Relation là gì? Thuật ngữ này mang ý nghĩa là “mối quan hệ, mối tương quan”. Khi kết hợp với các từ khác, Relation sẽ tạo ra các cụm từ phổ biến như: Amicable relations, Close relation, Intergenerational relations,... Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và làm bài tập về các cụm từ đồng nghĩa với Relation ngay dưới đây nhé!
I. Relation là gì?
Trong tiếng Anh, Relation có cách phát âm là /rɪˈleɪ.ʃən/, đây là danh từ, có ý nghĩa: Mối quan hệ, mối tương quan. Ví dụ:
- Relations between Jack and his new wife are rather strained. (Mối quan hệ giữa Jack và người vợ mới của anh khá căng thẳng.)
- The relation between the original book and this new film is very faint. (Sự liên quan giữa cuốn sách gốc và bộ phim mới này là rất ít.)
II. Tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với Relation phổ biến
STT | Collocation với Relation | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Amicable relation /ˈæmɪkəbəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ thân thiết, hữu nghị | Despite their differences, the neighboring countries maintain amicable relations. (Dù có nhiều điểm khác biệt, các nước láng giềng vẫn duy trì mối quan hệ hữu nghị.) |
2 | Causal relation /ˈkɔːzəl rɪˈleɪʃən/ | Mối tương quan nhân quả | There's a causal relation between smoking and lung cancer. (Có mối tương quan nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi.) |
3 | Close relation /kləʊs rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ thân thiết | The two brothers share a close relation, often confiding in each other. (Hai anh em có mối quan hệ thân thiết, thường tâm sự với nhau.) |
4 | Closer relation /ˈkləʊsə rɪˈleɪʃən/ | Mối quan hệ gần gũi, gắn bó | Improved communication has led to a closer relation between the two departments. (Sự cải thiện trong việc giao tiếp đã giúp hai bộ phận có mối quan hệ gần gũi hơn.) |
5 | Commercial relation /kəˈmɜːʃəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ thương mại | The trade agreement aims to strengthen commercial relations between the two nations. (Hiệp định thương mại nhằm mục đích tăng cường quan hệ thương mại giữa hai quốc gia.) |
6 | Complex relation /ˈkɒmplɛks rɪˈleɪʃən/ | Mối quan hệ phức tạp | The psychologist studied the complex relation between stress and mental health. (Nhà tâm lý học đã nghiên cứu mối quan hệ phức tạp giữa căng thẳng và sức khỏe tâm thần.) |
7 | Constitutive relation /kənˈstɪtjʊtɪv rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ cấu thành
| In physics, there's a constitutive relation between pressure, volume, and temperature in gases. (Trong vật lý, có một mối quan hệ cấu thành giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ trong chất khí.) |
8 | Consular relation /ˈkɒnsjʊlə rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ lãnh sự | The embassy works to maintain consular relations and assist citizens abroad. (Đại sứ quán làm việc để duy trì quan hệ lãnh sự và hỗ trợ công dân ở nước ngoài.) |
9 | Contractual relation /kənˈtræktʃʊəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ hợp đồng | The company's lawyers handle all contractual relations with suppliers. (Luật sư của công ty xử lý mọi quan hệ hợp đồng với nhà cung cấp.) |
10 | Familial relation /fəˈmɪliəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ gia đình | Family therapy focuses on improving familial relations and resolving conflicts. (Liệu pháp gia đình tập trung vào việc cải thiện mối quan hệ gia đình và giải quyết mâu thuẫn.) |
11 | Functional relation /ˈfʌŋkʃənl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ hàm | In mathematics, a functional relation describes how each input relates to its corresponding output. (Trong toán học, quan hệ hàm mô tả mối tương quan giữa giá trị đầu vào với giá trị đầu ra tương ứng.) |
12 | Intergenerational relations /ˌɪntəˌdʒɛnəˈreɪʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Mối quan hệ giữa các thế hệ | The community center organizes activities to foster positive intergenerational relations. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các hoạt động nhằm thúc đẩy mối quan hệ tích cực giữa các thế hệ.) |
13 | Intimate relation /ˈɪntɪmət rɪˈleɪʃən/ | Mối quan hệ thân mật | Trust and communication are essential for maintaining an intimate relation. (Sự tin tưởng và giao tiếp là điều cần thiết để duy trì một mối quan hệ thân mật.) |
