Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 HK1 theo từng đơn vị học
Trước tiên, hãy cùng Mytour khám phá các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh kỳ 1 lớp 10 nâng cao trong phạm vi học kỳ 1 nhé!
1. Đơn vị học 1: Cuộc sống gia đình
Đến với đơn vị học 1: Cuộc sống gia đình, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, bao gồm các kiến thức về Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn nhé!
1.1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Động từ thường | Động từ to be | |
Cấu trúc |
Trong đó:
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
| |
Trả lời:
Ví dụ:
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
| |
Cách sử dụng |
| |
Dấu hiệu nhận biết | Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất dưới đây:
|
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Cấu trúc |
Trong đó:
Ví dụ:
| |
Trong đó:
Ví dụ:
| ||
Trong đó:
Ví dụ:
| ||
Cách sử dụng |
| |
Dấu hiệu nhận biết | Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong thì hiện tại tiếp diễn:
|
1.3. Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 và đáp án
1.3.1. Bài tập về thì hiện tại đơn
Bài tập: Phân tích các động từ trong thì hiện tại đơn
-
- I (play) soccer every weekend.
- She (sing) beautifully.
- They (study) English at the university.
- We (live) in a small apartment.
- He (work) as a teacher.
Đáp án:
-
- play
- sings
- study
- live
- works
1.3.2. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập: Phân tích các động từ trong thì hiện tại tiếp diễn
-
- I (currently study) for my exams.
- She (play) tennis with her friends.
- They (work) on a new project at the office.
- We (wait) for the bus to arrive.
- Look! My mother (come).
Đáp án:
-
- am currently studying
- is playing
- are working
- are waiting
- is coming
2. Unit 2: Humans and the Ecosystem
Hãy cùng Mytour khám phá đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 liên quan đến phân biệt cấu trúc “will” và “be going to” và kiến thức về câu bị động nhé!
2.1. Sự khác biệt giữa will và be going to
Will | Be going to | |
Giống nhau | Cả “will” và “be going to” đều được dùng để diễn tả những kế hoạch, dự định và hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ chắc chắn của câu để có thể sử dụng từ nào cho hợp lý. | |
Khác nhau | Những hành động, dự định được quyết định ngay tại thời điểm nói. | Những kế hoạch dự định đã được lên kế hoạch, sắp đặt từ thời điểm khá lâu về trước. |
Đưa ra phỏng đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân. | Đưa ra phỏng đoán dựa vào tình hình thực tế đang diễn ra tại thời điểm nói. | |
Thể hiện thái độ tức giận khi đề nghị, hoặc yêu cầu ai đó cần phải làm gì. | Đưa ra lời yêu cầu/đề nghị hay nhắc nhở ai đó làm một việc mang tính chất bắt buộc. |
2.2. Câu bị động (Passive voice)
2.2.1. Cấu trúc và cách áp dụng
S + exist + V3/Ved + (by + doer) + (…)
Câu bị động có 2 phương pháp cụ thể như sau:
-
- Cách 1: Khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu sự tác động của hành động nào đó.
- Cách 2: Khi không biết ai/cái gì thực hiện hành động hoặc điều gì đó cũng không quá quan trọng (unknown/unimportant).
Lưu ý: Nếu muốn đề cập đến người thực hiện hành động, thêm “by + sb/sth (bởi ai/cái gì). Ví dụ: A lot of money was taken by two men in the robbery. (Hai người đàn ông đã lấy đi rất nhiều tiền.)
2.2.2. Chuyển câu chủ động thành câu bị động trong các thì
Dưới đây là cấu trúc chuyển câu chủ động thành câu bị động trong các thì, mời các bạn tham khảo!
Thì tiếng Anh | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/ has been being + V3/V-ed |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P1) + O | S + was/were + V3/V-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-edV3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + hadn’t + been + V-ing + O | S + had been being + V3/V-ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/V-ed + O | S + will + have + been + V3/V-ed |
Tương lại gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3/V-ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3/V-ed |
2.3. Bài tập thực hành và lời giải ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
2.3.1 Bài tập về cấu trúc will và sẽ làm gì
Bài tập: Chọn câu trả lời chính xác cho các câu sau
- I _______be a millionaire one day.
