1. Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết viêm ruột dạ dày đại tràng
1.1. Nguyên nhân gây ra bệnh
Viêm ruột dạ dày đại tràng, hay còn gọi là túi thừa mạc nối, thường xuất hiện từ 50 đến 100 túi, có chiều dài từ 0.5 đến 5 cm. Chúng nằm ở bên ngoài của thành đại tràng, song song với dải cơ dọc của nó, được cung cấp bởi 1 đến 2 tĩnh mạch và động mạch nhỏ.

Viêm ruột dạ dày đại tràng thường phát sinh sau khi đại tràng bị viêm nhiễm
Các nguyên nhân gây ra bệnh viêm ruột dạ dày đại tràng bao gồm:
- Nguyên nhân nguyên phát
Sự xoắn vặn của các túi mỡ đại tràng có thể gây tắc nghẽn tĩnh mạch hoặc động mạch, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Điều này khiến cho việc cung cấp máu chỉ tập trung ở một số vị trí cụ thể, gây ra viêm và hình thành các đám mỡ bất thường ở bên ngoài của thành ruột.
- Nguyên nhân thứ phát
Viêm ruột dạ dày đại tràng thường phát sinh sau khi đại tràng bị viêm nhiễm. Lý do cho tình trạng này là do viêm nhiễm tại đại tràng như: viêm túi thừa, viêm túi mật, viêm ruột thừa,... làm thay đổi lưu lượng tuần hoàn tại niêm mạc ruột kết. Điều này cũng làm cho lưu lượng máu chỉ tập trung vào một số vị trí cụ thể, kích thích phản ứng viêm và tạo điều kiện cho việc hình thành các túi mỡ.
1.2. Triệu chứng viêm ruột dạ dày đại tràng
Bệnh viêm ruột dạ dày đại tràng thường gây ra đau bụng do các túi mỡ đại tràng va chạm với các cơ quan lân cận. Đặc điểm của đau này thường là tập trung ở vùng bụng dưới và giữa, thường đau bên trái hơn, đau thành từng cơn, từ nhẹ nhàng đến cực kỳ dữ dội và tăng lên khi áp dụng áp lực lên vùng bụng. Ngoài ra, khi căng bụng hoặc thở sâu, mức độ đau cũng tăng lên.

Người mắc bệnh viêm ruột dạ dày đại tràng thường phải chịu đựng những cơn đau bụng dữ dội.
Hơn nữa, trong một số trường hợp bị viêm ruột dạ dày đại tràng cũng có thể xuất hiện các triệu chứng:
- Buồn nôn.
- Sốt.
- Không thèm ăn.
- Đi ngoài phân nước nhiều.
Tuy nhiên, những dấu hiệu này thường không đặc trưng và có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với nhiều vấn đề khác về đường tiêu hóa, do đó có thể bị bỏ qua.
2. Tính chất nguy hiểm của bệnh viêm ruột dạ dày đại tràng
Bản chất của bệnh viêm ruột dạ dày đại tràng thường là nhẹ nhàng và hiếm gặp. Một số ít trường hợp có thể gặp phải các biến chứng như:
- Tắc nghẽn ruột.
- Nén bánh xe.
- Cản trở ruột.
- Kết dính ruột.
- Viêm niêm mạc.
- Tình trạng bám dính.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của từng biến chứng mà ảnh hưởng đến sức khỏe cũng sẽ không giống nhau.
3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị cho bệnh viêm nội mạc ruột lớn
3.1. Chẩn đoán
Khi tiếp xúc với bệnh nhân đến kiểm tra, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà bệnh nhân mô tả để đưa ra kết luận và chỉ định cho bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm cần thiết như:
- Siêu âm: hình ảnh siêu âm sẽ thể hiện một khối phát triển hình tròn hoặc bầu dục, xung quanh có vùng giảm âm nhẹ, khi ấn vào sẽ cảm nhận đau. Siêu âm Doppler màu không cho thấy dấu hiệu của các mạch máu bên trong khối u.
- Chụp CT: cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với siêu âm, phim chụp thể hiện một cấu trúc hình trứng, gần kề với đại tràng, có lớp mỡ đậm, đường kính khoảng từ 1.5 - 3.5cm, được bao quanh bởi một viền đậm dày khoảng 1 - 3mm. Ngoài ra, phim còn cho thấy sự dày lên của niêm mạc xung quanh, biểu hiện cho tình trạng viêm đang lan rộng; độ tương phản trung âm tăng lên do tắc nghẽn tĩnh mạch.

Ảnh chụp tình trạng viêm nội mạc ruột lớn
- Chụp MRI (ít sử dụng): hình ảnh chụp sẽ thể hiện một khối tín hiệu cao hình tròn với tín hiệu giảm nhẹ hơn so với mỡ bình thường. Đôi khi có trường hợp khối tín hiệu cao, khi tín hiệu trên xóa bỏ mỡ thì khối tín hiệu giảm đi, tĩnh mạch ở trung tâm có tín hiệu thấp.
3.2. Phương pháp điều trị
Hầu hết các trường hợp mắc viêm nội mạc ruột lớn thường không cần điều trị vì bệnh có thể tự điều chỉnh trong khoảng 5 - 7 ngày. Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể quyết định sử dụng một trong những phương pháp sau:
- Sử dụng thuốc NSAID để điều trị bảo tồn
Nhờ vào sự can thiệp của thuốc, sau khoảng 7 - 10 ngày, các triệu chứng của bệnh sẽ dần giảm và sau khoảng 6 tháng, hình ảnh chụp CT sẽ cho thấy tình trạng trở lại bình thường.
- Phẫu thuật
Đây là phương pháp chủ yếu được áp dụng đối với các trường hợp tái phát thường xuyên với mục đích ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
4. Phương pháp phòng tránh
Có một số biện pháp được khuyến nghị để ngăn ngừa sự xuất hiện của bệnh viêm nội mạc ruột lớn:
- Kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả vì điều này giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển túi mỡ bên ngoài đại tràng. Khi mỡ tích tụ cao, đây là lúc có thể hình thành túi mỡ ngoài cơ thể.
- Tránh ăn quá nhiều vì điều này khiến ruột phải làm việc quá sức để tiêu hóa một lượng thức ăn lớn. Đồng thời, lượng thức ăn trong đại tràng cũng có thể tạo áp lực lên niêm mạc, tăng nguy cơ xuất hiện túi mỡ.
+ Tập thể dục đều đặn và phù hợp với sức khỏe, ăn uống cân đối và không nên kiêng khem.
Khi mắc viêm ruột, viêm túi thừa,... thì việc điều trị hết sức cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ phát triển thành viêm nội mạc ruột lớn.
Nói chung, hầu hết các trường hợp mắc viêm nội mạc ruột lớn thường tự khỏi sau khoảng 5 - 7 ngày mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, khi bệnh tái phát thường xuyên, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tìm phương án điều trị phù hợp nhất.