Trong tiếng Anh, Impact không chỉ là động từ hay danh từ có nghĩa “tác động”, mà khi kết hợp với các từ khác cũng tạo thành các collocation với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá ngay danh sách 25 cụm từ (collocation) phổ biến và hay nhất với Impact!
I. Impact là gì?
Trong tiếng Anh, Impact được phiên âm là /ˈɪm.pækt/, có thể là danh từ, hoặc là động từ:
- Impact đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: gây tác động, ảnh hưởng đến cái gì. Ví dụ: Local businesses were heavily impacted by the new zoning regulations. (Các doanh nghiệp địa phương bị ảnh hưởng nặng nề bởi các quy định quy hoạch mới.)
- Impact đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: tác động, ảnh hưởng. Ví dụ: The impact of the crash reduced the car to a third of its original length. (Tác động của vụ va chạm khiến chiếc xe chỉ còn 1/3 chiều dài ban đầu.)
II. Tổng hợp các cụm từ (collocation) phổ biến với Impact
STT | Collocation với Impact | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Actual impact /ˈæktʃuəl ˈɪmpækt/ | Tác động thực tế | The study measured the actual impact of the policy on unemployment rates. (Nghiên cứu đã đo lường tác động thực tế của chính sách này lên tỷ lệ thất nghiệp.) |
2 | Adverse impact /ˈædvɜrs ˈɪmpækt/ | Tác động tiêu cực | The adverse impact of pollution on public health is a growing concern. (Tác động tiêu cực của ô nhiễm đối với sức khỏe cộng đồng là mối lo ngại ngày càng được quan tâm.) |
3 | Asteroid impact /ˈæstərɔɪd ˈɪmpækt/ | Vụ va chạm tiểu hành tinh | Scientists study the potential consequences of an asteroid impact on Earth. (Các nhà khoa học nghiên cứu những hậu quả tiềm tàng của một vụ va chạm với tiểu hành tinh trên Trái đất.) |
4 | Beneficial impact /ˌbɛnɪˈfɪʃəl ˈɪmpækt/ | Tác động có lợi | Regular exercise has a beneficial impact on overall health and well-being. (Việc tập thể dục thường xuyên có tác động có lợi đến sức khỏe và tinh thần tổng thể.) |
5 | Budgetary impact /ˈbʌʤɪtɛri ˈɪmpækt/ | Tác động ngân sách | The new program will be assessed for its budgetary impact on government spending. (Chương trình mới sẽ được đánh giá về tác động ngân sách của nó đến việc chi tiêu của chính phủ.) |
6 | Catastrophic impact /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈɪmpækt/ | Tác động nghiêm trọng | Climate change could lead to catastrophic impacts such as rising sea levels and extreme weather events. (Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến những tác động nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan.) |
7 | Combined impact /kəmˈbaɪndɪd ˈɪmpækt/ | Tác động kết hợp | The combined impact of the earthquake and tsunami caused widespread destruction. (Tác động kết hợp của động đất và sóng thần đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.) |
8 | Considerable impact /kənˈsɪdərəbəl ˈɪmpækt/ | Tác động lớn | The technological advancements had a considerable impact on the economy. (Những tiến bộ công nghệ đã có tác động lớn đến nền kinh tế.) |
9 | Cumulative impact /ˈkjuːmjʊlətɪv ˈɪmpækt/ | Tác động tích lũy | Over time, the cumulative impact of small changes can lead to significant outcomes. (Theo thời gian, tác động tích lũy của những thay đổi nhỏ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.) |
10 | Damaging impact /ˈdæmɪʤɪŋ ˈɪmpækt/ | Tác động có hại | The deforestation of the Amazon rainforest has a damaging impact on biodiversity. (Việc phá rừng nhiệt đới Amazon có tác động có hại đến đa dạng sinh học.) |
11 | Deleterious impact /ˌdɛlɪˈtɪəriəs ˈɪmpækt/ | Tác động có hại, xấu | Excessive alcohol consumption can have deleterious impacts on physical and mental health. (Uống rượu quá mức có thể gây ra tác động xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
12 | Desired impact /dɪˈzaɪərd ˈɪmpækt/ | Tác động mong muốn | The educational program aims to achieve the desired impact of improving literacy rates. (Chương trình giáo dục nhằm mục đích đạt được tác động mong muốn trong việc cải thiện tỷ lệ biết đọc biết viết.) |
13 | Destructive impact /dɪˈstrʌktɪv ˈɪmpækt/ | Tác động tàn phá | The hurricane had a destructive impact on coastal communities, causing widespread destruction. (Cơn bão đã gây ra tác động tàn phá đối với hệ sinh thái ven biển, gây ra sự tàn phá trên diện rộng. ) |