-
- A. am going to
- B. will
- C. a and b
- I promise I _______help you with your project.
-
- A. am going to
- B. will
- C. a and b
- I _______ visit my grandparents next weekend. I have already bought the train tickets.
-
- A. am going to
- B. will
- C. a and b
- I'm hungry. I _______have pizza for dinner.
-
- A. am going to
- B. will
- C. a and b
- Look at those dark clouds. It_______ rain soon.
-
- A. is going to
- B. will
- C. a and b
Lời giải:
-
- B
- B
- A
- B
- A
2.3.2. Bài tập về cấu trúc bị động
Bài tập: biến các câu sau thành câu bị động
-
- They built a new hospital in the city.
- The chef is cooking dinner right now.
- The company will launch a new product next month.
- They have assigned him the task of organizing the event.
- The teacher gave the students a homework assignment.
Lời giải:
-
- A new hospital was built in the city.
- The dinner is being cooked by the chef right now.
- A new product will be launched by the company next month.
- He has been assigned the task of organizing the event.
- The students were given a homework assignment by the teacher.
3. Unit 3: Music
Với Unit 3: Music, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 về phần kiến thức câu ghép, động từ nguyên mẫu và động từ thêm to. Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
3.1. Câu ghép (Compound sentences)
Câu ghép là một dạng câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các từ nối như 'và' (and), 'nhưng' (but), 'hoặc' (or), 'vì vậy' (so), và 'vì' (for). Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép có thể tồn tại một cách độc lập và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.
Câu ghép cho phép kết hợp nhiều ý tưởng, ý nghĩa và thông tin trong một câu duy nhất, từ đó tạo ra sự phong phú và đa dạng trong cấu trúc câu và ngữ pháp. Điều này giúp mở rộng khả năng diễn đạt và truyền đạt ý kiến, thông tin và tư duy một cách linh hoạt và rõ ràng hơn. Các thành phần nối được gọi là Connector.
3.2. To-infinitives và bare infinitives (To V và động từ nguyên thể)
Một số động từ phổ biến mà theo sau chúng ta sẽ có dạng động từ to V:
|
|
Chú ý, khi sử dụng phủ định với động từ nguyên mẫu, chúng ta đặt từ “not” trước động từ nguyên mẫu:
- I decided not to go to Japan. (Tôi quyết định không đi Nhật Bản nữa.)
- I would rather not drink wine. (Tôi không thích uống rượu nữa.)
Về cấu trúc của động từ nguyên mẫu:
Cách dùng | Cấu trúc |
Thường đi kèm với các động từ make/let/help | S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu |
Đứng sau các động từ chỉ giác quan, tri giác. | S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing |
Đứng sau “had better” | S + had better (not) + V |
Sử dụng với từ để hỏi “Why” | Why + V…? |
3.3. Bài tập thực hành và lời giải ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
3.3.1. Bài tập rèn luyện câu ghép
Bài tập: Xác định các dấu câu phù hợp cho các câu ghép dưới đây
-
- She studied hard for the exam so she got a high score.
- The car ran out of gas therefore it couldn't continue the journey.
- He didn't eat breakfast so he felt tired and hungry by mid-morning.
Đáp án:
-
- She studied hard for the exam, so she got a high score.
- The car ran out of gas, therefore, it couldn't continue the journey.
- He didn't eat breakfast, so he felt tired and hungry by mid-morning.
3.3.2. Bài tập về V và to V
Bài tập: Chọn câu trả lời đúng cho các câu sau đây
- My parents made me _______ my room before going out.
- Clean
- To clean
- Cleaning
- I hope _______ your wedding.
- See
- To see
- Seeing
- She heard the dog _______ loudly in the backyard.
- To bark
- Barked
- Barking
- Why did you _______ all the cookies?
- To eat
- Eating
- Eat
- I agree _______ with him.
- Marry
- To marry
- Marring
Đáp án:
-
- A
- A
- C
- C
- B
4. Unit 4: Towards a Better Community
Tiếp theo trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, chúng ta sẽ khám phá thêm về các thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn nhé!
