Microsoft, mặc dù chậm, nhưng đã đưa lệnh văn bản vào bên trong giao diện Windows. Mặc dù đã lỗi thời, nhưng nhiều lệnh vẫn hữu ích, đặc biệt trên Windows 8 và 10. Hãy khám phá các lệnh hữu ích này trong bài viết dưới đây.
Những lệnh này không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn mang lại nhiều tính năng mới. Hãy đồng hành cùng Mytour để khám phá và nắm bắt sức mạnh của Command Prompt!
Top 15 lệnh Command Prompt quan trọng bạn cần biết.
1. Ipconfig
Lệnh này truy cập địa chỉ IP của máy tính. Khi kết nối với router, bạn sẽ nhận địa chỉ nội bộ của router. Sử dụng 'ipconfig /Release' và 'ipconfig /renew' để làm mới địa chỉ IP. Đối với DNS, dùng 'ipconfig /flushdns'.
Khám phá và tận dụng tính năng mở rộng của lệnh ipconfig để quản lý và làm mới các thông số mạng trên máy tính của bạn.
2. Netstat
Sử dụng 'netstat -an' để hiển thị danh sách cổng mở và kết nối đến địa chỉ IP. Lệnh này hữu ích khi khắc phục vấn đề kết nối hoặc nghi ngờ về Trojan trên hệ thống.
Tận dụng netstat để theo dõi và giải quyết vấn đề liên quan đến cổng và kết nối mạng trên máy tính của bạn.
3. Ping
Ping (Packet InterNet Groper) được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị trong mạng và đo đường thời gian trễ của gói tin. Hỗ trợ trên hầu hết các hệ điều hành như Linux, Windows.
4. PathPing
PathPing, một phiên bản tiên tiến so với ping, hữu ích khi có nhiều router giữa máy tính và thiết bị kiểm tra. Sử dụng 'pathping ' và địa chỉ IP để nhận thông tin về tuyến đường dữ liệu thử nghiệm.
5. Tracert
Lệnh 'tracert ' hoạt động tương tự như pathping. Nhập 'tracert ' sau đó là địa chỉ IP hoặc tên miền để nhận thông tin về mỗi bước trong đường giữa máy tính và mục tiêu. Tracert cũng theo dõi thời gian giữa các máy chủ hoặc thiết bị mất.
6. Shutdown
Tương tự như trên Windows 8/8.1, bạn có thể sử dụng lệnh để tắt máy tính. Câu lệnh 'shutdown /r /o ' sẽ khởi động lại máy tính và mở trình đơn tùy chọn nâng cao, nơi bạn có thể truy cập chế độ Safe Mode và cửa sổ tiện ích phục hồi. Lệnh này hữu ích cho mục đích gỡ rối.
Điều này là tất nhiên và là cách dự phòng với nút shutdown, những gì chúng ta có là lệnh "shutdown /r /o ", khởi động lại máy tính của bạn và khởi chạy trình đơn bắt đầu tùy chọn nâng cao, là nơi bạn có thể truy cập vào chế độ Safe Mode và cửa sổ tiện ích phục hồi. Lệnh này khá hữu ích nếu bạn muốn khởi động lại máy tính của bạn cho mục đích gỡ rối.
7. Kiểm tra và Sửa lỗi Hệ thống
Kiểm tra và sửa lỗi hệ thống là quá trình tự động quét và sửa chữa công cụ, tập trung vào các tập tin quan trọng của Windows.
Để thực hiện, chạy Command Prompt với quyền quản trị và nhập lệnh 'sfc/scannow '. Nếu có tập tin hỏng hoặc mất, SFC sẽ tự động thay thế chúng bằng bản sao lưu Windows. Quá trình này có thể mất thời gian đối với các máy tính xách tay cũ.
8. Danh sách Công việc
Sử dụng lệnh tasklist để hiển thị danh sách các chương trình đang chạy trên máy tính. Mặc dù có Task Manager, nhưng với CMD, bạn có thể phát hiện các tác vụ ẩn.
Có các công cụ điều chỉnh thêm. 'Tasklist -svc' hiển thị dịch vụ liên quan, 'tasklist - v' cung cấp chi tiết về từng tác vụ, và 'tasklist -m' tìm tập tin .dll kết nối với nhiệm vụ. Những lệnh CMD này hữu ích cho việc khắc phục sự cố nâng cao.
9. Dừng Nhiệm vụ
Dùng 'taskkill -im' theo tên tập tin thực thi hoặc 'taskkill -pid' theo tiến trình để dừng chương trình. Mặc dù có Task Manager, lệnh này hữu ích khi cần kết thúc chương trình không phản hồi hoặc ẩn.
10. Tra cứu Trình điều khiển
Trình điều khiển vẫn là mảng quan trọng trên máy tính. Để xem cấu hình và trình điều khiển, bạn có thể sử dụng lệnh 'driverquery '. Gõ 'driverquery -v ' để xem thông tin chi tiết, bao gồm thư mục cài đặt trình điều khiển.