14 | Detrimental impact /ˌdɛtrɪˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng có hại | The lack of sleep can have a detrimental impact on cognitive function. (Việc thiếu ngủ có thể có tác động có hại đến khả năng nhận thức.) |
15 | Devastating impact /ˈdɛvəsteɪtɪŋ ˈɪmpækt/ | Tác động tàn khốc | The war had a devastating impact on the civilian population, resulting in widespread suffering. (Chiến tranh đã có tác động tàn khốc đối với nhân dân, gây ra sự mất mát trên diện rộng.) |
16 | Differential impact /ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈɪmpækt/ | Tác động khác biệt | The policy had a differential impact on different socioeconomic groups. (Chính sách này có tác động khác biệt đến các nhóm kinh tế xã hội khác nhau.) |
17 | Direct impact /dɪˈrɛkt ˈɪmpækt/ | Tác động trực tiếp | The direct impact of the car crash was evident in the damage to the vehicles. (Tác động trực tiếp của vụ va chạm xe thể hiện rõ ở việc các phương tiện bị hư hỏng.) |
18 | Disastrous impact /dɪˈzæstrəs ˈɪmpækt/ | Tác động thảm khốc | The failure of the dam had disastrous impacts downstream, causing flooding and loss of life. (Sự cố vỡ đập đã gây ra những tác động thảm khốc ở hạ lưu, gây lũ lụt và thiệt hại về tính mạng.) |
19 | Disparate impact /ˈdɪspərət ˈɪmpækt/ | Tác động khác nhau | The law unintentionally had a disparate impact on minority communities. (Luật này đã vô tình có tác động khác nhau đến các cộng đồng thiểu số.) |
20 | Disproportionate impact /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət ˈɪmpækt/ | Tác động quá nhiều/ quá ít | The pandemic had a disproportionate impact on vulnerable populations. (Đại dịch đã có tác động mạnh đến những nhóm người có sức khỏe kém.) |
21 | Distributional impact /ˌdɪstrɪˈbjuʃənl ˈɪmpækt/ | Tác động phân phối | Economic policies can have distributional impacts, affecting income inequality. (Chính sách kinh tế có thể có tác động phân phối, ảnh hưởng đến sự chênh lệch trong thu nhập.) |
22 | Dramatic impact /drəˈmætɪk ˈɪmpækt/ | Tác động đáng kể | The discovery of a new treatment had a dramatic impact on patient outcomes. (Việc tìm ra một phương pháp điều trị mới có tác động đáng kể đến kết quả điều trị của bệnh nhân.) |
23 | Drastic impact /ˈdræstɪk ˈɪmpækt/ | Tác động mạnh mẽ | The sudden closure of the factory had a drastic impact on the local economy. (Việc đóng cửa nhà máy đột ngột đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế địa phương.) |
24 | Ecological impact /ˌiːkəˈlɒʤɪkəl ˈɪmpækt/ | Tác động sinh thái | The construction project will be assessed for its ecological impact on wildlife habitats. (Dự án xây dựng sẽ được đánh giá về tác động sinh thái của nó đối với môi trường sống của động vật hoang dã.) |
25 | Emotional impact /ɪˈməʊʃənl ˈɪmpækt/ | Tác động về mặt cảm xúc | The loss of a loved one can have a profound emotional impact on individuals. (Sự mất mát của một người thân yêu có thể có tác động sâu sắc về mặt cảm xúc đối với mỗi người.) |
III. Bài tập về collocation với Impact
Để hiểu rõ hơn về các collocation với Impact, hãy cùng Mytour hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng
1. The _______ of the new policy on unemployment rates was clear in the latest quarterly report, indicating a 2% decrease.
- Actual impact
- Budgetary impact
- Considerable impact
2. The construction of the dam had a(n) _______ on the local ecosystem, resulting in the decline of several endangered species.
- Deleterious impact
- Adverse impact
- Desired impact
3. Scientists research the potential _______ on Earth to devise strategies for planetary defense and mitigation.
- Detrimental impact
- Devastating impact
- Asteroid impact
4. The adoption of renewable energy sources had an _______ on reducing carbon emissions and combating climate change.
- Beneficial impact
- Differential impact
- Disastrous impact
5. The decision to reduce funding for education had a significant _______ , leading to the closure of several schools and reduced resources for students.
- Disparate impact
- Budgetary impact
- Disproportionate impact
2. Câu trả lời
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã nắm được nhiều cụm từ collocation thông dụng với Impact đúng không nào? Hãy cố gắng hoàn thành bài tập thực hành để ghi nhớ lâu - hiểu sâu kiến thức mà Mytour cung cấp nhé. Chúc các bạn thành công!