1. Một số Phrasal verb với GO phổ biến nhất
1.1 Go after
To chase or follow someone in order to catch them: Đuổi theo hoặc theo dõi một ai đó để bắt họ.
Ví dụ: The police pursued him but he managed to escape. (Cảnh sát đã đuổi theo anh ta nhưng anh ta đã trốn thoát.)
To try to get something: Cố gắng để lấy thứ gì đó.
Ví dụ: Do you intend to pursue Jane's position once he departs? (Bạn có định theo đuổi vị trí của Jane sau khi anh ấy ra đi không?)
1.2 Go ahead
To start to do something: Bắt đầu làm một cái gì đó.
Ví dụ: I became so impatient waiting for him to do it that I simply proceeded and completed it myself. (Tôi đã trở nên rất không kiên nhẫn khi chờ anh ấy làm điều đó, nên tôi đơn giản là tiến hành và hoàn thành nó một mình.)
Said to someone in order to give them permission to start to do something: Nói với ai đó nhằm cho phép họ bắt đầu làm điều gì đó.
Ví dụ: If you want to change jobs, just go ahead. (Nếu bạn muốn đổi việc, hãy tiến hành.)

1.3 Go along
To go to a place or event, usually without much planning: Đi đến một địa điểm mà không có kế hoạch trước.
Ví dụ: If I have time tonight, I will accompany my friend to his house. (Nếu tối nay tôi có thời gian, tôi sẽ đi cùng bạn đến nhà anh ấy.)
To agree or be willing to accept something: Đồng ý, chấp nhận điều gì đó.
Ví dụ: We all support the new solution but Lily doesn't agree. (Chúng tôi đều ủng hộ phương án mới nhưng Lily lại không đồng ý.)
1.4 Go against
To oppose or disagree with something or someone: Phản đối, không đồng ý một cái gì đó hoặc với ai đó.
Ví dụ: Many people at the meeting opposed his decision. (Nhiều người trong cuộc họp đã phản đối quyết định của anh ấy.)
1.5 Go around
To be enough for everyone: Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người.
Ví dụ: This cake is too small. It won't be enough for everyone in this room. (Chiếc bánh này nhỏ quá. Nó sẽ không đủ cho mọi người trong phòng này.)
1.6 Go away
To leave a place: Rời khỏi, rời đi ra ngoài.
Ví dụ: Go away and leave me in peace! (Đi đi và để tôi yên lặng!)
To disappear: Biến mất.
Ví dụ: Her father battled lung cancer for 5 months before passing away. (Bố cô ấy đã chiến đấu với ung thư phổi trong 5 tháng trước khi qua đời.)
To leave your home in order to spend time somewhere else, usually for a holiday: Rời khỏi nhà của bạn để dành thời gian ở một nơi khác, thường là cho một kỳ nghỉ.
Ví dụ: He frequently travels on business. (Anh ấy thường xuyên đi công tác.)
Mytour - Tất cả về PHRASAL VERB có 3 từ [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu #2]
1.7 Go down
To move down to a lower level or place: Xuống một mức/ nơi nào đó thấp hơn.
Ví dụ: He started working in the mines when he was 16. (Anh ấy bắt đầu làm việc trong mỏ khi 16 tuổi.)
To be remembered or recorded in a particular way: Được tưởng nhớ hoặc ghi lại một cách cụ thể.
Ví dụ: Michael Jackson will always be remembered as The King of Pop Music. (Michael Jackson sẽ luôn được nhớ đến là Vua nhạc Pop.)
1.8 Go by
To move past, in space or time: Di chuyển qua trong không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: You can observe the passing trains from this window. (Bạn có thể quan sát các chuyến tàu đi qua từ cửa sổ này.)
To follow or use information provided by something or someone: Tuân theo hoặc sử dụng thông tin được cung cấp bởi một cái gì đó hoặc ai đó.
1.9 Go for
To attack someone: Tấn công ai đó.
Ví dụ: He's aiming for your stomach! (Anh ấy nhắm vào bụng của bạn đấy!)