14 | Inverse relation /ɪnˈvɜːs rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ nghịch đảo | In mathematics, an inverse relation switches the inputs and outputs of a function. (Trong toán học, quan hệ nghịch đảo sẽ đảo ngược giá trị đầu vào và đầu ra của một hàm.) |
15 | Kinship relations /ˈkɪnʃɪp rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ họ hàng | The anthropologist studied the kinship relations within the indigenous tribe. (Nhà nhân học đã nghiên cứu mối quan hệ họ hàng trong bộ lạc bản địa.) |
16 | Linear relation /ˈlɪniə rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ tuyến tính | In statistics, a linear relation between variables can be represented by a straight line on a graph. (Trong thống kê, mối quan hệ tuyến tính giữa các biến có thể được biểu diễn bằng một đường thẳng trên đồ thị.) |
17 | Logical relation /ˈlɒdʒɪkəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ logic | The philosopher explored the logical relation between cause and effect. (Nhà triết học đã khám phá ra mối quan hệ logic giữa nguyên nhân và kết quả.) |
18 | Peer relation /pɪər rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ đồng trang lứa | Peer mediation programs aim to improve peer relations and reduce conflicts in schools. (Các chương trình hòa giải đồng trang lứa nhằm mục đích cải thiện mối quan hệ đồng trang lứa và giảm xung đột trong trường học.) |
19 | Positive relation /ˈpɒzɪtɪv rɪˈleɪʃən/ | Mối quan hệ tích cực | Studies have shown a positive relation between exercise and mental well-being. (Các nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần.) |
20 | Public relation /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ công chúng | The company hired a public relations firm to manage its public image. (Công ty này đã thuê một công ty quan hệ công chúng để quản lý hình ảnh của mình trước công chúng.) |
21 | Social relation /ˈsəʊʃəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ xã hội | Sociology examines social relations between individuals and groups within society. (Ngành xã hội học nghiên cứu về các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân và các nhóm trong xã hội.) |
22 | Spatial relation /ˈspeɪʃəl rɪˈleɪʃən/ | Mạng lưới không gian | The cartographer maps out the spatial relations between landmarks and cities. (Người vẽ bản đồ phác thảo ra các mạng lưới không gian giữa các địa danh và thành phố.) |
23 | Temporal relation /ˈtɛmpərəl rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ thời gian | Historians analyze the temporal relations between historical events. (Các nhà sử học phân tích mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện lịch sử.) |
24 | Transnational relations /ˌtrænzˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ xuyên quốc gia | Diplomats work to maintain transnational relations and promote cooperation between countries. (Các nhà ngoại giao làm việc để duy trì quan hệ xuyên quốc gia và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.) |
III. Bài tập về cụm từ đồng nghĩa với Relation
Để hiểu rõ hơn về các cụm từ đồng nghĩa với Relation , hãy cùng Mytour thực hiện bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
- Despite initial disagreements, the two countries managed to establish _______ through diplomatic negotiations and mutual respect.
- Amicable relations
- Transnational relations
- Temporal relations
- Researchers analyzed the data to determine if there was a _______ between increased air pollution and respiratory diseases in urban areas.
- Spatial relation
- Causal relation
- Social relation
- The _______ between the two families was evident in the frequent gatherings and shared celebrations during holidays and special occasions.
- Public relation
- Transnational relation
- Close relation
- The signing of the trade agreement led to _______ between the two neighboring countries, fostering economic growth and cooperation.
- Closer relations
- Peer relations
- Logical relations
- The strengthening of _______ between the two companies resulted in a significant increase in bilateral trade and investment
- Linear relations
- Commercial relations
- Kinship relations
2. Câu trả lời
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã thu thập được nhiều cụm từ đồng nghĩa với Relation thông dụng, cố gắng hoàn thành phần bài tập thực hành dưới cuối bài để hiểu rõ hơn về kiến thức hôm nay bạn nhé. Chúc các bạn thành công!