Tóm Tắt Vợ Nhặt Của Kim Lân bao gồm 32 mẫu tóm tắt ngắn gọn và đầy đủ giúp các bạn nắm bắt nội dung tác phẩm một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Vợ Nhặt Của Kim Lân là một trong những tác phẩm nổi bật của văn học hiện thực, thể hiện chân thực cuộc sống và nhân văn sâu sắc. Dưới đây là 32 mẫu tóm tắt Vợ Nhặt mời các bạn tham khảo.
Tóm Tắt Văn Bản Vợ Nhặt
Tràng sinh sống cùng mẹ già trong một ngôi nhà rách nát ở xóm Ngụ Cư. Hằng ngày, Tràng đi kéo xe bò thuê. Một ngày, trong lúc kéo xe thóc lên tỉnh, Tràng gặp Thị. Nhờ lời hò vu vơ, Thị đã đến giúp Tràng kéo xe. Từ lần gặp mặt đó, tình cảm của Tràng dành cho Thị dần trở nên đặc biệt. Thị, một người phụ nữ kiên cường và hiền lành, đã chia sẻ cùng Tràng những khó khăn trong cuộc sống. Cuối cùng, hình ảnh lá cờ đỏ hiện lên trong tâm trí của Tràng, mở ra một cánh cửa mới cho tương lai của họ.
Tóm Tắt Vợ Nhặt
Tràng, một người nông dân nghèo sống cùng mẹ già ở xóm ngụ cư, tình cờ gặp Thị trong lúc kéo xe bò lên dốc tỉnh. Thị, với một câu đùa và bốn bát bánh đúc, đã đồng ý theo Tràng về nhà. Mặc dù bà mẹ Tràng ban đầu ngạc nhiên, nhưng sau đó chấp nhận Thị làm con dâu với sự thương cảm sâu sắc. Cuối cùng, Tràng cảm thấy trách nhiệm và gắn bó hơn với gia đình. Trong bữa cơm đầu tiên, mặc dù chỉ có cháo cám và vài món đơn giản, nhưng họ hướng về một cuộc sống mới. Cuộc trò chuyện về lá cờ đỏ mở ra một tương lai khác biệt cho họ.
Tóm Tắt Bài Vợ Nhặt
Trong hoàn cảnh khốn khó ở xóm ngụ cư, Tràng, một người nông dân nghèo, gặp Thị - một phụ nữ đang đối diện với cảnh đói nghèo. Với một câu đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đồng ý theo Tràng về nhà. Mặc dù ban đầu bà mẹ Tràng ngạc nhiên, nhưng sau đó chấp nhận Thị làm con dâu với sự thương cảm sâu sắc. Cuộc sống mới mở ra một cánh cửa tương lai cho họ.
Tóm Tắt Vợ Nhặt Của Kim Lân
Tràng sống cùng với mẹ già ở xóm ngụ cư. Mỗi khi kéo xe thóc lên tỉnh, anh luôn gặp mấy chị con gái ngồi ở đó. Một ngày, trên đường kéo xe bò thóc lên dốc tỉnh, anh gặp gỡ Thị. Với chỉ bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý làm vợ và theo anh về nhà. Khi về đến nhà, bà cụ Tứ - mẹ của Tràng, ngạc nhiên nhưng sau đó chấp nhận Thị làm con dâu với lòng thương cảm. Sáng hôm sau, Tràng thức dậy và cảm nhận sự thay đổi xung quanh. Anh cảm thấy có trách nhiệm hơn và quan tâm đến vợ con hơn. Bữa ăn đầu tiên của Thị chỉ có một ít rau chuối và cháo cám, nhưng mọi người đều cảm thấy ấm cúng. Cuộc trò chuyện về lá cờ đỏ nhắc nhở Tràng về trách nhiệm với cộng đồng.
Tóm Tắt Bài Vợ Nhặt
Tóm Tắt Mẫu 1
Tràng là một anh chàng nông dân nghèo sống ở xóm ngụ cư và kiếm sống bằng việc kéo xe bò. Một ngày, anh gặp Thị và chỉ với vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý làm vợ và theo anh về nhà. Bất chấp sự ngạc nhiên ban đầu của mọi người, Thị trở thành dâu mới của Tràng với lòng thương cảm sâu sắc. Sáng hôm sau, Tràng nhận ra sự thay đổi trong gia đình và cảm thấy gắn bó hơn với ngôi nhà của mình. Cuộc trò chuyện về lá cờ đỏ làm anh nhớ về trách nhiệm với cộng đồng.