To like or admire: Thích hoặc ngưỡng mộ.
Ví dụ: His son recently took a keen interest in gardening. (Con trai anh ấy gần đây rất quan tâm đến việc làm vườn.)
To choose something: Chọn thứ gì đó.
Ví dụ: Instead of beer, I always opt for coke. (Thay vì bia, tôi luôn chọn coca.)
To try to have or achieve something: Cố gắng để có hoặc đạt được một cái gì đó.
Ví dụ: She made me stumble when I went to get the ball. (Cô ấy làm tôi vấp ngã khi tôi đi lấy quả bóng.)
1.10 Engage in
Tham gia, điều tra
Ví dụ: The police are delving into a very serious criminal case. (Cảnh sát đang điều tra một vụ án hình sự rất nghiêm trọng.)
1.11 Explode
Phát nổ
Ví dụ: The bomb exploded at midday. (Quả bom đã phát nổ vào giữa trưa.)
Nổi giận
Ví dụ: After learning the truth, he stormed off and slammed his door. (Sau khi biết sự thật, anh ta nổi giận và đóng sầm cửa lại.)
Rời bỏ, bỏ đi đến một nơi nào đó
Ví dụ: She's departed on holiday with her friend. (Cô ấy đã đi nghỉ lễ với bạn của cô ấy.)
1.12 Continue
To happen: Xảy ra.
Ví dụ: This conflict has been ongoing for years. (Cuộc xung đột này đã diễn ra trong nhiều năm.)
To continue: Tiếp tục.
Ví dụ: Despite the heavy storm, the ship continued its journey. (Dù gặp phải cơn bão lớn, con tàu vẫn tiếp tục hành trình.)
To move to the next thing or stage: Tiếp tục điều gì đó.
Ví dụ: What percentage of HIV-positive individuals progress to AIDS? (Tỉ lệ bệnh nhân HIV chuyển sang AIDS là bao nhiêu?)
1.13 Leave
To leave a room or building, especially in order to do something for entertainment: Rời khỏi phòng hoặc tòa nhà, đặc biệt là khi muốn làm gì đó để giải trí.
Ví dụ: Would you like to step out for a drink after work? (Bạn có muốn ra ngoài đi uống sau giờ làm việc không?)
To have a romantic with someone: Có quan hệ yêu đương lãng mạn với ai đó.
Ví dụ: They dated for 3 years before getting married. (Họ đã hẹn hò 3 năm trước khi kết hôn.)
1.14 Review
To examine or look at something in a careful or detailed way: Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó.
Ví dụ: Lily reviews the report and provides us with some feedback. (Lily xem lại báo cáo và đưa ra một số nhận xét cho chúng tôi.)
To study or explain something: Nghiên cứu hoặc giải thích một cái gì đó.
Ví dụ: I always review my notes just before taking an exam. (Tôi luôn xem lại các ghi chú của mình ngay trước khi làm bài thi.)
1.15 Examine
If a law, plan, or deal goes through, it is officially accepted or approved: Chấp nhận, thông qua một đạo luật/ kế hoạch.
Ví dụ: A city council member stated that the proposals for the new school were unlikely to be approved. (Một thành viên hội đồng thành phố cho biết rằng các đề xuất cho ngôi trường mới khó có thể được phê chuẩn.)
To experience a difficult or unpleasant situation: Để trải nghiệm một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.
Ví dụ: Vietnam experienced the worst famine in 1945. (Việt Nam đã trải qua nạn đói tồi tệ nhất vào năm 1945.)
To do something in order to practice or as a test: Tập dượt.
Ví dụ: Let’s rehearse it once more to ensure you know what to say. (Hãy tập luyện thêm một lần nữa để chắc chắn rằng bạn biết phải nói gì.)
1.16 Go to the extent of
To be willing to do something that is extreme: Sẵn sàng làm điều gì đó quá đáng.