11. So sánh Tập tin
Sử dụng lệnh này để phân biệt giữa 2 tập tin văn bản. Hữu ích cho nhà văn và lập trình viên tìm kiếm sự khác biệt giữa hai phiên bản tập tin. Gõ 'fc ' và sau đó đường dẫn và tên tệp của hai tập tin bạn muốn so sánh.
Mở rộng chức năng của lệnh CMD có nhiều cách. Gõ '/b ' để so sánh dữ liệu nhị phân, '/c ' không phân biệt chữ hoa chữ thường, và '/l ' chỉ so sánh theo bảng mã ASCII.
12. Quản lý Năng lượng
Lệnh Powercfg quản lý và giám sát sử dụng năng lượng của máy tính. Sử dụng 'powercfg /hibernate on ' và 'powercfg /hibernate off ' để điều khiển chế độ ngủ đông. Gõ 'powercfg /a ' để xem các tùy chọn tiết kiệm năng lượng.
'powercfg /devicequery s1_supported ' hiển thị danh sách thiết bị hỗ trợ kết nối chờ. Kích hoạt chúng để đánh thức máy tính từ chế độ chờ, thậm chí từ xa. Thực hiện điều này trong Device Manager , tab Power Management , chọn 'Allow this device to wake the computer'.
Lệnh 'Powercfg /lastwake ' sẽ hiển thị thiết bị cuối cùng kích thích máy tính tỉnh dậy từ chế độ ngủ. Sử dụng để khắc phục máy tính tỉnh dậy ngẫu nhiên.
Sử dụng 'powercfg /energy' để tạo báo cáo chi tiết về tiêu thụ điện năng. Báo cáo này cung cấp thông tin về lỗi hệ thống và cấu hình tiêu thụ năng lượng.
Trên Windows 8, 'powercfg /batteryreport ' phân tích sâu về pin, bao gồm thời gian sạc/xả, tuổi thọ pin, và dung lượng ước tính.
13. Hình ảnh Khôi phục (Windows 8)
Gần như mọi máy tính Windows 8/8.1 khi mới mua đều có một file hình ảnh khôi phục, nhưng có thể chứa nhiều phần mềm không mong muốn. Nếu bạn bỏ qua cài đặt các phần mềm đó, bạn có thể tạo một file ảnh mới bằng lệnh 'recimg'.
Để sử dụng lệnh recimg, bạn cần quyền quản trị và chỉ có thể truy cập tùy chọn tùy chỉnh qua tính năng Refresh trên Windows 8.
Trên Windows 10, quá trình khôi phục hệ thống đã thay đổi. Windows 10 không còn đi kèm với phân vùng khôi phục, làm cho việc tạo ổ đĩa khôi phục trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
14. ASSOC.
Hầu hết các tập tin trong Windows được gán liên kết với một chương trình cụ thể để mở theo mặc định. Đôi khi, việc nhớ các kết hợp này có thể trở nên phức tạp. Bạn có thể nhắc nhở bản thân bằng cách nhập lệnh 'PGS' để xem danh sách đầy đủ các phần mở rộng và chương trình kết hợp.
Bạn cũng có thể mở rộng lệnh để thay đổi các kết hợp tập tin. Ví dụ: 'assoc .txt=' sẽ thay đổi liên kết tập tin văn bản cho bất kỳ chương trình bạn nhập sau dấu bằng. Lệnh PGS sẽ hiển thị phần mở rộng và tên chương trình, giúp bạn sử dụng lệnh này đúng cách. Mặc dù có cách dễ dàng hơn trong giao diện đồ họa, nhưng giao diện dòng lệnh là lựa chọn thay thế tuyệt vời.
15. Cipher.
Xóa các tập tin trên ổ cứng đơn giản, nhưng chúng vẫn tồn tại. Thay vào đó, chúng chỉ đánh dấu không thể truy cập và tạo khoảng trống. Các tập tin vẫn có khả năng phục hồi cho đến khi hệ thống ghi đè chúng với dữ liệu mới, điều này có thể mất một thời gian.
Để xoá một thư mục, bạn có thể sử dụng lệnh cipher để ghi dữ liệu ngẫu nhiên vào đó. Ví dụ, để dọn sạch ổ C, bạn có thể chạy lệnh 'cipher /w:c', lệnh này sẽ quét không gian trống trên ổ đĩa mà không ghi đè lên dữ liệu, giúp bạn xóa tập tin một cách an toàn.
Dưới đây là tổng hợp 15 lệnh Command Prompt mà chúng tôi muốn giới thiệu với bạn. Nếu có điều gì cần chỉnh sửa hoặc bổ sung, bạn có thể để lại ý kiến dưới đây để chúng tôi cập nhật.
Ngoài ra, lệnh CMD mang lại nhiều tiện ích, với đó bạn có thể thực hiện nhiều công việc mà không cần sử dụng phần mềm bên ngoài. Hãy xem hướng dẫn ẩn phân vùng ổ cứng bằng CMD trong bài viết trước đó, rất hữu ích cho những người đề cao sự riêng tư trên máy tính.