Tóm Tắt Mẫu 2
Anh Tràng, một người đàn ông xấu xí và thô kệch, sinh sống ở xóm Ngụ cư. Dù vậy, anh đã ngạc nhiên cả bản thân và cả làng khi anh cưới được Thị chỉ với vài câu đùa và bốn bát bánh đúc. Thị đã chấp nhận cuộc sống hiện tại dù biết Tràng và gia đình anh đang trong hoàn cảnh nghèo khó. Bữa ăn đầu tiên của Thị ở nhà chồng không hoàn hảo nhưng tất cả cảm thấy ấm cúng. Trong lúc bàn ăn, Thị kể về sự kiện Việt Minh phá kho thóc, mở ra một tương lai lạc quan cho Tràng.
Tóm Tắt Vợ Nhặt Ngắn Nhất
Tóm Tắt Mẫu 1
Câu chuyện hài hước và cảm động xoay quanh việc Tràng, một người đàn ông nghèo khó, nhặt được vợ chỉ bằng mấy câu đùa và bốn bát bánh đúc. Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn tạo ra một cuộc sống mới đầy ấm áp và yêu thương.
Tóm Tắt Mẫu 2
Trong bối cảnh nạn đói năm 1945, Tràng, một chàng trai nghèo khổ, làm nghề đẩy xe thóc. Khi đói kém nhất, Tràng gặp Thị và sau vài câu đùa và bốn bát bánh đúc, họ trở thành vợ chồng. Mặc dù khó khăn, họ tìm thấy hạnh phúc và hy vọng trong tương lai.
Tóm Tắt Mẫu 3
Trong cảnh nghèo khổ, Tràng dẫn Thị về nhà. Dù bị trẻ con trêu chọc, Thị đi theo anh vì tình yêu. Thị trở nên e thẹn và ngần ngại khi trở thành vợ của Tràng, nhưng cảm thấy yêu thương và hạnh phúc với bà cụ Tứ. Kể về sự kiện Việt Minh, họ cảm thấy hy vọng vào tương lai.
Tóm Tắt Mẫu 4
Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, gặp Thị khi làm nghề kéo xe thóc. Sau vài lần gặp gỡ, Thị chấp nhận làm vợ Tràng. Họ tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống đầy khó khăn nhưng tràn đầy tình yêu thương và hy vọng.
Tóm tắt ngắn gọn của Vợ Nhặt
Tóm Tắt Mẫu 1
Năm 1945, trong cảnh nạn đói khủng khiếp, Tràng, một chàng trai nghèo khổ sống ở xóm ngụ cư, gặp và cưới được Thị, người vợ nhặt, sau khi mời cô ăn bốn bát bánh đúc. Mặc dù cuộc sống khó khăn, họ tìm thấy hạnh phúc và hy vọng trong tương lai.
Tóm Tắt Mẫu 2
Trong cảnh đói khốn, Tràng mang về người vợ nhặt. Mặc dù bữa cơm đầu tiên chỉ có ít cháo và một nồi chè đặc biệt, nhưng họ vẫn hy vọng vào một cuộc sống mới. Tràng nhớ lại hình ảnh đám người đói phá kho thóc và lá cờ đỏ trong đầu.
Tóm Tắt Mẫu 3
Giữa cảnh nạn đói khốn khổ, Tràng, một người nông dân nghèo, thô kệch, dẫn về người vợ nhặt. Dù đêm tân hôn chật vật và u ám, sáng hôm sau, Tràng cảm thấy gắn bó hơn với nhà và người vợ mới. Bữa ăn đầu tiên của họ dù đơn giản nhưng tràn ngập tình yêu và sự hy vọng. Thông qua lời kể của vợ, Tràng nhận ra tầm quan trọng của lá cờ đỏ và tương lai tươi sáng.
Tóm Tắt Mẫu 4
Trong hoàn cảnh khó khăn, Tràng lấy Thị làm vợ chỉ sau vài câu đùa và bốn bát bánh đúc. Mặc dù ban đầu bà cụ Tứ không mấy vui vẻ, nhưng cuối cùng bà cũng chấp nhận Thị làm con dâu. Cuộc sống của họ bắt đầu thay đổi khi có Thị, và thông qua những câu chuyện về việc phá kho thóc Nhật, Tràng thấy hy vọng trong tương lai.
