Reaction là một trong những danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy các cụm từ collocation với Reaction bao gồm những từ nào và mang ý nghĩa gì? Hãy cùng Mytour khám phá ngay danh sách những cụm từ collocation với Reaction phổ biến và hữu ích nhất dưới đây nhé!
I. Reaction là gì?
Trong tiếng Anh, Reaction được phiên âm là /riˈæk.ʃən/, là một danh từ, có nghĩa là: phản ứng. Ví dụ:
- I love to watch people's reactions when I say who I am. (Tôi thích quan sát phản ứng của mọi người khi tôi giới thiệu về bản thân.)
- There has been an immediate reaction against the government's proposed tax increases. (Đã có phản ứng ngay lập tức phản đối đề xuất tăng thuế của chính phủ.)
- Reactions to the proposal so far have been adverse. (Cho đến nay, các phản ứng đối với đề xuất này vẫn rất tiêu cực.)
II. Danh sách các cụm từ collocation phổ biến với Reaction
STT | Collocation với Reaction | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk riˈækʃən/ | Phản ứng dị ứng | John experienced an allergic reaction after eating peanuts. (John bị dị ứng sau khi ăn đậu phộng.) |
2 | Chemical reaction /ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ | Phản ứng hóa học | Mixing vinegar and baking soda creates a chemical reaction. (Trộn giấm và baking soda sẽ tạo ra phản ứng hóa học.) |
3 | Condensation reaction /kɒndɛnˈseɪʃən riˈækʃən/ | Phản ứng ngưng tụ | The formation of water from hydrogen and oxygen is a condensation reaction. (Sự hình thành nước từ hydro và oxy là phản ứng ngưng tụ.) |
4 | Hypersensitivity reaction
| Phản ứng dị ứng, phản ứng quá mẫn(phấn hoa) | Hypersensitivity reactions can range from mild itching and redness to severe allergic reactions such as anaphylaxis. (Phản ứng quá mẫn cảm có thể từ những cảm giác ngứa nhẹ và đỏ da đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.) |
5 | Mixed reaction /mɪkst riˈækʃən/ | Phản ứng trái chiều | The movie received a mixed reaction from critics. (Bộ phim nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ giới phê bình.) |
6 | Oxidation reaction /ˌɒksɪˈdeɪʃən riˈækʃən/ | Phản ứng oxy hóa | Rusting of iron is an example of an oxidation reaction. (Sự rỉ sét của sắt là một ví dụ về phản ứng oxy hóa.) |
7 | Polymerization reaction /ˌpɒlɪməraɪˈzeɪʃən riˈækʃən/ | Phản ứng trùng ngưng | The polymerization reaction turns monomers into long chains of polymers. (Phản ứng trùng ngưng biến đổi từ monome thành chuỗi polyme dài.) |
8 | Reaction mixture /riˈækʃən ˈmɪkstʃər/ | Hỗn hợp phản ứng | The scientist analyzed the reaction mixture to identify the products. (Nhà khoa học đã phân tích hỗn hợp phản ứng để xác định sản phẩm.) |
9 | Redox reaction /ˈriːdɒks riˈækʃən/ | Phản ứng oxi hóa khử | The combustion of fuel involves a redox reaction. (Quá trình đốt cháy nhiên liệu xảy ra phản ứng oxi hóa khử.) |
10 | Sequencing reaction /ˈsiːkwənsɪŋ riˈækʃən/ | Phản ứng giải trình tự | The sequencing reaction is essential for determining the order of nucleotides in DNA. (Phản ứng giải trình tự là một phần quan trọng để xác định thứ tự các nuclêôtit trong DNA.) |
III. Bài tập về collocation với Reaction
Để hiểu rõ hơn về các cụm từ collocation với Reaction, hãy tham gia vào phần bài tập dưới đây cùng Mytour nhé!
1. Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- After eating seafood, Peter experienced an _______, breaking out in hives and struggling to breathe.
- Allergic reaction
- Redox reaction
- Sequencing reaction
- Mixing vinegar and baking soda creates a _______, resulting in the formation of carbon dioxide gas.
- Reaction mixture
- Chemical reaction
- Polymerization reaction
- During the production of polyester, _______ occur between dicarboxylic acids and diols to form long polymer chains.
- Oxidation reactions
- Mixed reactions
- Condensation reactions
- Some individuals have a _______ to certain foods, leading to severe allergic symptoms even with minimal exposure.
- Hypersensitivity reaction
- Condensation reaction
- Chemical reaction
- The announcement of the new policy received a _______ from the employees, with some expressing support while others voiced concerns.
- Allergic reaction
- Mixed reaction
- Sequencing reaction
- Rusting of iron is a common example of an ________, where iron reacts with oxygen to form iron oxide.
- Allergic reaction
- Redox reaction
- Oxidation reaction
- In the production of plastics, monomers undergo _______ to form long chains of polymers.
- Chemical reactions
- Redox reactions
- Polymerization reactions
- The scientist carefully Mytourared the ________ by combining the necessary reagents in precise proportions.
- Oxidation reaction
- Mixed reaction
- Reaction mixture
- The combustion of fuel involves a _________, where the fuel undergoes oxidation and oxygen undergoes reduction.
- Redox reaction
- Reaction mixture
- Chemical reaction
- In DNA sequencing, a ________ is used to determine the order of nucleotides in a DNA molecule.
- Allergic reaction
- Sequencing reaction
- Reaction mixture
2. Đáp án cho bài tập
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
6 - C | 7 - C | 8 - C | 9 - A | 10 - B |
Ngoài việc học từ vựng cá nhân, việc nắm vững và áp dụng những cụm từ collocation phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã tích lũy được 10 collocation với Reaction phổ biến và hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm những cụm từ hữu ích hơn nữa nhé!