20 mẫu cấu trúc đặc biệt tiếng Anh
1. So + adj + be + S + that clause
Đây là mẫu câu đảo ngữ So…that đặc biệt, dùng để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả hoặc kết quả tương ứng. Thông thường câu này sẽ viết ở dạng S + main verb + so + adv + that + clause, tuy nhiên việc đưa trạng từ chỉ tính chất lên trước sẽ giúp nhấn mạnh hơn cho câu.
E.g:
- So lazy is that girl that she never helps her mom with the housework. (Con bé đấy lười đến nỗi không bao giờ giúp mẹ nó làm việc nhà.)
- So beautifully did he danced that the audiences all stood up and gave a big round of applause. (Anh ta nhảy đẹp đến nỗi tất cả khán giả đều đứng lên vỗ tay thật lớn.)
2. Then comes/ come + S, as + clause
Sử dụng then (= sau đó: thế rồi, sau cùng, rồi)
Để diễn tả một sự việc xảy ra sau đó là kết quả dĩ nhiên của một quá trình hoặc để nêu rõ hậu quả cuối cùng của một hành động hay sự việc.
Từ “come” được sử dụng trong câu sau
E.g: Then comes the girl, as he has been waiting for her for 3 hours. (Cuối cùng cô gái cũng đến, vì anh ấy đã chờ cô suốt 3 tiếng đồng hồ.)
3. May + S + verb
Đây là cấu trúc để biểu đạt một mong muốn, một yêu cầu, hay một lời xin lỗi; Nó cũng có thể được sử dụng để gửi lời chúc may mắn, thành công, sức khỏe,…
E.g:
- May I talk to you for a second? (Anh có thể nói chuyện với tôi một lát được không?)
- May luck be with you. (Mong may mắn sẽ đến bên con.)
4. It is not + comparative adj + than + V-ing
Cụ thể là: thật sự không gì…hơn làm việc gì đó.
E.g: People who don’t pay for a bus ticket are no better than common criminals. (Mấy người đi xe buýt không trả tiền vé thì cũng chẳng khác nào tội phạm.)
5. S + V + much more + than + N
Mẫu câu này sử dụng để biểu thị mức độ mà một sự việc hay một đối tượng ảnh hưởng nhiều hơn so với sự việc hay đối tượng khác.
E.g:
- In many countries, far more teenagers than adults get infected with HIV. (Ở nhiều nước, nhiều trẻ dưới tuổi vị thành niên bị nhiễm HIV hơn so với người lớn.)
6. That (not) seem to be + N
Dùng seem = appear với ý nghĩa: dường như thế
E.g: That doesn’t appear to be any significant price increase. (Dường như không có sự tăng giá nào đáng kể.)
7. S1 + is/are just like + S2 + used to be
Đây là mẫu câu so sánh, chỉ ra rằng một người hoặc sự vật vẫn giống như nó trong quá khứ.
E.g: After the quarrel, my girlfriend was just like she used to be. So I decided to break up with her. (Sau khi cãi vã, bạn gái tôi vẫn hành xử y như hồi trước. Nên tôi quyết định chia tay cô ta.)
8. It is (not always) believed + adj + that + clause
Cấu trúc bị động này được sử dụng để thể hiện quan niệm, quan điểm hoặc thái độ của xã hội, cộng đồng hoặc nhiều người đối với một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, có thể thay thế 'thought' bằng các động từ quá khứ phân từ khác như 'believed', 'hoped', 'supposed',…
E.g: It is not always thought beneficial that one should study really hard. The key here is to spend less time studying but with greater efficiency. (Không phải lúc nào cũng nên học cật lực. Chìa khoá ở đây là dành ít thời gian học mà hiệu quả, nhưng hiệu quả phải nhiều hơn.)
9. As can be observed, S + V…
Khi muốn nhắc lại, gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã nhắc tới trước đó với người đọc hay người nghe. Cấu trúc này thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1, khi bắt đầu mô tả sơ bộ biểu đồ.
As can be seen, most participants are males, whose figure rose significantly during the period surveyed. (Như đã thấy, hầu hết thí sinh là nam, và số này tăng đáng kể trong suốt quá trình khảo sát.)
10. S + indicate(s)/ indicated (to s.b) + that clause
Mẫu câu này được sử dụng khi bạn đưa ra quan điểm hay lời bình của mình. “Indicate” có nghĩa là chỉ ra, vạch ra, cho thấy, cho rằng…
E.g: She point out that he was wrong. (Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm)
11. It is/ was clear to someone + that clause
Vì “clear” có nghĩa là “rõ ràng”, “có chứng cứ”, nên câu này mang tính khẳng định một điều gì đó.
E.g: It is evident to me that people living in this city and the neighboring areas are experiencing much the same. (Theo tôi thấy thì rõ ràng những người sống trong thành phố này và những khu vực lân cận đều có trải nghiệm tương tự nhau.)
12. What + (S) + V… + is/ was + (that) + S + V+…
Nghĩa là một số điều đã xảy ra hoặc diễn ra như là…
E.g:
- What was said was (that) she had to leave (Những gì được nói là cô ấy phải ra đi)
- What I want you to do is that you take more care of yourself
13. N + Is + what + sth + is all about
Mẫu câu được sử dụng rất phổ biến bởi người bản địa để xác nhận giá trị cốt lõi của một sự vật, một sự kiện nào đó.
E.g: Having fun is what this trip is all about. (Chuyến đi này chỉ là để cho vui thôi)
14. S + be (just) + what S + V…
Nhằm nhấn mạnh vấn đề hoặc quan điểm mà ai đó cần chú ý hoặc muốn thực hiện.
E.g:
- This present is just what I’ve always wanted. (Món quà này chính là những gì em hằng mong ước.)
15. V-ing +sth + be +adj-if not impossible
Khi mô tả hành động có khả năng thành công rất thấp. Những tính từ thường là difficult, hard, dangerous, adventurous…
E.g: Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible. (Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể.)
16. There + be + no + N + or + N
Câu này có nghĩa là “không có…và cũng không có”
E.g: There is no food or water. (Không có thức ăn và cũng không có nước uống.)
17. There isn’t/ wasn’t (enough) time to V/ be + adj
Cấu trúc này có nghĩa là “không đủ thời gian để làm điều gì đó”.
E.g: There wasn’t enough time to finish this task. (Không có đủ thời gian làm việc này.)
18. S + may + put on a +adj + front but inside + S + adj…
Một ai đó có thể tỏ ra như thế này, nhưng bên trong họ lại có một cảm xúc, trạng thái ngược lại.
E.g: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng bản chất bên dưới bạn rất sợ hãi và lo âu.)
19. S + see oneself + V-ing…
Dùng dạng câu trên để biểu thị ý định hoặc sự sẵn lòng của ai đó để làm điều gì đó.
E.g: I can see myself working in the city hospital as a health consultant in the next 5 years. (Tôi có thể thấy mình làm việc tại bệnh viện thành phố với vai trò là chuyên viên tư vấn sức khoẻ.)
20. S + is/are + the same + as + S + was/ were
Được sử dụng để so sánh sự tương đồng giữa hai người, hai nhóm người hoặc hai sự vật ở hai thời điểm khác nhau.
Ex:
- My sister is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University (Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi ở đại học Harvard)
- Sally is the same as she was (Shally vẫn như cô ấy ngày nào)