Tóm tắt các tác phẩm văn học lớp 12 là một nguồn tài liệu quý giá giúp học sinh lớp 12 trong việc ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia.

Tóm tắt văn bản là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tác phẩm văn học. Bằng cách tóm tắt, chúng ta có thể nắm bắt được nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm, từ đó dễ dàng phân tích và bình luận về tác phẩm.
1. Tóm tắt Tuyên ngôn độc lập
Tóm tắt mẫu 1
Tuyên ngôn độc lập - là văn kiện mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, đánh dấu bước ngoặt quyết định trong vận mệnh của dân tộc. Tương tự như Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791, Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam được Hồ Chí Minh tuyên bố vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại quảng trường Ba Đình, với mục tiêu chấm dứt chế độ thực dân và phong kiến, khẳng định quyền tự chủ và vị thế của dân tộc trên thế giới.
Tuyên ngôn độc lập được Hồ Chí Minh triển khai theo ba nội dung cụ thể. Phần mở đầu: Bác Hồ tạo ra cơ sở cho Tuyên ngôn bằng việc trình bày về quyền bình đẳng, quyền sống, quyền tự do, và quyền tìm kiếm hạnh phúc, dựa trên tinh thần của Tuyên ngôn Độc lập Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp, hai nền tư bản lớn trên thế giới và hai nước xâm lược Việt Nam. Phần nội dung: Bác Hồ chỉ ra những tội ác mà Pháp đã gây ra trong hơn 80 năm xâm lược nước ta, bao gồm các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục. Phần kết luận: Bác Hồ khẳng định quyết tâm sắt đá của dân tộc trong việc bảo vệ độc lập và tự do, đồng thời thể hiện tinh thần và khát vọng của nhân dân Việt Nam.
Tóm tắt mẫu 2
Ngày 2/9/1945, Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khẳng định sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, một bước tiến vĩ đại trong lịch sử của dân tộc, đánh dấu sự khởi đầu cho kỷ nguyên mới của độc lập và tự do. Bản Tuyên ngôn được viết nhằm dành cho 'đồng bào cả nước', những người đã chịu đựng hơn 80 năm ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Tuy nhiên, nó cũng nhắm tới các thực thể thù địch, như thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, cũng như tất cả mọi người trên toàn thế giới. Bản Tuyên ngôn được Hồ Chí Minh viết dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, tố cáo tội ác của Pháp trong hơn 80 năm xâm lược. Mục đích chính là tuyên bố sự chấm dứt của chế độ thực dân phong kiến và quyết tâm của dân tộc trong việc bảo vệ độc lập và tự do.
2. Tóm tắt Ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc
Nguyễn Đình Chiểu là một nhà thơ và nhà văn lớn của văn học dân tộc Việt Nam, tác phẩm của ông mang giá trị nhân văn sâu sắc. Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã tôn vinh Nguyễn Đình Chiểu trong bài viết “Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc” nhân dịp kỷ niệm 75 năm ngày ông mất. Bài viết này được chia thành ba phần: Phần mở đầu bắt đầu bằng luận điểm “Trên bầu trời có những ngôi sao đặc biệt, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy khi tập trung quan sát, và càng quan sát thì càng thấy sáng rõ. Văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu cũng như vậy”. Phần nội dung cụ thể hóa ba luận điểm trong phần mở đầu. Luận điểm 1: “ánh sáng đặc biệt” được minh họa qua cuộc sống và triết lý sáng tác của Nguyễn Đình Chiểu. Luận điểm 2: “ánh sáng đặc biệt” trong tác phẩm yêu nước của Nguyễn Đình Chiểu, tập trung vào tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”. Luận điểm 3: “ánh sáng đặc biệt” trong truyện thơ “Lục Vân Tiên”. Phần kết luận đánh giá vị trí của Nguyễn Đình Chiểu trong văn học dân tộc và nhấn mạnh giá trị vượt thời gian của tác phẩm của ông.
3. Tóm tắt Người lái đò sông Đà
Tóm tắt mẫu 1
Tây Bắc nổi tiếng với cảnh đẹp hùng vĩ, trong đó sông Đà là điểm nhấn với vẻ dữ dội, hung tợn nhưng đôi khi lại hiền hòa, yên bình như một người phụ nữ. Sông Đà đặc biệt mạnh mẽ và lớn lao với những tảng đá ven bờ “như những bức tường”, lòng sông co lại như một kẻ dũng mãnh, với vô số các điểm nguy hiểm như vách đá trỗi, đá ngầm, dòng nước xoáy... gây khó khăn cho việc qua sông. Tuy nhiên, từ xa nhìn, sông Đà lại mang vẻ đẹp thơ mộng, dịu dàng như mái tóc của một người phụ nữ, với sự thay đổi theo mùa, mỗi mùa lại mang một vẻ đẹp riêng. Sông Đà không chỉ đẹp mà còn nguy hiểm. Những người lái đò sông Đà, với hình dáng cao lớn, da nắng, là những người lao động chăm chỉ, thông thạo trong nghề. Họ biết cách vượt qua những khó khăn của dòng sông để đưa con thuyền về bến an toàn.
