Tổng hợp 25 cụm từ kèm với Barrier phổ biến nhất hiện nay

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các cụm từ kết hợp với Barrier thường gặp là gì?

Một số cụm từ kết hợp với 'Barrier' phổ biến gồm: 'Administrative barrier', 'Cultural barrier', 'Concrete barrier', 'Financial barrier', 'Flood barrier', 'Bureaucratic barrier'. Mỗi cụm từ có ý nghĩa riêng biệt, từ rào cản hành chính, văn hóa cho đến các rào cản tài chính và thiên tai.
2.

Rào cản hành chính là gì và cách sử dụng trong câu?

Rào cản hành chính (Administrative barrier) là các thủ tục hành chính phức tạp có thể làm chậm hoặc ngừng một dự án. Ví dụ: 'The administrative barrier delayed the approval process for the construction project'.
3.

Cách sử dụng 'Cultural barrier' trong giao tiếp quốc tế là gì?

Cultural barrier (rào cản văn hóa) thường xuất hiện khi có sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục hoặc lối sống. Ví dụ: 'Language differences can be a significant cultural barrier in international communication'.
4.

Rào cản địa lý ảnh hưởng như thế nào đến giao thương?

Rào cản địa lý (Geographic barrier) là yếu tố tự nhiên như núi hoặc sông ngăn cách các khu vực. Ví dụ: 'The mountain range serves as a geographic barrier between the two regions'.
5.

Rào cản tài chính có thể cản trở sinh viên như thế nào?

Rào cản tài chính (Financial barrier) liên quan đến các chi phí quá cao, như học phí, có thể khiến sinh viên không thể tiếp tục học tập. Ví dụ: 'The cost of tuition can be a significant financial barrier for students'.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]