100 từ vựng tiếng Nhật mượn từ tiếng Pháp
1. アナルコサンディカリスム (anarcho-syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
2. アバンゲール (avant-guerre): Giai đoạn tiền chiến
3. アプレゲール (sau chiến tranh): Giai đoạn sau chiến tranh
4. アンシャンレジーム (chế độ cũ): Chế độ cũ
5. エクリチュール (viết chữ): Chữ viết
6. カルトゥーシュ (kim loại hình bầu dục): Tấm kim loại hình bầu dục với các biểu tượng đại diện cho hoàng gia
7. クーデター (coup d’État): Cuộc đảo chính
8. クレオール (créole): Ngôn ngữ lai
9. サンディカリスト (syndicaliste): Nhân viên nghiệp đoàn
10. サンディカリスム (syndicalisme): Chủ nghĩa công đoàn
11. ディスクール (discours): Bài phát biểu
12. ヌーヴォー・ロマン (nouveau roman): Phong trào tiểu thuyết mới
13. パロール (parole): Lời nói
14. パンセ (pensée): Tư tưởng
15. ブルジョワ (bourgeois): Tầng lớp tư sản
16. プロレタリア (prolétariat): Tầng lớp vô sản
17. ラング (langue): Ngôn ngữ
18. ルネサンス (Renaissance): Thời kỳ Phục Sinh
19. レアリスム (réalisme): Chủ nghĩa hiện thực
20. レゾン・デートル (raison d’être): Lý do tồn tại
21. アバンチュール (aventure): Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
22. アベック (avec): Cùng với
23. アンケート (enquête): Cuộc khảo sát, thăm dò dư luận
24. アンコール (encore): Buổi biểu diễn bổ sung
25. アンツーカー (en-tout-cas): Đường đua thể thao
26. エチケット (étiquette): Phép lịch sự, nghi thức
27. カムフラージュ (camouflage): Sự ngụy trang
28. キャバレー (cabaret): Loại hình biểu diễn (hài kịch, âm nhạc, khiêu vũ)
29. ギャルソン (garçon): Nhân viên phục vụ nam
30. ギロチン (Guillotine): Cái đầu chém
31. クーペ (coupé): Xe hạng sang, hai cửa
32. グランプリ (Grand Prix): Giải đua hàng đầu
33. コンクール (concours): Cuộc thi, hội thi
34. コンシエルジュ (concierge): Người lễ tân, người gác cổng
35. サロン (salon): Phòng tiếp khách, phòng làm đẹp
36. シャーシ (châssis): Khung (cửa sổ, khung xe...)
37. シャトー (château): Lâu đài, dinh thự
38. ジャンル (genre): Thể loại
39. シルエット (silhouette): Hình bóng, hình dáng
40. ディスコテーク (discothèque): Câu lạc bộ vũ trường, sàn nhảy
41. ディスコ (disco): Nhạc disco
42. デジャヴュ (déjà vu): Cảm giác đã trải qua, cảm giác quen thuộc
43. パラシュート (parachute): Dù nhảy, dù dựng
44. パラソル (parasol): Ô chống nắng, ô che nắng
45. バリカン (barikan): Máy tỉa tóc, máy cắt tóc
46. ビバーク (bivouac): Trại lều tạm, chỗ trại lều
47. ブーケ (bouquet): Bó hoa, đóa hoa
48. ブーケ・トス (bouquet toss): Ném hoa cưới
49. プロムナード (promenade): Cuộc đi dạo, cuộc dạo bước
50. ベージュ (beige): Màu be
51. ポプリ (pot-pourri): Hỗn hợp các nguyên liệu thực vật khô để tạo mùi hương cho món ăn.
52. メゾン (maison): Ngôi nhà, nhà cửa
53. メトロ (métro): Đường sắt ngầm
54. モアレ (moiré): Vải có màu sắc đồng thời
55. モンタージュ (montage): Quá trình dựng phim
56. ランデブー (rendez-vous): Cuộc hẹn
57. ルーレット (roulette): Trò chơi quay số
58. ルポルタージュ (reportage): Bản tin đặc biệt
59. レジュメ (résumé): Sơ yếu lý lịch
60. アバンタイトル (avant-title): Tiêu đề đầu
61. アバンギャルド (avant-garde): Đi đầu, tiên phong
62. アトリエ (atelier): Xưởng nghệ thuật
63. アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): Phong cách Nghệ thuật Mới
64. アンサンブル (ensemble): Ban nhạc hợp xướng
65. アンティーク (antique): Đồ cổ, đồ cổ điển
66. エチュード (étude): Bài học, đề tài nghiên cứu
67. オブジェ (objet): Đồ vật nghệ thuật
68. オマージュ (hommage): Sự tôn vinh
69. クレヨン (crayon): Bút màu
70. クロッキー (croquis): Bản phác thảo
71. コラージュ (collage): Nghệ thuật ghép tranh
72. シャンソン (chanson): Bài ca, ca khúc
73. シュール (surréalisme): Chủ nghĩa siêu thực
74. タブロー (tableau): Bức tranh, bức họa
75. デッサン (dessin): Hoạt động vẽ tranh
76. パ・ド・ドゥ (pas de deux): Điệu múa đôi trong ballet
77. バレエ (ballet): Nghệ thuật múa ballet
78. アップリケ (appliqué): Nghệ thuật may vá
79. オートクチュール (haute couture): Thời trang cao cấp
80. ズボン (trousers): Quần dài
81. パンタロン (pantalon): Quần dài
82. シャツ (chemise): Áo sơ mi
83. ブルゾン (blouson): Áo khoác gió
84. プレタポルテ (prêt-à-porter): Quần áo sẵn sàng
85. ベレー (béret): Mũ bé rê, mũ nồi
86. マヌキャン (mannequin): Mô hình thử đồ
87. ルージュ (rouge=口紅): Sơn môi
88. サロペット (salopette): Quần yếm
89. ブティック (boutique): Cửa hàng thời trang
90. アラカルト (à la carte): Chọn món theo thực đơn
91. アラモード (à la mode): Theo mốt, thời trang
92. オードブル (hors-d’œuvre): Món khai vị
93. カフェ (café): Quán cafe
94. カフェ・オ・レ (café au lait): Cà phê sữa
95. グラタン (gratin): Món ăn Pháp được làm từ phô mai hoặc bánh mì nướng trên mặt một món ăn
96. グルメ (gourmet): Người sành ăn
97. クロワッサン (croissant): Bánh sừng bò
98. コンソメ (consommé): Súp lọc
99. トリュフ (truffe): Nấm truffle
100. ビュッフェ (buffet): Bữa tiệc tự chọn
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Nhật lấy từ tiếng Pháp, còn rất nhiều từ vựng khác từ các nước khác mà bạn có thể chưa biết, hãy chờ xem trong các bài chia sẻ tiếp theo của Mytour nhé!