Tóm tắt mẫu 2
Tây Bắc nổi tiếng với vẻ đẹp hoang sơ, đặc biệt là sông Đà. Từ nguồn của nó, sông Đà hiện lên mạnh mẽ nhưng đẹp đẽ: đá vách cao, nước chảy xiết, tiếng thác dồn dập. Nhưng đôi khi, sông Đà lại yên bình như mái tóc mềm mại của người phụ nữ. Dọc bờ sông, cuộc sống bình dị nhưng đầy ý nghĩa của những người lái đò hiện ra. Họ vượt qua những khó khăn của dòng sông với sự kiên nhẫn và can đảm, làm nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và hình ảnh của người lao động miền núi.
Tóm tắt mẫu 3
Người lái đò sông Đà kể về vẻ đẹp và nguy hiểm của sông Đà cùng với sự dũng cảm của họ. Sông Đà thay đổi từ dữ dội đến dịu dàng, mang lại sự thư thái và sự hiểm trở cho cuộc sống ven sông. Họ là những người am hiểu về dòng sông, từng vạch đá, từng thác nước. Bằng sự kiên nhẫn và kinh nghiệm, họ vượt qua mọi khó khăn để đưa con thuyền an toàn về bến.
Tóm tắt mẫu 4
Tây Bắc nổi tiếng với cảnh đẹp tự nhiên, đặc biệt là sông Đà. Sông Đà thay đổi từ dữ dội đến dịu dàng theo mùa, tạo ra một bức tranh hùng vĩ và thơ mộng. Hình ảnh của người lái đò sông Đà là hình ảnh của sự gan dạ, kiên nhẫn và am hiểu về dòng sông. Họ đã vượt qua mọi thử thách để đưa hàng hóa và con người qua sông Đà một cách an toàn, góp phần vào cuộc sống của vùng đất này.
4. Tóm tắt Ai đã đặt tên cho dòng sông?
Tóm tắt mẫu 1
Dòng sông Hương của thành phố Huế được mô tả là một vẻ đẹp thần tiên, thay đổi đầy kỳ diệu khi chảy qua các địa phương. Từ thượng nguồn đến thành phố, sông Hương như một cô gái thướt tha và gợi cảm, đầy tình cảm và ý nghĩa lịch sử. Đây cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn chương và thi ca.
Tóm tắt mẫu 2
Dòng sông Hương của Huế là biểu tượng của vẻ đẹp và sức sống của thành phố này. Từ thượng nguồn đến biển, sông Hương chứng kiến nhiều biến đổi và sự kiện lịch sử quan trọng. Nó là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ văn nhân và nhà thơ sáng tác về vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của nó.
Tóm tắt mẫu 3
Bài viết khen ngợi vẻ đẹp của sông Hương, một biểu tượng của Huế lịch sử và mộng mơ. Từ thượng nguồn đến đồng bằng, sông Hương thể hiện vẻ đẹp đa dạng và kỳ diệu của mình, từ hoang dã và mãnh liệt đến thơ mộng và tĩnh lặng. Đi qua thành phố Huế, sông Hương vẫn giữ được sự trầm mặc và trữ tình, gắn liền với những trang sử hào hùng của dân tộc.
Lúc đi qua Huế, sông Hương chảy rất chậm và yên bình, như một dải slow nhẹ nhàng. Nó như một nghệ sĩ đàn dạo buổi tối, âm nhạc vang vọng trên sông, tạo nên một bức tranh tĩnh lặng và trữ tình. Sông Hương là biểu tượng của sự kiêu hãnh và đẹp đẽ của thành phố Huế, mang trong mình những cảm xúc lưu luyến và vĩnh cửu.
5. Tóm tắt Vợ chồng A Phủ
Tóm tắt mẫu 1
“Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm xuất sắc của Tô Hoài, miêu tả cuộc sống của người dân vùng cao Tây Bắc. Trong câu chuyện, Mị và A Phủ là hai nhân vật chính. Mị là một cô gái H’mông xinh đẹp và tài năng, nhưng bị ép phải kết hôn với A Sử để trả nợ cho gia đình. Cuộc sống của Mị trở nên khổ sở khi phải sống dưới mái nhà của A Sử và trải qua những ngày ngày làm việc vất vả. Trái tim của Mị vẫn mãi bi thương và mong mỏi hạnh phúc. A Phủ, một chàng trai mồ côi, sống cuộc sống khổ cực nhưng luôn biết quý trọng những giá trị gia đình và tình yêu thương. Một ngày nọ, Mị dũng cảm cắt dây trói cho A Phủ, và họ cùng nhau bỏ trốn khỏi cuộc sống khổ sở. Tình yêu của họ đã vượt qua mọi khó khăn, và họ cùng tham gia vào cuộc cách mạng để bảo vệ quê hương.
