Trong tiếng Anh nói chung và đối với bài thi IELTS nói riêng, cách sử dụng từ vựng không chỉ đơn giản dừng lại ở việc nắm được nghĩa của từ. Bên cạnh nghĩa, thí sinh cũng cần hiểu rõ cách kết hợp các từ và cụm từ lại với nhau một cách phù hợp và chính xác. Sự kết hợp này được gọi là “collocation”. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Environment một số collocation phổ biến theo chủ đề cũng như cách ứng dụng vào bài thi nhằm cải thiệu band điểm ở tiêu chí Lexical resource (vốn từ vựng).
Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Môi trường: những cụm từ cố định thường sử dụng
The release of carbon dioxide into the air
Định nghĩa: sự phát thải CO2 vào bầu khí quyển
Lưu ý cách dùng: danh từ “emission” không đếm được, do vậy không có dạng thức số nhiều và các động từ theo sau cụm danh từ này cần được chia ở số ít.
Ví dụ: The emission of carbon dioxide into the atmosphere results in serious environmental issues such as air pollution. (Việc phát thải carbon dioxide vào bầu khí quyển dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về môi trường như ô nhiễm không khí)
To restrain/ control the carbon dioxide discharges
Định nghĩa: hạn chế lượng khí thải CO2
Lưu ý cách dùng: danh từ “emission” dùng trong collocation này chỉ lượng khí bị thải ra và là một danh từ đếm được, thường được chia ở số nhiều (thêm “s” vào sau danh từ)
Ngoài ra, thí sinh có thể thay thế từ “carbon dioxide” thành một danh hoặc tính từ khác chỉ loại khí thải từ các nguồn cụ thể như “Vehicle/ industrial emissions” (khí thải từ phương tiện giao thông/ từ công nghiệp)
Ví dụ:
(Chính phủ đang nỗ lực để hạn chế lượng khí thải xe cộ được sản sinh ra tại các thành phố lớn.)
The combustion of fossil fuels (like coal, gas, oil)
Định nghĩa: Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như khí đốt, than đá, dầu mỏ)
Lưu ý cách dùng: khi sử dụng cụm từ này làm chủ ngữ trong câu, động từ theo sau sẽ ở dạng thức số ít, được chia theo danh động từ “burning”. Mặt khác, danh từ “fossil fuels” không phải thành phần danh từ chính và do vậy không quyết định việc chia động từ, do vậy thí sinh cần lưu ý để tránh các lỗi sai ngữ pháp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: The burning of fossil fuels produces carbon dioxide in huge amounts, and this has led to the concern of excessive greenhouse gases in the atmosphere.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn carbon dioxide, và điều này đã dẫn đến mối lo ngại về lượng khí nhà kính quá mức trong bầu khí quyển)
To diminish the reliance on fossil fuels
Định nghĩa: làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch
Lưu ý cách dùng: collocation này thường được dùng khi đưa ra các giải pháp đối phó với vấn đề về môi trường gây ra bởi lượng khí thải CO2 từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Cụ thể hơn, để giảm sự phụ thuộc vào “fossil fuels”, mọi người có thể chuyển hướng sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (renewable energy) như năng lượng mặt trời, gió (solar energy/ wind energy)
Ví dụ: In order to reduce the dependence on fossil fuels, people should shift towards using renewable energy by installing solar panel to generate electricity from natural resources.
(Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, người dân nên chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo bằng cách lắp đặt các tấm pin mặt trời để tạo ra điện từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.)