Tóm Tắt Mẫu 5
Trong thời kỳ khốn khó của năm 1945, sống chết trở nên như một hiện thực không thể tránh khỏi. Tràng, một người đàn ông xấu xí và cô độc, lại cưới được vợ. Sự gặp gỡ giữa Tràng và Thị, một người phụ nữ mất duyên, đã mang lại một điều kỳ diệu. Tình người đã khiến Tràng chia sẻ bát cháo với Thị, và từ đó, họ đã bắt đầu một cuộc sống mới. Khi Thị trở thành vợ của Tràng, cô đã thay đổi, trở nên chăm sóc gia đình hơn. Tràng cũng không còn là người xấu xí như trước, anh bắt đầu suy nghĩ về tương lai và ý nghĩa của cuộc sống. Bữa cơm vui vẻ giữa ba thế hệ Tràng, Thị và bà cụ Tứ đã thể hiện tinh thần hòa thuận và hy vọng trong những thời điểm khó khăn.
Tóm tắt mẫu số 6
Vợ nhặt là một truyện ngắn của nhà văn Kim Lân, được trích từ tập sách Con chó xấu xí. Câu chuyện kể về Tràng, một người đàn ông trong thời kỳ khốn khó của năm 1945, khi nạn đói bao trùm. Mặc dù Tràng có ngoại hình không được mỹ miều, thậm chí còn thô kệch, nhưng anh đã tìm được hạnh phúc khi cưới được vợ. Sự hiện diện của Thị, người phụ nữ mạnh mẽ và kiên định, đã thay đổi cuộc sống của Tràng. Bằng tình yêu và lòng nhân ái, họ đã cùng nhau tạo dựng một gia đình hạnh phúc và ấm áp.
Tóm tắt mẫu số 7
Câu chuyện diễn ra vào những năm đầu thập kỷ 1940, thời kỳ nạn đói khốc liệt. Trong bối cảnh khó khăn ấy, Tràng, một người đàn ông xấu xí và cô đơn, đã gặp may khi tìm được vợ. Gia đình Tràng, Thị và bà cụ Tứ đã cùng nhau trải qua những khoảnh khắc ấm áp và đầy ý nghĩa. Những tưởng cuộc sống sẽ mãi khó khăn, nhưng trong tâm trí Tràng luôn tồn tại hi vọng vào một tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu số 8
Trong hoàn cảnh khó khăn của năm 1945, Tràng, một người đàn ông xấu xí nhưng tốt bụng, sống cùng mẹ già và phải làm mọi cách để kiếm sống. Một ngày nọ, Tràng gặp được một cô gái và sau đó họ đã quyết định sống cùng nhau. Sự việc này khiến cả làng đều ngạc nhiên, nhưng cũng đầy hy vọng. Bữa ăn đầu tiên của gia đình mới là một bát cháo đắng, nhưng trong niềm vui và hy vọng. Trong khi đó, tiếng trống vang lên, nhắc nhở về tình thế khốn khó của dân chúng và hi vọng vào một tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu số 9
Trong thời kỳ khốn khó của năm 1945, Tràng, một người đàn ông xấu xí và thô kệch, sống cùng mẹ già trong một căn nhà rách rưới. Hằng ngày, anh phải đi làm để kiếm sống. Một ngày nọ, Tràng gặp được Thị và tình cờ đã gặp nhau nhiều lần. Sự gặp gỡ này đã mang lại hy vọng mới cho cả hai. Bữa ăn đầu tiên của họ, mặc dù đắng cay, nhưng lại đầy ý nghĩa và hy vọng. Tiếng trống vang lên, nhắc nhở về tình thế khốn khó của dân chúng và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu số 10
Cụ Tràng, một người lao động sống ở xóm ngụ cư, làm công việc kéo xe bò thuê. Mặc dù đã già yếu và thô kệch, nhưng Tràng luôn tỏ ra vui vẻ và hướng ngoại. Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, sống trong hoàn cảnh nghèo khổ. Hai mẹ con sống trong một mái nhà tranh rách rưới. Trong thời kỳ nạn đói khủng khiếp, Tràng đã gặp được một cô gái và họ đã quyết định sống cùng nhau. Sự việc này khiến cả làng ngạc nhiên và lo lắng. Bữa ăn đầu tiên của gia đình mới là một bát cháo đắng, nhưng trong niềm vui và hy vọng. Tiếng trống dồn dập liên tục, nhắc nhở về cảnh đói khát của dân chúng và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu số 11
Truyện ngắn Vợ nhặt kể về cuộc sống của Tràng, một người lao động nông dân nghèo sống trong hoàn cảnh khó khăn. Trong thời kỳ nạn đói 1945, Tràng đã gặp được một người phụ nữ và họ đã quyết định sống cùng nhau. Sự việc này khiến cả làng ngạc nhiên và lo lắng, nhưng cũng đầy hy vọng. Truyện kết thúc bằng tiếng trống dồn dập và hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới, một biểu tượng của hy vọng và tương lai tươi sáng.