A Phủ là một chàng trai mồ côi, sống cuộc sống khó khăn và bị bắt làm nô lệ để trả nợ cho gia đình. Trong một lần bị trói và bị bỏ đói, A Phủ gặp được Mị, một cô gái mạnh mẽ và dũng cảm. Mị đã cắt dây trói cho A Phủ và họ cùng nhau trốn khỏi cuộc sống khổ cực. Tình yêu của họ đã trở thành nguồn động viên lớn trong cuộc sống và họ cùng tham gia vào cuộc cách mạng để bảo vệ quê hương.
Ban đầu, Mị không quan tâm đến A Phủ khi nhìn thấy anh bị trói và đói khát. Nhưng sau đó, trái tim của cô trỗi dậy và cô dũng cảm cắt dây trói cho A Phủ. Hai người cùng nhau trốn khỏi cuộc sống khổ cực và bắt đầu một cuộc sống mới với nhau. Tình yêu của họ đã vượt qua mọi khó khăn và họ cùng tham gia vào cuộc cách mạng để bảo vệ quê hương.
Tóm tắt mẫu 2
Vợ chồng A Phủ kể về cuộc sống của Mị và A Phủ, hai người H’mông trẻ tuổi. Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và gian khổ, họ vẫn giữ vững niềm tin và tình yêu thương. Cuộc sống của họ đã trở nên khó khăn hơn bao giờ hết khi họ phải đối mặt với sự bất công và bạo lực. Nhưng nhờ vào tình yêu và sự dũng cảm, họ đã vượt qua mọi khó khăn và cùng nhau bảo vệ quê hương trong cuộc cách mạng.
Tóm lược mẫu số 3
Câu chuyện kể về cuộc sống của hai người yêu Mèo là Mị và A Phủ. Mị, một cô gái trẻ xinh đẹp, bị buộc phải làm vợ cho A Sử - con trai của thống lý Pá Tra để trả một món nợ gia tộc. Ban đầu, trong suốt những tháng ngày dài, Mị luôn khóc, cô suy nghĩ đến việc tự tử nhưng lại không thể bởi lòng thương cha. Mị sống qua những ngày khổ sở trong ngôi nhà của thống lí, làm việc cực nhọc và luôn cảm thấy bất lực như con rùa nuôi trong cái hang của mình. Khi mùa xuân về, tiếng sáo của bạn trai đã từng kỳ thị của Mị nhắc nhở cô về tuổi trẻ và niềm vui, nhưng A Sử phát hiện và giam giữ Mị trong buồng tối. A Phủ, một chàng trai nghèo mồ côi, khỏe mạnh và làm việc chăm chỉ. Vì đánh lại A Sử, anh bị bắt và trở thành một đầy tớ trong nhà thống lí. Một lần, vì bị hổ ăn mất một con bò khi chăn bò ở ngoại ô rừng, A Phủ bị trói ở góc nhà. Ban đầu, Mị thấy cảnh tượng đó bình thản nhưng sau đó, lòng thương và đồng cảm dành cho A Phủ bùng lên. Mị đã cắt dây giải thoát cho A Phủ và cùng nhau trốn khỏi Hồng Ngài...
Tóm lược mẫu số 4
Câu chuyện kể về cuộc sống của vợ chồng A Phủ. Mị, một cô gái trẻ xinh đẹp, sống trong nghèo khó tại Hồng Ngài. Cô bị bắt cóc để làm vợ cho A Sử, con trai của thống lí Pá Tra, nhằm trả món nợ gia tộc. Mị phải làm việc cực nhọc như con trâu, con ngựa. Khi mùa xuân đến, Mị cũng muốn đi chơi nhưng lại bị A Sử giam giữ trong buồng. Chỉ khi A Sử bị đánh, Mị mới được cởi trói để lấy lá thuốc và xoa dầu cho chồng. A Phủ, một chàng trai nghèo mồ côi, mạnh mẽ, can đảm và làm việc chăm chỉ. Vì đánh A Sử, anh bị bắt và phải chịu trận đánh, phạt vạ, phải vay tiền thống lí để trả phạt và trở thành một người ở đợ trừ nợ trong nhà thống lí. Một lần vì mất một con bò do bị hổ tấn công khi đang chăn bò ở ngoại ô rừng, A Phủ bị trói và bỏ đói trong mấy ngày đêm. Một đêm, khi đang thổi lửa để sưởi ấm, Mị bắt gặp dòng nước mắt trên gò má đen sạm của A Phủ. Mị đồng cảm với tình cảm của A Phủ và quyết định giải thoát anh khỏi cuộc sống khổ sở và cùng anh trốn khỏi nhà thống lí Pá Tra. Hai người đến Phiềng Sa, kết hôn và cùng nhau xây dựng một cuộc sống mới. A Phủ được sự ủng hộ của cán bộ cách mạng A Châu để trở thành tiểu đội trưởng du kích. Họ cùng nhau và với mọi người cầm súng bảo vệ làng quê.
