Key takeaways |
---|
Thành ngữ là những cụm từ hoặc câu thường không được hiểu theo nghĩa đen, chúng chứa đựng ý nghĩa ẩn dụ trong khi nói hoặc viết. |
Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ: You can't judge a book by its cover. (Đừng trông mặt mà bắt hình dong.)
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất từ A-Z
Ví dụ như khi người bản xứ khuyên nhủ ai đó đừng tiếc nuối vì những chuyện đã làm, thay vì nói: “Don’t regret what we have done in the past”, người bản xứ thường nói “Don’t cry over spilt milk”. Ngụ ý nói rằng những chuyện đã qua đi không thể nào lấy lại được.
Dưới đây là tổng hợp hơn 100 câu thành ngữ tiếng Anh người học có thể ứng dụng vào hội thoại.
Lưu ý người học không sử dụng thành ngữ tiếng Anh vào bài thi IELTS Writing. Vì đây được cho là ngôn ngữ không trang trọng.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu với chữ A
A bird in the hand is worth two in the bush: V
iệc giữ một thứ chắc chắn và hiện có trong tay có giá trị hơn việc hy vọng vào những điều mơ hồ và không chắc chắn hơn, dù chúng có vẻ hấp dẫn hơn.
Ví dụ: I was thinking about selling my car and buying a new one, but then I realized that a bird in the hand is worth two in the bush.
→ (Tôi đang suy nghĩ về việc bán chiếc xe cũ của mình để mua một chiếc mới, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng việc ăn chắc mặc bền sẽ tốt hơn.)
A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may, miêu tả một tình huống ban đầu có vẻ tiêu cực hoặc bất lợi nhưng cuối cùng lại mang lại điều gì đó tích cực hoặc thuận lợi.
Ví dụ: Losing my job was a blessing in disguise because it forced me to start my own business, which has been much more successful.
→ (Mất việc là một may mắn với tôi vì nó buộc tôi phải bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, và nó đã thành công hơn rất nhiều.)
A dime a dozen: Một điều gì đó phổ biến
Ví dụ: English speakers are a dime a dozen these days, you basically see them everywhere.
→ (Những người nói tiếng Anh ngày nay đầy ra, về cơ bản bạn sẽ thấy họ ở khắp mọi nơi ý mà.)
A good turn deserves another: Ở hiền gặp lành
Ví dụ: They say one good turn deserves another – and a gas company has returned a favour to villagers who supported them during an emergency. (Nguồn: Somerset County Gazette)
→ (Ở hiền gặp lành – Một công ty khí đốt đã trả ơn cho những người dân làng đã hỗ trợ họ trong trường hợp khẩn cấp.)
A little learning is a dangerous thing: Những người không hiểu điều gì đó hoàn toàn thì nguy hiểm
Ví dụ: He read about the procedure online and thought he doesn’t need the doctor to get it done. Now he will have to stay in the hospital far more than he might have in the first place, a little knowledge is indeed a dangerous thing. (Nguồn: theidioms.com).
→ (Anh ấy đã đọc về quy trình này trên mạng và nghĩ rằng mình không cần bác sĩ để thực hiện. Bây giờ anh ấy sẽ phải ở trong bệnh viện nhiều hơn so với lúc đầu, những người không hiểu điều gì đó hoàn toàn thì nguy hiểm.)
A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
Ví dụ: It does not matter that you scored two marks less than her, you will not be given the prize because a miss is as good as mile. (Nguồn: theidioms.com).
→ (Không quan trọng là bạn ghi ít hơn cô ấy hai điểm, bạn sẽ không được trao giải vì sai một ly đi một dặm.)
A penny for your thoughts: Cho tôi biết bạn đang nghĩ gì
A penny saved is a penny earned: Tiền bạn tiết kiệm hôm nay bạn có thể chi tiêu sau
A perfect storm: Tình huống tồi tệ nhất có thể
A picture is worth 1000 words: Làm tốt hơn nói
A piece of cake: Dễ như ăn bánh
A snowball effect: Sự kiện có động lực và xây dựng dựa vào nhau
A snowball's chance in hell: Không có cơ hội nào cả
A stitch in time saves nine: Khắc phục sự cố ngay bây giờ bởi vì nó sẽ tồi tệ hơn sau đó
A storm in a teacup: Một sự ồn ào lớn về một vấn đề nhỏ
Actions speak louder than words: Tin những gì mọi người làm và không phải những gì họ nói
Add insult to injury: Làm cho tình hình xấu tồi tệ hơn
An apple a day keeps the doctor away: Táo rất tốt cho bạn
An ounce of prevention is worth a pound of cure: Bạn có thể ngăn chặn một vấn đề với ít nỗ lực. Sửa chữa nó sau này là khó khăn hơn.
