Từ đồng âm là những từ có phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Các từ đồng âm thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là trong các bài nghe. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học những cặp từ đồng âm thường gặp trong TOEIC Listening Part 1 và cung cấp bài tập để người học vận dụng một cách hiệu quả.
Key Takeaways |
---|
|
Các cặp từ đồng âm thường gặp trong Phần 1 của TOEIC Listening
Thịt - Gặp gỡ
Phát âm: /miːt/
Meat (n): thịt (các loại nói chung)
Ví dụ: That supermarket provides meat of high quality. (Siêu thị đó cung cấp thịt có chất lượng tốt)
Meet (v): gặp gỡ, gặp mặt
Ví dụ: Let’s meet in front of the cinema. (Hãy gặp nhau trước rạp chiếu phim)
Right - Write
Phát âm: /raɪt/
Right (n): bên phải
Ví dụ: There’s a drugstore to the right of the hospital. (Có một nhà thuốc nằm về phía bên phải bệnh viện)
Right (adj): đúng, chính xác
Ví dụ: He was the only one to have the right answer. (Anh ấy là người duy nhất có đáp án đúng)
Write (v): viết
Ví dụ: Write your name on top of the paper please. (Làm ơn hãy viết tên bạn trên đầu tờ giấy)
Wood - Would
Phát âm: /wʊd/
Wood (n) gỗ, củi
Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)
Would (modal verb): (quá khứ của will) sẽ
Ví dụ: She said she would help you as soon as possible. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giúp bạn sớm nhất có có thể)
Where - Wear
Phát âm: /weə(r)/
Where (adv): ở đâu
Ví dụ: I live in Paris but London is where I was born. (Tôi sống ở Paris nhưng London là nơi tôi sinh ra)
Wear (v): mặc, mang
Ví dụ: He is wearing the coat I gave him as a birthday present. (Anh ấy đang mặc cái áo khoác mà tôi tặng anh ấy như là quà sinh nhật)
Piece - Peace
Phát âm: /piːs/
Piece (n): mẩu, miếng
Ví dụ: Would you like a piece of apple pie? (Bạn có muốn một miếng bánh táo không?)
Peace (n): hòa bình, sự yên tĩnh
Ví dụ: If I have some peace, I can work better. (Nếu tôi có sự yên tĩnh, tôi sẽ làm việc tốt hơn)
Hour - Our
Phát âm: /ˈaʊər/
Hour (n): giờ
Ví dụ: The meeting lasted for 3 hours. (Cuộc họp diễn ra trong vòng 3 giờ đồng hồ)
Our (determiner): của chúng ta, của chúng tôi
Ví dụ: Our class starts at 7. (Lớp của chúng ra bắt đầu lúc 7 giờ)
Wait - Weight
Phát âm: /weɪt/
Wait (v): chờ đợi
Ví dụ: Wait for me! (Chờ tôi với!)
Weight (n): cân nặng
Ví dụ: I am trying to lose weight. (Tôi đang cố giảm cân)
Son - Sun
Phát âm: /sʌn/
Son (n): con trai
Ví dụ: Where’s my son? (Con trai của tôi ở đâu)
Sun (n): mặt trời
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)
Here - Hear
Phát âm: /hɪə(r)/
Here (adv) ở đây
Ví dụ: Come over here. (Lại đây)
Hear (v) lắng nghe
Ví dụ: He can’t hear very well. (Anh ấy không thể nghe rõ)
Buy - By - Bye
Phát âm: /baɪ/
Buy (v): mua
Ví dụ: She buys me a book. (Cô ấy mua cho tôi quyển sách)
By (preposition): bên cạnh
Ví dụ: She’s living in a house by the river. (Cô ấy đang sống trong một căn nhà cạnh sông)
Bye (exclamation): tạm biệt
Ví dụ: Bye! See you! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại!)
See - Sea
Phát âm: /siː/
See (v): nhìn thấy
Sea (n): biển
Ví dụ: Every morning I see him go swimming in the sea. (Tôi thấy anh ấy đi bơi ở biển mỗi buổi sáng.)
Quartet - On behalf of
Phát âm: /fɔːr/
Four (n): số bốn
For (preposition): danh cho, dùng để
Ví dụ: She bought a big cake for the four of us. (Cô ấy mua một cái bánh to cho bốn chúng tôi.)
View - Location
Phát âm: /saɪt/
Sight (n) tầm nhìn
Ví dụ: They stole everything in sight (Họ trộm tất cả mọi thứ trong tầm nhìn.)