Tóm lược mẫu số 5
Một câu chuyện về Mị, một cô gái trẻ xinh đẹp, tài năng nhưng không may mắn. Cha mẹ nợ nần nhà Thống Lý Pá Tra, buộc Mị phải làm vợ cho A Sử để trả nợ. Từ khi đến nhà Thống Lý, Mị trở nên ít nói, sống lủi thủi như con rùa trong hang. Một ngày tết, Mị nghe tiếng sáo và nhớ lại quá khứ, muốn đi chơi nhưng bị chồng ngăn cản. Sau khi A Sử bị đánh, A Phủ không trả tiền thuốc men và bị bắt về làm công trừ nợ. Trong đêm đó, Mị thấy A Phủ bị trói và cảm thấy đồng cảm, giải thoát anh và cùng nhau trốn khỏi nhà Thống Lý Pá Tra.
Tóm tắt Vợ nhặt
Tóm lược mẫu số 1
Trong một ngày nắng chang, Tràng, một người nông dân nghèo, dẫn về nhà một phụ nữ đang đói rách. Mặc dù ban đầu có một số khó khăn, nhưng sau đó họ trở nên gắn bó và thấy được những phẩm chất tốt đẹp của đối phương.
Tóm lược mẫu số 2
Vợ nhặt, một truyện ngắn nổi tiếng của Kim Lân, được xuất bản trong tập Con chó xấu xí. Ban đầu, tác phẩm có tựa đề là Xóm ngụ cư và được viết sau Cách mạng tháng Tám. Sau này, bản thảo được viết lại.
Tràng dẫn người phụ nữ lạ về nhà. Sự im lặng lan tỏa trong chợ, trẻ con chúi mũi, người lớn trầm trồ. Tràng và người phụ nữ đến nhà, gây sự chú ý của hàng xóm. Bà cụ Tứ, mẹ Tràng, ngạc nhiên khi thấy có khách đến. Sau khi Tràng giải thích, bà cảm thấy nín lặng nhưng trong lòng hoang mang. Bà cụ Tứ rơi nước mắt khi nói chuyện với con dâu mới. Sáng hôm sau, mọi thứ trong nhà đều sạch sẽ và gọn gàng. Bữa ăn sáng chỉ có cháo và bà cụ Tứ vui vẻ chia sẻ những câu chuyện lạc quan. Nhưng tiếng trống thuế ngoài đình lại làm bà cụ Tứ khóc.
Bà cụ Tứ trở về nhà và ngạc nhiên khi thấy có người phụ nữ ở nhà. Sau khi được giải thích, bà cảm thấy rất xúc động. Trong khi nói chuyện với con dâu mới, bà không thể kiềm chế được cảm xúc và rơi nước mắt. Tràng cảm thấy có trách nhiệm với gia đình và yêu thương nhà của mình hơn. Bữa sáng, mọi người cùng nhau thưởng thức bữa ăn đơn giản nhưng ấm cúng. Tiếng trống thuế ngoài đình làm bà cụ Tứ rơi nước mắt. Trong tâm trí của Tràng hiện lên hình ảnh đám người đang phá kho thóc.
Tràng dậy muộn và nhận ra sự thay đổi trong nhà. Mọi thứ sạch sẽ và gọn gàng. Tràng cảm thấy có trách nhiệm hơn với vợ và nhà cửa. Bữa sáng, mọi người cùng nhau thưởng thức bữa ăn giản dị và vui vẻ chia sẻ những câu chuyện. Nhưng tiếng trống thuế ngoài đình làm bà cụ Tứ bật khóc. Trong tâm trí của Tràng hiện lên hình ảnh đám người đang phá kho thóc.
Tóm lược mẫu số 3
Năm 1945, đói kém lan rộng, người chết như rạ, người sống dật dờ như bóng ma. Tràng, chàng trai xấu xí thô kệch, sống ở xóm ngụ cư, kéo xe bò thuê. Một lần gặp thị, cô gái ăn bốn bát bánh đúc và theo Tràng về nhà làm vợ. Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, ban đầu ngạc nhiên nhưng sau cũng chấp nhận nàng dâu mới. Bữa ăn đón nàng dâu mới đơn giản nhưng đầy ấm áp. Tiếng trống thúc thuế nhắc nhở về quá khứ và lá cờ đỏ sao vàng.
Tóm lược mẫu số 4
Tràng, sống cùng mẹ già, làm nghề kéo xe thóc. Gặp thị và cùng nhau bắt đầu một gia đình. Bà cụ Tứ ban đầu ngạc nhiên nhưng sau chấp nhận nàng dâu mới. Sáng hôm sau, Tràng cảm thấy có trách nhiệm hơn với gia đình và cảm thấy hạnh phúc. Bữa ăn đón nàng dâu mới đơn giản nhưng đầy tình thương. Tiếng trống thúc thuế nhắc nhở về quá khứ và lá cờ đỏ sao vàng.
Tóm lược Rừng xà nu
Tóm lược mẫu số 1
Tác phẩm này tường thuật về sự kiện ở làng Xô Man và vùng núi rừng Tây Nguyên trong thời kỳ kháng chiến chống lại thực dân Mỹ. Sau khi từ xa trở về từ quân đội giải phóng sau ba năm, Tnú quyết định trở lại thăm quê nhà. Làng Xô Man kiên cường và không khuất phục nằm sâu trong rừng xanh của Tây Nguyên.
