
Tóm tắt
Khái niệm công lý là gì? Làm thế nào để chúng ta có thể hành động theo một cách công bằng và đạo đức? Michael J. Sandel thông qua nhiều ví dụ từ cuộc sống hàng ngày, đã trình bày các quan điểm về công lý và cách tiếp cận khác biệt của các triết gia như Aristotle và Kant. Cuốn sách này khuyến khích chúng ta suy nghĩ sâu sắc về niềm tin cá nhân và quy ước xã hội.
Những ai nên đọc cuốn sách này?
- Những ai quan tâm đến đạo đức và triết học
- Những ai muốn hiểu sâu hơn về khái niệm công lý
- Những ai tìm kiếm câu trả lời triết học cho những thách thức của cuộc sống
Tác giả là ai?
Michael J. Sandel (sinh năm 1953) là một triết gia người Mỹ. Ông học tại Oxford và đã dạy triết học chính trị tại Harvard trong 3 thập kỷ. Bài giảng của ông về công lý đã trở nên cực kỳ phổ biến, với vé để ngồi trong giảng đường của ông phải được phát qua hệ thống rút thăm. Năm 2009, bài giảng của ông được ghi lại và có thể xem trực tuyến tại www.justiceharvard.org.
' 1. Cách chúng ta hiểu về công lý là đa dạng và luôn thay đổi '
Công lý không chỉ là một trong những đề tài tranh luận thường xuyên mà còn là một trong những chủ đề khó nhất trong triết học, bởi vì cách chúng ta hiểu về nó là đa dạng và luôn biến đổi theo thời gian.
Có đúng không khi hy sinh tính mạng một người để tránh cái chết cho rất nhiều người? Có công bằng không khi thuế người giàu để giúp người nghèo? Phá thai có phải là quyền của con người không, hay đó là hành vi giết người?
Mỗi câu hỏi này có những câu trả lời khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Mỗi người nhìn nhận chúng từ góc độ riêng biệt, do ảnh hưởng của quy tắc, giá trị, kinh nghiệm và đôi khi, định kiến và sự tức giận khác nhau. Tất cả những yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá của chúng ta.
Hơn nữa, lịch sử triết học cho thấy câu trả lời cho những câu hỏi về công bằng luôn bị giới hạn bởi thời đại mà chúng được đặt ra.
Trong các triết lý cổ điển như triết lý của Aristotle, công bằng thường liên kết với đạo đức và 'cuộc sống tốt': một xã hội chỉ công bằng khi nó nuôi dưỡng và thưởng thức đạo đức của công dân. Do đó, trước khi chúng ta đặt câu hỏi về công bằng là gì, chúng ta cần hiểu rõ điều gì tạo nên một cuộc sống tốt.
Theo triết lý hiện đại hơn như thuyết lợi ích cộng đồng, công bằng luôn xoay quanh việc tăng cường hạnh phúc chung: công bằng làm tăng cảm giác hạnh phúc cho tất cả mọi người.
Các lý thuyết hiện đại như triết lý Tự do cá nhân coi việc đảm bảo sự tự do cho mỗi cá nhân để sống theo nguyên tắc của riêng họ là yếu tố quan trọng nhất của một xã hội công bằng.
' 2. Chúng ta hiểu rõ hơn về công bằng thông qua việc khám phá các quan điểm triết học khác nhau. '
Mặc dù không có định nghĩa nào là phổ quát về công bằng, việc nghiên cứu các lý thuyết khác nhau về công bằng trong lịch sử triết học, so sánh chúng và đánh giá điểm mạnh yếu của từng lý thuyết so với nhau là hoàn toàn hợp lý.
Vì vậy, chúng ta không nên coi các triết gia lớn là những người đã lỗi thời, mà nên xem họ như là những người đóng vai trò là người hướng dẫn và tư vấn cho những vấn đề thực tiễn của xã hội hiện đại: Chúng ta cần phải đánh giá về thuế lũy tiến ra sao? Tôi có nên hứa một điều mà tôi biết tôi không thể thực hiện? Làm thế nào để có được một lập luận vững chắc về hôn nhân đồng giới? Các triết gia như Kant, Aristotle và John Rawls cung cấp những câu trả lời có thể giúp chúng ta tìm kiếm câu trả lời cho chính mình.
