1. Từ vựng về các thể loại nhạc tiếng Anh.
1. Jazz - nhạc Jazz
2. Pop - nhạc Pop
3. Rock - nhạc Rock
4. Rhythm and Blues - nhạc R&B
5. Indie - nhạc Indie
6. Folk - nhạc dân gian
7. Classical - nhạc cổ điển
8. Country - nhạc đồng quê
9. Electronic Dance Music/EDM - nhạc EDM
10. Classical - nhạc cổ điển
11. Rap - nhạc Rap
12. Dance - nhạc nhảy
13. Jazz - nhạc jazz
14. Blue - nhạc buồn
15. Opera - nhạc thính phòng
16. Techno - nhạc khiêu vũ
17. Latin - nhạc latin
18. Hip hop - nhạc hip hop
19. R&B - nhạc R&B
20. Heavy metal - nhạc rock mạnh
21. Country - nhạc đồng quê

2. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, tên các loại các nhạc cụ.
22. piano - đàn piano
23. organ - đàn organ
24. keyboard - đàn keyboard
25. accordion - đàn phong cầm
26. bag flute - kèn túi
27. gong - cồng
28. trombone - kèn trombone
29. guitar - đàn ghi-ta
30. ukulele - đàn ukulele
31. flute - sáo
32. bamboo flute - sáo trúc
33. harmonica - đàn ha mo ni ca
34. drums - trống
35. saxophone - kèn sắc-xô-phôn
36. harp - đàn hạc
37. violin - vi-ô-lông
38. cello - đàn xê-lô
39. trumpet - kèn trumpet
40. bass guitar - đàn guitar bass
3. Từ vựng về âm nhạc, từ vựng về nhạc lý và bài hát
41. beat - nhịp điệu
42. sheet - bản nhạc
43. lyrics - lời bài hát
44. tone - tông
45. background music - nhạc nền
46. metre - phách
47. melody - giai điệu
48. rhythm - nhịp điệu
49. voice - giọng hát
50. stave - khuông nhạc
51. scale - gam
52. bass clef - khóa fa
53. solo - đơn ca
54. treble clef - khóa sol
55. live music - nhạc trực tiếp
56. chord - dàn hợp âm
57. in tune - đúng giai điệu
58. out of tune - lệch giai điệu
59. a massive hit - một cú hit lớn
60. orchestra - dàn nhạc
61. alto - giọng nữ trầm
62. tenor - giọng nam cao
63. bass - giọng nam trầm
64. soprano - giọng nữ cao
65. note - nốt nhạc
66. rhythm - nhịp điệu

4. Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh, các động từ thường gặp.
67. record - ghi âm
68. perform solo - biểu diễn đơn ca
69. play a musical instrument - chơi nhạc cụ
70. perform a duet - biểu diễn song ca
71. vocalize - hát
72. tune up - điều chỉnh âm
73. create music - sáng tác nhạc
74. interpret the music sheet - diễn giải bản nhạc
75. follow the beat - nhảy theo nhịp
76. rework - làm lại
77. perform live - biểu diễn trực tiếp
78. go on a concert tour - tham gia tour diễn
79. listen to songs - nghe nhạc
80. perform - biểu diễn
81. enjoy - thưởng thức, tận hưởng
82. watch the show - xem màn trình diễn
83. compose music - soạn nhạc