Trong một buổi tối sum họp của làng, cụ Mết đã kể cho mọi người nghe về một câu chuyện bi thương và hùng vĩ liên quan đến cuộc đời của Tnú. Làng Xô Man trong những năm đen tối của cuộc cách mạng là một nơi trú ẩn an toàn và mạnh mẽ để giấu kín các cán bộ cách mạng. Tnú và Mai, dù còn nhỏ, đã đóng góp tích cực vào việc bảo vệ và cung cấp hậu phương cho các cán bộ. Khi trưởng thành, họ trở thành vợ chồng. Tnú trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ của dân làng trong cuộc chiến chống giặc.
Thông tin 'Làng Xô Man chuẩn bị nổi dậy, sẵn sàng tiến vào tay địch', đã khiến cho kẻ thù tập kích làng. Cụ Mết và Tnú, cùng với những người trẻ tuổi, rút lui vào rừng. Kẻ thù đã sử dụng mọi biện pháp để khủng bố và đe dọa tinh thần của dân làng. Họ đã bắt giữ vợ và con trai của Tnú và hành hạ họ trước mặt Nấp trong rừng. Chứng kiến cảnh này, lòng tức giận của Tnú trỗi dậy và anh đã không thể kiềm chế được nữa, anh đã ra tay giết chết kẻ thù. Nhưng anh không thể cứu được vợ con mình. Anh bị bắt và bị tra tấn bằng cách đốt cháy mười đầu ngón tay trước mặt cả làng, với hi vọng đe dọa tinh thần của họ.
Tnú kiên cường và không chịu khuất phục, anh chịu đựng mọi đau đớn mà kẻ thù gây ra. Từ lòng căm hận sâu sắc, cả làng đã cùng nhau nổi dậy đánh bại kẻ thù, khiến 'làng Xô Man rộn ràng và lửa cháy lan tỏa khắp rừng'. Câu chuyện kết thúc với cảnh cụ Mết và Dit tiễn đưa Tnú ra khỏi làng, để anh quay lại với sức sống mới trên những ngọn đồi rừng xà nu, vượt qua sức tàn phá của bom đạn, là minh chứng cho sự bất khuất và kiên trì của làng Xô Man.
Rừng Xà Nu là câu chuyện về làng Man, một nơi nằm ở Tây Nguyên, bao quanh bởi rừng Xà Nu mênh mông, đang phải chịu đựng mưa bom, bão đạn không ngừng. Và ở đó, có Tnú, một người dân tộc Strá. Tnú tham gia vào cuộc chiến. Khi quân địch bắt vợ con anh và hành hạ họ để dụ anh ra, anh không thể chịu nổi cảnh đó và ra tay đấu tranh, nhưng anh không thể cứu được họ. Tnú bị dân làng cứu giúp và anh tham gia vào quân giải phóng, chiến đấu chống lại kẻ thù. Sau ba năm, anh trở về làng Man thăm quê hương và những người dân. Trong một đêm, toàn bộ làng ngồi lại nghe cụ Mết kể về những chiến công của Tnú, cảnh anh bị tra tấn nhưng vẫn kiên quyết không đầu hàng, cảnh anh bị đốt cháy mười đầu ngón tay, và chiến thắng của anh cùng làng Man trước kẻ thù... để tăng cường tinh thần anh hùng kiên cường trong lòng dân. Sáng hôm sau, Tnú được cụ Mết, bé Heng, Dít tiễn đưa ra đi, tiếp tục cuộc hành trình chống lại giặc ngoại xâm. Họ chia tay nhau ở đỉnh đồi Xà Nu.
Tóm tắt số 2
Câu chuyện ngắn được kể lại bởi cụ Mết về cuộc đời của Tnú cho dân làng Xô Man nghe. Tnú từ nhỏ đã thể hiện sự dũng cảm, liều lĩnh khi băng qua rừng vượt núi để gặp gỡ và nuôi giấu các cán bộ như anh Quyết. Khi trưởng thành, Tnú bị bắt bởi kẻ thù trong một nhiệm vụ, nhưng vẫn kiên quyết giữ bí mật và sau 3 năm, anh đã thoát khỏi cảnh ngục tối. Tnú kết hôn với Mai, nhưng kẻ thù là thằng Dục đã đưa quân đội tới đe dọa làng, chúng đã giết mẹ và con của Mai. Tnú bất lực phẫn nộ nhưng bị bắt và bị đốt cháy 10 ngón tay bằng nhựa xà nu. Tuy vậy, sau đó, Tnú vẫn quyết tâm tham gia vào quân giải phóng và đã đạt được nhiều thành tựu lớn dù bị thương tật. Câu chuyện vẽ lên hình ảnh của sự kiên cường không khuất phục, của vẻ đẹp hùng vĩ của rừng xà nu, của người dân làng Xô Man và của Tnú. Đồng thời, nó cũng là minh chứng cho tinh thần dũng cảm của những người dân trong thời kỳ chiến tranh.