Hiểu biết sâu sắc về nhiều lý thuyết có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về công bằng, giúp chúng ta thảo luận với quan điểm cứng nhắc của mình, khám phá những cách tiếp cận mới với những vấn đề phức tạp, và nhìn nhận chúng từ góc độ mới.
Bằng việc đặt câu hỏi phù hợp, so sánh các phản hồi có thể và đánh giá chúng theo các tiêu chuẩn khác nhau được thiết lập từ các trường phái triết học khác nhau, chúng ta có thể phát triển một khái niệm về sự công bằng.
' 3. Những người theo lợi ích cộng đồng: hành động được coi là công bằng khi chúng thúc đẩy lợi ích chung.'
Người sáng lập và cũng là nhân vật đại diện nhất của triết lý Lợi ích Công cộng là Jeremy Bentham (1748 – 1832), một triết gia về đạo đức và cải cách xã hội. Triết lý Lợi ích Công cộng của ông giả định rằng tất cả mọi người đều mong muốn theo đuổi sự hạnh phúc và lợi ích, và tránh xa nỗi đau và khổ đau. Giả định này là cơ sở của tiêu chuẩn đạo đức Lợi ích Công cộng.
Theo triết lý này, những hành động tạo ra hạnh phúc hoặc lợi ích là đạo đức, trong khi những hành động gây ra nỗi đau hay đau khổ là không đúng. Một điều quan trọng là: không phải là hạnh phúc của một cá nhân quan trọng, mà là hạnh phúc của người khác. Một hành động thực sự công bằng khi nó thúc đẩy hạnh phúc của nhiều người, không chỉ của một cá nhân cụ thể.
Ví dụ, việc giết người, mặc dù có thể mang lại hạnh phúc cho một kẻ giết người – nhưng sẽ làm kết thúc hạnh phúc của tất cả các nạn nhân và gây ra đau đớn và khổ đau không thể diễn tả được cho gia đình và bạn bè của nạn nhân. Theo logic của triết lý Lợi ích Công cộng, việc giết người sẽ là không đạo đức vì nó không thúc đẩy tối đa khả năng hạnh phúc.
Tuy nhiên, điều đó sẽ thay đổi khi nói về việc một kẻ độc tài tàn ác bị ám sát: theo nguyên tắc của triết lý Lợi ích Công cộng, nếu việc ám sát Hitler vào ngày 20 tháng 7 năm 1944 thành công, đó sẽ là hành động đạo đức vì sự chết của Hitler có thể cứu sống rất nhiều sinh mạng.
Một trong những lời chỉ trích lớn nhất về triết lý Lợi ích Công cộng là vấn đề về khả năng áp dụng của nó. Càng nhiều người bị ảnh hưởng bởi hành động của tôi, thì việc đánh giá cảm nhận về tương lai về niềm đau và hạnh phúc càng trở nên khó khăn. Các quyết định chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ (“Tôi có nên giúp một người lớn qua đường không?”) là dễ đánh giá hơn với triết lý Lợi ích Công cộng. Tuy nhiên, các quyết định ảnh hưởng đến hàng triệu người (“Chính sách giáo dục nào sẽ thúc đẩy hạnh phúc lớn nhất?”) mang lại hậu quả phức tạp hơn nhiều. Bởi vì là gần như không thể tiên đoán được một cách đáng tin cậy về việc một quyết định sẽ ảnh hưởng thế nào đến sự cân bằng cuối cùng giữa hạnh phúc và đau khổ.
' 4. Những người theo tự do cá nhân: công bằng có nghĩa là có khả năng sống và hành động theo những gì bạn cho là đúng đắn.'