Site (n): địa điểm
Ví dụ: A site has been chosen for the new school. (Một địa điểm mới đã được lựa chọn cho ngôi trường.)
Beloved - Bambi
Phát âm: /dɪr/
Dear (adj): thân yêu, yêu quý
Ví dụ: Dear John (John thân mến)
Deer (n): con nai
Ví dụ: There’s a herd of deers. (Có một đàn nai)
Twosome - Juicy
Phát âm: /peə(r)/
Pair (n): đôi
Ví dụ: He bought a new pair of shoes. (Anh ấy mua một đôi giày mới)
Pear (n): quả lê
Ví dụ: Do you like pears? (Bạn có thích lê không?)
Aware - Denial
No (exclamation): không
Ví dụ: No. I don’t know him. (Không. Tôi không biết anh ấy)
Naked - Grizzly
Pause - Slowing
Phát âm: /breɪk/
Break (v): vỡ, gãy
Ví dụ: The lift breaks down (Thang máy bị hư)
Brake (n/v): cái phanh/phanh xe
Ví dụ: The driver braked suddenly. (Tài xế đột ngột phanh xe)
Educational - Diminish
Phát âm: /ˈlesn/
Lesson (n) bài học, buổi học
Lessen (v): giảm đi, làm giảm
Ví dụ: You need to lessen the number of mistakes, so please pay attention to the lesson. (Bạn cần giảm số lỗi, vì vậy hãy chú ý đến bài học.)
Origin - Pathway
Phát âm: /ruːt/
Root (n): gốc rễ
Ví dụ: The tree roots cause damage to buildings nearby. (Rễ của cây gây hư hại cho các tòa nhà gần đó)
Route (n): tuyến đường
Ví dụ: We need to find the fastest route. (Chúng ta cần tìm tuyến đường ngắn nhất)
Entire - Cavity
Phát âm: /həʊl/
Whole (adj): toàn bộ, tất cả
Hole (n): lỗ
Ví dụ: Water filled the whole hole. (Nước đã lấp đầy toàn bộ cái lỗ)
Desire - Dough
Phát âm: /niːd/
Need (v): cần
Knead (v): nhào bột
Ví dụ: This dough needs more kneading. (Bột này cần được nhào kỹ hơn)
Floral - Wheat
Phát âm: /ˈflaʊər/
Flower (n): bông hoa
Ví dụ: Decorate the cake with edible flowers. (Trang trí cái bánh bằng hoa ăn được)
Flour (n): bột
Ví dụ: The cake was made without flour. (Cái bánh này không sử dụng bột)
Road - Measure
Way (n) con đường, cách
Weigh (v) cân
Ví dụ: They’re finding a way to weigh their suitcases. (Họ đang tìm cách để cân những chiếc vali)
Uninterested - Committee
Bored (adj) buồn chán
Board (v) lên tàu, thuyền…
Ví dụ: The bored tourists are boarding the train after waiting for too long. (Những khách du lịch mệt mỏi lên tàu sau khi phải chờ đợi quá lâu)
Doctrine - Headmaster
Phát âm: /ˈprɪnsəpl/
Principle (n): nguyên tắc
Ví dụ: Lying is against my principles. (Nói dối là đi ngược lại với nguyên tắc của tôi.)
Principal (adj): cốt lõi, chính, chủ yếu
Ví dụ: The principal reason for her resignation is the discrimination she experienced during her time there. (Nguyên nhân chính khiến cô ấy nghỉ việc là vì cô ấy bị phân biệt đối xử trong thời gian làm việc ở đây)
Glance - Summit
Phát âm: /piːk/
Peek (v): nhìn lén, nhìn trộm
Ví dụ: I peeked out the window and saw him coming. (Tôi nhìn ngó qua cửa sổ và thấy anh ấy đến)
Peak (n) đỉnh cao, cao điểm
Ví dụ: I advise against going there at peak season. (Tôi khuyên không nên đến đây vào mùa cao điểm)
Atmosphere - Successor
Phát âm: /eə(r)/
Air (n): không khí
Ví dụ: Actions must be taken to reduce air pollution. (Phải có hành động để giảm thiểu ô nhiễm không khí)
Heir (n): người thừa kế
Ví dụ: He is the only heir to the throne. (Anh ấy là người thừa kế ngai vàng duy nhất.)
Lưu ý: Khi học từ đồng âm, người học nên ghi nhớ loại từ và ngữ nghĩa, cũng như ngữ cảnh sử dụng của các cặp từ đồng âm thường gặp để tránh nhầm lẫn khi sử dụng và làm bài tập TOEIC Listening Part 1.