Tóm tắt các con trong gia đình
Tóm tắt số 1
Việt là một chiến sĩ trẻ của quân Giải phóng. Anh đến từ một gia đình nông dân miền Nam với truyền thống cách mạng sáng ngời nhưng cũng phải chịu nhiều tổn thất nặng nề do tội ác của kẻ thù - đặc biệt là ông nội, bố và mẹ của Việt đều đã bị giặc giết. Gia đình chỉ còn lại Việt, chị Chiến, em trai Út, chú Năm và một người chị nuôi đã lấy chồng xa.
Việt và Chiến đầy hăng hái tham gia tòng quân để tiêu diệt kẻ địch và trả thù cho cha mẹ. Cả hai chiến đấu mạnh mẽ, ghi được nhiều chiến công để thực hiện ước muốn của họ.
Trong một trận chiến dữ dội ở khu rừng cao su, Việt đã phá hủy một xe bọc thép của địch nhưng anh bị thương nặng và mất liên lạc với đồng đội. Dù đau đớn, Việt vẫn cố gắng tìm kiếm đồng đội và luôn sẵn sàng chiến đấu. Anh mất ý thức nhiều lần nhưng trong những khoảnh khắc tỉnh táo, anh nhớ về gia đình và những kỷ niệm ấm áp với chị, chú và đồng đội.
Sau ba ngày mất tích, Việt được tiểu đội tìm thấy và đưa về bệnh viện. Anh Tánh khuyến khích Việt viết thư cho chị Chiến, nhưng Việt cảm thấy chưa đủ xứng đáng với thành tích của đơn vị và không thể đáp ứng mong muốn của cha mẹ.
Tóm tắt số 2
Hai anh em Việt và Chiến phải trải qua những thử thách khó khăn. Cha của họ bị kẻ thù chặt đầu, mẹ thì bị bắn chết. Vì thế, cả hai đều quyết tâm tham gia tòng quân để trả thù cho cha mẹ và bảo vệ đất nước. Dù khi ấy Việt chưa đủ tuổi, nhưng anh vẫn nhanh chóng đăng ký tham gia, mong muốn trả thù cho gia đình. Chị Chiến đã nhờ chú Năm giúp để Việt cũng có thể tham gia. Trên chiến trường, sau khi gặp phải một trận đánh khốc liệt, Việt bị thương nặng nhưng vẫn không từ bỏ và luôn nhớ về gia đình, chị và chú. Đoạn trích này là minh chứng cho tình cảm gia đình sâu sắc của Việt và sự dũng cảm của anh trong lúc gặp khó khăn.
9. Tóm tắt Bắt sấu ở rừng U Minh Hạ
Câu chuyện kể về ông Năm Hên, một thợ săn già lành nghề bắt sấu ở Kiên Giang. Khi nghe tin về con sấu khổng lồ ở rạch Cái Tàu, ông đã đến giúp dân làng bắt sấu. Trên chiếc xuồng ba lá của mình, chỉ có một ít nhang trần và một hũ rượu. Nhận ra tài năng của ông, dân làng đã mời ông lên nhà và chia sẻ với ông. Ông Năm Hên giới thiệu về nghề của mình và lý do anh theo đuổi nó. Đối với ông, việc bắt sấu không chỉ là vì tiền bạc mà còn là trách nhiệm trừ hại cho dân làng. Sáng hôm sau, với sự dẫn dắt của Tư Hoạch, ông Năm Hên đã thành công bắt được một đàn sấu ở ao. Cả làng đều khâm phục tài năng phi thường của ông Năm Hên và coi ông như một vị thánh. Đặc biệt, bài ca giải oan của ông đã khiến nhiều người cảm động và nhớ về tổ tiên, bạn bè đã từng hy sinh cho nơi này.
10. Tóm tắt Chiếc thuyền xa vời
Tóm tắt số 1
Phùng, một nghệ sĩ nhiếp ảnh, trở lại biển miền Trung nơi anh từng trải qua những trận đánh. Sau thời gian tìm kiếm, anh đã có được bộ ảnh đẹp và ý nghĩa về chiếc thuyền ngoài xa.
Khi tiếp cận bờ, anh nhìn thấy một người đàn ông đang hành hạ một người phụ nữ, người phụ nữ chỉ biết cam chịu. Đứa con vì lòng thương mẹ đã đứng lên chống lại cha. Trong những ngày tiếp theo, tình huống này vẫn tiếp diễn và nghệ sĩ Phùng can thiệp nhưng lại bị người đàn ông đánh và bị thương.
Chánh án Đẩu đã mời người phụ nữ lên tòa án huyện và khuyên cô nên rời bỏ chồng. Tuy nhiên, người phụ nữ từ chối và bắt đầu kể về cuộc sống khó khăn của mình và lí do chồng cô trở thành người như vậy. Câu chuyện đã giúp Phùng và Đẩu nhận ra nhiều bài học quý giá về cuộc sống.