4.1. Thì quá khứ đơn (Past simple)
Động từ thường | Động từ tobe | |
Cấu trúc |
Trong đó:
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
| |
Ví dụ:
|
Trong đó:
Ví dụ:
| |
Cách sử dụng |
| |
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua các trạng từ chỉ thời gian dưới đây:
|
4.2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Cấu trúc |
Ví dụ: I was studying English with Mytour at 9pm last night. (Vào 9h tối qua tôi đang học tiếng Anh cùng Mytour.) |
Ví dụ: They were not studying when the teacher entered the classroom. (Họ không đang học bài khi giáo viên vào lớp.) | |
Ví dụ:
| |
Cách sử dụng |
|
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:
|
4.3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 thực hành và đáp án
Bài tập: Sử dụng động từ đúng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
-
- She (walk) to the park yesterday.
- She (read) a book while waiting for the bus.
- They (visit) their grandparents during the summer vacation.
- They (watch) a movie at the cinema at that time.
- I (eat) pizza for dinner last Saturday.
Đáp án:
-
- walked
- was reading
- visited
- were watching
- ate
5. Unit 5: Inventions
Hãy khám phá phần kiến thức về thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cùng Mytour ngay dưới đây!
5.1. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Cấu trúc |
Trong đó:
Ví dụ: She has studied English for five years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm.) |
Ví dụ: They haven't finished their homework yet. (Họ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) | |
Ví dụ: Have you seen the new movie? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?) | |
Cách sử dụng |
|
Dấu hiệu nhận biết | Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các trạng từ chỉ thời gian:
|
5.2. Bài tập thực hành và đáp án về ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
Bài tập: Sử dụng động từ trong thì hiện tại hoàn thành
-
- She (visit) Paris twice.
- They (live) in that house for ten years.
- I never (be)to Japan.
- He already (finish) his homework.
- We (watch) that movie multiple times.
Đáp án:
-
- has visited
- have lived
- have never been
- has already finished
- have watched
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 HK 2 theo từng unit
Tiếp theo, hãy cùng Mytour khám phá các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 HK II từng unit nhé!
1. Unit 6: Gender equality
Unit đầu tiên trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 HK II, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về Thể bị động với động từ khuyết thiếu nhé!
1.1. Passive voice with modals (Thể bị động với động từ khuyết thiếu)
Phân loại động từ khuyết thiếu | Cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu |
Ability: can/ could/ be able to | S + can/ could/ be able to + be + Verb Participle III (by agent) |
Advice: must/ should/ ought to/ could | S + must/ should/ ought to/ could + be + Verb Participle III (by agent) |
Obligation and Necessity: must/ have to/ need | S + must/ have to/ need + be + Verb Participle III (by agent) |
Certainty and possibility: will/ would/ may/ might/ can/ could | S + will/ would/ may/ might/ can/ could + Verb Participle III (by agent) |
1.2. Bài tập thực hành về ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 và đáp án
Bài tập: Chuyển các câu dưới sang thể bị động
-
- They fixed the broken window
- She will eat the cake
- He must clean the room
- We can solve the problem
- They should plant more trees
Đáp án
-
- The broken window was fixed (by them).
- The cake will be eaten (by her).
- The room must be cleaned (by him).
- The problem can be solved (by us).
- More trees should be planted (by them).
2. Unit 7: Viet Nam and international organizations
Tiếp theo, hãy cùng Mytour khám phá kiến thức về Tính từ so sánh hơn và tính từ so sánh nhất trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 nhé!
2.1. Tính từ so sánh hơn và tính từ so sánh nhất (Comparatives and Superlatives)
2.1.1. Cách tạo các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
long | + -er longer | + -est the longest |
Kết thúc bằng -e | ||
nice | + -r nicer | + -st the nicest |
2 âm tiết | ||
famous | + more more famous | + the most the most famous |
Kết thúc bằng -y | ||
dirty | Bỏ “y” và + -ier dirtier | Bỏ “y” và + -iest the dirtiest |
3 âm tiết | ||
popular | + more more popular | + the most the most popular |
2.1.2. Cách tạo câu so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ dài | Tính từ ngắn | Câu ví dụ | |
Câu so sánh hơn | To be + more + tính từ dài + than | To be + tính từ ngắn – er + than |
|
Câu so sánh nhất | To be + the + most + tính từ dài | To be + the + tính từ ngắn – est |
|
2.2. Bài tập thực hành và đáp án
Bài tập: Chia dạng phù hợp cho các tính từ sau trong câu so sánh hơn và so sánh nhất
-
- The red dress looks (good) on her than the blue one.