Exercise in Application
Listen to four statements (A, B, C, or D) about each picture. Select the statement that best describes what you see in the picture
1. (A) (B) (C) (D)
2. (A) (B) (C) (D)
3. (A) (B) (C) (D)
4. (A) (B) (C) (D)
5. (A) (B) (C) (D)
6. (A) (B) (C) (D)
7. (A) (B) (C) (D)
8. (A) (B) (C) (D)
9. (A) (B) (C) (D)
10. (A) (B) (C) (D)
Answer Key
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đáp án | C | A | B | B | A | A | A | A | B | B |
Hướng dẫn
Question 1:
A. The man is fishing. (Người đàn ông đang câu cá)
B. The sea is salty. (Biển thì mặn)
C. The fish are for sale. (Cá để bán)
D. The snow is turning to ice. (Tuyết đang chuyển dần thành băng)
→ Câu C diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn C.
Question 2:
A. They’re serving drinks. (Họ đang phục vụ đồ uống)
B. They’re picking their seats. (Họ đang chọn ghế ngồi)
C. They’re cleaning the aisle. (Họ đang quét dọn lối đi)
D. They’re selling uniforms. (Họ đang bán đồng phục)
→ Câu A diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn A.
Question 3:
A. Three people are on the plane. (Hành khách đang ở trên máy bay)
B. The people are getting off the train. (Hành khách đang xuống tàu)
C.The workers are out of stationery. (Công nhân đang hết văn phòng phẩm)
D. No one is wearing a hat. (Không có ai đang đội mũ)
→ Câu B diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn B.
Question 4:
A. He’s using a knife and fork. (Anh ấy đang dùng dao và nĩa)
B. He’s operating heavy equipment. (Anh ấy đang vận hành thiết bị nặng)
C. He’s shredding paper. (Anh ấy đang hủy giấy)
D. He’s driving to work. (Anh ấy đang lái xe đi làm)
→ Câu B diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn B.
Question 5:
A. The tables are set outdoors. (Bàn được đặt ngoài trời)
B. The guests are at the banquet. (Khách đang ở buổi yến tiệc)
C. The picnic is on the lawn. (Buổi picnic diễn ra trên bãi cỏ)
D. The chairs are against the wall. (Ghế được dựng tựa vào bức tường)
→ Câu A diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn A.
Question 6:
A.The travellers are checking in for their flight. (Khách du lịch đang làm thủ tục sân bay)
B. The passengers are passing through security. (Hành khách đang đi qua cổng an ninh)
C. The baggage handlers are weighing the bags. (Nhân viên hành lý đang cân các cái túi)
D. The tourists are boarding the train. (Khách du lịch đang lên tàu)
→ Câu A diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn A.
Question 7:
A.The cars are in the parking lot. (Những chiếc xe đang trong bãi đỗ xe)
B.The bees are in the park. (Những con ong đang ở trong công viên)
C. The barking dog is by the road. (Con chó đang sủa bên đường)
D. The motorist is at the stop sign. (Người lái xe đang ở biển báo dừng)
→ Câu A diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn A.
Question 8:
A. The car is being manufactured. (Chiếc xe đang được chế tạo)
B. The windows are being cleaned. (Cửa sổ đang được lau chùi)
C. The radio is being installed. (Đài raddio đang được cài đặt)
D. The line is being drawn. (Đường thẳng đang được vẽ)
→ Câu A diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn A.
Question 9:
A.They’re turning off the TV. (Họ đang tắt TV)
B. They’re watching the monitor. (Họ đang theo dõi màn hình)
C. They’re buying a television set. (Họ đang mua bộ máy truyền hình)
D. They’re looking through a catalog. (Họ đang xem qua tờ quảng cáo)
→ Câu B diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn B.
Question 10:
A. The technicians are testing their telescopes. (Chuyên viên kỹ thuật đang kiểm tra kính viễn vọng)
B. The scientists are working in the laboratory. (Các nhà khoa học đang làm việc trong phòng thí nghiệm)
C. The physicians are performing an operation. (Các nhà vật lý đang làm thí nghiệm)
D. The soldiers are cleaning their uniforms. (Những người quân nhân đang giặt đồng phục)
→ Câu B diễn tả đúng nhất nội dung bức tranh. Chọn B.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Lougheed, Lin. Bộ Sách Luyện Thi TOEIC Mới: Thêm Bài Tập, Phiên Bản Thứ Tư, 2007.
Từ điển Oxford dành cho Người Học | Tìm Định Nghĩa, Phiên Dịch, và Giải Thích Ngữ Pháp tại Từ điển Oxford dành cho Người Học, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.