Tóm tắt truyện Vợ Nhặt
Tóm tắt mẫu số 1
Vợ nhặt là một truyện ngắn nổi tiếng của tác giả Kim Lân, xuất hiện trong tập sách Con chó xấu xí. Ban đầu được biết đến dưới tên Xóm ngụ cư, được viết sau Cách mạng tháng Tám. Sau này, bản thảo này đã được viết lại.
Cảnh đói kinh hoàng lan tỏa khắp chợ, trẻ em mệt mỏi, người lớn uất ức, im lặng. Tràng dẫn người phụ nữ lạ về nhà. Tiếng trẻ con kêu gào 'chông vợ hài', người lớn trò chuyện, và khuôn mặt u tối của họ như được sáng lên. Khi về đến ngôi nhà trống vắng, bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, trở về muộn; Tràng lẩn tránh, vào ra không ngừng. Người phụ nữ theo Tràng trong hoàn cảnh không ngờ. Hai lần gặp, và câu đùa về bốn bát bánh đúc mà người phụ nữ ăn một chút, và 'chặc lưỡi' của Tràng.
Bà cụ Tứ về nhà, Tràng hét lên, bà kinh ngạc. Khi thấy có một người phụ nữ trong nhà, lại chào bà là u, bà càng ngạc nhiên hơn. Sau khi được Tràng giải thích, bà im lặng. Trong lòng bà, biết bao lo lắng và xáo trộn. Nói chuyện với con dâu, bà khóc. Tràng thắp lửa, bà lau nước mắt mùi rối bời và tiếng khóc từ những ngôi nhà trong xóm với người chết vẫn còn vương vấn.
Sáng hôm sau, Tràng thức dậy muộn. Từ bên trong nhà đến ngoài sân, mọi thứ đều đã thay đổi, sạch sẽ. Tràng cảm thấy có trách nhiệm với vợ và yêu quý ngôi nhà hơn. Bữa ăn chỉ có rau muối và mỗi người được hai lượng cháo. Bà cụ Tứ kể chuyện vui vẻ. Bà mừng con dâu mới bằng nồi cháo cám mà bà gọi là 'chè khoán'. Tiếng trống thúc thuế vang lên ngoài sân. Bà cụ Tứ lại khóc. Trong tâm trí Tràng, hình ảnh lá cờ đỏ và đoàn người trên đê Sộp đi phá kho thóc lại hiện lên.
Tóm tắt mẫu số 2
“Vợ nhặt” nằm trong tập truyện “Con chó xấu xí”, là một tác phẩm ngắn nổi bật của nhà văn Kim Lân, viết sau cuộc Cách mạng tháng Tám. Truyện không chỉ là một bản tố cáo về tội ác của thực dân Pháp và phát xít, mà còn tái hiện cuộc sống thảm hại của nhân dân trong nạn đói năm 1945. Tác phẩm mang đậm tính nhân văn khi thành công khắc họa những người nông dân, dù trong hoàn cảnh khốn khổ nhưng vẫn tỏ ra yêu thương và đoàn kết khi gặp khó khăn.
“Vợ Nhặt” kể về năm 1945, thời kỳ nạn đói kinh hoàng, khi mà người chết nằm đống chất không chỗ chôn, và những người sống trở nên như bóng ma gầy gò, dật dờ. Tràng, một người đàn ông xấu xí, thô kệch, sống ở xóm ngụ cư, phải làm nghề kéo xe bò để nuôi mẹ già của mình, bà cụ Tứ.
Khi Tràng kéo xe thóc cho Liên đoàn, anh gặp một cô gái, nhưng sau một thời gian, khi nạn đói tràn ngập, Tràng gặp lại cô gái đó, nhưng không thể nhận ra vì vẻ hốc hác, tàn tạ của cô. Tràng mời cô ăn bánh đúc, và sau một câu nói nửa đùa nửa thật, cô gái đã đồng ý làm vợ của Tràng. Khi Tràng dẫn cô về nhà, cả xóm ngụ cư đều ngạc nhiên, và những khuôn mặt u tối bỗng rạng rỡ lên.