Từ ví dụ trên, một collocation khác có thể được ứng dụng trong writing task 2:
To transition towards [using] renewable energy
Định nghĩa: Chuyển hướng sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo
Lưu ý cách dùng: “Shift towards” là một cụm động từ (phrasal verbs), trong đó “shift” là động từ chính, được chia theo chủ ngữ số ít/ nhiều và theo thì (shifts/ shifted/ have shifted…), “towards” là giới từ đi cùng. Theo sau “shift towards” có thể là một động từ khác ở dạng thức V-ING hoặc một danh từ/ cụm danh từ. Ở vị trí của “renewable energy”, người dùng có thể thay thế bằng một số cụm danh từ khác, ví dụ như:
Shift towards [using] recyclable/ biodegradable/ environmentally-friendly material: chuyển hướng sang vật liệu có thể tái chế/ phân hủy sinh học/ thân thiện với môi trường
The disposal of garbage
Định nghĩa: sự loại bỏ chất thải/ rác thải
Lưu ý cách dùng: “disposal” mang nghĩa “sự loại bỏ/ thải bỏ” và là danh từ chính (không đếm được) trong cụm, do vậy động từ theo sau được chia ở số ít. Danh từ “waste” có thể ở dạng không đếm được hoặc danh từ số nhiều (thêm “s” vào sau) và là danh từ phụ, do vậy không quyết định việc chia động từ.
Trước danh từ waste, người dùng có thể thêm một số tính từ làm rõ đặc tính của các loại chất thải, cụ thể như:
Hazardous/ toxic waste: chất thải độc hại
Industrial waste: chất thải công nghiệp
-
Untreated waste: chất thải chưa qua xử lý
Ví dụ: The marine ecosystem is further degraded due to the disposal of untreated toxic wastes. (Hệ sinh thái biển ngày càng bị suy thoái do việc thải bỏ các chất thải độc hại chưa qua xử lý.)
To discard/ remove/ eliminate waste
Định nghĩa: vứt/ đổ/ loại bỏ chất thải
Ví dụ: Due to the high waste disposal costs, many companies are illegally dumping hazardous waste directly into the sea. (Do chi phí xử lý chất thải cao, nhiều công ty đang đổ trái phép các chất độc hại trực tiếp ra biển.).
Tương tự như mục 6, người đọc có thể thêm tính từ vào trước danh từ waste để nói về tính chất của các loại rác thải khác nhau.
To decrease/ lessen the carbon footprint
Định nghĩa: làm giảm tổng lượng khí CO2 được tạo ra bởi hoạt động của con người, các nhà máy, công ty…
Ví dụ: By purchasing locally grown produce, consumers are making a more environmentally friendly choice and reduce the carbon footprint from the transportation of food over a far distance.
(Bằng cách mua các sản phẩm nông sản được trồng tại địa phương, người tiêu dùng đang đưa ra sự lựa chọn thân thiện hơn với môi trường và giảm lượng khí thải carbon từ việc vận chuyển thực phẩm qua một quãng đường xa.)
The exhaustion of ozone layer/ natural resources
Định nghĩa: Sự suy giảm tầng ozon
Lưu ý cách sử dụng: Danh từ “depletion” chỉ sự suy giảm về lượng, động từ tương ứng là “to deplete” (làm giảm, cạn kiệt) và có thể được sử dụng kết hợp với một số danh từ như: To deplete natural resources/ ozone layer
Ví dụ:
The increasing amounts of greenhouses gas released into the environment has led to the depletion of the ozone layer.
(Lượng khí nhà kính thải ra môi trường ngày càng nhiều đã dẫn đến sự suy giảm tầng ôzôn.)
The development of renewable sources of electricity like solar power, wind energy and biomass helps to avoid depleting natural resources.
(Sự phát triển các nguồn điện tái tạo như điện mặt trời, năng lượng gió và sinh khối giúp tránh làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên)
The decline in air quality
Định nghĩa: Sự suy giảm chất lượng bầu không khí
Ví dụ:
(Người dân ở các thành phố lớn hiện đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ về sức khỏe do chất lượng không khí ngày càng suy giảm.)
To hinder [extensive/ widespread] deforestation
Định nghĩa: Ngăn chặn việc tàn phá rừng tràn lan trên diện rộng
Lưu ý cách dùng: Danh từ “deforestation” có thể được thay thế để tránh lặp từ trong bài viết bằng một số cụm danh từ khác cũng mang nghĩa “chặt phá cây/ rừng” như “illegal logging” (Việc khai thác gỗ bất hợp pháp) hoặc “forest clearance” (Sự phá rừng) nhằm giúp thí sinh paraphrase hiệu quả hơn.
Ví dụ: In some areas, people are facing the problem of land erosion caused by widespread deforestation.
