Mỗi trò chơi chơi xổ sốu có những thuật ngữ riêng, tuy nhiên, các tựa game MOBA như Liên Minh Huyền Thoại hay DotA thường sử dụng những thuật ngữ tương tự. Tổng hợp thuật ngữ trong Liên Minh Huyền Thoại cũng có thể áp dụng cho các trò chơi MOBA khác.
Trong bản cập nhật gần đây của Liên Minh, bảng ngọc cũ đã được thay đổi thành bảng ngọc mới với giao diện trực quan hơn. Tuy nhiên, nhiều game thủ cảm thấy lạ lẫm và chưa quen với cách nâng cấp trong bảng ngọc mới này. Do đó, bảng ngọc tái tổ hợp từ các game thủ hàng đầu trên thế giới đã được chia sẻ rộng rãi tới cộng đồng game thủ. Chi tiết về bảng ngọc tái tổ hợp mới đã được chia sẻ và gửi tới các bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy comment trên trang chủ để được hỗ trợ.
Danh sách thuật ngữ phổ biến trong Liên Minh Huyền Thoại
Ace: Chiến thắng một trận chiến mà không mất điểm số nào của đội.
AD (Attack Damage): Sát thương gây ra bởi những tấn công vật lý.
ADC (Attack Damage Carry): Người chơi có vai trò chính là gây sát thương vật lý mạnh mẽ nhất trong đội hình.
AFK (Absent From Keyboard): Tình trạng người chơi không tham gia trò chơi, thoát khỏi bàn phím
Aggro, Aggression: Làm cho lính hoặc tháp nhắm vào mình.
AI (Trí tuệ nhân tạo): Người chơi máy hoặc bot được lập trình trước.
AoE (Arena of Effect): Chiêu thức ảnh hưởng một vùng lớn, gây sát thương cho nhiều mục tiêu
AP (Sức Mạnh Kỹ Năng): Sát thương từ kỹ năng phép thuật
AP Ratio: Tỷ lệ tăng chỉ số sức mạnh kỹ năng phép thuật
AR (Giáp): Đồ trang bị giúp giảm sát thương từ tấn công vật lý.
ArP (Xâm Nhập Giáp): Chỉ số giúp tăng khả năng xuyên giáp của những kỹ năng phép thuật.
AS (Tốc Độ Tấn Công): Tốc độ tấn công của nhân vật.
B (Quay Về): Điều chỉnh vị trí để rút lui hoặc tái hồi mana và máu.
BrB (Sẽ Quay Lại Ngay): Hứa sẽ trở lại ngay sau.
Backdoor: Tấn công nhà mạnh mẽ trong khi đối phương không có người phòng thủ.
Bait : Thu hút đối phương vào một tình huống bẫy
BG (Bad Game): Trận đấu không thành công.
Bot: Người chơi máy.
Brush: Khu vực có cây cỏ che phủ.
Blue: Khu vực quái vật Rừng Khổng Lồ Đá Xanh cung cấp Buff Xanh giúp hồi mana và năng lượng kỹ năng.
Buff: Hiệu ứng, phép mạnh tăng cường sức mạnh, sức khỏe hoặc khả năng chiến đấu.
Care: Chú ý, cảnh giác.
Carry: Người chơi giữ vị trí quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công cho đội.
CC (Crowd Control): Các kỹ năng làm mất kiểm soát, làm chậm hoặc làm tê liệt đối thủ như Immobile (bất động), Stun (choáng), Knock Up (ném lên),...
CD (Cooldown): Thời gian chờ giữa các lần sử dụng kỹ năng.
CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian chờ giữa các lần sử dụng kỹ năng.
CR (Creep): Quái vật nhỏ.
CrC (Critical Strike Chance): Tỉ lệ cơ hội gây đòn chí mạng.
CrD (Critical Strike Damage): Lượng sát thương mà một đòn chí mạng có thể gây ra.
Champ (Champion): Nhân vật tướng.
Combo: Sự kết hợp các kỹ năng liên tục.
Counter Jungle: Tiến vào rừng địch để gây rối.
Counter Gank: Phản đòn phản công, tập trung hơn để phản kích đội hình tấn công của đối thủ.
Cover: Hỗ trợ hoặc bảo vệ.
Cb (Combat): Chiến đấu.
Một tình huống đụng độ trong trận đấu Liên Minh Huyền Thoại
CS (Creep Score): Số lính đã tiêu diệt.
Dis (Disconnect): Bị ngắt kết nối.
DoT (Damage over Time): Sát thương lan tỏa sau thời gian.
DPS (Damage Per Second): Sát thương mỗi giây.
Dive, Tower Diving: Xâm nhập, tấn công tướng địch dưới tháp.
ELO: Hệ thống xếp hạng trong Ranked Game.
Exp (Experience): Kinh nghiệm.
Facecheck: Kiểm tra bụi cỏ.
Farm (Farming): Tiêu diệt lính hoặc quái để kiếm vàng.
Fed: Những người đã được nuôi dưỡng sau khi tiêu diệt nhiều tướng của đối phương.
Feed: Chết nhiều lần.
Flash: Kỹ năng Tia Chớp.
Gank: Tấn công bất ngờ, hợp tác cùng đồng đội để tiêu diệt tướng địch.
GG (Good Game): Trận đấu hay, thường dùng khi kết thúc trận đấu.
GOSU: Người chơi với kỹ năng vượt trội.
GP10 (Gold per 10 seconds): Vàng tăng sau mỗi 10 giây.