Mẹ của Tràng, bà cụ Tứ, về nhà muộn, và khi thấy có một người phụ nữ lạ trong nhà, bà gọi là u, rất ngạc nhiên. Sau khi được Tràng giải thích, bà cảm thấy hỗn láo, ngỡ ngàng, nhưng cũng có phần vui mừng và hy vọng. Bà nói chuyện với con dâu mà không có thái độ khinh rẻ đối với người phụ nữ đã kết hôn với con trai mình. Rồi bà khóc. Đêm tân hôn diễn ra trong không khí yên bình, với mùi rơm và tiếng khóc vọng lại từ những nhà trong xóm có người chết.
Buổi sáng hôm sau, Tràng thức dậy muộn trong một ngày hè nắng nóng. Bà cụ Tứ và cô dâu đã dọn dẹp sạch sẽ từ trong nhà ra ngoài sân. Tràng cảm thấy vui vẻ và nhận ra trách nhiệm của mình đối với vợ và gia đình. Nhìn vợ, Tràng nhận ra rằng cô là một người phụ nữ hiền lành và đáng yêu, không còn cái vẻ quê mùa như khi họ gặp nhau lần đầu. Bà cụ Tứ chuẩn bị bữa ăn với rau chuối chấm muối, hai lưng bát cháo và nồi chè cám. Trong bữa ăn, bà cụ kể những câu chuyện vui vẻ, vợ Tràng chia sẻ về Việt Minh, và trong đầu Tràng, hình ảnh lá cờ đỏ và đoàn người trên đê Sộp đi phá kho thóc lại hiện lên khi tiếng trống thúc thuế vang lên.
Người dân nghèo đang đặt hi vọng vào một tương lai tươi sáng hơn qua con đường cách mạng cứu nước.
Tóm tắt mẫu 3
Chuyện kể về số phận của một chàng trai tên là Tràng trong thời buổi loạn lạc và nạn đói năm 1945. Tràng, mặc dù xấu trai, ăn nói thô lỗ, nhưng lại cưới được vợ. Sự việc khiến cả xóm ngạc nhiên và lo lắng, đặc biệt là bà cụ Tứ, mẹ của Tràng. Bà chẳng có gì để tặng cho đôi vợ chồng mới ngoài lời chúc tốt lành.
Bữa cơm ăn mừng cho sự xuất hiện của nàng dâu mới, Bà cụ kể về hy vọng vào tương lai tươi sáng của hai đứa con mình và nồi chè khoán tự nấu thể hiện tình yêu thương của bà. Trong cuộc vui, tiếng trống thúc thuế nhắc nhở Tràng về tinh thần đoàn kết trong chiến tranh và hy vọng vào tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu 4
'Vợ nhặt' là một tác phẩm nổi bật của Kim Lân, xuất bản vào năm 1962. Tuy có tiền thân là 'Xóm ngụ cư', nhưng sau thành công của Cách mạng Tháng Tám, tác phẩm bị mất đi bản thảo. Cho đến khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, Kim Lân mới dựa trên cốt truyện cũ để viết nên tác phẩm ngắn này.
Cảnh đói đến từng xóm ngụ cư, trẻ con uất ức, người lớn dường như trở thành bóng ma. Tràng đưa người phụ nữ xa lạ về nhà. Sự việc khiến cả xóm kinh ngạc và Tràng chờ đợi bà cụ Tứ. Trong lòng, bà cụ Tứ xen lẫn nỗi niềm, mở rộng trái tim đón nhận con dâu mới. Bữa tối hạnh phúc của vợ chồng Tràng diễn ra giữa cảnh chết chóc và thê lương. Sáng hôm sau, Tràng nhận ra sự thay đổi trong nhà, và cảm thấy có trách nhiệm với gia đình.
Tóm tắt mẫu 5
Thái Bình, Nam Định vào những năm 1945 chứng kiến nạn đói kinh hoàng nhất. Mọi người chết như muỗi, không gian như bị lấp đầy bởi những xác chết. Trong hoàn cảnh đó, Tràng dẫn về một người phụ nữ làm vợ. Bà mẹ của Tràng đối diện với nhiều lo âu. Sáng hôm sau, nhà Tràng trở nên khác biệt, và bữa ăn buổi sáng chỉ có cháo và chè từ cám. Cảnh trống trải giữa tiếng thúc thuế vội vàng khiến Tràng nghĩ đến những người đói và lá cờ đỏ phấp phới.
Tóm tắt mẫu 6
Câu chuyện trong tác phẩm 'Vợ nhặt' diễn ra vào năm 1945, thời điểm nạn đói khiến hàng triệu người thiếu lương thực chết đói. Hoàn cảnh lúc đó vô cùng khốn khổ, ngay cả việc tìm thức ăn cũng trở nên khó khăn đối với nhiều người.