Nghệ sĩ nhiếp ảnh Phùng đã có những bức ảnh ưng ý nhưng anh nhận thấy cần nhìn nhận mọi vấn đề một cách tinh tế hơn để hiểu sâu hơn về bản chất của cuộc sống và hiện tượng xã hội.
Tóm tắt số 2
Phùng, một nghệ sĩ nhiếp ảnh, được giao thực hiện một bộ ảnh cho một lịch. Anh quay trở lại vùng đất mà anh đã từng trải qua những cuộc chiến, một vùng ven biển ở miền Trung. Sau khi tìm kiếm, anh đã chụp được một cảnh đẹp và đặc biệt là chiếc thuyền ngoài xa trong sương mờ. Tuy nhiên, khi chiếc thuyền đến bờ, anh đã chứng kiến cảnh một người đàn ông đang hành hạ vợ con thậm tệ. Dù được mời rời khỏi tình huống bạo lực gia đình, người phụ nữ không chấp nhận và kể về cuộc sống khốn khó của gia đình mình.
Tóm tắt số 3
Phùng, một nghệ sĩ nhiếp ảnh, sau một chuyến đi trải nghiệm quay trở về biển miền Trung nơi anh đã từng tham gia chiến đấu. Anh đã chụp được một bộ ảnh đẹp và ấn tượng về chiếc thuyền ngoài xa. Tuy nhiên, khi anh đặt chân lên bờ, anh chứng kiến cảnh một người đàn ông đang hành hạ một phụ nữ và đứa con. Chánh án Đẩu đã mời phụ nữ đến tòa án huyện và khuyên cô nên ly hôn, nhưng cô từ chối vì lý do gia đình.
Tóm tắt số 11
Chiều 30 Tết, chị Hoài đã đi bộ một quãng đường khá xa để đến nhà cụ Bằng. Chị là vợ của anh Tường, người đã hy sinh trong chiến tranh, và là con cả của cụ Bằng. Các em trai và em dâu của anh Tường (Đông, Lý, Luận, Phượng) đều rất vui mừng và háo hức đón chị Hoài về thăm gia đình.
Chị Hoài nay đã ngoài năm mươi tuổi, vóc dáng thon gọn, mặc áo bông màu lựu, đôi mắt sáng rực, và nụ cười tràn đầy hạnh phúc. Chị Hoài có một gia đình hạnh phúc, chồng làm ở Uỷ ban xã, chị làm chủ nhiệm hợp tác xã đan dệt thảm ngô. Họ có bốn đứa con, đứa lớn đã nhập ngũ, ba đứa còn lại đang theo học.
Chị Hoài mang đến nhiều quà quê, như gạo nếp, giò thủ, bột sắn dây, và một gói hạt giống mướp hương.
Khi ông Bằng thấy chị Hoài, ông vô cùng xúc động và hạnh phúc. Chị chạy đến và gọi: 'Ông!' với tiếng nấc. Ông Bằng, rất khấp khởi, hỏi: 'Hoài ạ, con à?'. Phượng không kìm được nước mắt khi nhìn thấy cảnh đó.
Khi câu chuyện cảm động giữa ông Bằng và chị Hoài diễn ra, mâm cỗ cúng gia tiên đã được sắp đặt. Lý mời ông Bằng thắp hương để bắt đầu lễ cúng. Bàn thờ tràn ngập hương khói, đèn dầu chiếu sáng. Trên bàn có bánh chưng xanh, mâm ngũ quả, và những chén rượu. Bức ảnh gia tiên được đặt ở giữa.
Chị Hoài đứng đầu bàn thờ, nâng tay lên trước ngực, ngước mắt lên nhìn. Mâm cỗ Tết tràn đầy hương vị và niềm vui.
Tóm tắt số 12
Trong truyện ngắn, cô Hiền là nhân vật chính, một người Hà Nội bình thường. Cô sống thẳng thắn, chân thành, không ngần ngại thể hiện quan điểm của mình với mọi hiện tượng xung quanh.
Thời trẻ, cô là một người tài năng, yêu văn chương, nhưng khi kết hôn, cô chọn một người chồng hiền lành, chăm chỉ. Cô quản lý gia đình kĩ lưỡng và dạy con từ cách ăn nói, ứng xử để phản ánh văn hoá Hà Nội.
Trong thời kỳ hòa bình, cô nói về niềm vui và cả những phần máy móc, cực đoan trong cuộc sống. Cô tính toán mọi việc một cách khôn ngoan và không để ý đến những lời nói của người khác.
Trong thời kỳ chiến tranh, cô dạy con sống tự trọng, biết xấu hổ và đúng với bản chất người Hà Nội. Cô sẵn lòng để con trai ra trận vì muốn con tự trọng.
Sau chiến thắng, trong thời kỳ đổi mới, cô vẫn giữ được bản sắc của mình là một người Hà Nội thuần túy. Từ câu chuyện về cây si cổ thụ ở đền Ngọc Sơn, cô nói về niềm tin vào một cuộc sống tốt đẹp hơn.