(Ở một số khu vực, người dân đang phải đối mặt với vấn đề xói mòn đất do nạn phá rừng tràn lan trên diện rộng.)
To promote public awareness of environmental concerns
Định nghĩa: Nâng cao nhận thức người dân về các vấn đề môi trường
Ví dụ: By launching campaigns to raise public awareness of environmental issues, governments can alleviate problems caused by human activities.
(Bằng cách phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường, các chính phủ có thể giảm bớt các vấn đề do các hoạt động của con người gây ra.)
To caution people about the risks/ consequences of climate change
Định nghĩa: Cảnh báo mọi người về các mối đe dọa / tác động của biến đổi khí hậu
Ví dụ: The government should warn people off the impacts of climate change. (Chính phủ nên cảnh báo người dân về tác động của biến đổi khí hậu)
To levy substantial fines and penalties on [improper disposal of hazardous waste/ illicit deforestation]
Định nghĩa: Đưa ra hình phạt cho việc xử lý chất thải độc hại không đúng cách / khai thác gỗ bất hợp pháp.
Ví dụ: In order to prevent massive deforestation, the government can impose heavy fines or punishments such as imprisonment on illegal logging.
(Để ngăn chặn nạn phá rừng tràn lan, chính phủ có thể đưa ra các hình phạt nặng như bỏ tù vì khai thác gỗ trái phép.)
To take measures against global warming
Định Nghĩa: Hành động để đối phó với sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: The authorities must take action on global warming which caused by the increase in greenhouse gases due to human activities. (Các nhà chức trách phải hành động đối với sự nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự gia tăng khí nhà kính do các hoạt động của con người.)
Applied in IELTS writing task 2
Analyze the topic
Đối tượng bài viết: Global warming (hiện tượng nóng lên toàn cầu)
Nhiệm vụ đề bài: đưa ra các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này và một số giải pháp mà CÁ NHÂN và CHÍNH PHỦ có thể thực hiện
Suggestions for writing:
Introduction (mở bài): Giới thiệu vấn đề & trả lời câu hỏi
Body 1 (thân bài 1): Lý do gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu: do sự gia tăng trong lượng khí CO2 thải ra môi trường từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch cùng với việc tàn phá rừng trái phép.
Body 2 (thân bài 2): Giải pháp ngăn chặn vấn đề nóng lên toàn cầu
Chính phủ: Ban hành luật và hình phạt lên các hành phi tàn phá rừng trái phép đồng thời đưa ra cảnh báo về mối nguy hại của nóng lên toàn cầu/ nâng cao nhận thức người dân đối với các vấn đề về môi trường
Cá nhân: Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch bằng cách chuyển qua việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo
Conclusion (kết luận): Tóm gọn lại các nguyên nhân và giải pháp của vấn đề
Sample answer:
Concern is growing about global warming. In my opinion, this problem is contributable to the increasing amount of greenhouse gases in the atmosphere and several feasible solutions should be considered to cope with this.
To start with, the release of carbon dioxide into the atmosphere and extensive deforestation are the primary causes of the earth's warming. Concerning CO2, its primary origin stems from the combustion of fossil fuel in power stations. Indeed, carbon dioxide is emitted in large quantities when gas, coal, and oil are burned to generate energy for human activities. Additionally, unlawful logging is another element that adds to the issue of global warming. Currently, trees, which aid in absorbing CO2, are being felled to meet various human needs. Consequently, there is a substantial increase in the quantity of greenhouse gases leading to the depletion of the ozone layer.
However, potential actions can be taken by both governmental bodies and individuals to address this issue. Firstly, it is imperative for authorities to alert individuals about the dangers of climate change caused by deforestation. Simultaneously, governments should implement strict penalties for illegal logging. This would help curb widespread deforestation. Secondly, ordinary citizens can also take steps against global warming by reducing their carbon footprint. One simple measure is to transition to renewable energy sources. For instance, by installing solar panels to harness solar energy for electricity production, individuals can diminish their reliance on fossil fuels.
In summary, CO2 emissions and extensive deforestation are causing the planet to become increasingly warmer. To address this severe environmental issue, both governmental bodies and individuals must strive for solutions to limit the release of greenhouse gases.