Trong bối cảnh khốn khó đó, Tràng - một chàng trai xấu xí, thô kệch, lại ngạc nhiên khi cưới được vợ. Tin tức này khiến cả xóm người đều ngạc nhiên và lo lắng, đặc biệt là bà mẹ của Tràng. Mặc dù vui vì con trai có vợ, nhưng bà cũng lo lắng cho việc thêm một miệng ăn nữa trong hoàn cảnh thiếu thốn. Khi con có vợ, bà chỉ đơn giản chúc phúc cho họ.
Ngày hôm sau, nhờ có con dâu mới, nhà cửa trở nên sạch sẽ gọn gàng hơn. Bữa cơm gia đình lại trở nên ấm áp hơn với sự có mặt của nàng dâu mới. Bà cụ vui vẻ trò chuyện và hy vọng vào tương lai tươi sáng của hai đứa trẻ, trong khi chỉ có 'nồi chè khoán' nhưng không khí vẫn rất vui vẻ. Nồi chè không chỉ thể hiện sự yêu thương mà còn là mong muốn hạnh phúc cho con cháu.
Trong lúc đang vui vẻ ăn uống, tiếng trống thúc thuế vang lên. Khi đó, Tràng nghĩ tới lá cờ đỏ tung bay và nhiều người đang đi phá kho thóc chia sẻ cho dân nghèo.
Tóm tắt mẫu 7
Nước ta vào năm 1945 đối diện với đại nạn đói, hàng triệu người chết khát. Cuộc sống trở nên khốn khổ, mất đi thứ ăn làm người ta chẳng còn tinh thần sống. Trong một xóm nhỏ, anh Tràng - với vẻ bề ngoại xấu xí, sống cùng mẹ già, mỗi ngày đều phải làm việc vất vả. Dù tuổi đã già nhưng ước mơ về một người vợ thì quá xa xỉ khi mà thậm chí thức ăn còn là điều xa xỉ. Trong một lần làm việc, Tràng quen biết và giúp đỡ một cô gái đang khó khăn, và từ đó hai người nhanh chóng gắn bó. Tràng dẫn cô gái này về để cùng nhau bắt đầu cuộc sống mới.
Sự kiện Tràng dẫn cô gái mới quen về để kết hôn khiến cả làng ngạc nhiên, nhưng cũng đồng thời lo lắng cho tình cảnh gia đình của Tràng trong hoàn cảnh khó khăn, vì mỗi miệng ăn thêm cũng là thêm gánh nặng cho gia đình.
Bà cụ Tứ lúc này cảm thấy hạnh phúc và lo lắng xen kẽ. Bà vui vì con có vợ nhưng cũng buồn và lo lắng vì không biết làm sao để kiếm sống qua ngày. Bữa cơm đầu tiên với nồi cháo cám được gọi là chè. Cô con dâu hiểu được tấm lòng của người mẹ và hoàn cảnh gia đình nên đã giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, gọn gàng. Tràng cảm thấy mình trở nên trách nhiệm hơn với gia đình.
Từ xa, tiếng trống vang lên, hình ảnh những người dân đi phá kho thóc để cứu đói, lá cờ đỏ bay trong gió mang lại hy vọng về một tương lai mới.
Tóm tắt mẫu 8
Năm 1945, khắp nơi trong nước chứng kiến cảnh nạn đói kinh hoàng, lấy đi mạng sống của vô số người. Cảnh người sống trở nên dật dờ như những bóng ma. Trong xóm ngụ cư, có anh Tràng, một người xấu xí, thô kệch, sống cùng mẹ già.
Tràng làm nghề kéo xe bò thuê, với đời sống bần cùng, anh vẫn chưa có vợ. Một lần, khi anh kéo xe lên tỉnh, gặp được một cô gái. Sau vài lần tán tỉnh, mời cô gái ấy một chặp bánh đúc, cô gái liền đồng ý theo anh về làm vợ. Hành động dẫn vợ về của Tràng khiến mọi người đều bất ngờ. Trong thời kỳ nghèo đói, sống vài ngày là một cơn đau khổ, việc có thêm một miệng ăn nữa càng làm tăng thêm gánh nặng.
Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, ban đầu tỏ ra ngạc nhiên nhưng sau đó là sự xen kẽ của niềm vui và nỗi buồn. Bà thương con dâu, ngay cả việc không có một miếng trầu hỏi cưới cũng không ngăn cản được Tràng. Trong bữa cơm đón nàng dâu mới, nồi cháo cám được bà cụ Tứ gọi là chè khoán. Cô dâu cũng nhìn thấy tình cảnh khốn khó ấy, cùng mẹ chồng gấp rút dọn dẹp, thu dọn ngôi nhà để hy vọng vào một tương lai sáng sủa.