Ví dụ: Although I wouldn't describe Jim as a coward, he definitely prefers to avoid confrontation when possible. (Dù tôi không tới mức gọi Jim là một kẻ hèn nhát, nhưng anh ta rõ ràng thích tránh tranh cãi khi có thể.)
1.17 Attend
Tham dự một sự kiện, hoặc đi đến một nơi nào đó
Ví dụ: Lan attended the 2NE1 concert in Thailand 4 summers ago. (Lan đã tham dự buổi biểu diễn của 2NE1 tại Thái Lan vào mùa hè 4 năm trước.)
To be given or sold to someone: Được trao hoặc bán cho ai cái gì đó.
Ví dụ: The painting was sold to the highest bidder. (Bức tranh đã được bán cho người trả giá cao nhất.)
1.18 Contribute to
To be used to help to pay for something: Dùng để giúp đỡ trang trải chi phí.
Ví dụ: This money will contribute to the charity fund. (Số tiền này sẽ đóng góp vào quỹ từ thiện.)
1.19 Sink
To sink: Chìm xuống.
Ví dụ: The ship sank just minutes after the last passenger was rescued. (Con tàu chìm chỉ vài phút sau khi hành khách cuối cùng được cứu.)
To fail financially: Thất bại về tài chính.
Ví dụ: Nothing could prevent the bank from going bankrupt. (Không gì có thể ngăn cản việc ngân hàng phá sản.)
1.20 Increase
To move higher, rise, or increase: Cao hơn, gia tăng.
Ví dụ: The average cost of a new house has increased by four percent to £300,000. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng 4% lên đến 300.000 bảng Anh.)
To suddenly explode: Bất ngờ nổ.
Ví dụ: There's a gas leak and the entire building could explode at any moment. (Có một vụ rò rỉ gas và toàn bộ tòa nhà có thể nổ tung bất cứ lúc nào.)
Build: Xây dựng.
Ví dụ: A new factory is being constructed at the location of the old airport. (Một nhà máy mới đang được xây dựng tại địa điểm của sân bay cũ.)
1.21 Pair with
Hợp với cái gì đó
Ví dụ: This wine pairs particularly well with seafood. (Loại rượu này rất hợp với hải sản.)
To accept an idea or agree with a person: Chấp nhận ý tưởng hoặc đồng ý với một người.
Ví dụ: I think we can go along with the advertising agency's suggestions. (Tôi nghĩ chúng ta có thể đồng ý với đề xuất của công ty quảng cáo.)
1.22 Go lacking
Live despite not having something: Sống thiếu cái gì đó.
Ví dụ: She said he couldn’t get by without money. (Cô ấy nói cậu ấy không thể sống thiếu tiền.)
1.23 Carry through with
To complete something that you have begun or promised: Để hoàn thành một cái gì đó mà bạn đã bắt đầu hoặc đã hứa.
Ví dụ: He’d threatened to quit many times, but I never thought he’d follow through with it. (Anh ấy đã đe dọa nhiều lần là sẽ nghỉ việc nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ làm điều đó.)
2. Exercises on Phrasal Verbs with GO
2.1 Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống?
- Anna decided to __(1)__ with her mother's suggestion. (go after/ go along/ go for)
- She left her husband and ____(2)___ a young man. (go with/ go off/ go off with)
- We are at home because it ___(3)___ raining heavily with strong wind. (go in/ go up/ go on)
- I ___(4)___ his all the way when we were small because we studied in the same school. (went off with/ went along with/ went out with)
- I know where she is. She often ___(5)___ her boyfriend on the weekend to the countryside. (goes with/ goes off/ goes out with)
2.2 Lựa chọn
(1) đi theo
(2) đi cùng với
(3) tiếp tục diễn ra
(4) accompanied
(5) dates
Bài viết trên là 20+ Phrasal verb với GO phổ biến nhất được Mytour tổng hợp. Hy vọng sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức hữu ích mà bạn đang cần tìm kiếm. Chúc các bạn học và áp dụng những kiến thức này một cách hiệu quả nhất nhé!