13. Tóm tắt tác phẩm Thuốc
Lão Hoa và vợ sở hữu quán trà, có con trai Thuyên mắc bệnh lao nặng. Họ tìm đến Cổ Đình Khẩu để mua bánh bao tẩm máu hy vọng chữa bệnh cho con. Dù người ta rất lạc quan khi Thuyên ăn bánh nhưng cuối cùng bệnh vẫn không chữa khỏi. Bà Hoa, mẹ Thuyên, gặp mẹ Hạ Du tại mộ con và cả hai cùng trao nhau sự đau đớn. Truyện kết thúc bằng hình ảnh con quạ bay về phía trời.
14. Tóm tắt Số phận con người
Trong một cuộc gặp gỡ bất ngờ, tác giả Sô-lô-khốp nghe Xô-cô-lốp kể về cuộc đời đầy đau đớn của mình. Xô-cô-lốp từng là lính trong quân đội Liên Xô và đã phải chịu đựng nhiều biến cố trong chiến tranh. Sau chiến tranh, anh không trở về quê nhà mà chọn sống với cậu bé mồ côi Va-ni-a, giúp đỡ và nuôi dưỡng cậu bé trong cuộc sống mới.
Tác giả Sô-lô-khốp gặp Xô-cô-lốp, một cựu lính Liên Xô, người đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc đời. Sau chiến tranh, anh chọn sống với cậu bé mồ côi Va-ni-a, giúp đỡ và nuôi dưỡng cậu bé trong cuộc sống mới.
15. Tóm tắt Ông già và biển cả
Trong truyện, Xan-ti-a-gô là một ông già đánh cá, 74 tuổi, sống ở Cuba. Suốt 84 ngày liền, ông không bắt được một con cá nào, khiến người dân nghĩ ông đã mất may. Cậu bé Ma-nô-lin không được phép đi cùng ông nữa.
Ngày thứ 85, ông quyết định ra khơi sớm hơn. Lần này, ông đi xa hơn, đến vùng Giếng Lớn. Trưa, ông câu được một con cá lớn, kéo thuyền về phía tây bắc.
Sáng hôm sau, một con cá kiếm lớn nhảy ra khỏi nước. Sau đó, con cá lại chạy về phía đông, kéo thuyền theo.
Vào ngày thứ ba, con cá bắt đầu lượn quanh. Mặc dù mệt mỏi, ông vẫn kiên nhẫn đấu với con cá, dùng mọi cách để giết nó. Dù sau đó bị nhiều con cá mập tấn công, ông vẫn cố gắng giữ lấy con cá kiếm, nhưng chỉ có thể giữ lại một bộ xương sau cuộc chiến đấu dữ dội.
Đến tối, thuyền được đưa vào.
16. Tóm tắt Hồn Trương Ba, da hàng thịt
Mẫu bài 1
Trương Ba giỏi đánh cờ. Nam Tào đã xóa tên ông khỏi sổ Trời. Sau đó, hồn Trương Ba nhập vào xác hàng thịt mới chết. Từ đó, xảy ra nhiều sự cố. Lí trưởng sách bối rối. Vợ hàng thịt muốn chồng. Gia đình cảm thấy ông Trương Ba lạ lẫm và khó chịu. Ông Trương Ba thay đổi nhiều: xấu tính, sống thất thường. Thỉnh thoảng, hồn Trương Ba và xác hàng thịt tranh cãi. Vợ ông Trương Ba muốn ly hôn. Con cháu đều không thích ông. Con dâu nói về sự hủy hoại của gia đình, 'mỗi ngày thấy ông thay đổi, mất mát dần dần...'. Hồn Trương Ba muốn gặp Đế Thích và xin được chết. Đế Thích khuyên ông, nhưng ông không nghe. Lúc đó, con cháu báo cu Tị đã chết. Nam Tào, Bắc Đẩu báo tin Ngọc Hoàng tha cho Đế Thích và cho phép hồn Trương Ba sống trong xác hàng thịt. Nhưng ông muốn chết để cu Tị sống lại. Ông an ủi gia đình rồi qua đời.
Mẫu bài 2
Trương Ba, một người làm vườn hiền lành, giỏi cờ vua, bất ngờ qua đời do sự cố của Nam Tào, Bắc Đẩu. Hồn Trương Ba nhập vào thân xác hàng thịt mới chết để sống lại, nhưng gặp nhiều phiền toái từ gia đình và người thân. Ông không thể hoà nhập với xác hàng thịt mới, gây ra nhiều vấn đề và trở thành 'Hồn Trương Ba da hàng thịt'. Muốn giải thoát, Trương Ba chọn cái chết để được sống với những người thân yêu. Tác phẩm thể hiện căng thẳng và giải quyết mâu thuẫn một cách hợp lý, thỏa đáng.
Mẫu bài 3
Trương Ba, một người làm vườn hiền lành và giỏi cờ vua, bị gạch tên và chết oan. Để sửa sai, hồn Trương Ba nhập vào thân xác hàng thịt mới chết, gây ra nhiều rắc rối. Ông quyết định trả lại thân xác và chấp nhận cái chết để giải thoát khỏi mọi khó khăn.