Triết lý của những người theo tự do cá nhân dựa trên nguyên tắc rằng tự do là điều tốt nhất mà chúng ta có. Tất cả các quyền và trách nhiệm đều phụ thuộc vào hoặc phát xuất từ nguyên tắc này. Tự do của chúng ta chỉ bị hạn chế khi nó can thiệp vào tự do của người khác.
Và vì vậy, những người theo tự do cá nhân coi công bằng như là việc tôn trọng và bảo vệ tự do của con người. Triết lý này có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị và kinh tế: ví dụ, con người không thể bị hạn chế trong việc quản lý tài chính cá nhân tự do. Pháp luật can thiệp vào thị trường tự do là vi phạm tự do cá nhân và do đó không công bằng. Kết quả là, những người theo tự do cá nhân đã lên tiếng phản đối thuế, các khoản đóng góp cho an sinh xã hội và bảo hiểm công cộng – điều mà họ coi là sự hạn chế hoặc cướp đoạt.
Tuy nhiên, họ cũng đại diện cho một số quan điểm tiên tiến: ví dụ, họ ủng hộ việc kết hôn đồng giới, phá thai và sự tách rời giữa nhà thờ và nhà nước, và tất cả những điều đó đi kèm với tự do cá nhân.
Quan điểm của những người theo tự do cá nhân thống nhất ở điểm này, đó là nếu tôi không gây hại cho người khác, không ai có thể ép buộc tôi phải tin vào điều gì, yêu ai hoặc kinh doanh như thế nào. Một xã hội chỉ công bằng khi mỗi cá nhân được đảm bảo sự tự do hoàn toàn để sống và hành động theo quan điểm của mình.
Nhà kinh tế học Friedrich A. von Hayek (1899–1992) và Milton Friedman (1912–2006) là hai nhân vật tư duy nổi tiếng nhất của triết lý Tự do cá nhân. Lý thuyết của họ được biết đến rộng rãi vào những năm 1980, được áp dụng, ví dụ, vào thị trường chuyên nghiệp, chính sách thị trường tự do của Reagan và Thatcher.
' 5. Kant I: chúng ta phải hành động đúng vì lý do đúng '
Triết gia người Đức Immanuel Kant (1724 – 1804) luận bàn rằng giá trị đạo đức của một hành động dựa trên động cơ đứng sau nó. Ông cho rằng một hành động là đạo đức khi một người làm điều đúng vì lý do đúng.
Kant minh họa bằng cách sau để giải thích vấn đề về hành vi công bằng và đạo đức.
Một đứa trẻ vào cửa hàng thực phẩm và muốn mua một ổ bánh mì. Người bán có thể bán đắt cho cậu bé mà cậu bé không biết. Nhưng người bán không làm vậy – vì duy nhất một lý do: nếu ai đó phát hiện ra họ đã lừa một đứa trẻ, điều đó có thể gây tổn thương cho việc buôn bán của họ.
Liệu người bán có hành động đúng đạo đức không?
Kant sẽ nói không, vì người bán chỉ hành động dựa trên lợi ích cá nhân. Do đó, hành động của họ thiếu giá trị đạo đức. Hành vi đạo đức không chỉ là việc hành động vì lợi ích hoặc vì điều gì điển hình.
Theo cách này, Kant phủ nhận triết lý của thuyết Công lợi vì thuyết đó dựa trên lợi ích cá nhân. Trong thuyết Công lợi, việc hành động có nguồn gốc từ động cơ đúng hay không không quan trọng; điều quan trọng là kết quả của hành động. Theo Kant, điều này khuyến khích chúng ta cố gắng luôn làm tốt nhất trong khả năng của mình. Tuy nhiên, khả năng phân biệt đúng sai chỉ đóng một vai trò nhỏ.
Vậy phản đối của Kant ảnh hưởng như thế nào đối với người bán hàng của chúng ta?
Tóm lại, hành động của họ sẽ có tính đạo đức nếu họ quyết định bán ổ bánh mì cho cậu bé với giá bình thường, bởi vì bán với giá cao là không đúng.
' 6. Kant II: Hành vi đạo đức có nghĩa là tuân theo mệnh lệnh tuyệt đối '
Khác biệt giữa một quả bóng bi-a và một con người là gì?
Tất nhiên có hàng triệu cách trả lời cho câu hỏi này. Tuy nhiên, theo Kant, câu trả lời quan trọng nhất là: quả bóng bi-a chỉ tuân theo quy luật vật lý duy nhất. Khi ta đẩy nó, nó sẽ di chuyển về phía trước; khi ta thả nó, nó sẽ rơi xuống.
Tự nhiên, chúng ta phản ứng theo luật tự nhiên: nếu ai đó đẩy mạnh ta, chúng ta sẽ phản ứng – ví dụ, ngã xuống sàn. Nhưng khác biệt với quả bóng bi-a, chúng ta có thể tự quyết định và chọn con đường của mình – không bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi bên ngoài. Quả bóng bi-a chỉ tuân theo luật vật lý, nhưng chúng ta có thể tạo ra và tuân theo những luật của chúng ta.
Giống như mệnh lệnh tuyệt đối nổi tiếng của Kant: “Chỉ hành động theo nguyên tắc mà bạn muốn mọi người tuân theo.” Nói cách khác: chỉ hành động theo những nguyên tắc mà bạn muốn người khác tuân theo.
Ví dụ: Tôi có nên hứa một điều mà tôi không thể thực hiện? Hoặc mượn tiền mặc dù tôi biết tôi không thể trả lại?
Theo mệnh lệnh tuyệt đối, câu trả lời là không. Bởi vì nếu mọi người đều hứa mà không thực hiện, chẳng ai tin rằng người khác có thể giữ lời hứa.
Theo Kant, mệnh lệnh tuyệt đối là một kiểm tra giúp chúng ta hành động theo cách đạo đức, và kết quả là, công bằng. Nếu hành động của chúng ta không phù hợp với mệnh lệnh tuyệt đối, thì hành động đó không đạo đức.
' 7. Rawls I: Chỉ khi trạng thái bình đẳng ban đầu được che giấu bởi một bức màn bí ẩn, chúng ta mới biết được cái gì là công bằng. '
Để hiểu rõ hơn về nguyên tắc cốt lõi của công bằng, triết gia Mỹ John Rawls (1921–2002) đề xuất một thí nghiệm tư duy: Hãy tự hỏi chúng ta sẽ chọn nguyên tắc xã hội nào nếu chúng ta sống trong một tình huống bình đẳng tuyệt đối, che dấu sau một “bức màn bí ẩn.”
Nói về bức màn bí ẩn và trạng thái bình đẳng tự nhiên, ý của Rawls là không có sự phân biệt giai cấp, giới tính, chủng tộc, hoặc tôn giáo. Mọi người đều bình đẳng: không ai biết mình đến từ đâu hoặc vai trò của họ trong một xã hội chưa được phát triển.
Chúng ta sẽ lựa chọn nguyên tắc xã hội nào trong điều kiện đó?
Để bắt đầu, chúng ta sẽ loại bỏ thuyết Công lợi vì nó có thể dẫn đến áp bức. Theo lý luận của thuyết Công lợi, việc đẩy một người vào bầy sư tử sẽ được chấp nhận miễn là đa số cảm thấy hạnh phúc với điều đó.
Để bảo vệ chúng ta khỏi sự phân biệt đối xử và sự ngược đãi trong thí nghiệm tư duy, chúng ta sẽ ưu tiên tự do cơ bản, như tự do ngôn luận và tự do tín ngưỡng.
Chúng ta sẽ loại bỏ thuyết Tự do cá nhân. Vì lo sợ rơi vào tình huống ăn mày trên phố trong một hệ thống tự do tuyệt đối, nơi mà không ai có trách nhiệm chăm sóc chúng ta, sẽ thật hơn là hy vọng trở thành như Bill Gates.
Thay vào đó, chúng ta ủng hộ sự phân chia công bằng thu nhập và sự thịnh vượng, với một điều kiện: nếu sự bất bình đẳng có lợi cho cộng đồng, thì nó cũng phải được chấp nhận. Ví dụ, việc một bác sỹ kiếm nhiều tiền hơn một tài xế buýt có lý do của nó. Thậm chí, cả tài sản bạc tỷ của Bill Gates cũng có ý nghĩa trong ngữ cảnh này – có thể thông qua việc tích hợp nó vào hệ thống thuế tiến bộ để chi trả cho sức khỏe, giáo dục và phúc lợi của nhân dân.
' 8. Rawls II: công lý có nghĩa là không giao cơ hội và phúc lợi cho may mắn '
Trong triết lý về công bằng của John Rawls, ông tranh luận rằng việc phân phối thu nhập và cơ hội không nên chỉ dựa vào các yếu tố may mắn.
Hãy tưởng tượng về cảnh một cuộc đua để hình dung ý nghĩ này một cách rõ ràng.
Trong xã hội phong kiến, chỉ có những người quý tộc mới được tham gia cuộc đua, trong khi những người khác bị loại ngay từ đầu. Khả năng, tài năng, và tham vọng đều không có ý nghĩa: yếu tố duy nhất quyết định là cơ duyên sinh ra trong một gia đình quý tộc.
Tuy nhiên, trong một nền kinh tế thị trường tự do, mọi người đều được phép tham gia cuộc đua. Dù vận động viên từ các gia đình giàu có có lợi thế về giáo dục, điều này không phải là vấn đề lớn so với những người không được giáo dục, những người khuyết tật, hay những người không có những lợi thế đó.
Ngược lại, một chế độ công bằng về nhân tài có thể mang lại nhiều cải thiện khác: nó mở ra cơ hội giáo dục cho tất cả mọi người và cơ hội cho những vận động viên từ các gia đình nghèo hơn, ngay cả khi họ có ít sự chuẩn bị và 'trang bị' kém chất lượng hơn – để bắt đầu từ một điểm xuất phát bình đẳng. Dù chế độ này đã tạo ra điều kiện công bằng hơn rất nhiều, chúng ta vẫn có thể dự đoán một cách chắc chắn ai sẽ thắng trong cuộc đua này: người chạy nhanh nhất. Những yếu tố giúp họ chiến thắng – tài năng, cơ duyên, thời cơ – được quyết định một cách ngẫu nhiên. Do đó, sự công bằng của họ cũng ngẫu nhiên như việc họ được sinh ra trong một gia đình quý tộc hay gia đình giàu có.
Vậy chúng ta nên loại bỏ cuộc đua? Hay là chúng ta nên đưa ra những biện pháp công bằng cho những vận động viên chạy nhanh nhất?
Không không: Rawls đề xuất một phương án khác có thể điều chỉnh sự phân phối bất bình đẳng về tài năng và điều kiện mà không cần phải hạn chế những người tài năng nhất. Ông gọi phương án này là nguyên tắc khác biệt. Điều đó có nghĩa là các vận động viên chạy nhanh nhất được ủng hộ và được nuôi dưỡng, nhưng họ phải chia sẻ thành quả của mình với những người không được nuôi dưỡng tốt như họ.
Aristotle: Để hiểu được công lý, chúng ta cần hiểu ý định và mục tiêu của nó.
Triết gia Hy Lạp Aristotle đã viết rằng công lý là mục tiêu cao nhất mà chúng ta có thể hướng đến: “Kể cả sao hôm nay và sao mai cũng không thể sánh kịp.”
Nhưng làm thế nào để đạt được mục tiêu tốt đẹp đó?
Aristotle tin rằng không có nguyên tắc tuyệt đối nào xác định điều gì là công lý và điều gì là bất công. Thay vào đó, ông gợi ý chúng ta tiếp cận những câu hỏi cụ thể về mục đích của công lý. Điều này có nghĩa là trước khi chúng ta đánh giá điều gì là đúng hay sai, chúng ta cần đặt câu hỏi về mục tiêu đằng sau vấn đề đạo đức.