- It was the (hot) day of the year.
- The Great Wall of China is the (long) man-made structure in the world.
- She has the (new) car in the neighborhood.
- The Sahara Desert is the (dry) place on the planet.
Đáp án:
-
- better
- hottest
- longest
- newest
- driest
3. Unit 8: New ways to learn
Trong bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, chúng ta cũng sẽ được học về mệnh đề quan hệ. Hãy tiếp tục đọc để hiểu thêm nhé!
3.1. Relative clause (Mệnh đề quan hệ)
Đại từ | Chức năng | Ví dụ |
Which |
| I have two books. I don't know which one you want to borrow. (Tôi có hai quyển sách. Tôi không biết quyển nào bạn muốn mượn.) |
Who |
| The person who won the competition will receive a prize. (Người chiến thắng cuộc thi sẽ nhận được một giải thưởng.) |
Whom |
| The manager is looking for the employee whom he can rely on. (Người quản lý đang tìm kiếm nhân viên mà anh ta có thể tin cậy.) |
That |
| This is the car that I bought last week. (Đây là chiếc xe mà tôi mua tuần trước.) |
Whose |
| The man whose car was stolen reported the incident to the police. (Người đàn ông mà xe của anh ta bị đánh cắp đã báo cáo sự việc cho cảnh sát.) |
3.2. Bài tập thực hành và đáp án
Bài tập: Lựa chọn đại từ phù hợp cho các câu sau: Which, Who, Whom, That, Whose
-
- There are many restaurants in the city. _______ one do you recommend?
- The dog _______ chased the cat belongs to my neighbor.
- The professor to _______ you sent the email is on vacation.
- The girl _______ is standing over there is my sister.
- I hate the boy _______ ignores me at school.
Đáp án:
-
- Which
- that
- whom
- who
- who
4. Unit 9: Protecting the environment
Tiếp theo trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, Mytour sẽ hướng dẫn về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập về câu tường thuật. Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé!
4.1. Reported speech (Câu tường thuật)
4.1.1. Các bước chuyển đổi câu trực tiếp thành câu tường thuật
Chúng ta sẽ thực hiện 4 bước sau đây:
-
- Bước 1: Chọn từ tường thuật: said, told, v.v…..
- Bước 2: “Lùi một thì” của động từ
- Bước 3: Chuyển đổi đại từ phù hợp
- Bước 4: Chuyển đổi trạng từ thời gian/nơi chốn
Bảng lùi thì và ví dụ câu:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
She says, "I like chocolate." | She says that she liked chocolate. |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
He says, "I am studying for the exam." | He says that he was studying for the exam. |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
They said, "We went to the beach yesterday." | They said that they had gone to the beach yesterday. |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
I have said, "I have finished my work." | I have said that I had finished my work. |
Am going to | Was going to |
She says, "I am going to visit my grandmother tomorrow." | She said that she was going to visit her grandmother tomorrow. |
Will | Would |
He says, "I will help you with your project." | He says that he would help you with your project. |
Can | Could |
They said, "We can swim very well." | They said that they could swim very well. |
4.1.2. Các quy tắc khác trong chuyển đổi câu tường thuật
Quy tắc | Nội dung quy tắc |
Quy tắc 1: Chuyển đổi đại từ phù hợp |
|
Quy tắc 2: Chuyển đổi trạng từ thời gian/ nơi chốn |
|
4.2. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 thực hiện và đáp án
Bài tập: Chuyển các câu trực tiếp sau thành câu gián tiếp
-
- John said, “I will come to the meeting tomorrow.”
- She said, “I have finished my homework.”
- He said, “I can't speak French.”