As right as rain: Hoàn hảo
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu từ chữ B
Barking up the wrong tree: Bị nhầm lẫn, tìm kiếm giải pháp sai địa chỉ
Beat around the bush: Tránh nói những gì bạn có muốn nói, thường vì nó là không thoải mái
Beauty is in the eye of the beholder: Yêu nên tốt, ghét nên xấu
Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
Better late than never: Thà có còn hơn không
Birds of a feather flock together: Những người giống nhau thường là bạn bè (thường được sử dụng tiêu cực)
Bite off more than you can chew: Thực hiện một dự án mà bạn không thể hoàn thành
Bite the bullet: Chịu đựng điều không thể tránh khỏi (Ngậm đằng nuốt cay)
Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Bolt from the blue: Điều gì đó đã xảy ra mà không có cảnh báo
Break a leg: Chúc may mắn
Break the ice: Làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn
Burn bridges: Hủy hoại các mối quan hệ
By the skin of your teeth: Chỉ vừa đủ
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu từ chữ C
Call it a day: Dừng làm việc gì đó
Calm before the storm: Một cái gì đó xấu đang đến, nhưng ngay bây giờ bình tĩnh
Come rain or shine: Không có vấn đề gì
Comparing apples to oranges: So sánh hai thứ không thể so sánh (so sánh khập khiễng)
Costs an arm and a leg: Quá đắt đỏ
Costs an arm and a leg: Rất đắt
Curiosity killed the cat: Ngừng đặt câu hỏi
Curses come home to roost: Ác giả ác báo
Cut somebody some slack: Đừng nghiêm trọng quá
Cut the mustard: Làm tốt lắm
Cutting corners: Làm điều gì đó kém để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu từ chữ D
Diamond cut diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
Do something at the drop of a hat: Làm điều gì đó mà không cần lên kế hoạch trước
Do unto others as you would have them do unto you: Đối xử công bằng với mọi người. Còn được gọi là “Quy tắc vàng”
Don't beat a dead horse: Tiếp tục, chủ đề này kết thúc
Don't count your chickens before they hatch: Đừng tính điều gì đó tốt đẹp xảy ra cho đến khi nó xảy ra.
Don't cry over spilt milk: Không có lý do gì để phàn nàn về một thứ không thể sửa được
Don't give up your day job: Bạn không giỏi lắm về điều này
Don't put all your eggs in one basket: Những gì bạn đang làm là quá mạo hiểm
Don’t count your chickens before they hatch: Nói trước bước không qua
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu từ chữ E
Easier said than done: Nói thì dễ hơn làm
Easy come easy go: Dễ được thì cũng dễ mất
Easy does it: Chậm lại
Every cloud has a silver lining: Những điều tốt đẹp đến sau những điều xấu
Every day is not Sunday: Sông có khúc người có lúc
Every dog has his day: Mọi người đều có cơ hội ít nhất một lần
Every Jack has his Jill: Nồi nào úp vung nấy/ Mây tầng nào gặp mây tầng nấy
Every man has his mistakes: Không ai hoàn hảo cả
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu từ chữ F
Familiarity breeds contempt: Biết một người càng nhiều càng chán
Fit as a fiddle: Có sức khỏe tốt
Fortune favors the bold: Chấp nhận rủi ro
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ G
Get a second wind: Có nhiều năng lượng hơn sau khi mệt mỏi
Get a taste of your own medicine: Được đối xử theo cách bạn đã đối xử với người khác (tiêu cực)
Get out of hand: Ngoài tầm kiểm soát
Get something out of your system: Cứ làm điều bạn muốn làm, bạn có thể tiếp tục
Get wind of something: Nghe tin tức về điều gì đó bí mật
Get your act together: Làm tốt hơn hoặc ra đi
Get your head around: Cố gắng hiểu một thứ gì đó
Give a shot: Thử làm một thứ gì đó
Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng điều gì ai đó nói
Give someone the cold shoulder: Bỏ qua ai đó
Go back to the drawing board: Khởi động lại
Go down in flames: Thất bại một cách ngoạn mục
Go on a wild goose chase: Làm điều gì đó vô nghĩa
Good things come to those who wait: Kiên nhẫn
Good watch prevents misfortune: Cẩn tắc vô ưu
Grasp all lose all: Tham thì thâm
Great minds think alike: Ý tưởng lớn gặp nhau
Thành ngữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ H
Beauty is as beauty does: Đẹp gỗ hơn đẹp nước sơn
Hold on tight: Đừng bỏ cuộc
Rush makes mistakes: Bạn sẽ mắc lỗi nếu bạn vội vàng vượt qua một cái gì đó
Rush makes mistakes: Dục tốc bất đạt
Have your head in the clouds: Không tập trung
He has bigger fish to fry: Anh ấy có những thứ lớn hơn để chăm sóc hơn những gì chúng tôi đang nói về
He laughs best who laughs last: Cười người hôm trước hôm sau người cười
He that knows nothing doubts nothing: Điếc không sợ súng
He who excuses himself, accuses himself: Có tật giật mình
He who laughs last laughs loudest: Tôi sẽ giúp bạn lấy lại những gì bạn đã làm
He's a chip off the old block: Con trai giống như cha
He's not playing with a full deck: Anh ấy câm
He's off his rocker: Anh ấy điên
He's sitting on the fence: Anh ta không thể quyết định
Hear something straight from the horse's mouth: Nghe điều gì đó từ người liên quan
His eyes are bigger than his belly: No bụng đói con mắt
Hit the nail on the head: Nhận một cái gì đó chính xác
Tổng kết
Tài liệu tham khảo:
“English Idioms: Ef: Global Site.” EF, https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-idioms/.