Bạn nghĩ Aristotle sẽ đánh giá tình huống “nghịch lý hoạt náo viên” dưới đây như thế nào?
Dù phải ngồi xe lăn, Callie vẫn là một hoạt náo viên nổi tiếng với sự nhiệt huyết dành cho đám đông. Nhưng một ngày nọ, cô bị đuổi ra khỏi đội. Lý do? Tất cả hoạt náo viên đều được yêu cầu tham gia thể dục – và Callie không thể tham gia do cô bị khuyết tật.
Hầu hết chúng ta đều không gặp khó khăn để phê phán ở đây: Việc loại bỏ Callie khỏi đội là bất công. Dù cô ấy không thể tham gia thể dục, cô ấy vẫn có thể thực hiện tốt vai trò của một hoạt náo viên.
Aristotle sẽ không đồng ý hoặc phản đối, nhưng thay vào đó sẽ khuyến khích chúng ta suy nghĩ sâu hơn về một câu hỏi: mục đích của đội hoạt náo là gì? Có phải mục đích của việc hoạt náo là để kích thích sự hứng khởi của mọi người? Để thể hiện những đức tính đặc biệt mà tinh thần đồng đội là một minh chứng? Hay nó liên quan đến sự tổ chức, đồng bộ và vận động?
Chúng ta chỉ có thể đánh giá điều gì là công bằng, điều gì là bất công trong tình huống này sau khi đã rõ ràng trả lời những câu hỏi đó, không có định kiến.
Công lý được xây dựng trên những chính sách về lợi ích chung.
Có công bằng không khi các cặp đôi đồng tính không được phép kết hôn?
Aristotle dạy chúng ta rằng để trả lời câu hỏi đó một cách tốt nhất, chúng ta nên đầu tiên xem xét mục đích của hôn nhân trong bối cảnh một thể chế xã hội.
Vậy mục tiêu của hôn nhân là duy trì dòng dõi hay nó là cam kết riêng biệt về tình yêu giữa hai người?
Tuy nhiên, vẫn còn một vấn đề với phương pháp này: thậm chí khi ta có thể giải thích một cách thuyết phục rằng mục đích của hôn nhân là để đảm bảo cam kết giữa hai người, không phụ thuộc vào giới tính của họ, chúng ta vẫn mang theo quan điểm đạo đức riêng của mình: chúng ta tin rằng mối quan hệ đồng tính cũng có giá trị như mối quan hệ dị tính.
Nhưng vấn đề là những người đại diện cho các quan điểm đạo đức khác biệt và không tin rằng mối quan hệ đồng tính cũng có giá trị như vậy?
Cuối cùng, câu hỏi về công lý luôn là câu hỏi về đạo đức, về các tiêu chuẩn để đánh giá và về ý niệm cá nhân về một “cuộc sống đạo đức.” Bởi vì luôn có các niềm tin đối lập về cách sống đạo đức trong một xã hội đa dạng và dân chủ, việc tìm ra một câu trả lời đơn giản, phổ quát là không thể.
Chúng ta phải làm gì để đối phó với sự khác biệt trong quan điểm? Và làm thế nào để giảm số lượng người hành động dựa trên định kiến và nỗi sợ?
Câu trả lời nằm trong việc thiết lập một chính sách về lợi ích chung, từ đó xây dựng một cuộc sống giàu có hơn về trí tuệ, đạo đức và tinh thần trong xã hội của chúng ta. Điều này đòi hỏi nỗ lực để giúp người dân hiểu rõ hơn về cam kết với lợi ích chung; nó phải bảo vệ các thực hành xã hội như giáo dục, học tập và nhập cư khỏi sự ảnh hưởng của quan điểm thị trường; nó phải giảm bất bình đẳng tài chính và đánh thuế cao hơn cho người giàu; và cuối cùng, nó phải chuyển sự chú ý của công chúng đến các vấn đề đạo đức phức tạp và khuyến khích tranh luận chúng một cách không định kiến và giáo dục.
Tổng kết cuối cùng
Mytour (Trạm Đọc)
Theo Blinkist