- The teacher said, “The exam will be difficult.”
- They said, “We won the game.”
Đáp án:
-
- John said that he would come to the meeting the next day.
- She said that she had finished her homework.
- He said that he couldn't speak French.
- The teacher said that the exam would be difficult.
- They said that they had won the game.
5. Unit 10: Du lịch sinh thái
Khi đến với unit cuối cùng, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu thông tin về Câu điều kiện loại I và câu điều kiện loại II trong phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 nhé!
5.1. Câu điều kiện loại I (Conditional sentences type I)
Cấu trúc |
Ví dụ: If I study for the test, I will get a high score. (Nếu tôi chăm học bài hơn, tôi sẽ đạt điểm cao hơn). | |||
Cách dùng |
|
5.2. Câu điều kiện loại II (Conditional sentences type II)
Cấu trúc |
Ví dụ: If I were a bird, I would be able to fly. (Nếu tôi là một chú chim thì tôi có thể bay.) | |||
Cách dùng |
|
5.3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 thực hành và đáp án
Bài tập: Phân loại động từ cho các câu sau đây
-
- If it (rain), I (take) an umbrella.
- If I (have) more money, I (buy) a new car.
- If I (see) him, I (tell) him the news.
- If you (study) hard, you (pass) the exam.
- If he (study) harder, he (get) better grades.
Đáp án:
-
- rains - will take
- had - would buy
- see - will tell
- study - will pass
- studied - would get
III. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 hiệu quả
Để có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh cần thực hiện những gì? Dưới đây Mytour sẽ cung cấp cho bạn một vài lời khuyên cũng như các phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 hiệu quả nhé!
1. Bước 1: Hiểu rõ các cấu trúc từng đơn vị học phần
Hầu hết các phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 nâng cao đều có các cấu trúc cụ thể. Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ những cấu trúc đó, chỉ một sự lệch lạc nhỏ cũng có thể dẫn đến hiểu sai toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10.
Ví dụ: Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
-
- Cấu trúc đúng: S + V(s/es)
- Cấu trúc sai: S + Ved
Chỉ một sự lộn xộn nhỏ về phần từ điển từ khóa đã khiến bạn nắm sai toàn bộ những kiến thức về sau. Vì vậy, hãy cẩn thận với từng biểu tượng trong phần cấu trúc nhé!
2. Bước 2: Tập trung vào việc học cách sử dụng
Trong mọi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, bạn sẽ được cung cấp kiến thức về cách sử dụng của từng cấu trúc. Việc hiểu rõ cách sử dụng không chỉ giúp phân biệt kiến thức mà còn tránh nhầm lẫn giữa các cách dùng khác nhau trong cùng một cấu trúc. Ví dụ như sự khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành:
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Diễn tả một hành động xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ | Diễn tả một hành động xảy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ và đã kết thúc ở quá khứ |
Dù chỉ khác biệt một phần nhỏ, nhưng khi làm bài tập chia động từ, bạn phải nhớ rõ phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 này!
3. Bước 3: Học các cấu trúc ngữ pháp kèm ví dụ thực tế
Chưa đề cập đến việc thực hành thường xuyên, sau khi học mỗi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, bạn cần lấy ví dụ ngay để hiểu rõ cách sử dụng của cấu trúc đó trong bối cảnh cụ thể và giúp bạn nhớ lâu hơn.
Phần kiến thức trên, Mytour luôn cung cấp ví dụ sau từng cấu trúc, các bạn có thể tự lấy ví dụ của mình để hiểu rõ hơn nhé!
4. Bước 4: Thường xuyên thực hành
Đây là bước không thể thiếu trong việc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10. 'Học phải đi đôi với hành', khi bạn học được phần kiến thức lý thuyết, bạn chỉ mới nắm được 50%, cho đến khi bạn hoàn thành tất cả các dạng bài tập liên quan đến ngữ pháp đó, thì mới thực sự đạt được ngữ pháp lớp 10 nhé!
Mytour đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cùng với các bài tập thực hành có đáp án và lời giải chi tiết. Nếu bạn có câu hỏi gì, hãy để lại bình luận, Mytour sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất!