Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh là một bài văn nói về tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tạo và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp học sinh hiểu về môn Văn 12 một cách tốt hơn
I. Tác giả
1. Tiểu sử
- Hồ Chí Minh (19/05/1890 – 02/09/1969), tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung.
- Quê quán: Kim Liên – Nam Đàn – Nghệ An.
- Sinh ra trong một gia đình nhà Nho nghèo, yêu nước
- Người là một vị lãnh tụ tài ba, vĩ đại, người đã đưa dân tộc Việt Nam thoát khỏi cảnh nô lệ, lầm than.
- Được UNESCO công nhận là danh nhân văn hóa thế giới.
2. Sự nghiệp văn học
a. Quan điểm sáng tác
- Coi văn học là một vũ khí chiến đấu phục vụ cho sự nghiệp cách mạng.
- Luôn chú trọng tính chân thực và tính dân tộc.
- Luôn chú ý đến mục đích và đối tượng tiếp nhận để quyết định nội dung và hình thức của tác phẩm.
b. Tác phẩm chính
- Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Tuyên ngôn độc lập (1945), Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), Không có gì quý hơn độc lập tự do (1966), Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu (1925), Nhật kí trong tù,...
c. Phong cách nghệ thuật
- Thống nhất:
+ Về mục đích sáng tác, quan điểm sáng tác, nguyên tắc sáng tác.
+ Về cách viết ngắn gọn.
- Đa dạng:
+ Văn chính luận: ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, bằng chứng thuyết phục, giàu tính luận chiến, kết hợp nhuần nhuyễn mạch luận lý với mạch cảm xúc, giọng điệu uyển chuyển.
+ Truyện và kí hiện đại, giàu tính chiến đấu, nghệ thuật trào phúng sắc bén, nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng thâm thúy, sâu cay.
+ Thơ ca: thơ tuyên truyền cách mạng mộc mạc, giản dị, dễ nhớ, dễ thuộc; thơ nghệ thuật kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển với yếu tố hiện đại, cô đọng, súc tích.
II. Tác phẩm
1. Tìm hiểu tổng quan
a. Bối cảnh ra đời
- Trên thế giới:
+ Cuộc chiến thế giới thứ hai gần như kết thúc.
+ Nhật Bản đầu hàng Liên minh.
- Trong nước: Dân tộc ta chiến thắng, giành lấy quyền lực.
+ 26/8/1945: Chủ tịch Hồ trở về Hà Nội.
+ 28/8/1945: Ông soạn thảo Tuyên ngôn độc lập tại căn nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội.
+ 2/9/1945: đọc Tuyên ngôn độc lập tại quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
b. Mục tiêu sáng tác
- Xác nhận quyền tự do, độc lập của dân tộc trước cộng đồng và thế giới.
- Phê bình chế độ thực dân, phong kiến; lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa và thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc.
c. Sơ đồ
- Đoạn 1: Từ đầu đến 'không ai chối cãi được”: Nêu nguyên tắc chung của bản tuyên ngôn độc lập.
- Đoạn 2: Từ “Thế mà' đến 'phải được độc lập”: Vạch trần tội ác của thực dân Pháp, khẳng định sự thật lịch sử về cuộc đấu tranh của dân ta, lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Đoạn 3: (Còn lại): Tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập.
d. Nội dung chính
Trách nhiệm tội ác của thực dân Pháp, tuyên bố độc lập của dân tộc, ra đời nước Việt Nam dân chủ cộng hoà và thể hiện sự quyết tâm bảo vệ độc lập tự do của dân tộc.
2. Tìm hiểu chi tiết
a. Cơ sở pháp lý của bản tuyên ngôn độc lập
- Trích dẫn hai tuyên ngôn của Mỹ và Pháp làm cơ sở pháp lý cho tuyên ngôn của Việt Nam:
→ Ý nghĩa:
+ Tôn trọng những tuyên ngôn bất hủ của Mỹ và Pháp vì chúng đề cập đến những chân lý của nhân loại.
+ Sử dụng lập luận 'gậy ông đập lưng ông” để kết tội Pháp và ngăn chặn kế hoạch xâm lược của họ.
+ Khẳng định tự hào dân tộc: đặt 3 cuộc cách mạng, 3 bản tuyên ngôn, 3 dân tộc ngang hàng nhau.
b. Trách nhiệm tội ác của thực dân Pháp và khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam
* Trách nhiệm tội ác của Pháp:
+ Kết tội tàn bạo của thực dân Pháp trong mọi lĩnh vực cuộc sống khi chúng chiếm đóng nước ta: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội (liệt kê hàng loạt bằng chứng đanh thép, hùng hồn về tội ác của Pháp).
+ Giải thích chi tiết, mạch lạc: từ mùa thu 1940 đến 9/3/1945, thực dân Pháp đã bán nước ta hai lần cho Nhật (khi thì đầu hàng khi thì bỏ chạy), cho nên không còn bất kỳ quyền lợi cai trị nào ở nước ta.
* Khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc:
Diễn tả cuộc chiến tranh gay gắt giành độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam:
+ Dân tộc Việt Nam đã nổi lên chiến đấu, chiến thắng, giành lại quyền lực từ tay Nhật.
+ Quân dân ta đã nhiều lần kêu gọi người Pháp cùng chống Nhật nhưng bị từ chối, khi Pháp thua trốn, dân ta vẫn bảo vệ họ.
+ Dân ta đã lật đổ các xiềng xích phong kiến, thực dân, phát xít.
+ Quân dân ta tin vào sự công bằng của các nước Đồng Minh.
→ Khẳng định, tôn trọng tinh thần hy sinh vì quốc gia, thành tựu cách mạng của dân ta. Chúng ta đáng giá nhận được độc lập bằng cách của mình.
c. Giá trị nội dung
- Là tài liệu lịch sử tuyên bố trước quần chúng và thế giới về việc kết thúc chế độ thực dân, phong kiến ở nước ta.
- Đánh dấu sự xuất hiện của kỷ nguyên độc lập, tự do mới của Việt Nam.
d. Giá trị nghệ thuật
- Là một ví dụ mẫu mực về văn bản chính luận.
- Lập luận chặt chẽ.
- Lý lẽ mạnh mẽ.
- Ngôn từ hùng tráng.
- Dựa trên bằng chứng thực tế từ lịch sử cụ thể.
Phân tích
Các nhận xét về tác giả và tác phẩm
1. Một số đánh giá: 'Tuyên ngôn độc lập là một văn kiện lịch sử vô cùng quan trọng, một bài văn chính luận ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, đanh thép, lời lẽ hùng hồn, thuyết phục”.
2. Có người cho rằng: 'Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh là một mẫu văn chính luận xuất sắc của văn học chính luận Việt Nam'.
3. Ông Trường Chinh đã nhận xét: 'Về phong cách, cách diễn đạt và viết của Chủ tịch Hồ có những đặc điểm rất độc đáo: Nội dung sâu sắc, lấy cảm xúc con người làm trung tâm, gợi cảm hứng cho trí óc và lòng nhân dân: Hình thức sống động, giản dị, phản ánh bản sắc dân tộc và bản tính nhân dân.'
Sơ đồ tư duy - Tuyên bố độc lập