5. Từ vựng về âm nhạc, idiom - thành ngữ tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
84. It ain't over till the fat lady sings
/ɪt eɪnt ˈəʊvə tɪl ðə fæt ˈleɪdi sɪŋz/ : chưa phải là kết thúc
- Điểm số hiện tại là 3:2, nhưng chưa phải là kết thúc cho đến khi người phụ nữ béo hát.
(Tỉ số đang là 3:2 rồi, nhưng 30 chưa phải là kết thúc.)
85. make chin music
/meɪk ʧɪn ˈmjuːzɪk/ : nói chuyện vô nghĩa
- Họ dành cả ngày để nói chuyện vô nghĩa.
(Chúng dành cả ngày để tán dóc.)
86. play second fiddle
/pleɪ ˈsɛkənd ˈfɪdl/: ở vị thế yếu hơn
- James no longer wants to play a subordinate role to Christina.
(James không muốn đóng vai phụ dưới sự dẫn dắt của Christina nữa.)
87. drum sth into one's head
/drʌm ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː wʌnz hɛd/: thuyết phục ai đó nhớ điều gì
- My math teacher tries to drum formulas into our heads.
(Giáo viên toán cố gắng thuyết phục chúng tôi nhớ công thức.)
88. all that jazz
/ɔːl ðæt ʤæz/: tất cả những điều tương tự
- For her birthday, I buy cake, flowers and all that jazz.
(Để sinh nhật của cô ấy, tôi mua bánh, hoa và tất cả những điều tương tự.)
89. as clear as a bell
/æz klɪər æz ə bɛl/: rõ ràng, dễ hiểu
- These tutorials are as clear as a bell.
(Những hướng dẫn này rất dễ hiểu.)
90. beat the drum for sth
/biːt ðə drʌm fɔː ˈsʌmθɪŋ/: ủng hộ mạnh mẽ
- They beat the drum for the new leader.
(Họ ủng hộ mạnh mẽ cho vị lãnh đạo mới.)
91. whistle in the dark
/ˈwɪsl ɪn ðə dɑːk/: giả vờ can đảm, tự tin
- After failing, James was just whistling in the dark.
(Sau khi thất bại, James chỉ làm ra vẻ can đảm.)
92. blow the whistle
/bləʊ ðə ˈwɪsl/: tố cáo, tố giác
- I will blow the whistle on his behavior.
(Tôi sẽ tố cáo hành vi của anh ta.)
93. strike a chord
/straɪk ə kɔːd/: lấy được sự đồng tình
- Kim’s speech resonated with students.
(Diễn văn của Kim đã khiến học sinh đồng tình.)
94. blow one's own trumpet
/bləʊ wʌnz əʊn ˈtrʌmpɪt/: khoe khoang
- Duy always blows his own trumpet.
(Duy luôn thích khoe khoang.)
95. sing a different tune
/sɪŋ ə ˈdɪfrənt tjuːn/: thay đổi ý kiến
- My boss suddenly changes his tune.
(Sếp tôi đột ngột thay đổi ý kiến.)
96. set sth to music
/sɛt ˈsʌmθɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/: phổ nhạc
- Xuan Dieu adapts his favorite poem into a musical piece.
(Xuân Diệu phổ nhạc cho bài thơ yêu thích của mình.)
97. call the tune
/kɔːl ðə tjuːn/: nắm quyền
- Who's in charge in your neighborhood?
(Ai là người nắm quyền trong khu bạn sống?)
98. ring a bell
/rɪŋ ə bɛl/
nghe quen
- No, this song doesn't sound familiar to me at all.
(Bài hát này nghe chẳng hề quen với tôi tí nào.)
99. change one's tune
/ʧeɪnʤ wʌnz tjuːn/: thay đổi ý kiến
- I will attempt to make him change his mind.
(Tôi sẽ cố gắng khiến anh ta thay đổi ý kiến.)
100. music to one's ears
/ˈmjuːzɪk tuː wʌnz ɪəz/: điều gì khiến ai vui sướng khi nghe thấy
- Hearing news about her idol brings joy to her.
(Nghe tin tức về thần tượng mang lại niềm vui cho cô ấy.)
101. play it by ear
/pleɪ ɪt baɪ ɪə/: tùy hứng, không theo kịch bản
- Don't worry, let's just go with the flow.
(Đừng lo lắng, chúng ta cứ tùy hứng mà làm.)
102. face the music
/feɪs ðə ˈmjuːzɪk/: đối diện với hậu quả
- The thieves will soon face the consequences.
(Sarah bị ép phải nhảy theo điệu nhạc do mẹ chỉ đạo.)
103. dance to sb's tune
/dɑːns tuː wʌnz tjuːn/: tuân theo ý muốn của ai
- Sarah is obliged to obey her mother's wishes.
(Sarah bị ép phải tuân theo ý muốn của mẹ.)