I. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc hỏi và chỉ đường
Trước khi tìm hiểu về cách hỏi đường bằng tiếng Anh, hãy tham khảo phần từ vựng về việc hỏi và chỉ đường thông dụng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường | Ý nghĩa | Ví dụ |
Directions /dɪˈrɛkʃənz/ (n) | lời chỉ bảo, lời hướng dẫn | Can you give me directions to the nearest post office? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới bưu điện gần nhất được không?) |
Map /mæp/ (n) | bản đồ | I always carry a map when I travel to unfamiliar places. (Tôi luôn mang theo bản đồ khi đi du lịch đến những nơi xa lạ.) |
Street /striːt/ (n) | đường phố | The hotel is located on a quiet street near the city center. (Khách sạn nằm trên một con phố yên tĩnh gần trung tâm thành phố.) |
Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ (n) | giao lộ, ngã tư | Turn left at the next intersection to reach the shopping mall. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo để đến trung tâm mua sắm.) |
Landmark /ˈlændmɑːrk/ (n) | địa danh | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.) |
Turn /tɜːrn/ (n) | chỗ ngoặt, chỗ rẽ | Take the second turn on the right and you'll see the library on your left. (Rẽ vào ngõ rẽ thứ hai ở bên phải và bạn sẽ thấy thư viện ở bên trái.) |
Crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ (n) | vạch qua đường | Always use the crosswalk when crossing the street. (Luôn luôn đi theo vạch qua đường khi băng qua đường.) |
Avenue /ˈævɪnjuː/ (n) | đại lộ | The hotel is located on Fifth Avenue, known for its luxury boutiques. (Khách sạn nằm trên Đại lộ số 5, nơi đó nổi tiếng với các cửa hàng sang trọng.) |
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n) | đèn giao thông | Wait for the traffic light to turn green before crossing the street. (Đợi đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi băng qua đường.) |
Block /blɒk/ (n) | dãy nhà | The café is just a few blocks away from here. (Quán cà phê chỉ cách đây vài dãy nhà.) |
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n) | vòng xuyến | Take the third exit at the roundabout to get onto the highway. (Đi theo lối ra thứ ba tại vòng xuyến để vào đường cao tốc.) |
Sign /saɪn/ (n) | biển báo | Look for the sign that says “Parking Entrance” to find the parking lot. (Hãy tìm biển báo “Lối vào đỗ xe” để tìm bãi đậu xe.) |
Path /pæθ/ (n) | con đường mòn | Follow the path through the forest to reach the waterfall. (Đi theo con đường xuyên rừng để đến thác nước.) |
Distance /ˈdɪstəns/ (n) | khoảng cách | The distance from here to the airport is about 15 kilometers. (Khoảng cách từ đây đến sân bay là khoảng 15 km.) |
Bus stop /bʌs stɒp/ (n) | trạm xe buýt | The bus stop is right across the street from the supermarket. (Trạm xe buýt nằm ngay đối diện siêu thị.) |
II. Câu giao tiếp trong chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Excuse me, could you tell me how to get to ABC University? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến Đại học ABC được không? |
I'm looking for a bus stop, could you point me in the right direction? | Tôi đang tìm trạm xe buýt, bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng được không? |
Is there a spa nearby? | Có spa nào gần đây không? |
Can you show me on the map where the Hadilo restaurant is located? | Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của nhà hàng Hadilo trên bản đồ được không? |
Which way is the museum from here? | Từ đây đi đến bảo tàng thì đi đường nào? |
How far is it to school from here? | Từ đây đến trường bao xa? |
Are there any landmarks I should look out for when finding a mall? | Có tòa nhà nào tôi nên lưu ý khi tìm trung tâm mua sắm không? |
Could you please give me walking/ driving directions to the stadium? | Bạn có thể vui lòng chỉ đường cho tôi đến sân vận động được không? |
Is there a bus/ train station close to the bookstore? | Có trạm xe buýt/ xe lửa nào gần hiệu sách không? |
Excuse me, is this the right street for ACB bank? | Xin lỗi, đây có đúng là đường đi đến ngân hàng ACB không? |
I seem to be lost, can you help me find my way to the police station? | Hình như tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến đồn cảnh sát được không? |
Could you recommend the quickest way to get to XYZ company? | Bạn có biết cách cách nhanh nhất để đến công ty XYZ không? |
Is the park within walking distance from here? | Tôi có thể đi bộ đến công viên từ đây không? |
Do you know if there's a taxi stand around here? | Bạn có biết quanh đây có điểm chờ taxi nào không? |
Thank you for your help in giving directions! | Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi. |
III. Đoạn hội thoại phổ biến về chỉ đường bằng tiếng Anh
1. Hội thoại 1: Hỏi đường đến nhà hàng
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Hỏi đường đến bưu điện
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Hỏi đường đến bệnh viện
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Hỏi đường đến cửa hàng sách
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
5. Hội thoại 5: Hỏi đường đến viện bảo tàng
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
6. Hội thoại 6: Hỏi đường đến trung tâm thương mại
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
7. Hội thoại 7: Hỏi đường đến đồn công an
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
8. Hội thoại 8: Hỏi đường đến trường đại học
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
9. Hội thoại 9: Hỏi đường đến công viên
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
10. Hội thoại 10: Hỏi đường đến nhà thờ
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!