1. Vitamin tan trong nước là gì?
Vitamin tan trong nước là nhóm vitamin không lưu giữ trong cơ thể, ngược lại với nhóm vitamin tan trong chất béo. Nhóm này được hấp thụ nhanh chóng và lượng dư thừa sẽ được loại bỏ qua nước tiểu. Điều này làm cho việc bổ sung vitamin này hàng ngày là quan trọng.
Vitamin tan trong nước không được cơ thể tích trữ lại
Nhóm vitamin này cũng dễ bị hủy hoại bởi các yếu tố như nhiệt độ hoặc không khí. Chúng cũng có thể bị phá hủy khi nấu trong nước, đặc biệt là khi nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ cao.
2. Danh sách các loại vitamin tan trong nước
Mỗi loại vitamin tan trong nước đều có các đặc điểm và chức năng riêng, cụ thể:
2.1. Vitamin C
Vitamin C, hay còn gọi là axit ascorbic, là một chất chống oxi hóa giúp bảo vệ tế bào khỏe mạnh. Cơ thể cần một lượng vitamin C đủ để sản xuất collagen, duy trì sức khỏe cho xương, da, răng,... và tăng cường hệ miễn dịch.
Các loại vitamin C đều có tác dụng chống lại quá trình oxi hóa
Vitamin C cũng giúp cơ thể hấp thụ sắt hiệu quả hơn. Vitamin C được tìm thấy nhiều trong rau cải và hoa quả như ổi, ớt chuông, cam, quýt hoặc cải bắp.
2.2. Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B1 cùng với các vitamin nhóm B khác giúp phá vỡ và giải phóng năng lượng từ thức ăn. Dưỡng chất này quan trọng để duy trì sức khỏe của các dây thần kinh và tim mạch. Khi kết hợp với một số vitamin khác, vitamin B1 cũng có thể ngăn ngừa tình trạng đục thủy tinh thể.
Vitamin B1 có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì, thịt lợn hoặc các loại đậu.
2.3. Vitamin B2 (Riboflavin)
Đây là một dưỡng chất tốt cho mắt và hệ thần kinh. Vitamin B2 cũng hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo trong cơ thể. Ngoài ra, nó cũng là một chất chống oxi hóa, ngăn chặn tự do và tăng cường hệ miễn dịch.
Riboflavin thường được tìm thấy trong bánh mì, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm như sữa và rau xanh.
2.4. Vitamin B3 (Niacin)
Vitamin B3 giúp kích thích quá trình sản xuất năng lượng cho cơ thể từ thực phẩm hàng ngày. Nó cũng hỗ trợ hệ thần kinh và hệ tiêu hóa duy trì sức khỏe. Cùng với hàm lượng cao, các vitamin B3 giúp giảm cholesterol LDL và chất béo trung tính, đồng thời tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt), từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch.
B3 - vitamin tan trong nước quan trọng cho quá trình sản xuất năng lượng của cơ thể
Các vitamin B3 cũng có thể được tìm thấy trong thịt, cá, các loại hạt ngũ cốc, bánh mì, rau xanh và nấm,...
2.5. Vitamin B5 (Axit pantothenic)
Loại vitamin này giúp cơ thể hấp thụ năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo. Nó cũng tham gia vào sản xuất hormone, tổng hợp và điều chỉnh cholesterol. Vitamin B5 mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, thần kinh và tăng cường hệ miễn dịch.
Axit pantothenic thường được tìm thấy trong thực phẩm động và thực vật như nội tạng, rau xanh, thịt gà,...
2.6. Vitamin B6 (Pyridoxine)
B6 hoạt động như một enzyme hỗ trợ các phản ứng hóa học trong cơ thể. Nó giúp phá vỡ glycogen và hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein, chất béo. Ngoài ra, B6 cũng tăng cường hệ miễn dịch và thần kinh.
Vitamin B6 cũng giúp cải thiện quá trình trao đổi chất và sản xuất tế bào hồng cầu. Bạn có thể tìm thấy loại vitamin này trong thịt và rau củ hàng ngày.
Vitamin B6 rất quan trọng cho quá trình sản xuất axit amin
2.7. Axit folic
Đây là loại Folate tự nhiên, hoạt động cùng vitamin B12 để hỗ trợ tạo tế bào mới cho cơ thể. Axit folic cũng giúp ngăn ngừa sự thay đổi DNA và có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa dị tật bẩm sinh và ung thư.
Axit Folic là một loại vitamin tổng hợp rất quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc chuẩn bị mang thai. Axit folic thường được tìm thấy nhiều trong rau xanh, bắp cải, đậu, nấm, hoa quả,...
2.8. Vitamin B12 (Cobalamin)
Loại vitamin này cũng tham gia vào quá trình sản xuất tế bào hồng cầu và duy trì sức khỏe hệ thần kinh. B12 cũng cần cho việc chuyển hóa axit béo, axit amin và tổng hợp DNA trong tế bào.
B12 cũng rất quan trọng cho hệ thần kinh và quá trình tạo tế bào mới. Loại này thường được tìm thấy trong thực phẩm từ động vật như thịt gia cầm, hải sản, sữa, trứng,...
B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ thần kinh
2.9. Vitamin H (Biotin)
Biotin hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose, axit amin và các axit béo. Nó còn có nhiều lợi ích như thúc đẩy trao đổi chất, tăng cường sức khỏe xương khớp, thần kinh, điều tiết đường huyết, bảo vệ tim mạch, làm đẹp da, tóc, móng,...
Biotin thường được tìm thấy trong thực phẩm hàng ngày như ngũ cốc, gan, sữa chua, cá hồi, cá ngừ, men bia,... Cơ thể cũng tự sản xuất biotin thông qua vi khuẩn đường ruột.
Thiếu hụt các dưỡng chất này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Để duy trì thể trạng tốt nhất, cân bằng các loại vitamin tan trong nước và dưỡng chất khác trong khẩu phần ăn là cực kỳ quan trọng.