Harass: Quấy rối, gây sự phiền toái cho đối thủ.
HP (Hit Points, Health Points): Số máu.
HP5 (Health Regen): Số máu hồi phục mỗi 5 giây.
IAS (Increased Attack Speed): Tăng tốc độ đánh.
Initiate: Khởi đầu một trận chiến.
Invade: Xâm nhập vào rừng của đối thủ.
Imba: Siêu phàm.
Juke, Juking: Sử dụng các kỹ năng giả mạo, lừa tránh đối thủ sau đó thoát ra an toàn
Jungling/Jungle/Forest: Săn quái trong khu rừng.
Kite (Kiting): Đánh kẹp, chạy nhảy.
KS (Kill Steal): Đánh cắp mạng, đồng đội giết sắp chết sau đó cướp mạng
Đường: Con đường của lính.
Đường Trên: Đường trên.
Đường Giữa: Đường giữa.
Đường Dưới: Đường dưới.
Đòn Cuối: Đánh đòn cuối cùng vào quái vật hoặc tướng để có vàng.
Cấp Độ: Cấp độ.
Kéo Quái: Kéo quái ra để giúp đồng đội đánh.
Người Rời: Thoát game khi chưa kết thúc.
Phong Cách Chơi: Lối chơi, diễn biến của game
Tốc Độ Di Chuyển (TĐDC): Tốc độ di chuyển.
Thiếu Mất (TM), Mất Tích : Khi 1 tướng đối thủ không trong tầm nhìn, không biết họ ở đâu.
Trận Chiến Trực Tuyến Đa Người Chơi (TC TTĐNGC): Chỉ thể loại game chiến thuật đấu trường trực tuyến như DotA, League of Legends,...
Điểm Mana (DM): Điểm năng lượng.
Phục Hồi Mana Mỗi 10 Giây (PHM10): Điểm năng lượng phục hồi mỗi 10 giây.
Xuyên Kháng Phép (XKPP): Xuyên kháng phép.
Chống Lại Phép (CLP): Chống lại phép.
Đầu Gà (Newbie): Chỉ những người chơi gà, mới chơi, kĩ năng kém.
Giảm Sức Mạnh: Những thay đổi làm tướng yếu đi, giúp cân bằng game.
Quá Mạnh (Over Power): Tướng có sức mạnh vượt trội, được nhà phát triển game buff quá tay
Tanker Tấn Công (Offensive Tank): Là tanker dự phòng nếu tanker chính không ở trên bản đồ.
Hết Mana (Out of mana): Đã hết năng lượng.
Bấm Báo (Ping): Bấm báo động vào bản đồ nhỏ, Ping đỏ : nguy hiểm hãy lùi lại, Ping xanh nước biển là : hãy hỗ trợ tôi, Ping xanh lá là đang tới, Ping vàng là : không có dấu hiệu của địch, nên chú ý
Ping quá nhiều có thể ảnh hưởng đến giao tiếp, không nên lạm dụng ping
Đâm Chọc (Poking): Cấu máu từ xa
Đẩy (Pushing): Tấn công đường với mục tiêu quét sạch lính và tháp.
Về (Re): Trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi mất tích.
Dòng Chảy (River): Sông cắt ngang bản đồ.
Đỏ (Red): Bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh cho Red Buff làm chậm và gây sát thương chuẩn
Lang Thang: Người thường xuyên thay đổi đường đi.
Ngọc: Ngọc bổ trợ.
Kỹ Năng: Chiêu thức của tướng.
Trang Phục: Trang phục của tướng
Chiêu Mục Tiêu: Chiêu thức định hướng.
Chiêu Chọn Mục Tiêu: Chiêu thức chọn mục tiêu.
Tuyết Bắt Lấy: Lăn cầu tuyết, từ lợi thế nhỏ càng ngày càng lớn
Quật: Phép bổ trợ trừng phạt.
Hỗ Trợ: Người chơi vị trí hỗ trợ.
Trọng Số: Mức độ chiêu của bạn mạnh hơn nhờ vật phẩm mua.
Mở Rộng: Thường sử dụng cho mức độ ảnh hưởng của Ngọc.
Bình Nước: Tướng chống chịu
Trận Đánh Nhóm: Giao tranh 5v5
Di Chuyển: Phép bổ trợ chuyển dịch.
Đầu Đường: Người đi đường trên.
Di Chuyển (Teleport): Phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu bên phe mình.
Quậy Phá: Chỉ những người chơi phá đám.
BB (Bản Đồ Bóng Tối): Bản đồ 3vs3.
Bản Lĩnh/Bản Lĩnh Cuối: Chiêu cuối.
Yếu Đuối (Under Power): Sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá yếu so với mặt bằng chung của game.
Khu Vực, Khống Chế: Khu vực kiểm soát, đặc biệt là xung quanh các tướng, NPC và tháp.
Trên đây là Tổng hợp thuật ngữ được sử dụng trong Liên Minh Huyền Thoại. Ngoài các thuật ngữ này, bạn cũng cần biết các phím tắt trong LoL để nhanh chóng làm quen, trở thành một người chơi giỏi trong tựa game này.
Khi hiểu rõ những thuật ngữ Liên Minh Huyền Thoại này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp hơn với các người chơi khác và tăng khả năng phối hợp với đồng đội. Sau khi làm quen với những thuật ngữ trong game, bạn có thể tham khảo Hướng dẫn chơi Liên Minh Huyền Thoại để nhanh chóng làm quen với tựa game này.