.'
Với sự ủng hộ nhiệt tình từ nhân dân khắp nơi, quân đội của Hai Bà Trưng đi đến đâu, chính quyền và quân đội Đông Hán đều tan vỡ. Tô Định hoảng hốt phải rời bỏ thành, cắt tóc, cạo râu và trốn về Nam Hải (Quảng Đông - Trung Quốc). Các viên Thứ sử và Thái thú khác của nhà Đông Hán thấy quân khởi nghĩa nổi dậy như vũ bão cũng phải bỏ chạy về Trung Quốc.
4. Kết quả cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Chỉ sau một thời gian ngắn, Hai Bà Trưng đã giải phóng toàn bộ 65 huyện thành, tức là toàn bộ lãnh thổ nước Việt thời đó. Cuộc khởi nghĩa giành được thắng lợi, đất nước hoàn toàn độc lập. Trưng Trắc được phong làm vua (Trưng Vương) và đóng đô ở Mê Linh.
'Đô Kỳ đặt nền móng ở Mê Linh'
Lĩnh Nam tự mình xây dựng triều đại nước ta'
Nhận thức sâu sắc nỗi khổ của nhân dân dưới ách thống trị và bóc lột của quân đô hộ phương Bắc, khi lên ngôi, Trưng Vương đã thực hiện các quyết định quan trọng như miễn thuế trong hai năm, xóa bỏ chế độ lao dịch và các quy định quân sự cũ... Trưng Vương đã xây dựng và bảo vệ nền độc lập, tự chủ của dân tộc trong gần 3 năm.
5. Ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng
Dù chỉ kéo dài gần 3 năm, thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng - cuộc khởi nghĩa đầu tiên do phụ nữ lãnh đạo trong lịch sử Việt Nam - đã để lại dấu ấn oanh liệt, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc. Cuộc khởi nghĩa không chỉ giải phóng đất nước khỏi ách thống trị mà còn mở ra một giai đoạn huy hoàng trong các cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi sự nô lệ của thực dân phong kiến phương Bắc. Từ cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, chân lý lịch sử được khẳng định: 'Một dân tộc dù nhỏ bé, nếu tự mình xây dựng và làm chủ vận mệnh, sẽ thành công.'
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng là đỉnh cao của một hành trình đấu tranh liên tục của nhân dân Việt Nam. Hai Bà đã dựa vào sức mạnh của nhân dân để phục hưng sự nghiệp của các Vua Hùng. Cuộc khởi nghĩa thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với triều đại phương Bắc, khi mà họ coi các dân tộc xung quanh chỉ là 'man di', 'mọi rợ' và phải khuất phục trước thiên triều.
Hai Bà Trưng không chỉ là hình mẫu của tinh thần kiên cường và khí phách mạnh mẽ của dân tộc, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước sâu sắc của phụ nữ Việt Nam. Từ thời cổ đại, phụ nữ Việt Nam đã thể hiện sự bất khuất, khả năng lãnh đạo và lòng yêu nước mãnh liệt, không ngừng đấu tranh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và bảo vệ tổ quốc.
Trên đây là bài viết của Mytour về chủ đề Trình bày tóm tắt cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng? Lịch sử lớp 6. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về một cuộc khởi nghĩa lừng lẫy trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.