Tiếng trống thúc thuế vang lên ngoài làng, qua lời kể của người vợ, Tràng dần hiểu và nuôi hy vọng vào một cuộc sống mới. Hình ảnh đám người đói kéo nhau đi phá kho thóc Nhật, cùng với lá cờ đỏ bay phấp phới, là biểu hiện cho sự thay đổi suy nghĩ trong tâm hồn của Tràng.
Tóm tắt mẫu 9
Vợ nhặt kể về Tràng sống trong năm 1945, thời kỳ nạn đói, một cảnh tượng kinh hoàng khi người chết như rác, kẻ sống thì dật dờ như bóng ma. Tràng, người nông dân nghèo, xấu xí, ế vợ, làm công nghệ kéo xe bò thuê, lo lắng cho mẹ già. Một ngày, Tràng dẫn về nhà một phụ nữ đang khốn cùng.
Tràng có vợ một cách đột ngột và bất ngờ, chỉ với một lời nói đùa, và bữa ăn bốn bánh đúc, người phụ nữ ấy đã chấp nhận theo Tràng về mà không cần suy nghĩ. Mẹ Tràng, bà cụ Tứ và cả xóm ngụ cư đều ngạc nhiên. Bà cụ Tứ chào đón con dâu với tâm trạng xen lẫn buồn vui, lo lắng và hy vọng, chấp nhận mà không trách móc hay phê phán.
Buổi sáng đầu tiên kể từ khi có con dâu, bà cụ Tứ chuẩn bị một bữa cháo cám, nhưng trong đó chứa đựng cả một tấm lòng của mẹ già. Nhìn thấy người phụ nữ và mẹ dọn dẹp, quét tước và chuẩn bị bữa cơm gia đình, Tràng cảm thấy như một người đàn ông có trách nhiệm hơn, gắn bó với gia đình hơn. Tiếng trống thúc thuế vang lên, lời kể về Việt Minh của vợ, trong tâm trí Tràng hiện lên hình ảnh mọi người cùng nhau, kéo nhau đi phá kho thóc Nhật, và lá cờ đỏ bay khắp nơi.
Tóm tắt mẫu 10
Vợ nhặt là tác phẩm ngắn hoàn hảo của Kim Lân. Lấy bối cảnh năm 1945, thời kỳ đói kém, tác giả mô tả cảnh tượng của người nông dân Việt Nam và tình cảm nhân ái giữa con người.
Truyện mở ra trong một buổi chiều tối, mọi người đều đói khát. Anh Tràng dẫn một người phụ nữ về xóm ngụ cư. Anh ấy tươi tắn và vui vẻ, trong khi người phụ nữ thì e thẹn. Mọi người trong xóm đều tò mò và bàn luận. Họ tiếp tục bàn luận khi hai người đi vào nhà.
Khi họ đến nhà, họ thấy vườn hoang dã và cảm thấy ngượng nghịu. Nhưng sau đó, họ cảm thấy hạnh phúc khi nhớ lại cách họ gặp nhau. Tràng nhớ lại khi anh ta hò một câu cho đỡ mệt, và người phụ nữ cười và đẩy xe cho anh ta. Lần gặp thứ hai, người phụ nữ mạnh mẽ đòi ăn, và Tràng đã cho cô ấy 4 bát bánh đúc.
ngay tức khắc sở hữu một người nữ giới đang ngồi nhặt hạt rơi hạt vải ở trước những kho thóc đã lon xon chạy lại đẩy xe cho anh, cười tít. tới lần gặp thứ hai ở chợ tỉnh giấc thì người phụ nữ này sầm sập chạy đến xỉa xói Tràng quên lời hứa hẹn, mạnh bạo đòi được ăn. Sau ấy được anh Tràng hào phóng đãi 4 bát bánh đúc không ngờ thị theo về thật.
Khi thị ngồi trong nhà, Tràng cảm thấy ngỡ ngàng. Sau đó, mẹ của Tràng trở về và anh giới thiệu vợ mình một cách trân trọng. Bà mẹ rất vui mừng và đón tiếp cô con dâu mới.
Sáng hôm sau, không khí trong nhà rất vui vẻ: Mẹ chồng và nàng dâu quét dọn nhà cửa, rồi chuẩn bị cơm. Tràng cũng muốn tham gia vào việc sửa sang căn nhà. Trong bữa cơm đón dâu mới, họ nói chuyện về tương lai với sự hứng khởi và tin tưởng.
Mấy hôm sau, khi nghe tiếng trống thúc thuế vang lên, người phụ nữ mới về cảm thấy rất lạ. Cô kể về việc ở mạn Thái Nguyên, người ta không đóng thuế nữa và phá kho thóc của Nhật để chia cho người đói. Thông báo đó đã làm Tràng nhận ra một hướng đi mới cho cuộc sống của mình và cũng là hướng đi mới cho những người nông dân đang chết dần vì nạn đói năm 1945.
Lấy bối cảnh là nạn đói năm 1945, truyện ngắn “Vợ nhặt” đã mô tả cuộc sống khốn khó và đau khổ của nhân dân. Cái đói đã trở nên sống động, khiến con người bị dồn đến bờ vực của cái chết. Tác phẩm thể hiện sâu sắc niềm thương cảm của nhà văn trước cảnh sóng gió của người nông dân và lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời tôn vinh hy vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Tóm tắt mẫu 12
Truyện ngắn 'Vợ Nhặt' kể về năm 1945, khi nạn đói đang gây ra bi kịch trên khắp đất nước, cướp đi hàng vạn sinh mạng và để lại cảnh tượng đau lòng. Nhân vật chính là Tràng, một chàng trai xấu xí, thô kệch, sống ở xóm ngụ cư, làm nghề kéo xe bò để nuôi mẹ già là bà cụ Tứ.
Trong truyện, nhân vật chính là Tràng, một chàng trai xấu xí, thô kệch, ế vợ, sống ở xóm ngụ cư và làm nghề kéo xe bò để nuôi mẹ già là bà cụ Tứ.
Trong một lần kéo xe bò, Tràng đã quen được một cô gái. Hai người vô tình trò chuyện và sau một thời gian, Tràng lại gặp lại cô gái ấy. Lần này, Tràng không nhận ra cô gái vì sự sắc sảo của cô. Tràng đã mời cô ăn bánh đúc và sau một câu đùa, cô gái lạ ấy đã đồng ý theo anh về làm vợ.
Khi Tràng dẫn cô gái lạ về nhà, hàng xóm và mọi người xung quanh đều ngạc nhiên. Mặc dù vậy, khuôn mặt u tối của dân làng bỗng rạng rỡ vì sự xuất hiện của người phụ nữ lạ.
Mẹ của Tràng, bà cụ Tứ, khi về nhà đã bất ngờ khi thấy một người phụ nữ lạ trong nhà. Bà hỏi Tràng về người phụ nữ đó và bày tỏ lo lắng nhưng cũng hy vọng cho cuộc sống của con trai và người phụ nữ lạ. Bà nói chuyện với người con dâu mới nhưng không khinh rẻ vì cô đã được con trai nhặt về làm vợ.
Trong không khí u tối của nghèo đói và mùi khói từ những gia đình trong xóm, gia đình bà cụ Tứ như một ngọn đèn sáng soi đường. Họ đang bắt đầu một tình yêu mới và một cuộc sống mới.
Đây là một sự khởi đầu mới sau những khó khăn và mất mát của những người sống trong nghèo đói và khốn khổ. Họ sống trong sự không chắc chắn giữa cuộc sống và cái chết.
Sáng hôm sau, trong ánh nắng rực rỡ của buổi chiều hạ, Tràng thức dậy và thấy bà cụ Tứ cùng cô con dâu đang dọn dẹp nhà cửa từ bên ngoài vào trong. Tràng cảm thấy vui vẻ và nhận ra trách nhiệm của mình đối với gia đình và vợ. Nhìn về phía vợ, Tràng thấy cô ấy là một người phụ nữ hiền lành và đúng mực, không còn cái vẻ ngoài khó chịu như lần đầu gặp.
Bà cụ Tứ đã chuẩn bị sẵn một bữa ăn gồm rau xanh và hai bát cháo lỏng kèm theo nồi rau cám. Trong bữa cơm, bà cụ Tứ kể những câu chuyện vui vẻ về cuộc sống, cũng như về Việt Minh, và Tràng dần hiểu được. Khi nghe tiếng trống ngoài đình, trong tâm trí của Tràng hiện lên hình ảnh lá cờ sao vàng năm cánh cùng với đoàn quân đi đánh phá kho thóc của bọn phát xít Nhật.
Với việc này, câu chuyện kết thúc mở ra một cuộc sống mới, nơi những khát khao sống, yêu thương và niềm tin vào tương lai đang nảy nở. Đó là cuộc hành trình cứu nước của toàn dân Việt Nam.